tradingkey.logo

Solo Brands Inc

DTC

19.550USD

-0.680-3.36%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.16BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1239.26%206.39M
-39.62%11.98M
-24.51%12.49M
-66.83%20.10M
-40.02%15.41M
-14.82%19.84M
-3.65%16.55M
126.74%60.60M
61.97%25.69M
-7.20%23.29M
80.27%17.18M
239.10%26.73M
--15.86M
--25.10M
--9.53M
--7.88M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1239.26%206.39M
-39.62%11.98M
-24.51%12.49M
-66.83%20.10M
-40.02%15.41M
-14.82%19.84M
-3.65%16.55M
126.74%60.60M
61.97%25.69M
-7.20%23.29M
80.27%17.18M
239.10%26.73M
--15.86M
--25.10M
--9.53M
--7.88M
Các khoản phải thu
52.75%59.62M
-18.57%48.58M
59.56%49.05M
139.94%57.76M
126.96%39.03M
127.91%59.66M
40.67%30.74M
5.74%24.07M
-33.51%17.20M
21.68%26.18M
43.75%21.86M
52.90%22.77M
--25.87M
--21.51M
--15.20M
--14.89M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
35.43%52.86M
-7.69%39.44M
24.48%38.27M
52.78%36.78M
126.96%39.03M
63.22%42.73M
40.67%30.74M
5.74%24.07M
-33.51%17.20M
21.68%26.18M
43.75%21.86M
52.90%22.77M
--25.87M
--21.51M
--15.20M
--14.89M
-Các khoản phải thu khác
--5.69M
-50.29%7.12M
--4.38M
--10.57M
----
--14.31M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
-6.28%105.27M
-5.09%110.64M
-5.49%107.81M
-8.52%103.97M
-10.14%112.33M
-12.34%116.57M
-31.18%114.08M
-11.37%113.66M
-1.19%125.01M
29.96%132.99M
45.87%165.76M
163.98%128.24M
--126.52M
--102.33M
--113.63M
--48.58M
Chi phí trả trước
-94.70%1.32M
--1.02M
-86.71%3.12M
-56.69%5.79M
125.81%24.87M
----
22.70%23.51M
-6.64%13.37M
-9.57%11.01M
27.81%12.64M
200.49%19.16M
610.82%14.32M
--12.18M
--9.89M
--6.38M
--2.01M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
94.43%372.61M
-12.17%172.22M
-6.70%172.49M
-11.38%187.62M
7.12%191.65M
0.50%196.07M
-17.45%184.88M
10.23%211.70M
-0.84%178.91M
22.83%195.10M
54.72%223.95M
161.78%192.05M
--180.43M
--158.84M
--144.74M
--73.36M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-20.88%47.79M
-9.29%53.19M
-7.40%54.59M
11.50%60.25M
24.91%60.40M
18.64%58.64M
16.45%58.95M
38.09%54.03M
26.94%48.36M
366.14%49.42M
657.93%50.62M
1180.79%39.13M
--38.09M
--10.60M
--6.68M
--3.06M
-Tài sản cố định
----
0.91%68.73M
----
----
----
26.87%68.12M
24.59%67.02M
46.66%60.65M
35.96%53.71M
372.92%53.69M
665.55%53.80M
1174.06%41.36M
--39.51M
--11.35M
--7.03M
--3.25M
-Khấu hao lũy kế
----
63.94%15.54M
----
----
----
122.25%9.48M
154.36%8.07M
197.08%6.62M
279.59%5.36M
468.80%4.27M
811.78%3.17M
1066.49%2.23M
--1.41M
--750.00K
--348.00K
--191.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-33.03%258.55M
-32.72%262.82M
-50.66%318.70M
-37.96%381.48M
-36.94%386.06M
-36.71%390.66M
3.78%645.90M
-2.00%614.88M
-7.64%612.24M
-7.56%617.29M
-7.62%622.36M
20.16%627.40M
--662.89M
--667.79M
--673.69M
--522.15M
Tài sản dài hạn khác
32.36%13.45M
-51.04%6.83M
-18.36%7.45M
2156.15%12.66M
1799.44%10.16M
2512.55%13.95M
1615.23%9.13M
-3.94%561.00K
-33.87%535.00K
5.53%534.00K
37.11%532.00K
123.75%584.00K
--809.00K
--506.00K
--388.00K
--261.00K
Tổng tài sản dài hạn
-29.97%319.79M
-30.31%322.84M
-46.67%380.74M
-32.13%454.38M
-30.93%456.63M
-30.57%463.25M
6.01%713.98M
0.35%669.47M
-5.79%661.13M
-1.72%667.25M
-1.06%673.51M
26.96%667.12M
--701.80M
--678.90M
--680.76M
--525.46M
Tổng tài sản
6.81%692.40M
-24.91%495.06M
-38.45%553.23M
-27.14%642.00M
-22.83%648.27M
-23.54%659.32M
0.16%898.86M
2.56%881.17M
-4.78%840.04M
2.94%862.35M
8.72%897.46M
43.47%859.16M
--882.22M
--837.74M
--825.50M
--598.83M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
259.51%8.92M
-41.01%3.06M
-3.85%2.60M
-43.72%3.79M
6.94%2.48M
88.94%5.19M
5.26%2.70M
124.44%6.74M
-81.39%2.32M
-69.77%2.75M
-73.00%2.57M
-19.60%3.00M
--12.47M
--9.09M
--9.51M
--3.73M
Chi phí trích trước
-48.34%9.35M
-40.83%21.47M
-19.96%20.33M
-20.57%20.78M
1.63%18.10M
49.26%36.29M
53.27%25.40M
74.87%26.17M
75.32%17.81M
68.54%24.31M
173.13%16.57M
432.68%14.96M
--10.16M
--14.43M
--6.07M
--2.81M
Dự phòng ngắn hạn
-2.96%4.98M
132.15%7.70M
43.27%5.22M
37.01%5.88M
120.96%5.13M
-15.77%3.32M
101.44%3.64M
129.99%4.29M
--2.32M
--3.94M
--1.81M
--1.87M
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
5605.20%427.89M
38.91%9.10M
94.40%10.00M
75.00%8.75M
50.00%7.50M
30.98%6.55M
2.88%5.14M
14.29%5.00M
33.33%5.00M
60.00%5.00M
100.00%5.00M
--4.38M
--3.75M
--3.13M
--2.50M
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
57.86%472.00K
----
----
----
--299.00K
--144.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-36.93%1.54M
-65.56%1.83M
-56.07%1.74M
-23.62%2.84M
-33.94%2.44M
-22.46%5.31M
16.29%3.97M
-6.74%3.73M
-0.40%3.70M
94.32%6.85M
151.03%3.41M
7.14%3.99M
--3.72M
--3.52M
--1.36M
--3.73M
Nợ ngắn hạn khác
53.54%15.45M
-8.89%12.59M
-7.31%9.56M
-15.16%12.52M
20.55%10.06M
2.11%13.82M
32.41%10.31M
66.50%14.76M
-48.45%8.35M
7.26%13.53M
-28.34%7.79M
18.77%8.86M
--16.19M
--12.62M
--10.87M
--7.46M
Tổng nợ ngắn hạn
610.91%486.97M
37.43%121.71M
74.90%109.69M
10.39%75.33M
26.61%68.50M
32.16%88.56M
1.93%62.72M
42.94%68.24M
2.99%54.10M
43.88%67.01M
111.56%61.53M
215.71%47.74M
--52.53M
--46.57M
--29.09M
--15.12M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-89.50%20.05M
-2.09%164.14M
-5.39%175.97M
10.04%180.40M
46.72%190.85M
21.91%167.64M
-5.56%186.00M
-3.53%163.94M
-22.21%130.07M
9.99%137.52M
-47.13%196.95M
-20.13%169.94M
--167.21M
--125.02M
--372.56M
--212.78M
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
-0.65%142.06M
-5.70%151.14M
12.55%153.42M
58.98%162.71M
31.93%142.99M
-3.98%160.28M
-7.87%136.31M
-28.92%102.35M
-13.31%108.38M
-55.20%166.92M
-30.47%147.95M
--143.99M
--125.02M
--372.56M
--212.78M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-28.75%20.05M
-10.42%22.08M
-3.46%24.83M
-2.36%26.98M
1.50%28.14M
-15.39%24.65M
-14.36%25.72M
25.62%27.63M
19.38%27.72M
--29.13M
--30.04M
--21.99M
--23.22M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-40.78%4.79M
-33.23%8.36M
-26.26%9.39M
47.91%7.83M
4246.24%8.08M
6008.78%12.52M
1169.99%12.74M
--5.29M
44.19%186.00K
-71.88%205.00K
207.67%1.00M
----
--129.00K
--729.00K
--326.00K
--318.00K
Tổng nợ dài hạn
-85.83%30.81M
-9.32%179.99M
-22.78%193.51M
-9.95%206.93M
2.85%217.34M
-9.92%198.49M
-11.81%250.58M
-10.49%229.78M
-18.28%211.32M
1.54%220.34M
-27.43%284.15M
16.75%256.72M
--258.58M
--217.00M
--391.53M
--219.89M
Tổng các khoản nợ
81.15%517.78M
5.10%301.70M
-3.22%303.21M
-5.29%282.25M
7.69%285.83M
-0.10%287.06M
-9.37%313.30M
-2.12%298.02M
-14.69%265.42M
9.02%287.35M
-17.81%345.68M
29.55%304.46M
--311.12M
--263.57M
--420.61M
--235.01M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.62%364.05M
1.74%363.69M
2.25%360.78M
1.76%359.69M
-0.79%358.24M
-0.21%357.48M
-0.94%352.85M
-0.13%353.47M
2.26%361.09M
2.29%358.21M
-3.62%356.20M
12.58%353.92M
--353.10M
--350.18M
--369.56M
--314.37M
Lợi nhuận giữ lại
-102.76%-241.01M
-98.18%-228.81M
-2296.16%-191.84M
-2146.49%-121.97M
-1882.01%-118.86M
-2109.36%-115.46M
256.35%8.73M
276.17%5.96M
-22.94%6.67M
-46.25%5.75M
-116.15%-5.59M
-110.12%-3.38M
--8.66M
--10.69M
--34.60M
--33.41M
Vốn dự trữ
1.62%363.96M
1.74%363.60M
2.25%360.69M
1.76%359.59M
-0.79%358.14M
-0.20%357.38M
-0.94%352.76M
-0.12%353.38M
2.26%360.99M
2.29%358.12M
--356.10M
--353.82M
--353.01M
--350.09M
----
----
Trừ: Cổ phiếu quỹ
45.99%946.00K
39.35%733.00K
126.67%714.00K
39.71%679.00K
1751.43%648.00K
1402.86%526.00K
--315.00K
--486.00K
--35.00K
--35.00K
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-58.97%-434.00K
-88.70%-434.00K
69.77%-224.00K
1.92%-306.00K
36.36%-273.00K
53.91%-230.00K
-2000.00%-741.00K
-688.68%-312.00K
-2050.00%-429.00K
-8416.67%-499.00K
--39.00K
--53.00K
--22.00K
--6.00K
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-57.29%52.96M
-54.47%59.65M
-63.56%82.01M
-45.21%123.02M
-40.20%123.98M
-38.08%131.00M
11.88%225.03M
9.99%224.51M
-0.96%207.33M
-0.81%211.57M
--201.13M
1212.73%204.12M
--209.33M
--213.29M
----
--15.55M
Tổng vốn chủ sở hữu
-51.82%174.62M
-48.06%193.36M
-57.30%250.02M
-38.31%359.75M
-36.93%362.44M
-35.26%372.26M
6.12%585.56M
5.13%583.14M
0.62%574.62M
0.14%575.00M
36.28%551.78M
52.47%554.70M
--571.11M
--574.17M
--404.89M
--363.82M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI