tradingkey.logo

Ebang International Holdings Inc

EBON
4.480USD
-0.150-3.24%
Đóng cửa 10/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
28.14MVốn hóa
--P/E TTM

Ebang International Holdings Inc

4.480
-0.150-3.24%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Ebang International Holdings Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Ebang International Holdings Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
32 / 36
Xếp hạng tổng thể
574 / 4691
Ngành
Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Ebang International Holdings Inc

Điểm mạnhRủi ro
Ebang International Holdings Inc. is a global blockchain technology and fintech company. The Company principally engages in manufacturing and selling high-performance bitcoin mining machines and telecommunication products and provides financial technology services through independently developed fintech service platforms. The Company has application-specific integrated circuit (ASIC) chip design capability. The Company designs non-functional integrated circuits (IC) and ICs. It has technology for designing ASIC chips, channels for obtaining third-party wafer casting capabilities, and capabilities for producing blockchain products. It has two cryptocurrency exchange platforms and one cross-border payment and foreign exchange platform. The Company also provides telecommunication products and management and maintenance services. Its transmission network products include ETN5000, ETN200, ETN200-E, ETN204G, and EB-MSAP.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 5.87M USD.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 0.11, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 145.42K, giảm 70.35% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 49.21K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng là 7.26. Doanh thu quý gần nhất đạt 3.75M, phản ánh mức tăng 388.39% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 51.57% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Ebang International Holdings Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.33, cao hơn mức trung bình của ngành Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng là 7.16. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -1.52, thấp hơn -35.23% so với mức đỉnh gần đây là -0.98 và cao hơn -33.83% so với mức đáy gần đây là -2.03.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.33
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 32/36
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng là 7.44.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.28, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng là 6.77. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 5.50 và ngưỡng hỗ trợ ở 3.85, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.44
Thay đổi giá
-0.16

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.139
Trung lập
RSI(14)
45.655
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
25.845
Trung lập
ATR(14)
0.543
Biến động cao
CCI(14)
-90.654
Trung lập
Williams %R
86.060
Quá bán
TRIX(12,20)
0.316
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
4.728
Bán
MA10
4.856
Bán
MA20
4.857
Bán
MA50
4.447
Mua
MA100
4.209
Mua
MA200
4.408
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng là 5.42. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 3.08%, tương ứng mức tăng 7.86% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 49.21K cổ phần, chiếm 1.04% tổng số cổ phần, với mức giảm 5.59% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
49.21K
-1.01%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
47.60K
--
Susquehanna International Group, LLP
19.74K
+86.06%
Rothschild & Co Asset Management Europe SCS
16.45K
--
BlackRock Financial Management, Inc.
5.39K
--
Dong (Hu)
3.75K
--
SBI Securities Co., Ltd.
2.23K
+0.86%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.98K
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
959.00
--
Morgan Stanley & Co. LLC
936.00
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng là 5.10. Giá trị beta của công ty là 2.20. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.20
VaR
+9.66%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+66.63%
Biến động 240 ngày
+97.05%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+15.87%
120 ngày
+37.66%
5 năm
+48.06%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-11.20%
120 ngày
-11.20%
5 năm
-26.97%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.20
120 ngày
+0.86
5 năm
-0.18

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+66.63%
3 năm
+82.34%
5 năm
+99.27%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.45
3 năm
-0.05
5 năm
-0.20
Độ lệch
240 ngày
+1.63
3 năm
+2.06
5 năm
+1.43

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+97.05%
5 năm
+115.38%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+9.43%
5 năm
+85.48%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+192.92%
240 ngày
+192.92%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+75.57%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+51.43%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.39%
120 ngày
+0.27%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-59.92%
60 ngày
-41.74%
120 ngày
-58.62%

Đối tác

Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng
Ebang International Holdings Inc
Ebang International Holdings Inc
EBON
2.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Western Digital Corp
Western Digital Corp
WDC
8.40 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
TD Synnex Corp
TD Synnex Corp
SNX
7.92 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Diebold Nixdorf Inc
Diebold Nixdorf Inc
DBD
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Scansource Inc
Scansource Inc
SCSC
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dell Technologies Inc
Dell Technologies Inc
DELL
7.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI