Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dsgn
/
Design Therapeutics Inc
DSGN
3.960
USD
+0.140
+3.66%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
3.960
USD
+3.960
Sau giờ giao dịch (ET)
224.80M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Design Therapeutics Inc
3.960
+0.140
+3.66%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-15.15%
229.67M
-12.89%
245.48M
-12.67%
254.07M
-13.88%
261.02M
-14.17%
270.69M
-14.71%
281.80M
-15.48%
290.94M
-15.66%
303.09M
-15.04%
315.39M
-13.98%
330.39M
-12.57%
344.23M
-10.79%
359.38M
-9.75%
371.22M
--
384.06M
--
393.72M
--
402.84M
--
411.34M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-53.51%
13.67M
6.43%
22.56M
8.54%
30.33M
68.03%
45.70M
2.04%
29.40M
-20.00%
21.20M
-34.28%
27.94M
-77.27%
27.20M
-89.97%
28.81M
-91.12%
26.50M
-88.11%
42.52M
-67.73%
119.65M
-28.30%
287.31M
--
298.57M
--
357.66M
--
370.84M
--
400.69M
-Đầu tư ngắn hạn
-10.48%
216.01M
-14.46%
222.91M
-14.92%
223.75M
-21.96%
215.32M
-15.80%
241.29M
-14.25%
260.60M
-12.83%
263.00M
15.09%
275.89M
241.54%
286.58M
255.44%
303.89M
736.80%
301.72M
649.18%
239.72M
688.16%
83.91M
--
85.50M
--
36.06M
--
32.00M
--
10.65M
Các khoản phải thu
-16.17%
1.41M
-11.80%
1.26M
-2.40%
1.18M
40.64%
1.40M
--
1.68M
--
1.43M
--
1.21M
--
994.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
-16.17%
1.41M
-11.80%
1.26M
-2.40%
1.18M
40.64%
1.40M
--
1.68M
--
1.43M
--
1.21M
--
994.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
68.31%
2.56M
-3.99%
1.30M
-16.95%
1.99M
23.69%
2.43M
-57.03%
1.52M
-71.39%
1.35M
-43.71%
2.40M
-6.92%
1.96M
39.70%
3.55M
246.92%
4.73M
170.67%
4.25M
3.43%
2.11M
511.81%
2.54M
--
1.36M
--
1.57M
--
2.04M
--
415.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
236.00K
--
112.00K
--
7.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng tài sản ngắn hạn
-14.69%
233.64M
-12.84%
248.04M
-12.66%
257.24M
-13.46%
264.84M
-14.13%
273.89M
-15.08%
284.58M
-15.48%
294.54M
-15.39%
306.05M
-14.69%
318.94M
-13.05%
335.12M
-11.84%
348.49M
-10.66%
361.72M
-9.20%
373.87M
--
385.44M
--
395.29M
--
404.88M
--
411.75M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-24.02%
3.40M
-21.67%
3.63M
-19.00%
3.96M
-16.14%
4.31M
-16.29%
4.48M
-16.73%
4.63M
-12.93%
4.89M
-10.37%
5.14M
8.56%
5.35M
8.53%
5.56M
10.90%
5.62M
2016.61%
5.74M
4830.00%
4.93M
--
5.12M
--
5.06M
--
271.00K
--
100.00K
-Tài sản cố định
-8.36%
5.21M
-7.16%
5.28M
-5.92%
5.47M
-4.41%
5.66M
-5.35%
5.68M
-6.46%
5.69M
-3.38%
5.81M
-1.68%
5.92M
17.09%
6.00M
15.70%
6.08M
17.56%
6.01M
1963.70%
6.03M
4603.67%
5.13M
--
5.26M
--
5.12M
--
292.00K
--
109.00K
-Khấu hao lũy kế
50.00%
1.80M
56.28%
1.66M
63.52%
1.51M
72.58%
1.35M
84.64%
1.20M
102.87%
1.06M
131.41%
921.00K
170.34%
784.00K
230.46%
651.00K
289.55%
522.00K
665.38%
398.00K
1280.95%
290.00K
2088.89%
197.00K
--
134.00K
--
52.00K
--
21.00K
--
9.00K
Tài sản dài hạn khác
0.00%
427.00K
-0.70%
427.00K
-2.29%
427.00K
-3.38%
429.00K
-5.53%
427.00K
-6.32%
430.00K
-6.22%
437.00K
-6.33%
444.00K
--
452.00K
--
459.00K
--
466.00K
--
474.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng tài sản dài hạn
-21.93%
3.83M
-19.89%
4.05M
-17.63%
4.39M
-15.13%
4.74M
-15.45%
4.91M
-15.94%
5.06M
-12.42%
5.33M
-10.06%
5.58M
17.73%
5.80M
17.49%
6.02M
20.11%
6.08M
2191.51%
6.21M
4830.00%
4.93M
--
5.12M
--
5.06M
--
271.00K
--
100.00K
Tổng tài sản
-14.82%
237.47M
-12.96%
252.09M
-12.75%
261.63M
-13.49%
269.58M
-14.15%
278.79M
-15.09%
289.64M
-15.43%
299.87M
-15.30%
311.63M
-14.27%
324.74M
-12.65%
341.14M
-11.44%
354.57M
-9.19%
367.93M
-8.03%
378.80M
--
390.56M
--
400.35M
--
405.15M
--
411.85M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
-15.06%
4.24M
-21.39%
5.48M
-45.35%
5.18M
-54.48%
4.34M
-11.67%
4.99M
-2.04%
6.97M
32.34%
9.49M
102.29%
9.53M
83.52%
5.64M
124.04%
7.11M
154.73%
7.17M
158.96%
4.71M
83.86%
3.08M
--
3.17M
--
2.81M
--
1.82M
--
1.67M
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
16.10%
8.24M
-12.06%
8.46M
-40.02%
7.43M
-47.30%
6.39M
-21.59%
7.09M
-10.71%
9.62M
19.00%
12.39M
64.23%
12.13M
65.09%
9.05M
103.98%
10.78M
89.14%
10.41M
116.98%
7.39M
47.87%
5.48M
--
5.28M
--
5.50M
--
3.41M
--
3.71M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-38.38%
1.32M
-34.28%
1.53M
-30.85%
1.74M
-27.98%
1.95M
-25.57%
2.14M
-23.50%
2.33M
-21.65%
2.52M
-20.08%
2.70M
-4.45%
2.88M
-2.96%
3.05M
-1.65%
3.22M
--
3.38M
--
3.01M
--
3.14M
--
3.27M
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-38.38%
1.32M
-34.28%
1.53M
-30.85%
1.74M
-27.98%
1.95M
-25.57%
2.14M
-23.50%
2.33M
-21.65%
2.52M
-20.08%
2.70M
-4.45%
2.88M
-2.96%
3.05M
-1.65%
3.22M
--
3.38M
--
3.01M
--
3.14M
--
3.27M
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
11.00K
--
140.00K
--
142.00K
Tổng nợ dài hạn
-38.38%
1.32M
-34.28%
1.53M
-30.85%
1.74M
-27.98%
1.95M
-25.57%
2.14M
-23.50%
2.33M
-21.65%
2.52M
-20.08%
2.70M
-4.45%
2.88M
-2.96%
3.05M
-1.98%
3.22M
2315.00%
3.38M
2021.13%
3.01M
--
3.14M
--
3.28M
--
140.00K
--
142.00K
Tổng các khoản nợ
3.46%
9.56M
-16.39%
10.00M
-38.47%
9.18M
-43.78%
8.34M
-22.55%
9.24M
-13.53%
11.96M
9.40%
14.91M
37.76%
14.84M
40.43%
11.93M
64.08%
13.83M
55.09%
13.63M
203.78%
10.77M
120.69%
8.49M
--
8.43M
--
8.79M
--
3.54M
--
3.85M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.04%
472.40M
2.98%
468.84M
2.89%
465.10M
2.94%
461.98M
3.06%
458.45M
3.13%
455.25M
3.15%
452.02M
3.12%
448.79M
2.89%
444.86M
2.70%
441.43M
2.40%
438.22M
1.99%
435.20M
1.62%
432.35M
--
429.83M
--
427.96M
--
426.69M
--
425.44M
Lợi nhuận giữ lại
-29.78%
-244.93M
-27.92%
-227.21M
-28.82%
-213.56M
-33.69%
-200.52M
-45.11%
-188.73M
-60.36%
-177.63M
-77.45%
-165.78M
-98.09%
-150.00M
-114.19%
-130.06M
-133.40%
-110.76M
-156.72%
-93.42M
-202.00%
-75.72M
-248.23%
-60.72M
--
-47.46M
--
-36.39M
--
-25.07M
--
-17.44M
Vốn dự trữ
3.04%
472.39M
2.98%
468.83M
2.89%
465.10M
2.94%
461.98M
3.06%
458.45M
3.13%
455.25M
3.15%
452.02M
3.12%
448.78M
2.89%
444.85M
2.70%
441.42M
2.40%
438.22M
1.99%
435.19M
1.62%
432.35M
--
429.82M
--
427.95M
--
426.68M
--
425.44M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
369.46%
450.00K
666.13%
475.00K
171.24%
914.00K
89.15%
-217.00K
91.57%
-167.00K
101.85%
62.00K
66.77%
-1.28M
13.61%
-2.00M
-49.92%
-1.98M
-1275.41%
-3.36M
-96425.00%
-3.86M
-19191.67%
-2.31M
-66200.00%
-1.32M
--
-244.00K
--
-4.00K
--
-12.00K
--
2.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-15.45%
227.92M
-12.82%
242.10M
-11.41%
252.45M
-11.98%
261.24M
-13.83%
269.56M
-15.16%
277.69M
-16.42%
284.96M
-16.90%
296.80M
-15.53%
312.82M
-14.35%
327.31M
-12.93%
340.94M
-11.07%
357.16M
-9.24%
370.31M
--
382.13M
--
391.56M
--
401.60M
--
408.01M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký