Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dsgn
/
Design Therapeutics Inc
DSGN
3.960
USD
+0.140
+3.66%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
224.80M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Design Therapeutics Inc
3.960
+0.140
+3.66%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-34.97%
-16.79M
22.96%
-9.86M
34.32%
-9.55M
18.43%
-11.26M
28.61%
-12.44M
15.19%
-12.80M
-4.57%
-14.53M
-31.47%
-13.80M
-47.32%
-17.42M
-63.55%
-15.09M
-70.25%
-13.90M
-26.67%
-10.50M
-219.91%
-11.83M
--
-9.23M
--
-8.16M
--
-8.29M
--
-3.70M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-59.52%
-17.71M
-15.28%
-13.65M
17.42%
-13.04M
40.85%
-11.79M
42.44%
-11.11M
31.71%
-11.84M
10.82%
-15.79M
-32.92%
-19.94M
-45.45%
-19.29M
-56.71%
-17.34M
-56.42%
-17.70M
-96.42%
-15.00M
-140.57%
-13.27M
--
-11.06M
--
-11.32M
--
-7.64M
--
-5.51M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
11.19%
159.00K
7.97%
149.00K
11.68%
153.00K
13.53%
151.00K
10.85%
143.00K
11.29%
138.00K
26.85%
137.00K
44.57%
133.00K
57.32%
129.00K
51.22%
124.00K
248.39%
108.00K
666.67%
92.00K
1950.00%
82.00K
--
82.00K
--
31.00K
--
12.00K
--
4.00K
Các mục phi tiền mặt khác
38.39%
-1.06M
21.30%
-1.44M
14.46%
-1.46M
-13.12%
-1.57M
-52.56%
-1.73M
-93.14%
-1.83M
-283.11%
-1.70M
-4103.03%
-1.39M
-3530.30%
-1.13M
-4614.29%
-948.00K
-1368.57%
-444.00K
-250.00%
-33.00K
122.00%
33.00K
--
21.00K
--
35.00K
--
22.00K
--
-150.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
41.79%
-1.71M
181.13%
1.61M
519.25%
1.68M
-136.75%
-1.35M
-430.56%
-2.93M
-66133.33%
-1.99M
-131.52%
-400.00K
101.21%
3.67M
46.67%
-553.00K
-101.68%
-3.00K
-31.22%
1.27M
194.46%
1.82M
-178.80%
-1.04M
--
179.00K
--
1.84M
--
-1.93M
--
1.32M
-Thay đổi chi phí trả trước
-242.34%
-1.41M
-26.49%
605.00K
203.29%
660.00K
-205.02%
-628.00K
-134.48%
-411.00K
274.73%
823.00K
66.40%
-639.00K
175.58%
598.00K
196.36%
1.19M
-334.33%
-471.00K
-508.15%
-1.90M
113.36%
217.00K
-1961.67%
-1.24M
--
201.00K
--
466.00K
--
-1.62M
--
-60.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
88.07%
-301.00K
135.84%
1.01M
325.52%
1.02M
-123.45%
-720.00K
-44.58%
-2.52M
-788.73%
-2.81M
-92.46%
239.00K
91.16%
3.07M
-972.50%
-1.75M
1095.12%
408.00K
129.95%
3.17M
633.55%
1.61M
-85.47%
200.00K
--
-41.00K
--
1.38M
--
-301.00K
--
1.38M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-5.00K
--
0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-34.97%
-16.79M
22.96%
-9.86M
34.32%
-9.55M
18.43%
-11.26M
28.61%
-12.44M
15.19%
-12.80M
-4.57%
-14.53M
-31.47%
-13.80M
-47.32%
-17.42M
-63.55%
-15.09M
-70.25%
-13.90M
-26.67%
-10.50M
-219.91%
-11.83M
--
-9.23M
--
-8.16M
--
-8.29M
--
-3.70M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-63.08%
72.00K
-100.00%
0.00
-130.19%
-16.00K
80.90%
161.00K
124.14%
195.00K
-90.63%
27.00K
-82.90%
53.00K
-56.59%
89.00K
14.47%
87.00K
-18.64%
288.00K
-67.98%
310.00K
12.02%
205.00K
130.30%
76.00K
--
354.00K
--
968.00K
--
183.00K
--
33.00K
Chi phí vốn
-63.08%
72.00K
-100.00%
0.00
--
--
80.90%
161.00K
124.14%
195.00K
-90.63%
27.00K
-82.90%
53.00K
-63.52%
89.00K
14.47%
87.00K
-18.64%
288.00K
-67.98%
310.00K
33.33%
244.00K
130.30%
76.00K
--
354.00K
--
968.00K
--
183.00K
--
33.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-63.08%
72.00K
-100.00%
0.00
-130.19%
-16.00K
80.90%
161.00K
124.14%
195.00K
-90.63%
27.00K
-82.90%
53.00K
-56.59%
89.00K
14.47%
87.00K
-18.64%
288.00K
-67.98%
310.00K
12.02%
205.00K
130.30%
76.00K
--
354.00K
--
968.00K
--
183.00K
--
33.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-61.84%
7.94M
-67.18%
1.83M
-138.14%
-5.84M
127.77%
27.49M
5.00%
20.81M
826.82%
5.58M
124.29%
15.32M
107.70%
12.07M
3944.90%
19.82M
98.45%
-768.00K
-1448.33%
-63.08M
-632.89%
-156.75M
-97.88%
490.00K
--
-49.70M
--
-4.07M
--
-21.39M
--
23.06M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-61.83%
7.87M
-67.02%
1.83M
-138.16%
-5.83M
128.12%
27.33M
4.47%
20.62M
626.04%
5.55M
124.08%
15.27M
107.63%
11.98M
4666.43%
19.73M
97.89%
-1.06M
-1157.22%
-63.39M
-627.63%
-156.96M
-98.20%
414.00K
--
-50.06M
--
-5.04M
--
-21.57M
--
23.03M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
15.00%
23.00K
-47.50%
263.00K
-92.31%
1.00K
9.05%
229.00K
--
20.00K
285.38%
501.00K
-91.39%
13.00K
203.96%
210.00K
-100.00%
0.00
-32.64%
130.00K
403.33%
151.00K
-4140.00%
-202.00K
-99.96%
156.00K
--
193.00K
--
30.00K
--
5.00K
--
378.98M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
254.27M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
124.71M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
15.00%
23.00K
-47.50%
263.00K
-92.31%
1.00K
9.05%
229.00K
--
20.00K
285.38%
501.00K
-91.39%
13.00K
-6.67%
210.00K
-100.00%
0.00
-32.64%
130.00K
403.33%
151.00K
4400.00%
225.00K
--
156.00K
--
193.00K
--
30.00K
--
5.00K
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-427.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
15.00%
23.00K
-47.50%
263.00K
-92.31%
1.00K
9.05%
229.00K
--
20.00K
285.38%
501.00K
-91.39%
13.00K
203.96%
210.00K
-100.00%
0.00
-32.64%
130.00K
403.33%
151.00K
-4140.00%
-202.00K
-99.96%
156.00K
--
193.00K
--
30.00K
--
5.00K
--
378.98M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
6.43%
22.56M
8.54%
30.33M
68.03%
45.70M
2.04%
29.40M
-20.00%
21.20M
-34.28%
27.94M
-77.27%
27.20M
-89.97%
28.81M
-91.12%
26.50M
-88.11%
42.52M
-67.73%
119.65M
-28.30%
287.31M
12450.19%
298.57M
--
357.66M
--
370.84M
--
400.69M
--
2.38M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-208.53%
-8.90M
-15.17%
-7.76M
-2163.22%
-15.37M
1111.29%
16.30M
255.00%
8.20M
57.91%
-6.74M
100.97%
745.00K
99.04%
-1.61M
120.51%
2.31M
72.90%
-16.02M
-485.44%
-77.14M
-461.57%
-167.66M
-102.83%
-11.26M
--
-59.09M
--
-13.18M
--
-29.86M
--
398.31M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-53.51%
13.67M
6.43%
22.56M
8.54%
30.33M
68.03%
45.70M
2.04%
29.40M
-20.00%
21.20M
-34.28%
27.94M
-77.27%
27.20M
-89.97%
28.81M
-91.12%
26.50M
-88.11%
42.52M
-67.73%
119.65M
-28.30%
287.31M
--
298.57M
--
357.66M
--
370.84M
--
400.69M
Dòng tiền tự do
-33.46%
-16.86M
23.12%
-9.86M
34.56%
-9.55M
17.79%
-11.42M
27.85%
-12.63M
16.61%
-12.82M
-2.66%
-14.59M
-29.31%
-13.89M
-47.11%
-17.51M
-60.52%
-15.38M
-55.60%
-14.21M
-26.82%
-10.74M
-219.12%
-11.90M
--
-9.58M
--
-9.13M
--
-8.47M
--
-3.73M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký