tradingkey.logo

DT Midstream Inc

DTM

103.350USD

+0.690+0.67%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.50BVốn hóa
28.77P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
102.44%83.00M
21.43%68.00M
156.67%77.00M
62.22%73.00M
-56.84%41.00M
-8.20%56.00M
-91.55%30.00M
-86.96%45.00M
-66.19%95.00M
-53.79%61.00M
177.34%355.00M
832.43%345.00M
868.97%281.00M
--132.00M
--128.00M
--37.00M
--29.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
102.44%83.00M
21.43%68.00M
156.67%77.00M
62.22%73.00M
-56.84%41.00M
-8.20%56.00M
-91.55%30.00M
-86.96%45.00M
-66.19%95.00M
-53.79%61.00M
177.34%355.00M
832.43%345.00M
868.97%281.00M
--132.00M
--128.00M
--37.00M
--29.00M
Các khoản phải thu
12.00%168.00M
6.51%180.00M
-2.05%143.00M
7.64%155.00M
22.95%150.00M
4.97%169.00M
-2.67%146.00M
5.11%144.00M
-1.61%122.00M
-9.55%161.00M
-3.23%150.00M
16.10%137.00M
-67.37%124.00M
--178.00M
--155.00M
--118.00M
--380.00M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
23.53%168.00M
11.69%172.00M
-6.16%137.00M
-0.69%143.00M
11.48%136.00M
-4.35%154.00M
-2.67%146.00M
5.11%144.00M
2.52%122.00M
-4.73%161.00M
2.74%150.00M
26.85%137.00M
5.31%119.00M
--169.00M
--146.00M
--108.00M
--113.00M
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-98.13%5.00M
--9.00M
--9.00M
--10.00M
--267.00M
Chi phí trả trước
157.14%36.00M
81.25%29.00M
16.67%21.00M
20.00%12.00M
-6.67%14.00M
-11.11%16.00M
-14.29%18.00M
-50.00%10.00M
-16.67%15.00M
-28.00%18.00M
0.00%21.00M
53.85%20.00M
-43.75%18.00M
--25.00M
--21.00M
--13.00M
--32.00M
Tài sản ngắn hạn khác
4.17%25.00M
6.45%33.00M
33.33%8.00M
45.45%16.00M
41.18%24.00M
40.91%31.00M
-14.29%6.00M
-15.38%11.00M
-10.53%17.00M
-12.00%22.00M
16.67%7.00M
8.33%13.00M
--19.00M
--25.00M
--6.00M
--12.00M
----
Tổng tài sản ngắn hạn
36.24%312.00M
13.97%310.00M
24.50%249.00M
21.90%256.00M
-8.03%229.00M
3.82%272.00M
-62.48%200.00M
-59.22%210.00M
-43.67%249.00M
-27.22%262.00M
71.94%533.00M
186.11%515.00M
0.23%442.00M
--360.00M
--310.00M
--180.00M
--441.00M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
23.67%5.60B
24.69%5.58B
4.69%4.60B
7.93%4.56B
11.95%4.53B
16.55%4.47B
19.75%4.39B
19.42%4.22B
15.03%4.04B
8.82%3.84B
4.03%3.67B
0.88%3.54B
0.34%3.51B
--3.53B
--3.52B
--3.51B
--3.50B
-Tài sản cố định
22.78%6.64B
23.57%6.57B
6.74%5.55B
9.40%5.48B
12.71%5.41B
16.54%5.32B
19.14%5.20B
18.97%5.01B
15.33%4.80B
10.13%4.57B
6.12%4.37B
3.44%4.21B
3.00%4.16B
--4.14B
--4.12B
--4.07B
--4.04B
-Khấu hao lũy kế
18.21%1.04B
17.69%998.00M
17.81%959.00M
17.30%922.00M
16.78%884.00M
16.48%848.00M
15.95%814.00M
16.62%786.00M
17.00%757.00M
17.61%728.00M
18.58%702.00M
19.29%674.00M
20.26%647.00M
--619.00M
--592.00M
--565.00M
--538.00M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
10.59%2.68B
10.49%2.70B
-2.32%2.40B
-2.31%2.41B
-2.33%2.43B
-2.28%2.44B
-2.27%2.46B
-2.30%2.47B
-2.24%2.48B
-2.23%2.50B
-2.26%2.51B
-2.21%2.53B
-2.19%2.54B
--2.56B
--2.57B
--2.58B
--2.60B
Nợ dài hạn
0.00%4.00M
0.00%4.00M
0.00%4.00M
0.00%4.00M
0.00%4.00M
0.00%4.00M
--4.00M
--4.00M
300.00%4.00M
100.00%4.00M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-94.44%1.00M
--2.00M
--4.00M
--5.00M
--18.00M
Tài sản dài hạn khác
59.38%51.00M
64.52%51.00M
25.81%39.00M
0.00%30.00M
3.23%32.00M
-3.13%31.00M
3.33%31.00M
0.00%30.00M
3.33%31.00M
0.00%32.00M
-6.25%30.00M
3.45%30.00M
36.36%30.00M
--32.00M
--32.00M
--29.00M
--22.00M
Tổng tài sản dài hạn
10.30%9.62B
10.51%9.63B
-3.74%8.34B
2.51%8.73B
-0.11%8.72B
1.62%8.71B
9.84%8.66B
9.53%8.52B
12.40%8.73B
9.80%8.57B
0.88%7.89B
-0.45%7.78B
-0.69%7.77B
--7.81B
--7.82B
--7.81B
--7.82B
Tổng tài sản
10.96%9.93B
10.61%9.94B
-3.10%8.59B
2.98%8.99B
-0.33%8.95B
1.69%8.98B
5.26%8.86B
5.26%8.73B
9.38%8.98B
8.17%8.83B
3.59%8.42B
3.75%8.29B
-0.64%8.21B
--8.17B
--8.13B
--7.99B
--8.26B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
16.90%83.00M
11.94%75.00M
5.97%71.00M
5.97%71.00M
5.97%71.00M
8.06%67.00M
8.06%67.00M
8.06%67.00M
8.06%67.00M
6.90%62.00M
6.90%62.00M
--62.00M
--62.00M
--58.00M
--58.00M
----
----
-Các khoản phải trả khác
57.41%85.00M
16.00%29.00M
-17.46%52.00M
19.05%25.00M
-21.74%54.00M
-34.21%25.00M
-5.97%63.00M
-54.35%21.00M
21.05%69.00M
-19.15%38.00M
4.69%67.00M
39.39%46.00M
26.67%57.00M
--47.00M
--64.00M
--33.00M
--45.00M
Chi phí trích trước
23.68%47.00M
17.31%61.00M
30.00%39.00M
34.38%43.00M
35.71%38.00M
6.12%52.00M
-6.25%30.00M
39.13%32.00M
21.74%28.00M
104.17%49.00M
100.00%32.00M
9.52%23.00M
--23.00M
--24.00M
--16.00M
--21.00M
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
18.18%65.00M
-9.09%150.00M
-100.00%0.00
-30.00%70.00M
-86.59%55.00M
-50.00%165.00M
--125.00M
--100.00M
4000.00%410.00M
3200.00%330.00M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.67%10.00M
--10.00M
--10.00M
--10.00M
--3.02B
-Nợ ngắn hạn
18.18%65.00M
-9.09%150.00M
-100.00%0.00
-30.00%70.00M
-86.59%55.00M
-50.00%165.00M
--125.00M
--100.00M
--410.00M
--330.00M
----
----
----
--0.00
--0.00
----
--3.02B
Nợ phải trả hoãn lại
-4.76%20.00M
0.00%18.00M
--18.00M
--21.00M
--21.00M
--18.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
40.00%105.00M
9.30%47.00M
11.11%70.00M
119.05%46.00M
8.70%75.00M
13.16%43.00M
-5.97%63.00M
-54.35%21.00M
21.05%69.00M
-19.15%38.00M
4.69%67.00M
39.39%46.00M
26.67%57.00M
--47.00M
--64.00M
--33.00M
--45.00M
Tổng nợ ngắn hạn
18.32%381.00M
-1.84%426.00M
-38.21%262.00M
-15.24%306.00M
-53.87%322.00M
-29.32%434.00M
70.28%424.00M
100.56%361.00M
271.28%698.00M
246.89%614.00M
27.69%249.00M
68.22%180.00M
-93.96%188.00M
--177.00M
--195.00M
--107.00M
--3.11B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
8.02%3.35B
8.51%3.35B
-12.48%2.71B
0.42%3.10B
0.52%3.10B
0.45%3.09B
0.45%3.09B
0.39%3.09B
1.18%3.09B
0.69%3.08B
0.59%3.08B
0.75%3.08B
12620.83%3.05B
--3.06B
--3.06B
--3.06B
--24.00M
-Nợ dài hạn
8.25%3.32B
8.29%3.32B
-12.73%2.67B
0.20%3.07B
0.20%3.07B
0.20%3.06B
0.20%3.06B
0.16%3.06B
0.92%3.06B
0.76%3.06B
0.69%3.06B
0.66%3.06B
--3.03B
--3.04B
--3.04B
--3.04B
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-10.53%34.00M
33.33%36.00M
13.33%34.00M
23.33%37.00M
35.71%38.00M
42.11%27.00M
36.36%30.00M
30.43%30.00M
40.00%28.00M
-9.52%19.00M
-12.00%22.00M
15.00%23.00M
-16.67%20.00M
--21.00M
--25.00M
--20.00M
--24.00M
Nợ phải trả hoãn lại
8.00%135.00M
21.62%135.00M
--128.00M
--125.00M
--125.00M
--111.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
59.49%252.00M
78.62%259.00M
40.37%153.00M
59.14%148.00M
125.71%158.00M
126.56%145.00M
81.67%109.00M
66.07%93.00M
29.63%70.00M
16.36%64.00M
13.21%60.00M
3.70%56.00M
1.89%54.00M
--55.00M
--53.00M
--54.00M
--53.00M
Tổng nợ dài hạn
10.32%4.77B
11.13%4.74B
-5.88%3.97B
4.15%4.34B
4.98%4.32B
4.99%4.27B
4.25%4.22B
3.24%4.17B
3.34%4.12B
2.44%4.07B
2.59%4.04B
3.51%4.04B
369.93%3.98B
--3.97B
--3.94B
--3.90B
--848.00M
Tổng các khoản nợ
10.87%5.15B
9.93%5.17B
-8.83%4.23B
2.60%4.65B
-3.55%4.64B
0.49%4.70B
8.08%4.64B
7.40%4.53B
15.41%4.82B
12.88%4.68B
3.77%4.29B
5.24%4.22B
5.38%4.17B
--4.14B
--4.14B
--4.01B
--3.96B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
11.87%3.90B
12.22%3.91B
0.55%3.50B
0.52%3.50B
0.49%3.49B
0.46%3.49B
0.49%3.48B
0.52%3.48B
0.49%3.47B
0.55%3.47B
0.49%3.46B
0.14%3.46B
3.66%3.45B
--3.45B
--3.45B
--3.45B
--3.33B
Lợi nhuận giữ lại
8.89%747.00M
9.38%723.00M
19.41%726.00M
21.58%710.00M
22.28%686.00M
20.84%661.00M
16.25%608.00M
23.47%584.00M
25.78%561.00M
26.91%547.00M
29.78%523.00M
22.54%473.00M
-46.33%446.00M
--431.00M
--403.00M
--386.00M
--831.00M
Vốn dự trữ
11.87%3.90B
12.22%3.91B
0.55%3.50B
0.52%3.49B
0.49%3.49B
0.46%3.48B
0.49%3.48B
0.52%3.48B
0.49%3.47B
0.55%3.47B
0.49%3.46B
0.14%3.46B
3.63%3.45B
--3.45B
--3.44B
--3.45B
--3.33B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
12.50%-7.00M
0.00%-8.00M
22.22%-7.00M
11.11%-8.00M
11.11%-8.00M
20.00%-8.00M
-12.50%-9.00M
0.00%-9.00M
10.00%-9.00M
0.00%-10.00M
20.00%-8.00M
10.00%-9.00M
0.00%-10.00M
---10.00M
---10.00M
---10.00M
---10.00M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
0.00%140.00M
-1.42%139.00M
-2.82%138.00M
-2.10%140.00M
-1.41%140.00M
-4.08%141.00M
-3.40%142.00M
-3.38%143.00M
-4.05%142.00M
-1.34%147.00M
-2.00%147.00M
-1.99%148.00M
-1.99%148.00M
--149.00M
--150.00M
--151.00M
--151.00M
Tổng vốn chủ sở hữu
11.05%4.78B
11.36%4.77B
3.20%4.36B
3.38%4.34B
3.39%4.31B
3.03%4.28B
2.33%4.22B
3.05%4.20B
3.15%4.17B
3.31%4.15B
3.41%4.13B
2.26%4.07B
-6.18%4.04B
--4.02B
--3.99B
--3.98B
--4.30B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI