Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dti
/
Drilling Tools International Corp
DTI
2.400
USD
-0.150
-5.88%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
85.59M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Drilling Tools International Corp
2.400
-0.150
-5.88%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-86.37%
1.15M
-81.64%
2.79M
-10.25%
6.18M
139.99%
11.96M
-3.28%
8.40M
686.89%
15.19M
--
6.89M
--
4.98M
--
8.69M
--
1.93M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-83.12%
1.15M
-80.15%
2.79M
3.03%
6.18M
199.85%
11.96M
-5.20%
6.78M
1613.41%
14.05M
--
6.00M
--
3.99M
--
7.16M
--
820.00K
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
5.69%
1.62M
2.43%
1.14M
--
888.00K
--
995.00K
--
1.53M
--
1.11M
Các khoản phải thu
23.34%
43.32M
21.16%
43.29M
35.37%
40.52M
18.54%
34.46M
15.70%
35.12M
17.77%
35.73M
--
29.93M
--
29.07M
--
30.36M
--
30.34M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
6.83%
33.46M
11.41%
34.68M
32.95%
34.21M
18.15%
29.15M
19.29%
31.32M
26.86%
31.13M
--
25.73M
--
24.67M
--
26.26M
--
24.54M
-Các khoản phải thu khác
137.00%
9.01M
87.15%
8.61M
50.21%
6.31M
20.68%
5.31M
-7.32%
3.80M
-20.69%
4.60M
--
4.20M
--
4.40M
--
4.10M
--
5.80M
Hàng tồn kho
25.12%
18.28M
59.51%
18.25M
247.68%
17.50M
163.47%
17.35M
146.40%
14.61M
142.24%
11.44M
--
5.03M
--
6.59M
--
5.93M
--
4.72M
Chi phí trả trước
25.46%
3.39M
-5.76%
3.04M
-14.58%
3.87M
0.10%
4.97M
-57.91%
2.70M
-1.91%
3.23M
--
4.54M
--
4.96M
--
6.42M
--
3.29M
Tài sản ngắn hạn khác
--
-1.00K
--
909.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
19.00K
--
14.00K
--
0.00
--
0.00
Tổng tài sản ngắn hạn
8.71%
66.13M
2.72%
67.37M
46.69%
68.08M
50.69%
68.74M
17.49%
60.83M
61.32%
65.59M
--
46.41M
--
45.62M
--
51.78M
--
40.66M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
9.77%
102.14M
17.58%
104.52M
16.20%
98.29M
20.62%
101.55M
9.67%
93.05M
28.03%
88.89M
--
84.59M
--
84.19M
--
84.85M
--
69.43M
-Tài sản cố định
9.08%
250.92M
12.08%
250.49M
10.53%
240.49M
11.83%
240.94M
7.35%
230.03M
13.54%
223.49M
--
217.59M
--
215.46M
--
214.28M
--
196.84M
-Khấu hao lũy kế
8.62%
148.78M
8.44%
145.97M
6.92%
142.20M
6.19%
139.40M
5.82%
136.98M
5.65%
134.60M
--
133.00M
--
131.26M
--
129.44M
--
127.41M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
401.63%
55.37M
414.68%
54.63M
22760.65%
49.38M
18249.12%
41.84M
4518.41%
11.04M
4128.69%
10.61M
--
216.00K
--
228.00K
--
239.00K
--
251.00K
Tài sản dài hạn khác
12.24%
2.19M
23.81%
2.30M
88.28%
2.42M
112.94%
2.98M
36.03%
1.95M
212.98%
1.86M
--
1.29M
--
1.40M
--
1.44M
--
593.00K
Tổng tài sản dài hạn
54.80%
164.15M
63.57%
165.79M
79.29%
154.35M
74.91%
150.10M
22.56%
106.04M
44.23%
101.36M
--
86.09M
--
85.82M
--
86.52M
--
70.28M
Tổng tài sản
38.00%
230.28M
39.66%
233.17M
67.87%
222.43M
66.50%
218.84M
20.66%
166.87M
50.50%
166.95M
--
132.50M
--
131.44M
--
138.30M
--
110.93M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
337.62%
884.00K
511.15%
1.18M
400.00%
645.00K
54.20%
404.00K
-64.62%
202.00K
-138.84%
-287.00K
--
129.00K
--
262.00K
--
571.00K
--
739.00K
Chi phí trích trước
46.68%
7.70M
4.41%
7.13M
-21.55%
6.08M
-20.24%
7.43M
-47.53%
5.25M
18.08%
6.83M
--
7.75M
--
9.32M
--
10.00M
--
5.79M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
25.82%
6.29M
18.16%
5.91M
--
7.00M
--
26.16M
--
5.00M
-54.11%
5.00M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
10.90M
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
21.16M
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
10.90M
Nợ phải trả hoãn lại
1277.55%
675.00K
382.14%
675.00K
-38.91%
683.00K
530.97%
978.00K
-66.44%
49.00K
-53.80%
140.00K
--
1.12M
--
155.00K
--
146.00K
--
303.00K
Nợ ngắn hạn khác
521.12%
1.56M
1361.90%
1.85M
6.50%
1.33M
231.41%
1.38M
-64.99%
251.00K
-114.11%
-147.00K
--
1.25M
--
417.00K
--
717.00K
--
1.04M
Tổng nợ ngắn hạn
3.83%
32.05M
1.93%
34.80M
38.92%
30.96M
117.62%
52.00M
-14.25%
30.87M
-2.70%
34.14M
--
22.29M
--
23.89M
--
35.99M
--
35.09M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
88.05%
69.54M
99.42%
68.61M
340.36%
65.58M
137.73%
37.45M
122.48%
36.98M
105.52%
34.40M
--
14.89M
--
15.75M
--
16.62M
--
16.74M
-Nợ dài hạn
164.13%
50.63M
144.81%
48.96M
--
46.82M
--
17.92M
--
19.17M
--
20.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
6.19%
18.92M
36.40%
19.64M
26.00%
18.77M
24.00%
19.53M
7.17%
17.81M
-13.96%
14.40M
--
14.89M
--
15.75M
--
16.62M
--
16.74M
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
75.22%
75.71M
83.25%
75.67M
232.29%
71.51M
92.50%
43.66M
98.07%
43.21M
96.27%
41.30M
--
21.52M
--
22.68M
--
21.82M
--
21.04M
Tổng các khoản nợ
45.47%
107.76M
46.44%
110.47M
133.91%
102.47M
105.39%
95.65M
28.13%
74.07M
34.40%
75.44M
--
43.81M
--
46.57M
--
57.81M
--
56.13M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
34.17%
129.52M
35.06%
128.88M
31.71%
125.42M
31.17%
124.90M
1.38%
96.54M
80.03%
95.43M
--
95.22M
--
95.22M
--
95.22M
--
53.01M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
18.19M
Lợi nhuận giữ lại
-146.60%
-7.66M
-65.13%
-5.25M
43.20%
-3.58M
77.91%
-2.24M
78.46%
-3.10M
79.29%
-3.18M
--
-6.31M
--
-10.13M
--
-14.42M
--
-15.35M
Vốn dự trữ
34.17%
129.52M
35.06%
128.88M
31.71%
125.42M
31.17%
124.90M
1.38%
96.54M
81.85%
95.43M
--
95.22M
--
95.22M
--
95.22M
--
52.48M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
608.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
933.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
299.37%
1.26M
-27.04%
-935.00K
-734.22%
-1.88M
332.02%
529.00K
-99.37%
-634.00K
-563.06%
-736.00K
--
-225.00K
--
-228.00K
--
-318.00K
--
-111.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
32.03%
122.52M
34.07%
122.70M
35.26%
119.96M
45.16%
123.19M
15.30%
92.80M
66.99%
91.51M
--
88.69M
--
84.86M
--
80.49M
--
54.80M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký