tradingkey.logo

Dynamix Corp

DYNX

10.648USD

-0.212-1.95%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
235.67MVốn hóa
248.20P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--1.23M
--1.54M
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--1.23M
--1.54M
----
Các khoản phải thu
--155.00
----
----
-Các khoản phải thu khác
--155.00
----
----
Chi phí trả trước
--136.21K
--1.64K
--0.00
Tài sản ngắn hạn khác
--155.00
----
--427.86K
Tổng tài sản ngắn hạn
--1.37M
--1.55M
--427.86K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
--46.09K
----
----
Tài sản dài hạn khác
--46.09K
----
----
Tổng tài sản dài hạn
--168.77M
--167.16M
----
Tổng tài sản
--170.14M
--168.71M
--427.86K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
--64.37K
----
Chi phí trích trước
--75.00K
--75.00K
--350.05K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
--105.27K
-Nợ ngắn hạn
----
----
--105.27K
Nợ ngắn hạn khác
----
--64.37K
----
Tổng nợ ngắn hạn
--531.30K
--346.98K
--455.32K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
--9.01M
--8.80M
----
Tổng nợ dài hạn
--9.01M
--8.80M
----
Tổng các khoản nợ
--9.54M
--9.14M
--455.32K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--168.72M
--167.17M
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
---8.13M
---7.60M
---52.46K
Vốn dự trữ
----
--0.00
--24.43K
Tổng vốn chủ sở hữu
--160.60M
--159.57M
---27.46K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI