Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dtc
/
Solo Brands Inc
DTC
19.550
USD
-0.680
-3.36%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
1.16B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Solo Brands Inc
19.550
-0.680
-3.36%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q3
Tổng doanh thu
-9.46%
77.25M
-13.18%
143.54M
-14.67%
94.14M
0.48%
131.55M
-3.27%
85.32M
-16.19%
165.32M
7.99%
110.32M
-3.74%
130.93M
7.30%
88.21M
11.77%
197.24M
47.14%
102.16M
--
136.02M
--
82.20M
--
176.47M
138.31%
69.43M
--
29.14M
Doanh thu
-9.46%
77.25M
-13.18%
143.54M
-14.67%
94.14M
0.48%
131.55M
-3.27%
85.32M
-16.19%
165.32M
7.99%
110.32M
-3.74%
130.93M
7.30%
88.21M
11.77%
197.24M
47.14%
102.16M
--
136.02M
--
82.20M
--
176.47M
138.31%
69.43M
--
29.14M
Chi phí doanh thu
1.17%
41.54M
-18.04%
62.22M
25.00%
61.39M
2.06%
55.32M
2.68%
41.05M
-11.39%
75.91M
12.40%
49.12M
-2.13%
54.20M
1.77%
39.98M
22.38%
85.67M
30.54%
43.70M
--
55.39M
--
39.28M
--
70.00M
271.53%
33.48M
--
9.01M
Chi phí hoạt động
-10.49%
82.06M
-6.91%
146.28M
12.68%
125.81M
7.88%
129.31M
7.84%
91.68M
-7.80%
157.14M
5.88%
111.65M
-4.40%
119.86M
-0.49%
85.01M
7.27%
170.43M
66.79%
105.45M
--
125.37M
--
85.43M
--
158.87M
242.22%
63.22M
--
18.47M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
9.84%
7.14M
-13.90%
6.69M
-5.84%
6.81M
-1.04%
6.63M
1.66%
6.50M
21.44%
7.77M
16.44%
7.24M
10.87%
6.70M
7.68%
6.39M
21.63%
6.40M
22.72%
6.22M
--
6.04M
--
5.94M
--
5.26M
681.64%
5.07M
--
648.00K
Chi phí hoạt động khác
-30.80%
1.53M
74.33%
2.22M
174.73%
3.29M
49.30%
3.18M
445.93%
2.21M
63600.00%
1.27M
-46.95%
1.20M
160.00%
2.13M
-19.00%
405.00K
-99.97%
2.00K
94.33%
2.26M
--
820.00K
--
500.00K
--
6.32M
--
1.16M
--
0.00
Lợi nhuận hoạt động
24.37%
-4.80M
-133.49%
-2.74M
-2290.04%
-31.67M
-79.76%
2.24M
-298.62%
-6.35M
-69.50%
8.18M
59.67%
-1.32M
3.94%
11.07M
199.13%
3.20M
52.38%
26.82M
-152.89%
-3.29M
--
10.65M
--
-3.23M
--
17.60M
-41.74%
6.21M
--
10.66M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
79.33%
5.57M
5.49%
3.65M
33.15%
3.68M
43.09%
3.56M
35.87%
3.11M
42.29%
3.46M
53.24%
2.77M
101.29%
2.49M
187.19%
2.29M
-12.64%
2.43M
-19.17%
1.81M
--
1.24M
--
796.00K
--
2.79M
--
2.23M
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
-5.84M
78.92%
-52.48M
--
-83.62M
--
--
--
--
--
-248.97M
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-30.59M
--
--
--
-300.00K
--
-1.90M
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
362.44%
580.00K
-307.80%
-906.00K
-37.03%
619.00K
-100.36%
-20.00K
-166.57%
-221.00K
320.20%
436.00K
992.22%
983.00K
1181.09%
5.55M
464.84%
332.00K
0.50%
-198.00K
1385.71%
90.00K
--
-513.00K
--
-91.00K
--
-199.00K
95.78%
-7.00K
--
-166.00K
Thu nhập trước thuế
-61.51%
-15.63M
75.48%
-59.78M
-3707.92%
-118.35M
-109.51%
-1.34M
-878.05%
-9.68M
-1108.08%
-243.81M
37.84%
-3.11M
165.10%
14.12M
130.25%
1.24M
68.96%
24.19M
-341.43%
-5.00M
--
-21.69M
--
-4.11M
--
14.31M
-79.85%
2.07M
--
10.28M
Thuế thu nhập
192.14%
2.94M
95.27%
-1.56M
-11.40%
-6.90M
3.30%
2.69M
-1127.33%
-3.19M
-804.42%
-32.95M
-531.73%
-6.19M
243.38%
2.61M
135.42%
311.00K
145.95%
4.68M
-1900.00%
-980.00K
--
-1.82M
--
-878.00K
--
1.90M
-545.45%
-49.00K
--
11.00K
Doanh thu sau thuế
-186.51%
-18.58M
72.39%
-58.22M
-3715.08%
-111.45M
-135.06%
-4.04M
-794.96%
-6.48M
-1180.90%
-210.86M
176.69%
3.08M
157.94%
11.51M
128.84%
933.00K
57.16%
19.51M
-289.62%
-4.02M
--
-19.87M
--
-3.23M
--
12.41M
-79.35%
2.12M
--
10.27M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-186.51%
-18.58M
72.39%
-58.22M
-3715.08%
-111.45M
-135.06%
-4.04M
-794.96%
-6.48M
-1180.90%
-210.86M
176.69%
3.08M
157.94%
11.51M
128.84%
933.00K
57.16%
19.51M
-289.62%
-4.02M
--
-19.87M
--
-3.23M
--
12.41M
-79.35%
2.12M
--
10.27M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-107.17%
-6.38M
75.60%
-21.24M
-3879.81%
-41.59M
-122.64%
-926.00K
-34344.44%
-3.08M
-1164.70%
-87.04M
42.46%
-1.04M
152.21%
4.09M
100.75%
9.00K
22.47%
8.18M
-293.81%
-1.82M
--
-7.83M
--
-1.20M
--
6.67M
--
937.00K
--
0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-258.38%
-12.19M
70.14%
-36.98M
-1792.44%
-69.86M
-141.90%
-3.11M
-468.18%
-3.40M
-1192.59%
-123.82M
287.30%
4.13M
161.67%
7.42M
145.41%
924.00K
135.17%
11.33M
-286.31%
-2.20M
--
-12.04M
--
-2.04M
--
-32.23M
-88.48%
1.18M
--
10.27M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-258.38%
-12.19M
70.14%
-36.98M
-1792.44%
-69.86M
-141.90%
-3.11M
-468.18%
-3.40M
-1192.59%
-123.82M
287.30%
4.13M
161.67%
7.42M
145.41%
924.00K
135.17%
11.33M
-286.31%
-2.20M
--
-12.04M
--
-2.04M
--
-32.23M
-88.48%
1.18M
--
10.27M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-252.77%
-0.21
70.52%
-0.63
-1773.22%
-1.19
-145.74%
-0.05
-503.79%
-0.06
-1299.55%
-2.14
305.36%
0.07
161.47%
0.12
145.20%
0.01
152.33%
0.18
-384.21%
-0.03
--
-0.19
--
-0.03
--
-0.34
-88.48%
0.01
--
0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-252.77%
-0.21
70.52%
-0.63
-1787.42%
-1.19
-146.07%
-0.05
-505.19%
-0.06
-1299.55%
-2.14
303.63%
0.07
161.03%
0.12
145.05%
0.01
152.33%
0.18
-384.21%
-0.03
--
-0.19
--
-0.03
--
-0.34
-88.48%
0.01
--
0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký