Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dtm
/
DT Midstream Inc
DTM
103.350
USD
+0.690
+0.67%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
10.50B
Vốn hóa
28.77
P/E TTM
DT Midstream Inc
103.350
+0.690
+0.67%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
2.49%
247.00M
-17.39%
152.00M
-8.89%
205.00M
13.79%
165.00M
-1.23%
241.00M
21.85%
184.00M
15.38%
225.00M
0.00%
145.00M
4.27%
244.00M
39.81%
151.00M
43.38%
195.00M
-12.12%
145.00M
43.56%
234.00M
-24.48%
108.00M
-13.38%
136.00M
0.61%
165.00M
22.56%
163.00M
--
143.00M
--
157.00M
--
164.00M
--
133.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
11.00%
111.00M
-38.71%
76.00M
-3.19%
91.00M
6.38%
100.00M
19.05%
100.00M
40.91%
124.00M
-18.97%
94.00M
0.00%
94.00M
0.00%
84.00M
-1.12%
88.00M
50.65%
116.00M
32.39%
94.00M
3.70%
84.00M
23.61%
89.00M
-26.67%
77.00M
-2.74%
71.00M
9.46%
81.00M
--
72.00M
--
105.00M
--
73.00M
--
74.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
24.07%
67.00M
9.43%
58.00M
11.76%
57.00M
20.83%
58.00M
12.50%
54.00M
8.16%
53.00M
8.51%
51.00M
4.35%
48.00M
2.13%
48.00M
-18.33%
49.00M
11.90%
47.00M
12.20%
46.00M
14.63%
47.00M
46.34%
60.00M
10.53%
42.00M
10.81%
41.00M
13.89%
41.00M
--
41.00M
--
38.00M
--
37.00M
--
36.00M
Thuế hoãn lại
13.79%
33.00M
121.05%
42.00M
-34.48%
19.00M
15.38%
30.00M
-19.44%
29.00M
0.00%
19.00M
866.67%
29.00M
0.00%
26.00M
63.64%
36.00M
-32.14%
19.00M
-89.29%
3.00M
30.00%
26.00M
-21.43%
22.00M
16.67%
28.00M
-24.32%
28.00M
-20.00%
20.00M
12.00%
28.00M
--
24.00M
--
37.00M
--
25.00M
--
25.00M
Các mục phi tiền mặt khác
--
--
--
1.00M
--
4.00M
25.00%
5.00M
-20.00%
4.00M
--
0.00
--
0.00
-69.23%
4.00M
0.00%
5.00M
--
0.00
--
0.00
--
13.00M
--
5.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-28.85%
37.00M
-100.00%
-32.00M
-31.25%
33.00M
3.13%
-31.00M
-1.89%
52.00M
54.29%
-16.00M
84.62%
48.00M
-60.00%
-32.00M
-23.19%
53.00M
45.31%
-35.00M
285.71%
26.00M
-225.00%
-20.00M
762.50%
69.00M
-1014.29%
-64.00M
56.25%
-14.00M
-20.00%
16.00M
188.89%
8.00M
--
7.00M
--
-32.00M
--
20.00M
--
-9.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
-78.95%
4.00M
37.50%
-5.00M
350.00%
5.00M
63.64%
-8.00M
-51.28%
19.00M
27.27%
-8.00M
84.62%
-2.00M
-22.22%
-22.00M
-22.00%
39.00M
52.17%
-11.00M
65.79%
-13.00M
-550.00%
-18.00M
257.14%
50.00M
--
-23.00M
-26.67%
-38.00M
-42.86%
4.00M
100.00%
14.00M
--
0.00
--
-30.00M
--
7.00M
--
7.00M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-82.35%
3.00M
-92.78%
7.00M
--
0.00
--
-1.00M
--
17.00M
--
97.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
2.49%
247.00M
-17.39%
152.00M
-8.89%
205.00M
13.79%
165.00M
-1.23%
241.00M
21.85%
184.00M
15.38%
225.00M
0.00%
145.00M
4.27%
244.00M
39.81%
151.00M
43.38%
195.00M
-12.12%
145.00M
43.56%
234.00M
-24.48%
108.00M
-13.38%
136.00M
0.61%
165.00M
22.56%
163.00M
--
143.00M
--
157.00M
--
164.00M
--
133.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-27.55%
71.00M
-40.00%
90.00M
-59.70%
81.00M
-58.03%
81.00M
-57.02%
98.00M
-9.09%
150.00M
70.34%
201.00M
451.43%
193.00M
1040.00%
228.00M
258.70%
165.00M
227.78%
118.00M
12.90%
35.00M
-25.93%
20.00M
-41.03%
46.00M
-61.70%
36.00M
-85.24%
31.00M
-80.15%
27.00M
--
78.00M
--
94.00M
--
210.00M
--
136.00M
Chi phí vốn
-27.55%
71.00M
-40.00%
90.00M
-59.70%
81.00M
-58.03%
81.00M
-57.02%
98.00M
-9.09%
150.00M
70.34%
201.00M
451.43%
193.00M
1040.00%
228.00M
258.70%
165.00M
227.78%
118.00M
6.06%
35.00M
-25.93%
20.00M
-41.03%
46.00M
-61.70%
36.00M
-84.29%
33.00M
-80.15%
27.00M
--
78.00M
--
94.00M
--
210.00M
--
136.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-27.55%
71.00M
-40.00%
90.00M
-59.70%
81.00M
-58.03%
81.00M
-57.02%
98.00M
-9.09%
150.00M
70.34%
201.00M
451.43%
193.00M
1040.00%
228.00M
258.70%
165.00M
227.78%
118.00M
12.90%
35.00M
-25.93%
20.00M
-41.03%
46.00M
-61.70%
36.00M
-85.24%
31.00M
-80.15%
27.00M
--
78.00M
--
94.00M
--
210.00M
--
136.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
-1.20B
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.18%
1.00M
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-18500.00%
-552.00M
-100.00%
0.00
-90.84%
23.00M
-87.50%
1.00M
109.09%
3.00M
-50.00%
3.00M
281.88%
251.00M
900.00%
8.00M
--
-33.00M
--
6.00M
--
-138.00M
--
-1.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
23.94%
-54.00M
-903.13%
-1.28B
280.21%
346.00M
-138.92%
-72.00M
67.13%
-71.00M
81.82%
-128.00M
-61.34%
-192.00M
1421.43%
185.00M
-1170.59%
-216.00M
-1660.00%
-704.00M
-213.16%
-119.00M
-106.42%
-14.00M
0.00%
-17.00M
64.60%
-40.00M
62.75%
-38.00M
162.82%
218.00M
88.82%
-17.00M
--
-113.00M
--
-102.00M
--
-347.00M
--
-152.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
3.78%
-178.00M
3843.33%
1.12B
-1039.58%
-547.00M
83.95%
-61.00M
-3183.33%
-185.00M
-111.58%
-30.00M
27.27%
-48.00M
-467.16%
-380.00M
108.82%
6.00M
504.69%
259.00M
-842.86%
-66.00M
82.13%
-67.00M
57.23%
-68.00M
-48.84%
-64.00M
90.14%
-7.00M
-651.47%
-375.00M
-200.00%
-159.00M
--
-43.00M
--
-71.00M
--
68.00M
--
159.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
22.73%
-85.00M
1885.00%
794.00M
-1976.00%
-469.00M
104.84%
15.00M
-237.50%
-110.00M
-87.88%
40.00M
--
25.00M
-15400.00%
-310.00M
2766.67%
80.00M
11100.00%
330.00M
100.00%
0.00
-107.69%
-2.00M
98.05%
-3.00M
90.91%
-3.00M
-100.64%
-2.00M
113.61%
26.00M
-195.06%
-154.00M
--
-33.00M
--
311.00M
--
-191.00M
--
162.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
406.00M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
-3.00M
--
--
--
--
-99.62%
1.00M
--
--
--
--
--
2.00M
--
262.00M
--
0.00
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
11.94%
75.00M
5.97%
71.00M
5.97%
71.00M
5.97%
71.00M
8.06%
67.00M
8.06%
67.00M
8.06%
67.00M
8.06%
67.00M
6.90%
62.00M
6.90%
62.00M
--
62.00M
-87.62%
62.00M
--
58.00M
--
58.00M
--
0.00
--
501.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-150.00%
-20.00M
-66.67%
-5.00M
-33.33%
-8.00M
-66.67%
-5.00M
33.33%
-8.00M
66.67%
-3.00M
-50.00%
-6.00M
0.00%
-3.00M
-200.00%
-12.00M
-200.00%
-9.00M
20.00%
-4.00M
-103.03%
-3.00M
20.00%
-4.00M
-50.00%
-3.00M
98.70%
-5.00M
3400.00%
99.00M
-66.67%
-5.00M
--
-2.00M
--
-384.00M
--
-3.00M
--
-3.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
3.78%
-178.00M
3843.33%
1.12B
-1039.58%
-547.00M
83.95%
-61.00M
-3183.33%
-185.00M
-111.58%
-30.00M
27.27%
-48.00M
-467.16%
-380.00M
108.82%
6.00M
504.69%
259.00M
-842.86%
-66.00M
82.13%
-67.00M
57.23%
-68.00M
-48.84%
-64.00M
90.14%
-7.00M
-651.47%
-375.00M
-200.00%
-159.00M
--
-43.00M
--
-71.00M
--
68.00M
--
159.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
21.43%
68.00M
156.67%
77.00M
62.22%
73.00M
-56.84%
41.00M
-8.20%
56.00M
-91.55%
30.00M
-86.96%
45.00M
-66.19%
95.00M
-53.79%
61.00M
177.34%
355.00M
832.43%
345.00M
868.97%
281.00M
214.29%
132.00M
132.73%
128.00M
-47.89%
37.00M
-84.41%
29.00M
-8.70%
42.00M
--
55.00M
--
71.00M
--
186.00M
--
46.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
200.00%
15.00M
-134.62%
-9.00M
126.67%
4.00M
164.00%
32.00M
-144.12%
-15.00M
108.84%
26.00M
-250.00%
-15.00M
-178.13%
-50.00M
-77.18%
34.00M
-7450.00%
-294.00M
-89.01%
10.00M
700.00%
64.00M
1246.15%
149.00M
130.77%
4.00M
668.75%
91.00M
106.96%
8.00M
-109.29%
-13.00M
--
-13.00M
--
-16.00M
--
-115.00M
--
140.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
102.44%
83.00M
21.43%
68.00M
156.67%
77.00M
62.22%
73.00M
-56.84%
41.00M
-8.20%
56.00M
-91.55%
30.00M
-86.96%
45.00M
-66.19%
95.00M
-53.79%
61.00M
177.34%
355.00M
832.43%
345.00M
868.97%
281.00M
214.29%
132.00M
132.73%
128.00M
-47.89%
37.00M
-84.41%
29.00M
--
42.00M
--
55.00M
--
71.00M
--
186.00M
Dòng tiền tự do
23.08%
176.00M
82.35%
62.00M
416.67%
124.00M
275.00%
84.00M
793.75%
143.00M
342.86%
34.00M
-68.83%
24.00M
-143.64%
-48.00M
-92.52%
16.00M
-122.58%
-14.00M
-23.00%
77.00M
-16.67%
110.00M
57.35%
214.00M
-4.62%
62.00M
58.73%
100.00M
386.96%
132.00M
4633.33%
136.00M
--
65.00M
--
63.00M
--
-46.00M
--
-3.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký