tradingkey.logo

Bright Minds Biosciences Inc

DRUG

35.470USD

+1.840+5.47%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
251.24MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
838.57%55.68M
756.25%57.90M
-15.23%5.72M
-23.86%6.19M
-38.66%5.93M
-39.69%6.76M
-41.97%6.75M
-5.90%8.13M
-15.66%9.67M
-25.84%11.21M
-41.15%11.63M
-60.74%8.64M
-54.94%11.47M
616.87%15.12M
--19.76M
--22.01M
--25.45M
--2.11M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
838.57%55.68M
756.25%57.90M
-15.23%5.72M
-23.86%6.19M
-38.66%5.93M
-39.69%6.76M
-41.97%6.75M
-5.90%8.13M
-15.66%9.67M
-25.84%11.21M
-41.15%11.63M
-60.74%8.64M
-54.94%11.47M
616.87%15.12M
--19.76M
--22.01M
--25.45M
--2.11M
Các khoản phải thu
-57.78%233.57K
48.80%67.02K
35.81%50.22K
-83.38%17.24K
1558.27%553.25K
-24.02%45.04K
-76.26%36.98K
7.51%103.68K
-83.99%33.36K
-60.40%59.27K
41.43%155.78K
23.66%96.44K
467.14%208.40K
29838.00%149.69K
--110.15K
--77.98K
--36.75K
--500.00
-Các khoản phải thu khác
-67.15%177.92K
----
----
----
--541.55K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--41.26K
--32.00K
6430.61%32.00K
----
----
----
--490.00
--500.00
Chi phí trả trước
2521.23%401.39K
704.31%257.95K
682.28%216.63K
-58.86%58.32K
-91.44%15.31K
-79.72%32.07K
-83.16%27.69K
76.53%141.74K
110.01%178.84K
11.26%158.16K
-2.25%164.43K
-37.31%80.29K
-66.32%85.16K
138.61%142.16K
--168.21K
--128.07K
--252.80K
--59.58K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
766.25%56.31M
751.35%58.22M
-12.12%5.99M
-25.19%6.27M
-34.23%6.50M
-40.16%6.84M
-42.98%6.81M
-5.01%8.38M
-15.96%9.88M
-25.84%11.43M
-40.37%11.95M
-60.30%8.82M
-54.31%11.76M
603.06%15.41M
--20.04M
--22.21M
--25.74M
--2.19M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
411.84%154.51K
266.45%176.99K
77.16%117.66K
-85.71%12.07K
-70.59%30.19K
-60.00%48.30K
-52.17%66.41K
--84.53K
--102.64K
--120.75K
--138.86K
----
----
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
0.00%2.00K
0.00%2.00K
--2.00K
--2.00K
--2.00K
--2.00K
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
411.84%154.51K
266.45%176.99K
77.16%117.66K
-85.71%12.07K
-70.59%30.19K
-60.00%48.30K
-52.17%66.41K
4126.25%84.53K
5031.90%102.64K
5937.55%120.75K
6843.15%138.86K
0.00%2.00K
0.00%2.00K
0.00%2.00K
--2.00K
--2.00K
--2.00K
--2.00K
Tổng tài sản
764.61%56.47M
747.95%58.40M
-11.26%6.10M
-25.80%6.28M
-34.60%6.53M
-40.37%6.89M
-43.09%6.88M
-4.07%8.46M
-15.10%9.99M
-25.06%11.55M
-39.69%12.09M
-60.30%8.82M
-54.30%11.76M
602.51%15.41M
--20.04M
--22.22M
--25.74M
--2.19M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
-10.00%9.00K
--15.23K
67.00%41.75K
--15.00K
-98.54%10.00K
-100.00%0.00
-84.19%25.00K
--0.00
7764.92%684.25K
1843.00%136.01K
276.61%158.18K
--0.00
--8.70K
--7.00K
--42.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
123.86%77.75K
33.18%72.67K
7.93%79.38K
-81.89%14.02K
-52.80%34.73K
-21.96%54.56K
8.27%73.55K
--77.39K
--73.59K
--69.91K
--67.93K
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
123.86%77.75K
33.18%72.67K
7.93%79.38K
-81.89%14.02K
-52.80%34.73K
-21.96%54.56K
8.27%73.55K
--77.39K
--73.59K
--69.91K
--67.93K
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-14.07%726.81K
-45.97%461.52K
88.24%528.68K
-75.22%178.63K
-15.91%845.79K
61.74%854.16K
-80.93%280.86K
87.06%720.80K
0.23%1.01M
7.86%528.10K
130.59%1.47M
19.35%385.32K
145.22%1.00M
245.83%489.60K
--638.57K
--322.86K
--409.24K
--141.57K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
--88.85K
--110.07K
--39.58K
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--14.02K
--34.73K
--54.56K
--71.98K
----
----
----
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
-14.07%726.81K
-33.08%571.59K
102.33%568.26K
-75.69%178.63K
-18.71%845.79K
46.60%854.16K
-81.82%280.86K
90.70%734.81K
3.69%1.04M
19.01%582.66K
141.86%1.54M
19.35%385.32K
145.22%1.00M
245.83%489.60K
--638.57K
--322.86K
--409.24K
--141.57K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
135.48%92.99M
134.63%92.13M
4.56%39.89M
5.11%39.67M
5.29%39.49M
4.77%39.26M
9.87%38.15M
27.36%37.74M
27.94%37.51M
29.12%37.48M
21.20%34.72M
4.84%29.64M
4.08%29.32M
785.30%29.02M
--28.65M
--28.27M
--28.17M
--3.28M
Lợi nhuận giữ lại
-10.19%-37.25M
-3.21%-34.30M
-8.88%-34.35M
-11.85%-33.58M
-18.36%-33.81M
-25.35%-33.23M
-30.50%-31.55M
-41.51%-30.02M
-53.92%-28.56M
-88.44%-26.51M
-162.49%-24.17M
-234.45%-21.21M
-560.47%-18.56M
-1047.32%-14.07M
---9.21M
---6.34M
---2.81M
---1.23M
Vốn dự trữ
-30.30%3.10M
-26.33%3.11M
5.46%4.46M
20.82%4.63M
23.69%4.44M
11.12%4.22M
70.64%4.23M
56.53%3.83M
67.27%3.59M
105.55%3.80M
58.43%2.48M
100.67%2.45M
132.07%2.15M
561.07%1.85M
--1.57M
--1.22M
--925.55K
--279.31K
Tổng vốn chủ sở hữu
880.45%55.74M
858.53%57.83M
-16.09%5.54M
-21.05%6.10M
-36.45%5.69M
-44.99%6.03M
-37.41%6.60M
-8.40%7.73M
-16.85%8.95M
-26.51%10.97M
-45.66%10.54M
-61.47%8.43M
-57.52%10.76M
627.11%14.92M
--19.40M
--21.89M
--25.33M
--2.05M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI