Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dti
/
Drilling Tools International Corp
DTI
2.105
USD
+0.045
+2.18%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
74.92M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Drilling Tools International Corp
2.105
+0.045
+2.18%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-26.60%
2.43M
-162.65%
-3.67M
55.77%
5.33M
-60.33%
1.08M
-70.80%
3.31M
-28.79%
5.85M
-1.16%
3.42M
1519.05%
2.72M
464.23%
11.34M
--
8.21M
--
3.46M
--
168.00K
--
2.01M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-153.39%
-1.67M
-135.18%
-1.34M
-79.78%
867.00K
-60.94%
366.00K
-45.17%
3.13M
-43.92%
3.82M
-38.72%
4.29M
-84.21%
937.00K
327.68%
5.70M
--
6.82M
--
7.00M
--
5.93M
--
1.33M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
60.67%
8.71M
24.57%
6.69M
17.15%
6.27M
21.75%
5.76M
7.69%
5.42M
8.51%
5.37M
10.96%
5.35M
-3.37%
4.74M
-1.89%
5.03M
--
4.95M
--
4.83M
--
4.90M
--
5.13M
Thuế hoãn lại
-381.95%
-750.00K
275.50%
523.00K
-151.99%
-901.00K
-174.66%
-666.00K
-76.16%
266.00K
-177.81%
-298.00K
266.63%
1.73M
-43.44%
892.00K
597.50%
1.12M
--
383.00K
--
-1.04M
--
1.58M
--
160.00K
Các mục phi tiền mặt khác
32.44%
-1.19M
51.08%
-1.08M
74.19%
-889.00K
57.52%
-754.00K
60.26%
-1.76M
80.62%
-2.21M
33.95%
-3.44M
22.86%
-1.77M
-243.51%
-4.42M
--
-11.41M
--
-5.22M
--
-2.30M
--
-1.29M
Thay đổi trong vốn lưu động
15.25%
-3.15M
-549.71%
-9.06M
81.92%
-895.00K
29.62%
-3.96M
-196.62%
-3.71M
-117.74%
-1.39M
-144.69%
-4.95M
42.29%
-5.62M
274.56%
3.84M
--
7.86M
--
-2.02M
--
-9.74M
--
-2.20M
-Thay đổi các khoản phải thu
63.57%
-670.00K
-1195.33%
-6.10M
194.58%
3.54M
482.35%
390.00K
-9.79%
-1.84M
36.09%
-471.00K
148.19%
1.20M
98.06%
-102.00K
-112.03%
-1.68M
--
-737.00K
--
-2.49M
--
-5.25M
--
-790.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-10.44%
2.54M
-223.88%
-1.44M
33.86%
-2.83M
-201.19%
-2.88M
296.67%
2.84M
270.84%
1.16M
-1619.50%
-4.29M
258.62%
2.85M
-7.77%
-1.44M
--
-679.00K
--
282.00K
--
795.00K
--
-1.34M
-Thay đổi chi phí trả trước
-66.80%
572.00K
146.64%
1.51M
-280.06%
-2.59M
110.47%
235.00K
141.65%
1.72M
-69.40%
611.00K
138.81%
1.44M
-22.16%
-2.24M
701.12%
713.00K
--
2.00M
--
-3.71M
--
-1.84M
--
89.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-496.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-26.60%
2.43M
-162.65%
-3.67M
55.77%
5.33M
-60.33%
1.08M
-70.80%
3.31M
-28.79%
5.85M
-1.16%
3.42M
1519.05%
2.72M
464.23%
11.34M
--
8.21M
--
3.46M
--
168.00K
--
2.01M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
25.45%
1.66M
-129.55%
-1.13M
-96.40%
239.00K
-10.35%
7.14M
-75.57%
1.32M
10.74%
3.84M
663.10%
6.64M
1419.21%
7.97M
663.38%
5.42M
--
3.46M
--
-1.18M
--
-604.00K
--
710.00K
Chi phí vốn
-8.09%
5.72M
-53.74%
3.23M
-72.32%
3.37M
-26.94%
10.08M
-42.41%
6.23M
-7.24%
6.97M
72.08%
12.16M
146.33%
13.80M
203.28%
10.81M
--
7.52M
--
7.07M
--
5.60M
--
3.57M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-25.98%
980.00K
-129.87%
-1.15M
-96.40%
239.00K
-10.35%
7.14M
-75.57%
1.32M
10.74%
3.84M
663.10%
6.64M
1419.21%
7.97M
663.38%
5.42M
--
3.46M
--
-1.18M
--
-604.00K
--
710.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
681.00K
--
12.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
69.23%
-5.62M
--
-8.59M
--
-20.41M
--
0.00
--
-18.26M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
0.00
--
1.24M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
62.83%
-7.28M
-94.27%
-7.45M
-192.27%
-19.40M
10.35%
-7.14M
-261.35%
-19.59M
-10.74%
-3.84M
-663.10%
-6.64M
-1419.21%
-7.97M
-663.38%
-5.42M
--
-3.46M
--
1.18M
--
604.00K
--
-710.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-94.34%
1.39M
226350.00%
4.53M
48551.22%
19.86M
-109.46%
-1.12M
430.22%
24.61M
99.94%
-2.00K
99.00%
-41.00K
1603.90%
11.79M
-193.77%
-7.45M
--
-3.41M
--
-4.08M
--
692.00K
--
-2.54M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-94.43%
1.39M
--
4.53M
--
19.91M
92.35%
-833.00K
435.44%
25.00M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-1674.57%
-10.90M
-193.77%
-7.45M
--
-9.08M
--
-3.93M
--
692.00K
--
-2.54M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%
0.00
50.00%
-1.00K
-19.51%
-49.00K
-101.25%
-283.00K
--
-389.00K
-100.04%
-2.00K
72.48%
-41.00K
--
22.69M
--
--
--
5.67M
--
-149.00K
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-94.34%
1.39M
226350.00%
4.53M
48551.22%
19.86M
-109.46%
-1.12M
430.22%
24.61M
99.94%
-2.00K
99.00%
-41.00K
1603.90%
11.79M
-193.77%
-7.45M
--
-3.41M
--
-4.08M
--
692.00K
--
-2.54M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
3.03%
6.18M
199.85%
11.96M
-5.20%
6.78M
1613.41%
14.05M
155.23%
6.00M
429.75%
3.99M
3197.70%
7.16M
165.08%
820.00K
4423.08%
2.35M
--
753.00K
--
217.00K
--
-1.26M
--
52.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-142.20%
-3.40M
-386.79%
-5.78M
263.47%
5.18M
-214.68%
-7.27M
625.26%
8.05M
25.95%
2.01M
-690.86%
-3.17M
328.98%
6.34M
-16.77%
-1.53M
--
1.60M
--
536.00K
--
1.48M
--
-1.31M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
120.96%
61.00K
27166.67%
818.00K
-784.44%
-616.00K
58.45%
-86.00K
--
-291.00K
-98.84%
3.00K
475.00%
90.00K
-1692.31%
-207.00K
100.00%
0.00
--
259.00K
--
-24.00K
--
13.00K
--
-75.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-80.15%
2.79M
3.03%
6.18M
199.85%
11.96M
-5.20%
6.78M
1613.41%
14.05M
155.23%
6.00M
429.75%
3.99M
3197.70%
7.16M
165.08%
820.00K
--
2.35M
--
753.00K
--
217.00K
--
-1.26M
Dòng tiền tự do
-12.93%
-3.29M
-513.08%
-6.89M
122.50%
1.97M
18.74%
-9.01M
-654.37%
-2.92M
-261.26%
-1.12M
-142.46%
-8.74M
-103.90%
-11.08M
133.80%
526.00K
--
697.00K
--
-3.60M
--
-5.43M
--
-1.56M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký