tradingkey.logo

Drilling Tools International Corp

DTI
2.790USD
+0.070+2.57%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
99.50MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Drilling Tools International Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Drilling Tools International Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-3.18%38.82M
5.03%39.42M
15.97%42.88M
13.23%39.85M
5.13%40.09M
-0.99%37.53M
-9.38%36.97M
-4.01%35.19M
4.35%38.14M
24.81%37.91M
57.06%40.80M
--36.66M
--36.55M
--30.37M
--25.98M
Doanh thu
-3.18%38.82M
5.03%39.42M
15.97%42.88M
13.23%39.85M
5.13%40.09M
-0.99%37.53M
-9.38%36.97M
-4.01%35.19M
4.35%38.14M
24.81%37.91M
57.06%40.80M
--36.66M
--36.55M
--30.37M
--25.98M
Chi phí doanh thu
5.91%16.95M
6.47%16.73M
29.25%17.97M
25.07%16.75M
10.64%16.00M
15.80%15.71M
-3.83%13.90M
-1.27%13.40M
4.97%14.46M
5.56%13.57M
14.12%14.46M
--13.57M
--13.78M
--12.85M
--12.67M
Chi phí hoạt động
4.19%37.36M
6.85%37.75M
24.28%39.58M
24.05%38.03M
15.61%35.86M
12.93%35.33M
-3.14%31.84M
6.80%30.66M
8.94%31.02M
39.97%31.28M
32.03%32.88M
--28.71M
--28.47M
--22.35M
--24.90M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
10.08%6.92M
19.36%6.92M
27.39%6.91M
24.57%6.69M
17.23%6.29M
22.39%5.79M
7.69%5.42M
8.51%5.37M
11.15%5.36M
-3.88%4.74M
-4.21%5.03M
--4.95M
--4.83M
--4.93M
--5.25M
Chi phí hoạt động khác
--9.01M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-65.63%1.46M
-24.14%1.67M
-35.61%3.30M
-59.98%1.81M
-40.53%4.24M
-66.73%2.20M
-35.24%5.13M
-43.04%4.53M
-11.81%7.12M
-17.43%6.62M
636.15%7.92M
--7.95M
--8.08M
--8.02M
--1.08M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
186.11%103.00K
--103.00K
--98.00K
--126.00K
--36.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
28.71%1.34M
--1.34M
--1.31M
--1.34M
--1.04M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
92.29%-171.00K
86.04%-215.00K
-311.41%-2.63M
-2021.50%-2.27M
-314.58%-2.22M
-466.67%-1.54M
-1839.39%-640.00K
-134.63%-107.00K
-34.42%-535.00K
582.76%420.00K
-108.05%-33.00K
--309.00K
---398.00K
---87.00K
--410.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-94.74%1.00K
-266.67%-85.00K
244.44%13.00K
99.78%-1.00K
--19.00K
5200.00%51.00K
-113.04%-9.00K
-2380.00%-456.00K
-100.00%0.00
---1.00K
1280.00%69.00K
--20.00K
--102.00K
--0.00
--5.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
14.33%-520.00K
-574.93%-1.80M
-450.85%-1.30M
37.57%-118.00K
-381.75%-607.00K
108.65%379.00K
-690.00%-236.00K
-8.00%-189.00K
-10.53%-126.00K
-146166.67%-4.38M
-27.27%40.00K
---175.00K
---114.00K
--3.00K
--55.00K
Thu nhập trước thuế
-209.11%-467.00K
-686.93%-1.66M
-144.99%-1.83M
-148.80%-1.79M
-93.30%428.00K
-87.76%283.00K
-45.27%4.06M
-52.16%3.67M
-16.18%6.39M
-70.06%2.31M
321.34%7.42M
--7.67M
--7.62M
--7.72M
--1.76M
Thuế thu nhập
199.54%437.00K
1009.76%746.00K
-116.97%-159.00K
-187.10%-445.00K
-120.88%-439.00K
-105.96%-82.00K
-45.62%937.00K
-118.21%-155.00K
235.78%2.10M
-23.17%1.38M
301.63%1.72M
--851.00K
--626.00K
--1.79M
--429.00K
Doanh thu sau thuế
-204.27%-904.00K
-759.45%-2.41M
-153.39%-1.67M
-135.18%-1.34M
-79.78%867.00K
-61.05%365.00K
-45.17%3.13M
-43.92%3.82M
-38.72%4.29M
-84.21%937.00K
327.68%5.70M
--6.82M
--7.00M
--5.93M
--1.33M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-204.27%-904.00K
-759.45%-2.41M
-153.39%-1.67M
-135.18%-1.34M
-79.78%867.00K
-61.05%365.00K
-45.17%3.13M
-43.92%3.82M
-38.72%4.29M
-84.21%937.00K
327.68%5.70M
--6.82M
--7.00M
--5.93M
--1.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---1.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-204.15%-903.00K
-759.45%-2.41M
-153.39%-1.67M
-135.18%-1.34M
-79.78%867.00K
-61.05%365.00K
-41.97%3.13M
-41.28%3.82M
-36.03%4.29M
-83.38%937.00K
418.48%5.39M
--6.51M
--6.70M
--5.64M
--1.04M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-204.15%-903.00K
-759.45%-2.41M
-153.39%-1.67M
-135.18%-1.34M
-79.78%867.00K
-61.05%365.00K
-41.97%3.13M
-41.28%3.82M
-36.03%4.29M
-83.38%937.00K
418.48%5.39M
--6.51M
--6.70M
--5.64M
--1.04M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-197.33%-0.03
-652.78%-0.07
-144.65%-0.05
-129.95%-0.04
-81.79%0.03
-61.12%0.01
-41.97%0.11
-41.46%0.13
-36.04%0.14
-83.38%0.03
418.51%0.18
--0.22
--0.23
--0.19
--0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-198.76%-0.03
-672.42%-0.07
-144.65%-0.05
-129.95%-0.04
-81.89%0.03
-62.45%0.01
-45.17%0.11
-44.09%0.13
-39.28%0.14
-84.21%0.03
327.67%0.19
--0.23
--0.24
--0.20
--0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI