Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dtc
/
Solo Brands Inc
DTC
19.550
USD
-0.680
-3.36%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
1.16B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Solo Brands Inc
19.550
-0.680
-3.36%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-305.83%
-75.19M
-44.16%
12.99M
102.99%
378.00K
-57.73%
15.68M
-226.01%
-18.53M
-65.66%
23.26M
46.06%
-12.63M
172.76%
37.09M
157.63%
14.70M
63.52%
67.72M
47.65%
-23.42M
--
13.60M
--
-25.51M
--
41.42M
-552.40%
-44.73M
--
9.89M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-186.51%
-18.58M
72.39%
-58.22M
-3715.08%
-111.45M
-135.06%
-4.04M
-794.96%
-6.48M
-1180.90%
-210.86M
176.69%
3.08M
157.94%
11.51M
128.84%
933.00K
57.16%
19.51M
-289.62%
-4.02M
--
-19.87M
--
-3.23M
--
12.41M
-79.35%
2.12M
--
10.27M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
9.84%
7.14M
-97.58%
6.69M
-5.84%
6.81M
1.33%
6.63M
2.41%
6.50M
4218.79%
276.32M
16.44%
7.24M
-82.14%
6.54M
6.89%
6.34M
21.63%
6.40M
22.72%
6.22M
--
36.63M
--
5.94M
--
5.26M
681.64%
5.07M
--
648.00K
Thuế hoãn lại
-241.93%
-1.37M
94.32%
-2.05M
-2.51%
-10.52M
-108.06%
-76.00K
160.22%
966.00K
-823.92%
-36.12M
-837.26%
-10.26M
117.15%
943.00K
--
-1.60M
-78.09%
-3.91M
-16.00%
-1.09M
--
-5.50M
--
--
--
-2.19M
--
-944.00K
--
0.00
Các mục phi tiền mặt khác
6.22%
2.85M
330.70%
61.42M
2614.44%
84.04M
-4.75%
2.69M
17.39%
2.69M
-1248.62%
-26.63M
6.54%
3.10M
21.88%
2.82M
45.70%
2.29M
247.53%
2.32M
290700.00%
2.91M
--
2.31M
--
1.57M
--
667.00K
98.70%
-1.00K
--
-77.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-178.73%
-65.28M
-86.16%
2.80M
244.37%
29.96M
-14.32%
8.84M
-1302.98%
-23.42M
-46.85%
20.21M
34.65%
-20.75M
333.10%
10.32M
105.69%
1.95M
100.48%
38.02M
38.23%
-31.75M
--
-4.43M
--
-34.22M
--
18.97M
-5096.97%
-51.40M
--
-989.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-462.13%
-13.95M
92.05%
-863.00K
77.61%
-1.65M
126.45%
1.86M
-56.79%
3.85M
-176.94%
-10.86M
-5845.97%
-7.37M
-375.89%
-7.02M
301.65%
8.92M
38.02%
-3.92M
-107.07%
-124.00K
--
2.54M
--
-4.42M
--
-6.33M
686.96%
1.75M
--
-299.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
705.95%
5.61M
-174.74%
-2.67M
-209.58%
-4.29M
-9.03%
11.52M
-111.53%
-925.00K
-89.28%
3.58M
110.30%
3.92M
740.39%
12.67M
133.07%
8.03M
158.00%
33.36M
-17.80%
-38.00M
--
-1.98M
--
-24.27M
--
12.93M
-2232.54%
-32.26M
--
-1.38M
-Thay đổi chi phí trả trước
157.44%
1.71M
-28.84%
1.15M
189.92%
9.13M
-120.30%
-5.09M
-282.99%
-2.98M
-75.29%
1.62M
-109.19%
-10.16M
-8.10%
-2.31M
169.28%
1.63M
286.17%
6.54M
-27.23%
-4.86M
--
-2.14M
--
-2.35M
--
-3.51M
-21100.00%
-3.82M
--
-18.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
551.61%
280.00K
--
-62.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
89.98%
-287.00K
-93.50%
85.00K
-1760.32%
-4.10M
1639.13%
400.00K
8.99%
-2.87M
-61.90%
1.31M
143.11%
247.00K
-91.93%
23.00K
-1739.58%
-3.15M
55.56%
3.43M
79.89%
-573.00K
--
285.00K
--
192.00K
--
2.21M
-241.23%
-2.85M
--
2.02M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-305.83%
-75.19M
-44.16%
12.99M
102.99%
378.00K
-57.73%
15.68M
-226.01%
-18.53M
-65.66%
23.26M
46.06%
-12.63M
172.76%
37.09M
157.63%
14.70M
63.52%
67.72M
47.65%
-23.42M
--
13.60M
--
-25.51M
--
41.42M
-552.40%
-44.73M
--
9.89M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
34.35%
3.21M
39.53%
3.00M
80.82%
6.29M
72.42%
2.84M
31.15%
2.39M
24.35%
2.15M
18.67%
3.48M
-42.97%
1.65M
7.31%
1.82M
-68.43%
1.73M
-11.02%
2.93M
--
2.89M
--
1.70M
--
5.48M
1047.39%
3.29M
--
287.00K
Chi phí vốn
34.35%
3.21M
39.53%
3.00M
80.82%
6.29M
72.42%
2.84M
31.15%
2.39M
24.35%
2.15M
18.67%
3.48M
-42.97%
1.65M
7.31%
1.82M
-68.80%
1.73M
-11.02%
2.93M
--
2.89M
--
1.70M
--
5.54M
1047.39%
3.29M
--
287.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
34.35%
3.21M
39.53%
3.00M
80.82%
6.29M
72.42%
2.84M
31.15%
2.39M
24.35%
2.15M
18.67%
3.48M
-42.97%
1.65M
7.31%
1.82M
-68.43%
1.73M
-11.02%
2.93M
--
2.89M
--
1.70M
--
5.48M
1047.39%
3.29M
--
287.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
20.00K
--
-29.20M
--
-5.42M
100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-774.00K
--
--
--
-114.17M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-9.39M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-34.35%
-3.21M
-40.85%
-3.00M
85.05%
-6.29M
59.84%
-2.84M
-31.15%
-2.39M
-23.19%
-2.13M
-1335.56%
-42.06M
-144.87%
-7.07M
26.32%
-1.82M
68.43%
-1.73M
97.51%
-2.93M
--
-2.89M
--
-2.47M
--
-5.48M
-40828.92%
-117.47M
--
-287.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1569.18%
272.81M
42.73%
-10.47M
-112.76%
-1.43M
-269.91%
-8.10M
254.86%
16.34M
69.35%
-18.28M
-34.45%
11.20M
1699.62%
4.77M
-156.30%
-10.55M
-192.72%
-59.64M
-89.57%
17.08M
--
265.00K
--
18.75M
--
-20.37M
1035.30%
163.85M
--
-17.52M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
1234.08%
276.82M
36.86%
-10.50M
-105.87%
-1.39M
-124.44%
-8.25M
432.00%
20.75M
71.70%
-16.63M
22.58%
23.75M
671.43%
33.75M
-132.26%
-6.25M
76.23%
-58.75M
-88.11%
19.38M
--
4.38M
--
19.38M
--
-247.13M
1237.87%
163.00M
--
-14.32M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
53.90%
217.00K
100.00%
0.00
100.63%
178.00K
--
--
-19.89%
141.00K
--
-8.48M
-11633.74%
-28.37M
--
--
-99.92%
176.00K
-100.00%
0.00
--
246.00K
--
--
--
234.60M
--
250.00K
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
39.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
8.97%
-4.01M
89.84%
-186.00K
99.14%
-35.00K
94.90%
-31.00K
-2.37%
-4.41M
-71.99%
-1.83M
-77.83%
-4.07M
86.04%
-608.00K
-585.35%
-4.30M
86.44%
-1.06M
-484.40%
-2.29M
--
-4.36M
--
-628.00K
--
-7.85M
118.67%
596.00K
--
-3.19M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1569.18%
272.81M
42.73%
-10.47M
-112.76%
-1.43M
-269.91%
-8.10M
254.86%
16.34M
69.35%
-18.28M
-34.45%
11.20M
1699.62%
4.77M
-156.30%
-10.55M
-192.72%
-59.64M
-89.57%
17.08M
--
265.00K
--
18.75M
--
-20.37M
1035.30%
163.85M
--
-17.52M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-39.62%
11.98M
-24.51%
12.49M
-66.83%
20.10M
-40.02%
15.41M
-14.82%
19.84M
-3.65%
16.55M
126.74%
60.60M
61.97%
25.69M
-7.20%
23.29M
80.27%
17.18M
239.10%
26.73M
--
15.86M
--
25.10M
--
9.53M
-57.56%
7.88M
--
18.57M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
4487.59%
194.41M
-115.62%
-514.00K
82.73%
-7.61M
-86.57%
4.69M
-284.63%
-4.43M
-46.18%
3.29M
-361.28%
-44.05M
221.31%
34.91M
125.98%
2.40M
-60.73%
6.12M
-679.84%
-9.55M
--
10.87M
--
-9.24M
--
15.57M
120.80%
1.65M
--
-7.92M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-101.44%
-2.00K
-107.26%
-32.00K
51.89%
-268.00K
-142.24%
-49.00K
95.77%
139.00K
281.48%
441.00K
-94.76%
-557.00K
202.65%
116.00K
1875.00%
71.00K
-4150.00%
-243.00K
--
-286.00K
--
-113.00K
--
-4.00K
--
6.00K
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
1239.26%
206.39M
-39.62%
11.98M
-24.51%
12.49M
-66.83%
20.10M
-40.02%
15.41M
-14.82%
19.84M
-3.65%
16.55M
126.74%
60.60M
61.97%
25.69M
-7.20%
23.29M
80.27%
17.18M
--
26.73M
--
15.86M
--
25.10M
-10.55%
9.53M
--
10.65M
Dòng tiền tự do
-274.84%
-78.39M
-52.69%
9.99M
63.32%
-5.91M
-63.77%
12.84M
-262.34%
-20.91M
-68.01%
21.11M
38.86%
-16.11M
230.87%
35.45M
147.35%
12.88M
83.96%
66.00M
45.14%
-26.35M
--
10.71M
--
-27.21M
--
35.88M
-600.22%
-48.03M
--
9.60M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký