tradingkey.logo

Drilling Tools International Corp

DTI
2.720USD
+0.090+3.42%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
97.00MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Drilling Tools International Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-63.44%4.37M
-86.37%1.15M
-81.64%2.79M
-10.25%6.18M
139.99%11.96M
-3.28%8.40M
686.89%15.19M
--6.89M
--4.98M
--8.69M
--1.93M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-63.44%4.37M
-83.12%1.15M
-80.15%2.79M
3.03%6.18M
199.85%11.96M
-5.20%6.78M
1613.41%14.05M
--6.00M
--3.99M
--7.16M
--820.00K
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
5.69%1.62M
2.43%1.14M
--888.00K
--995.00K
--1.53M
--1.11M
Các khoản phải thu
13.77%39.21M
23.34%43.32M
21.16%43.29M
35.37%40.52M
18.54%34.46M
15.70%35.12M
17.77%35.73M
--29.93M
--29.07M
--30.36M
--30.34M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
14.03%33.24M
6.83%33.46M
11.41%34.68M
32.95%34.21M
18.15%29.15M
19.29%31.32M
26.86%31.13M
--25.73M
--24.67M
--26.26M
--24.54M
-Các khoản phải thu khác
-0.02%5.31M
137.00%9.01M
87.15%8.61M
50.21%6.31M
20.68%5.31M
-7.32%3.80M
-20.69%4.60M
--4.20M
--4.40M
--4.10M
--5.80M
Hàng tồn kho
4.55%18.14M
25.12%18.28M
59.51%18.25M
247.68%17.50M
163.47%17.35M
146.40%14.61M
142.24%11.44M
--5.03M
--6.59M
--5.93M
--4.72M
Chi phí trả trước
-39.88%2.99M
25.46%3.39M
-5.76%3.04M
-14.58%3.87M
0.10%4.97M
-57.91%2.70M
-1.91%3.23M
--4.54M
--4.96M
--6.42M
--3.29M
Tài sản ngắn hạn khác
--909.00K
---1.00K
--909.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--19.00K
--14.00K
--0.00
--0.00
Tổng tài sản ngắn hạn
-5.87%64.71M
8.71%66.13M
2.72%67.37M
46.69%68.08M
50.69%68.74M
17.49%60.83M
61.32%65.59M
--46.41M
--45.62M
--51.78M
--40.66M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
0.50%102.05M
9.77%102.14M
17.58%104.52M
16.20%98.29M
20.62%101.55M
9.67%93.05M
28.03%88.89M
--84.59M
--84.19M
--84.85M
--69.43M
-Tài sản cố định
5.70%254.68M
9.08%250.92M
12.08%250.49M
10.53%240.49M
11.83%240.94M
7.35%230.03M
13.54%223.49M
--217.59M
--215.46M
--214.28M
--196.84M
-Khấu hao lũy kế
9.49%152.62M
8.62%148.78M
8.44%145.97M
6.92%142.20M
6.19%139.40M
5.82%136.98M
5.65%134.60M
--133.00M
--131.26M
--129.44M
--127.41M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
30.80%54.72M
401.63%55.37M
414.68%54.63M
22760.65%49.38M
18249.12%41.84M
4518.41%11.04M
4128.69%10.61M
--216.00K
--228.00K
--239.00K
--251.00K
Tài sản dài hạn khác
-48.44%1.54M
12.24%2.19M
23.81%2.30M
88.28%2.42M
112.94%2.98M
36.03%1.95M
212.98%1.86M
--1.29M
--1.40M
--1.44M
--593.00K
Tổng tài sản dài hạn
8.38%162.69M
54.80%164.15M
63.57%165.79M
79.29%154.35M
74.91%150.10M
22.56%106.04M
44.23%101.36M
--86.09M
--85.82M
--86.52M
--70.28M
Tổng tài sản
3.91%227.40M
38.00%230.28M
39.66%233.17M
67.87%222.43M
66.50%218.84M
20.66%166.87M
50.50%166.95M
--132.50M
--131.44M
--138.30M
--110.93M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
142.82%981.00K
337.62%884.00K
511.15%1.18M
400.00%645.00K
54.20%404.00K
-64.62%202.00K
-138.84%-287.00K
--129.00K
--262.00K
--571.00K
--739.00K
Chi phí trích trước
27.79%9.50M
46.68%7.70M
4.41%7.13M
-21.55%6.08M
-20.24%7.43M
-47.53%5.25M
18.08%6.83M
--7.75M
--9.32M
--10.00M
--5.79M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-77.18%5.97M
25.82%6.29M
18.16%5.91M
--7.00M
--26.16M
--5.00M
-54.11%5.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--10.90M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
--21.16M
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--10.90M
Nợ phải trả hoãn lại
-24.03%743.00K
1277.55%675.00K
382.14%675.00K
-38.91%683.00K
530.97%978.00K
-66.44%49.00K
-53.80%140.00K
--1.12M
--155.00K
--146.00K
--303.00K
Nợ ngắn hạn khác
24.75%1.72M
521.12%1.56M
1361.90%1.85M
6.50%1.33M
231.41%1.38M
-64.99%251.00K
-114.11%-147.00K
--1.25M
--417.00K
--717.00K
--1.04M
Tổng nợ ngắn hạn
-38.93%31.76M
3.83%32.05M
1.93%34.80M
38.92%30.96M
117.62%52.00M
-14.25%30.87M
-2.70%34.14M
--22.29M
--23.89M
--35.99M
--35.09M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
80.21%67.49M
88.05%69.54M
99.42%68.61M
340.36%65.58M
137.73%37.45M
122.48%36.98M
105.52%34.40M
--14.89M
--15.75M
--16.62M
--16.74M
-Nợ dài hạn
153.02%45.33M
164.13%50.63M
144.81%48.96M
--46.82M
--17.92M
--19.17M
--20.00M
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
13.42%22.15M
6.19%18.92M
36.40%19.64M
26.00%18.77M
24.00%19.53M
7.17%17.81M
-13.96%14.40M
--14.89M
--15.75M
--16.62M
--16.74M
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
70.69%74.52M
75.22%75.71M
83.25%75.67M
232.29%71.51M
92.50%43.66M
98.07%43.21M
96.27%41.30M
--21.52M
--22.68M
--21.82M
--21.04M
Tổng các khoản nợ
11.11%106.28M
45.47%107.76M
46.44%110.47M
133.91%102.47M
105.39%95.65M
28.13%74.07M
34.40%75.44M
--43.81M
--46.57M
--57.81M
--56.13M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.21%130.16M
34.17%129.52M
35.06%128.88M
31.71%125.42M
31.17%124.90M
1.38%96.54M
80.03%95.43M
--95.22M
--95.22M
--95.22M
--53.01M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--18.19M
Lợi nhuận giữ lại
-282.44%-8.56M
-146.60%-7.66M
-65.13%-5.25M
43.20%-3.58M
77.91%-2.24M
78.46%-3.10M
79.29%-3.18M
---6.31M
---10.13M
---14.42M
---15.35M
Vốn dự trữ
4.21%130.16M
34.17%129.52M
35.06%128.88M
31.71%125.42M
31.17%124.90M
1.38%96.54M
81.85%95.43M
--95.22M
--95.22M
--95.22M
--52.48M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--1.15M
--608.00K
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
--933.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
24.57%659.00K
299.37%1.26M
-27.04%-935.00K
-734.22%-1.88M
332.02%529.00K
-99.37%-634.00K
-563.06%-736.00K
---225.00K
---228.00K
---318.00K
---111.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--11.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-1.68%121.12M
32.03%122.52M
34.07%122.70M
35.26%119.96M
45.16%123.19M
15.30%92.80M
66.99%91.51M
--88.69M
--84.86M
--80.49M
--54.80M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI