tradingkey.logo

Dynamix Corp

DYNX

10.620USD

-0.240-2.21%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
235.06MVốn hóa
247.55P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---504.05K
---132.82K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--1.03M
---83.11K
Các mục phi tiền mặt khác
----
---28.91K
Thay đổi trong vốn lưu động
--67.88K
---20.80K
-Thay đổi các khoản phải thu
---155.00
----
-Thay đổi chi phí trả trước
---180.66K
---1.64K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--248.70K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---504.05K
---132.82K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
---166.41M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
---166.41M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--189.91K
--168.09M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
---105.27K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--162.68M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--5.99M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--189.91K
---468.34K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--189.91K
--168.09M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--1.54M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---314.14K
--1.54M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--1.23M
--1.54M
Dòng tiền tự do
----
---132.82K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI