tradingkey.logo

Bright Minds Biosciences Inc

DRUG
82.120USD
-2.540-3.00%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
627.05MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Bright Minds Biosciences Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1420.07%60.58M
724.01%37.19M
814.76%39.90M
711.42%40.80M
-21.78%3.99M
-25.28%4.51M
-39.28%4.36M
-39.91%5.03M
-40.65%5.09M
-10.70%6.04M
-19.55%7.18M
-29.55%8.37M
-44.45%8.58M
-61.26%6.76M
-57.68%8.93M
612.20%11.88M
--15.45M
--17.46M
--21.10M
--1.67M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1420.07%60.58M
724.01%37.19M
814.76%39.90M
711.42%40.80M
-21.78%3.99M
-25.28%4.51M
-39.28%4.36M
-39.91%5.03M
-40.65%5.09M
-10.70%6.04M
-19.55%7.18M
-29.55%8.37M
-44.45%8.58M
-61.26%6.76M
-57.68%8.93M
612.20%11.88M
--15.45M
--17.46M
--21.10M
--1.67M
Các khoản phải thu
338.33%153.38K
1470.09%197.33K
-58.85%167.37K
41.01%47.23K
25.33%34.99K
-83.68%12.57K
1541.69%406.77K
-24.30%33.49K
-75.72%27.92K
2.03%77.03K
-84.73%24.78K
-62.38%44.24K
33.52%115.00K
21.99%75.50K
432.66%162.27K
29642.77%117.61K
--86.13K
--61.89K
--30.46K
--395.41
-Các khoản phải thu khác
----
--113.97K
-67.98%127.49K
----
----
----
--398.17K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--30.46K
--25.05K
6033.48%24.92K
----
----
----
--406.23
--395.41
Chi phí trả trước
378.27%721.84K
1105.78%512.73K
2454.74%287.63K
662.20%181.77K
621.89%150.93K
-59.62%42.52K
-91.52%11.26K
-79.80%23.85K
-82.78%20.91K
67.53%105.31K
100.31%132.82K
5.69%118.05K
-7.72%121.39K
-38.15%62.86K
-68.36%66.31K
137.06%111.69K
--131.54K
--101.64K
--209.59K
--47.11K
Tài sản ngắn hạn khác
--148.44K
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
1376.85%61.60M
729.61%37.90M
744.28%40.35M
706.77%41.03M
-18.90%4.17M
-26.58%4.57M
-34.89%4.78M
-40.39%5.09M
-41.69%5.14M
-9.85%6.22M
-19.84%7.34M
-29.55%8.53M
-43.71%8.82M
-60.84%6.90M
-57.08%9.16M
598.47%12.11M
--15.67M
--17.63M
--21.34M
--1.73M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-0.20%81.81K
960.24%93.35K
398.85%110.72K
247.26%124.72K
63.48%81.97K
-85.98%8.80K
-70.88%22.20K
-60.15%35.92K
-51.09%50.14K
--62.80K
--76.23K
--90.13K
--102.51K
----
----
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
-6.08%1.56K
-0.65%1.57K
--1.56K
--1.59K
--1.66K
--1.58K
Tài sản dài hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
----
960.24%93.35K
398.85%110.72K
247.26%124.72K
63.48%81.97K
-85.98%8.80K
-70.88%22.20K
-60.15%35.92K
-51.09%50.14K
3910.84%62.80K
4794.84%76.23K
5635.63%90.13K
6454.63%102.51K
-1.35%1.57K
-6.08%1.56K
-0.65%1.57K
--1.56K
--1.59K
--1.66K
--1.58K
Tổng tài sản
1350.31%61.68M
730.06%38.00M
742.68%40.47M
703.55%41.15M
-18.11%4.25M
-27.18%4.58M
-35.26%4.80M
-40.59%5.12M
-41.79%5.19M
-8.96%6.29M
-19.02%7.42M
-28.81%8.62M
-43.06%8.92M
-60.83%6.90M
-57.08%9.16M
597.93%12.11M
--15.67M
--17.63M
--21.34M
--1.74M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--30.14K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
1257.80%394.96K
5.88%11.58K
-12.28%6.45K
--10.73K
54.11%29.09K
--10.94K
-98.55%7.35K
-100.00%0.00
-83.84%18.88K
--0.00
7401.61%508.17K
1745.84%101.52K
255.54%116.77K
--0.00
--6.77K
--5.50K
--32.84K
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11.67%61.76K
453.73%56.59K
118.18%55.71K
26.20%51.20K
-0.40%55.31K
-82.23%10.22K
-53.27%25.54K
-22.25%40.57K
10.74%55.53K
--57.50K
--54.65K
--52.18K
--50.15K
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
11.67%61.76K
453.73%56.59K
118.18%55.71K
26.20%51.20K
-0.40%55.31K
-82.23%10.22K
-53.27%25.54K
-22.25%40.57K
10.74%55.53K
--57.50K
--54.65K
--52.18K
--50.15K
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--30.14K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
371.44%1.74M
236.19%437.89K
-16.25%520.83K
-48.80%325.22K
73.71%368.34K
-75.68%130.25K
-16.75%621.86K
61.14%635.16K
-80.49%212.05K
77.53%535.55K
-4.40%746.96K
2.47%394.16K
117.69%1.09M
17.74%301.67K
130.30%781.37K
243.57%384.66K
--499.35K
--256.22K
--339.28K
--111.96K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
----
--45.48K
--63.67K
--77.56K
--27.57K
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--10.41K
--25.79K
--40.73K
--53.14K
----
----
----
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
338.61%1.74M
271.11%483.38K
-16.25%520.83K
-36.59%402.78K
86.71%395.92K
-76.14%130.25K
-19.53%621.86K
46.05%635.16K
-81.40%212.05K
80.98%545.96K
-1.10%772.76K
13.06%434.89K
128.33%1.14M
17.74%301.67K
130.30%781.37K
243.57%384.66K
--499.35K
--256.22K
--339.28K
--111.96K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
238.20%93.98M
135.98%68.27M
129.50%66.64M
122.35%64.92M
-3.51%27.79M
3.16%28.93M
4.24%29.04M
4.38%29.20M
12.37%28.80M
20.87%28.04M
22.03%27.86M
22.67%27.97M
14.42%25.63M
3.42%23.20M
-2.25%22.83M
779.52%22.80M
--22.40M
--22.43M
--23.35M
--2.59M
Lợi nhuận giữ lại
-42.21%-34.03M
-25.62%-30.76M
-7.39%-26.69M
2.19%-24.17M
-0.48%-23.93M
-9.77%-24.48M
-17.18%-24.86M
-24.89%-24.71M
-33.46%-23.82M
-34.29%-22.30M
-46.81%-21.21M
-79.02%-19.79M
-147.80%-17.85M
-229.95%-16.61M
-520.30%-14.45M
-1039.84%-11.05M
---7.20M
---5.03M
---2.33M
---969.67K
Vốn dự trữ
26.30%3.93M
-5.36%3.19M
-32.07%2.22M
-30.19%2.19M
-2.68%3.11M
18.57%3.37M
22.45%3.27M
10.70%3.14M
74.52%3.19M
48.55%2.85M
59.54%2.67M
95.27%2.83M
49.56%1.83M
97.97%1.92M
117.96%1.67M
556.76%1.45M
--1.22M
--967.74K
--767.33K
--220.89K
Tổng vốn chủ sở hữu
1454.16%59.95M
743.50%37.51M
855.58%39.94M
808.34%40.75M
-22.57%3.86M
-22.52%4.45M
-37.09%4.18M
-45.20%4.49M
-35.99%4.98M
-13.07%5.74M
-20.69%6.64M
-30.18%8.19M
-48.70%7.78M
-61.99%6.60M
-60.11%8.38M
622.37%11.72M
--15.17M
--17.37M
--21.00M
--1.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI