Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dti
/
Drilling Tools International Corp
DTI
2.105
USD
+0.045
+2.18%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.105
USD
+2.105
Sau giờ giao dịch (ET)
74.92M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Drilling Tools International Corp
2.105
+0.045
+2.18%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
15.97%
42.88M
13.23%
39.85M
5.13%
40.09M
-0.99%
37.53M
-9.38%
36.97M
-4.01%
35.19M
4.35%
38.14M
24.81%
37.91M
57.06%
40.80M
--
36.66M
--
36.55M
--
30.37M
--
25.98M
Doanh thu
15.97%
42.88M
13.23%
39.85M
5.13%
40.09M
-0.99%
37.53M
-9.38%
36.97M
-4.01%
35.19M
4.35%
38.14M
24.81%
37.91M
57.06%
40.80M
--
36.66M
--
36.55M
--
30.37M
--
25.98M
Chi phí doanh thu
29.25%
17.97M
25.07%
16.75M
10.64%
16.00M
15.80%
15.71M
-3.83%
13.90M
-1.27%
13.40M
4.97%
14.46M
5.56%
13.57M
14.12%
14.46M
--
13.57M
--
13.78M
--
12.85M
--
12.67M
Chi phí hoạt động
24.28%
39.58M
24.05%
38.03M
15.61%
35.86M
12.93%
35.33M
-3.14%
31.84M
6.80%
30.66M
8.94%
31.02M
39.97%
31.28M
32.03%
32.88M
--
28.71M
--
28.47M
--
22.35M
--
24.90M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
27.39%
6.91M
24.57%
6.69M
17.23%
6.29M
22.39%
5.79M
7.69%
5.42M
8.51%
5.37M
11.15%
5.36M
-3.88%
4.74M
-4.21%
5.03M
--
4.95M
--
4.83M
--
4.93M
--
5.25M
Lợi nhuận hoạt động
-35.61%
3.30M
-59.98%
1.81M
-40.53%
4.24M
-66.73%
2.20M
-35.24%
5.13M
-43.04%
4.53M
-11.81%
7.12M
-17.43%
6.62M
636.15%
7.92M
--
7.95M
--
8.08M
--
8.02M
--
1.08M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
98.00K
--
126.00K
--
36.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
1.31M
--
1.34M
--
1.04M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-311.41%
-2.63M
-2021.50%
-2.27M
-314.58%
-2.22M
-466.67%
-1.54M
-1839.39%
-640.00K
-134.63%
-107.00K
-34.42%
-535.00K
582.76%
420.00K
-108.05%
-33.00K
--
309.00K
--
-398.00K
--
-87.00K
--
410.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
244.44%
13.00K
99.78%
-1.00K
--
19.00K
5200.00%
51.00K
-113.04%
-9.00K
-2380.00%
-456.00K
-100.00%
0.00
--
-1.00K
1280.00%
69.00K
--
20.00K
--
102.00K
--
0.00
--
5.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-450.85%
-1.30M
37.57%
-118.00K
-381.75%
-607.00K
108.65%
379.00K
-690.00%
-236.00K
-8.00%
-189.00K
-10.53%
-126.00K
-146166.67%
-4.38M
-27.27%
40.00K
--
-175.00K
--
-114.00K
--
3.00K
--
55.00K
Thu nhập trước thuế
-144.99%
-1.83M
-148.80%
-1.79M
-93.30%
428.00K
-87.76%
283.00K
-45.27%
4.06M
-52.16%
3.67M
-16.18%
6.39M
-70.06%
2.31M
321.34%
7.42M
--
7.67M
--
7.62M
--
7.72M
--
1.76M
Thuế thu nhập
-116.97%
-159.00K
-187.10%
-445.00K
-120.88%
-439.00K
-105.96%
-82.00K
-45.62%
937.00K
-118.21%
-155.00K
235.78%
2.10M
-23.17%
1.38M
301.63%
1.72M
--
851.00K
--
626.00K
--
1.79M
--
429.00K
Doanh thu sau thuế
-153.39%
-1.67M
-135.18%
-1.34M
-79.78%
867.00K
-61.05%
365.00K
-45.17%
3.13M
-43.92%
3.82M
-38.72%
4.29M
-84.21%
937.00K
327.68%
5.70M
--
6.82M
--
7.00M
--
5.93M
--
1.33M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-153.39%
-1.67M
-135.18%
-1.34M
-79.78%
867.00K
-61.05%
365.00K
-45.17%
3.13M
-43.92%
3.82M
-38.72%
4.29M
-84.21%
937.00K
327.68%
5.70M
--
6.82M
--
7.00M
--
5.93M
--
1.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-153.39%
-1.67M
-135.18%
-1.34M
-79.78%
867.00K
-61.05%
365.00K
-41.97%
3.13M
-41.28%
3.82M
-36.03%
4.29M
-83.38%
937.00K
418.48%
5.39M
--
6.51M
--
6.70M
--
5.64M
--
1.04M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-153.39%
-1.67M
-135.18%
-1.34M
-79.78%
867.00K
-61.05%
365.00K
-41.97%
3.13M
-41.28%
3.82M
-36.03%
4.29M
-83.38%
937.00K
418.48%
5.39M
--
6.51M
--
6.70M
--
5.64M
--
1.04M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-144.65%
-0.05
-129.95%
-0.04
-81.79%
0.03
-61.12%
0.01
-41.97%
0.11
-41.46%
0.13
-36.04%
0.14
-83.38%
0.03
418.51%
0.18
--
0.22
--
0.23
--
0.19
--
0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-144.65%
-0.05
-129.95%
-0.04
-81.89%
0.03
-62.45%
0.01
-45.17%
0.11
-44.09%
0.13
-39.28%
0.14
-84.21%
0.03
327.67%
0.19
--
0.23
--
0.24
--
0.20
--
0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký