tradingkey.logo

Dynamix Corp

DYNX

11.160USD

0.000
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
247.01MVốn hóa
260.13P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---366.35K
---504.05K
---132.82K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---248.73K
--1.03M
---83.11K
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
---28.91K
Thay đổi trong vốn lưu động
--773.04K
--67.88K
---20.80K
-Thay đổi các khoản phải thu
--0.00
---155.00
----
-Thay đổi chi phí trả trước
--35.04K
---180.66K
---1.64K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--738.00K
--248.70K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---366.35K
---504.05K
---132.82K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
---166.41M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
----
---166.41M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--177.56K
--189.91K
--168.09M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
---105.27K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
--162.68M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
--5.99M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--177.56K
--189.91K
---468.34K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--177.56K
--189.91K
--168.09M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--1.23M
--1.54M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---188.79K
---314.14K
--1.54M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--1.04M
--1.23M
--1.54M
Dòng tiền tự do
----
----
---132.82K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI