tradingkey.logo

Drilling Tools International Corp

DTI
2.720USD
+0.090+3.42%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
97.00MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Drilling Tools International Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
86.83%9.96M
103.43%2.19M
-26.60%2.43M
-162.65%-3.67M
55.77%5.33M
-60.33%1.08M
-70.80%3.31M
-28.79%5.85M
-1.16%3.42M
1519.05%2.72M
464.23%11.34M
--8.21M
--3.46M
--168.00K
--2.01M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-204.04%-902.00K
-757.65%-2.41M
-153.39%-1.67M
-135.18%-1.34M
-79.78%867.00K
-60.94%366.00K
-45.17%3.13M
-43.92%3.82M
-38.72%4.29M
-84.21%937.00K
327.68%5.70M
--6.82M
--7.00M
--5.93M
--1.33M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
10.35%6.92M
19.98%6.92M
60.67%8.71M
24.57%6.69M
17.15%6.27M
21.75%5.76M
7.69%5.42M
8.51%5.37M
10.96%5.35M
-3.37%4.74M
-1.89%5.03M
--4.95M
--4.83M
--4.90M
--5.13M
Thuế hoãn lại
196.89%873.00K
-52.55%-1.02M
-381.95%-750.00K
275.50%523.00K
-151.99%-901.00K
-174.66%-666.00K
-76.16%266.00K
-177.81%-298.00K
266.63%1.73M
-43.44%892.00K
597.50%1.12M
--383.00K
---1.04M
--1.58M
--160.00K
Các mục phi tiền mặt khác
23.73%-678.00K
77.06%-173.00K
32.44%-1.19M
51.08%-1.08M
74.19%-889.00K
57.52%-754.00K
60.26%-1.76M
80.62%-2.21M
33.95%-3.44M
22.86%-1.77M
-243.51%-4.42M
---11.41M
---5.22M
---2.30M
---1.29M
Thay đổi trong vốn lưu động
440.56%3.05M
56.38%-1.73M
15.25%-3.15M
-549.71%-9.06M
81.92%-895.00K
29.62%-3.96M
-196.62%-3.71M
-117.74%-1.39M
-144.69%-4.95M
42.29%-5.62M
274.56%3.84M
--7.86M
---2.02M
---9.74M
---2.20M
-Thay đổi các khoản phải thu
0.85%3.56M
187.95%1.12M
63.57%-670.00K
-1195.33%-6.10M
194.58%3.54M
482.35%390.00K
-9.79%-1.84M
36.09%-471.00K
148.19%1.20M
98.06%-102.00K
-112.03%-1.68M
---737.00K
---2.49M
---5.25M
---790.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
67.08%-933.00K
56.71%-1.25M
-10.44%2.54M
-223.88%-1.44M
33.86%-2.83M
-201.19%-2.88M
296.67%2.84M
270.84%1.16M
-1619.50%-4.29M
258.62%2.85M
-7.77%-1.44M
---679.00K
--282.00K
--795.00K
---1.34M
-Thay đổi chi phí trả trước
137.01%959.00K
-58.30%98.00K
-66.80%572.00K
146.64%1.51M
-280.06%-2.59M
110.47%235.00K
141.65%1.72M
-69.40%611.00K
138.81%1.44M
-22.16%-2.24M
701.12%713.00K
--2.00M
---3.71M
---1.84M
--89.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
---496.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
86.83%9.96M
103.43%2.19M
-26.60%2.43M
-162.65%-3.67M
55.77%5.33M
-60.33%1.08M
-70.80%3.31M
-28.79%5.85M
-1.16%3.42M
1519.05%2.72M
464.23%11.34M
--8.21M
--3.46M
--168.00K
--2.01M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
152.72%604.00K
-31.99%4.86M
25.45%1.66M
-129.55%-1.13M
-96.40%239.00K
-10.35%7.14M
-75.57%1.32M
10.74%3.84M
663.10%6.64M
1419.21%7.97M
663.38%5.42M
--3.46M
---1.18M
---604.00K
--710.00K
Chi phí vốn
15.27%3.88M
-21.01%7.96M
-8.09%5.72M
-53.74%3.23M
-72.32%3.37M
-26.94%10.08M
-42.41%6.23M
-7.24%6.97M
72.08%12.16M
146.33%13.80M
203.28%10.81M
--7.52M
--7.07M
--5.60M
--3.57M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
12.55%269.00K
-37.79%4.44M
-25.98%980.00K
-129.87%-1.15M
-96.40%239.00K
-10.35%7.14M
-75.57%1.32M
10.74%3.84M
663.10%6.64M
1419.21%7.97M
663.38%5.42M
--3.46M
---1.18M
---604.00K
--710.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--335.00K
--414.00K
--681.00K
--12.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
---3.00K
69.23%-5.62M
---8.59M
---20.41M
--0.00
---18.26M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
--0.00
--1.24M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
96.89%-604.00K
31.95%-4.86M
62.83%-7.28M
-94.27%-7.45M
-192.27%-19.40M
10.35%-7.14M
-261.35%-19.59M
-10.74%-3.84M
-663.10%-6.64M
-1419.21%-7.97M
-663.38%-5.42M
---3.46M
--1.18M
--604.00K
---710.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-130.97%-6.15M
194.62%1.06M
-94.34%1.39M
226350.00%4.53M
48551.22%19.86M
-109.46%-1.12M
430.22%24.61M
99.94%-2.00K
99.00%-41.00K
1603.90%11.79M
-193.77%-7.45M
---3.41M
---4.08M
--692.00K
---2.54M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-128.23%-5.62M
299.76%1.66M
-94.43%1.39M
--4.53M
--19.91M
92.35%-833.00K
435.44%25.00M
100.00%0.00
100.00%0.00
-1674.57%-10.90M
-193.77%-7.45M
---9.08M
---3.93M
--692.00K
---2.54M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---544.00K
---608.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
50.00%-1.00K
-19.51%-49.00K
-101.25%-283.00K
---389.00K
-100.04%-2.00K
72.48%-41.00K
--22.69M
----
--5.67M
---149.00K
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-130.97%-6.15M
194.62%1.06M
-94.34%1.39M
226350.00%4.53M
48551.22%19.86M
-109.46%-1.12M
430.22%24.61M
99.94%-2.00K
99.00%-41.00K
1603.90%11.79M
-193.77%-7.45M
---3.41M
---4.08M
--692.00K
---2.54M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-83.12%1.15M
-80.15%2.79M
3.03%6.18M
199.85%11.96M
-5.20%6.78M
1613.41%14.05M
155.23%6.00M
429.75%3.99M
3197.70%7.16M
165.08%820.00K
4423.08%2.35M
--753.00K
--217.00K
---1.26M
--52.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-37.65%3.23M
77.37%-1.64M
-142.20%-3.40M
-386.79%-5.78M
263.47%5.18M
-214.68%-7.27M
625.26%8.05M
25.95%2.01M
-690.86%-3.17M
328.98%6.34M
-16.77%-1.53M
--1.60M
--536.00K
--1.48M
---1.31M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
103.73%23.00K
60.47%-34.00K
120.96%61.00K
27166.67%818.00K
-784.44%-616.00K
58.45%-86.00K
---291.00K
-98.84%3.00K
475.00%90.00K
-1692.31%-207.00K
100.00%0.00
--259.00K
---24.00K
--13.00K
---75.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-63.44%4.37M
-83.12%1.15M
-80.15%2.79M
3.03%6.18M
199.85%11.96M
-5.20%6.78M
1613.41%14.05M
155.23%6.00M
429.75%3.99M
3197.70%7.16M
165.08%820.00K
--2.35M
--753.00K
--217.00K
---1.26M
Dòng tiền tự do
209.36%6.08M
35.92%-5.77M
-12.93%-3.29M
-513.08%-6.89M
122.50%1.97M
18.74%-9.01M
-654.37%-2.92M
-261.26%-1.12M
-142.46%-8.74M
-103.90%-11.08M
133.80%526.00K
--697.00K
---3.60M
---5.43M
---1.56M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI