Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dtm
/
DT Midstream Inc
DTM
103.350
USD
+0.690
+0.67%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
10.50B
Vốn hóa
28.77
P/E TTM
DT Midstream Inc
103.350
+0.690
+0.67%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
26.25%
303.00M
2.05%
249.00M
5.98%
248.00M
8.93%
244.00M
9.09%
240.00M
0.41%
244.00M
-0.43%
234.00M
-1.32%
224.00M
2.33%
220.00M
8.97%
243.00M
10.85%
235.00M
9.13%
227.00M
9.14%
215.00M
7.21%
223.00M
4.43%
212.00M
19.54%
208.00M
16.57%
197.00M
--
208.00M
--
203.00M
--
174.00M
--
169.00M
Doanh thu
26.25%
303.00M
2.05%
249.00M
5.98%
248.00M
8.93%
244.00M
9.09%
240.00M
0.41%
244.00M
-0.43%
234.00M
-1.32%
224.00M
2.33%
220.00M
8.97%
243.00M
10.85%
235.00M
9.13%
227.00M
9.14%
215.00M
7.21%
223.00M
4.43%
212.00M
19.54%
208.00M
16.57%
197.00M
--
208.00M
--
203.00M
--
174.00M
--
169.00M
Chi phí hoạt động
33.62%
155.00M
9.68%
136.00M
13.51%
126.00M
3.64%
114.00M
5.45%
116.00M
-2.36%
124.00M
-2.63%
111.00M
-2.65%
110.00M
-0.90%
110.00M
12.39%
127.00M
7.55%
114.00M
8.65%
113.00M
13.27%
111.00M
0.89%
113.00M
27.71%
106.00M
40.54%
104.00M
34.25%
98.00M
--
112.00M
--
83.00M
--
74.00M
--
73.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
24.07%
67.00M
9.43%
58.00M
11.76%
57.00M
20.83%
58.00M
12.50%
54.00M
8.16%
53.00M
8.51%
51.00M
4.35%
48.00M
2.13%
48.00M
-18.33%
49.00M
11.90%
47.00M
12.20%
46.00M
14.63%
47.00M
46.34%
60.00M
10.53%
42.00M
10.81%
41.00M
13.89%
41.00M
--
41.00M
--
38.00M
--
37.00M
--
36.00M
Chi phí hoạt động khác
44.44%
78.00M
8.70%
75.00M
8.62%
63.00M
-13.33%
52.00M
-6.90%
54.00M
--
69.00M
-10.77%
58.00M
-4.76%
60.00M
-4.92%
58.00M
--
--
12.07%
65.00M
10.53%
63.00M
771.43%
61.00M
1550.00%
66.00M
1833.33%
58.00M
1325.00%
57.00M
75.00%
7.00M
--
4.00M
--
3.00M
--
4.00M
--
4.00M
Lợi nhuận hoạt động
19.35%
148.00M
-5.83%
113.00M
-0.81%
122.00M
14.04%
130.00M
12.73%
124.00M
3.45%
120.00M
1.65%
123.00M
0.00%
114.00M
5.77%
110.00M
5.45%
116.00M
14.15%
121.00M
9.62%
114.00M
5.05%
104.00M
14.58%
110.00M
-11.67%
106.00M
4.00%
104.00M
3.13%
99.00M
--
96.00M
--
120.00M
--
100.00M
--
96.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.00%
1.00M
--
5.00M
--
1.00M
-100.00%
0.00
--
1.00M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
0.00%
1.00M
--
--
--
1.00M
--
1.00M
0.00%
1.00M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
0.00%
1.00M
200.00%
3.00M
--
3.00M
--
4.00M
--
1.00M
--
1.00M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.00%
40.00M
-7.69%
36.00M
0.00%
38.00M
11.43%
39.00M
5.26%
40.00M
2.63%
39.00M
8.57%
38.00M
6.06%
35.00M
22.58%
38.00M
22.58%
38.00M
12.90%
35.00M
37.50%
33.00M
19.23%
31.00M
0.00%
31.00M
6.90%
31.00M
-7.69%
24.00M
-3.70%
26.00M
--
31.00M
--
29.00M
--
26.00M
--
27.00M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-19.57%
37.00M
-17.78%
37.00M
-2.44%
40.00M
-4.88%
39.00M
-8.00%
46.00M
4.65%
45.00M
13.89%
41.00M
17.14%
41.00M
38.89%
50.00M
19.44%
43.00M
20.00%
36.00M
25.00%
35.00M
12.50%
36.00M
16.13%
36.00M
30.43%
30.00M
16.67%
28.00M
6.67%
32.00M
--
31.00M
--
23.00M
--
24.00M
--
30.00M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
1.00M
-86.96%
3.00M
--
--
--
0.00
--
0.00
227.78%
23.00M
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-18.00M
--
1.00M
--
-2.00M
--
4.00M
--
--
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
0.00
--
-4.00M
--
3.00M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
1.00M
200.00%
1.00M
-100.00%
0.00
-1400.00%
-13.00M
-100.00%
0.00
--
-1.00M
-95.45%
1.00M
--
1.00M
--
1.00M
--
0.00
--
22.00M
--
--
--
0.00
Thu nhập trước thuế
11.45%
146.00M
-5.56%
119.00M
-4.72%
121.00M
7.26%
133.00M
6.50%
131.00M
2.44%
126.00M
3.25%
127.00M
-2.36%
124.00M
12.84%
123.00M
7.89%
123.00M
16.04%
123.00M
38.04%
127.00M
-0.91%
109.00M
17.53%
114.00M
-26.39%
106.00M
-7.07%
92.00M
10.00%
110.00M
--
97.00M
--
144.00M
--
99.00M
--
100.00M
Thuế thu nhập
12.90%
35.00M
2050.00%
43.00M
-9.09%
30.00M
10.00%
33.00M
-20.51%
31.00M
-94.29%
2.00M
371.43%
33.00M
-9.09%
30.00M
56.00%
39.00M
40.00%
35.00M
-75.86%
7.00M
57.14%
33.00M
-13.79%
25.00M
0.00%
25.00M
-25.64%
29.00M
-19.23%
21.00M
11.54%
29.00M
--
25.00M
--
39.00M
--
26.00M
--
26.00M
Doanh thu sau thuế
11.00%
111.00M
-38.71%
76.00M
-3.19%
91.00M
6.38%
100.00M
19.05%
100.00M
40.91%
124.00M
-18.97%
94.00M
0.00%
94.00M
0.00%
84.00M
-1.12%
88.00M
50.65%
116.00M
32.39%
94.00M
3.70%
84.00M
23.61%
89.00M
-26.67%
77.00M
-2.74%
71.00M
9.46%
81.00M
--
72.00M
--
105.00M
--
73.00M
--
74.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
11.00%
111.00M
-38.71%
76.00M
-3.19%
91.00M
6.38%
100.00M
19.05%
100.00M
40.91%
124.00M
-18.97%
94.00M
0.00%
94.00M
0.00%
84.00M
-1.12%
88.00M
50.65%
116.00M
32.39%
94.00M
3.70%
84.00M
23.61%
89.00M
-26.67%
77.00M
-2.74%
71.00M
9.46%
81.00M
--
72.00M
--
105.00M
--
73.00M
--
74.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
0.00%
3.00M
0.00%
3.00M
0.00%
3.00M
33.33%
4.00M
0.00%
3.00M
0.00%
3.00M
0.00%
3.00M
0.00%
3.00M
0.00%
3.00M
50.00%
3.00M
0.00%
3.00M
0.00%
3.00M
0.00%
3.00M
-33.33%
2.00M
-25.00%
3.00M
50.00%
3.00M
0.00%
3.00M
--
3.00M
--
4.00M
--
2.00M
--
3.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
11.34%
108.00M
-39.67%
73.00M
-3.30%
88.00M
5.49%
96.00M
19.75%
97.00M
42.35%
121.00M
-19.47%
91.00M
0.00%
91.00M
0.00%
81.00M
-2.30%
85.00M
52.70%
113.00M
33.82%
91.00M
3.85%
81.00M
26.09%
87.00M
-26.73%
74.00M
-4.23%
68.00M
9.86%
78.00M
--
69.00M
--
101.00M
--
71.00M
--
71.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
11.34%
108.00M
-39.67%
73.00M
-3.30%
88.00M
5.49%
96.00M
19.75%
97.00M
42.35%
121.00M
-19.47%
91.00M
0.00%
91.00M
0.00%
81.00M
-2.30%
85.00M
52.70%
113.00M
33.82%
91.00M
3.85%
81.00M
26.09%
87.00M
-26.73%
74.00M
-4.23%
68.00M
9.86%
78.00M
--
69.00M
--
101.00M
--
71.00M
--
71.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
6.51%
1.07
-41.01%
0.74
-3.40%
0.91
5.28%
0.99
19.51%
1.00
42.06%
1.25
-19.72%
0.94
-0.21%
0.94
-0.10%
0.84
-2.30%
0.88
52.70%
1.17
33.87%
0.94
4.02%
0.84
26.30%
0.90
-26.61%
0.77
-4.10%
0.70
9.86%
0.81
--
0.71
--
1.04
--
0.73
--
0.73
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
6.13%
1.05
-41.11%
0.73
-3.79%
0.90
4.96%
0.98
19.39%
0.99
42.35%
1.24
-19.88%
0.93
-0.31%
0.93
-0.41%
0.83
-3.20%
0.87
52.55%
1.16
33.32%
0.94
3.70%
0.84
26.04%
0.90
-26.76%
0.76
-4.10%
0.70
9.86%
0.81
--
0.71
--
1.04
--
0.73
--
0.73
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
11.56%
0.82
6.52%
0.73
6.52%
0.73
6.52%
0.73
6.52%
0.73
7.81%
0.69
7.81%
0.69
7.81%
0.69
7.81%
0.69
6.67%
0.64
6.67%
0.64
--
0.64
--
0.64
--
0.60
--
0.60
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký