tradingkey.logo

Bright Minds Biosciences Inc

DRUG
82.120USD
-2.540-3.00%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
627.05MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Bright Minds Biosciences Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Bright Minds Biosciences Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Chi phí hoạt động
----
1482.95%2.38M
485.29%2.39M
-9.58%1.14M
-54.00%549.50K
-116.04%-172.07K
-73.13%408.75K
-26.29%1.26M
-46.22%1.19M
-48.55%1.07M
-56.36%1.52M
-54.86%1.71M
-4.25%2.22M
-27.98%2.08M
170.19%3.49M
655.40%3.79M
--2.32M
--2.89M
--1.29M
--501.72K
----
----
----
----
Chi phí R&D
1105.94%3.50M
619.91%1.95M
483.02%1.84M
-19.17%736.64K
-64.82%289.87K
-65.33%270.64K
-69.66%315.03K
-16.35%911.31K
-56.08%823.94K
-51.39%780.66K
-64.37%1.04M
-63.94%1.09M
8.64%1.88M
-25.27%1.61M
271.49%2.91M
1302.04%3.02M
--1.73M
--2.15M
--784.57K
--215.47K
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
-13.17%11.47K
21.12%16.13K
12.66%15.17K
-3.10%13.25K
-1.86%13.21K
-1.01%13.32K
-0.37%13.47K
206.83%13.67K
--13.46K
--13.45K
--13.52K
--4.46K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
---683.90K
---237.69K
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.21K
--13.61K
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
----
-1482.95%-2.38M
-485.29%-2.39M
9.58%-1.14M
54.00%-549.50K
116.04%172.07K
73.13%-408.75K
26.29%-1.26M
46.22%-1.19M
48.55%-1.07M
56.36%-1.52M
54.86%-1.71M
4.25%-2.22M
27.98%-2.08M
-170.19%-3.49M
-655.40%-3.79M
---2.32M
---2.89M
---1.29M
---501.72K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
9144.97%386.92K
3054.17%344.70K
--365.02K
--3.04K
--4.19K
--10.93K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
581.31%6.17K
522.55%9.73K
105.96%4.55K
-36.46%1.82K
-73.38%904.91
-60.53%1.56K
-51.12%2.21K
78.19%2.86K
--3.40K
--3.96K
--4.52K
--1.60K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
11457.76%955.19K
-13321.61%-1.94M
-552.74%-77.17K
10642.72%1.18M
-81.11%8.26K
-92.53%-14.46K
-555.46%-11.82K
139.52%10.95K
13.57%43.74K
-324.45%-7.51K
132.66%2.60K
-3.49%-27.72K
-50.57%38.51K
-96.30%3.35K
64.45%-7.95K
-3.79%-26.78K
--77.91K
--90.52K
---22.36K
---25.80K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---1.48K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--186.65K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
----
-2363.68%-3.79M
-400.84%-2.11M
102.79%34.96K
53.29%-538.87K
115.47%167.64K
72.28%-422.13K
28.15%-1.25M
47.22%-1.15M
47.94%-1.08M
56.42%-1.52M
54.33%-1.74M
2.50%-2.19M
25.78%-2.08M
-166.20%-3.49M
-623.53%-3.82M
---2.24M
---2.80M
---1.31M
---527.53K
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
----
-2363.68%-3.79M
-400.84%-2.11M
102.79%34.96K
53.29%-538.87K
115.47%167.64K
72.28%-422.13K
28.15%-1.25M
47.22%-1.15M
47.94%-1.08M
56.42%-1.52M
54.33%-1.74M
2.50%-2.19M
25.78%-2.08M
-166.20%-3.49M
-623.53%-3.82M
---2.24M
---2.80M
---1.31M
---527.53K
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-453.98%-2.99M
-2363.68%-3.79M
-400.84%-2.11M
102.79%34.96K
53.29%-538.87K
115.47%167.64K
72.28%-422.13K
28.15%-1.25M
47.22%-1.15M
47.94%-1.08M
56.42%-1.52M
54.33%-1.74M
2.50%-2.19M
25.78%-2.08M
-166.20%-3.49M
-623.53%-3.82M
-689.08%-2.24M
-6971.50%-2.80M
-29945.69%-1.31M
-1531.26%-527.53K
---284.12K
---39.65K
---4.37K
---32.34K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-453.98%-2.99M
-2363.68%-3.79M
-400.84%-2.11M
102.79%34.96K
53.29%-538.87K
115.47%167.64K
72.28%-422.13K
28.15%-1.25M
47.22%-1.15M
47.94%-1.08M
56.42%-1.52M
54.33%-1.74M
2.50%-2.19M
25.78%-2.08M
-166.20%-3.49M
-623.53%-3.82M
-689.08%-2.24M
-6971.50%-2.80M
-29945.69%-1.31M
-1531.26%-527.53K
---284.12K
---39.65K
---4.37K
---32.34K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-453.98%-2.99M
-2363.68%-3.79M
-400.84%-2.11M
102.79%34.96K
53.29%-538.87K
115.47%167.64K
72.28%-422.13K
28.15%-1.25M
47.22%-1.15M
47.94%-1.08M
56.42%-1.52M
54.33%-1.74M
2.50%-2.19M
25.78%-2.08M
-166.20%-3.49M
-623.53%-3.82M
-689.08%-2.24M
-6971.50%-2.80M
-29945.69%-1.31M
-1531.26%-527.53K
---284.12K
---39.65K
---4.37K
---32.34K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-242.71%-0.41
-1526.52%-0.54
-217.64%-0.30
101.74%0.01
60.62%-0.12
102.61%0.04
76.48%-0.09
32.93%-0.33
61.23%-0.31
-63.72%-1.44
72.73%-0.40
69.85%-0.49
16.49%-0.79
29.16%-0.88
-55.68%-1.47
-253.69%-1.61
-325.69%-0.94
-3896.93%-1.24
-27645.21%-0.95
-1704.08%-0.46
---0.22
---0.03
--0.00
---0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-242.71%-0.41
-1585.65%-0.54
-217.64%-0.30
101.74%0.01
60.62%-0.12
102.51%0.04
76.48%-0.09
32.93%-0.33
61.23%-0.31
-63.72%-1.44
72.73%-0.40
69.85%-0.49
16.49%-0.79
29.16%-0.88
-55.68%-1.47
-253.69%-1.61
-325.69%-0.94
-3896.93%-1.24
-27645.21%-0.95
-1704.08%-0.46
---0.22
---0.03
--0.00
---0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI