tradingkey.logo

Bright Minds Biosciences Inc

DRUG

34.930USD

+1.300+3.87%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
247.42MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-201.24%-2.43M
-81.78%-1.49M
61.32%-463.17K
114.55%240.16K
46.77%-805.09K
69.14%-822.09K
43.74%-1.20M
42.33%-1.65M
58.51%-1.51M
46.20%-2.66M
10.92%-2.13M
3.72%-2.86M
-159.01%-3.65M
-800.97%-4.95M
---2.39M
---2.97M
---1.41M
-819.96%-549.52K
---59.73K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-413.88%-2.95M
102.95%49.61K
49.38%-773.44K
115.77%229.90K
72.00%-574.14K
27.88%-1.68M
48.40%-1.53M
45.14%-1.46M
54.31%-2.05M
51.93%-2.34M
-3.28%-2.96M
24.77%-2.66M
-183.43%-4.49M
-628.28%-4.86M
---2.87M
---3.53M
---1.58M
-2023.57%-667.06K
---31.41K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
24.12%22.48K
18.88%21.53K
5.01%19.02K
0.00%18.11K
-0.01%18.11K
0.01%18.11K
125.36%18.11K
--18.11K
--18.11K
--18.11K
--8.04K
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
443.28%11.76K
-3953.47%-1.63M
-109.17%-14.98K
69.64%-39.60K
-59.39%2.17K
500.01%42.30K
307.65%163.44K
-3150.50%-130.47K
-23.72%5.33K
103.68%7.05K
48.32%-78.71K
-98.54%4.28K
161.84%6.99K
-1367.44%-191.38K
---152.29K
--293.25K
---11.30K
--15.10K
----
Thay đổi trong vốn lưu động
71.12%-138.63K
-120.45%-118.56K
136.57%93.39K
52.35%-153.43K
-200.16%-479.99K
168.74%579.85K
-130.26%-255.36K
35.77%-322.00K
-11.94%479.25K
-419.24%-843.60K
233.34%843.75K
-7621.08%-501.36K
779.54%544.20K
-943.21%-162.47K
--253.12K
--6.67K
--61.87K
45.01%-15.57K
---28.32K
-Thay đổi các khoản phải thu
67.23%-166.55K
-108.43%-16.80K
-149.46%-32.99K
862.32%536.01K
-2061.29%-508.21K
-108.35%-8.06K
173.02%66.69K
-162.80%-70.31K
197.00%25.91K
344.04%96.50K
-184.01%-91.34K
371.52%111.97K
26.30%-26.71K
-7808.80%-39.54K
---32.16K
---41.24K
---36.25K
---500.00
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-955.94%-143.44K
-843.64%-41.32K
-238.82%-158.31K
-215.89%-43.00K
181.02%16.76K
-169.82%-4.38K
235.54%114.04K
662.24%37.11K
-136.29%-20.68K
-75.93%6.27K
-109.65%-84.14K
-96.10%4.87K
129.50%57.00K
39.23%26.05K
---40.13K
--124.73K
---193.23K
--18.71K
--0.00
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
1395.54%171.36K
-110.20%-60.44K
165.28%284.69K
-123.84%-646.44K
-97.58%11.46K
162.58%592.29K
-142.79%-436.10K
53.28%-288.80K
-7.76%474.02K
-535.25%-946.38K
213.21%1.02M
-704.66%-618.19K
76.39%513.92K
-340.96%-148.98K
--325.41K
---76.83K
--291.35K
-19.29%-33.78K
---28.32K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-201.24%-2.43M
-81.78%-1.49M
61.32%-463.17K
114.55%240.16K
46.77%-805.09K
69.14%-822.09K
43.74%-1.20M
42.33%-1.65M
58.51%-1.51M
46.20%-2.66M
10.92%-2.13M
3.72%-2.86M
-159.01%-3.65M
-800.97%-4.95M
---2.39M
---2.97M
---1.41M
-819.96%-549.52K
---59.73K
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
--22.88K
---22.88K
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1126.47%225.38K
5826.92%52.04M
-8.83%-23.56K
-2.18%-21.96K
-2.17%-21.96K
-61.05%878.04K
-100.43%-21.64K
-279.07%-21.49K
-1376.13%-21.49K
1806.39%2.25M
52308.82%5.06M
102.20%12.00K
-99.99%1.68K
-93.76%118.25K
---9.70K
---545.55K
--24.71M
--1.90M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-12.17%-24.63K
-8.35%-23.79K
-10.23%-23.86K
-2.18%-21.96K
-2.17%-21.96K
-2.18%-21.96K
-202.22%-21.64K
---21.49K
---21.49K
---21.49K
---7.16K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
5303.22%48.63M
--0.00
--0.00
--0.00
-26.08%900.00K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.22M
--4.03M
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
---39.25K
--25.91M
--1.87M
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--250.01K
--930.09K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--0.00
--2.59M
--302.00
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
817.78%1.09M
--1.84M
-86.27%12.00K
-100.00%0.00
--118.25K
--0.00
--87.40K
--10.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
---83.72K
--0.00
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
---26.98K
-8164.57%-801.66K
100.00%0.00
100.14%1.68K
-100.00%0.00
---9.70K
---593.70K
---1.21M
--22.88K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1126.47%225.38K
5826.92%52.04M
-8.83%-23.56K
-2.18%-21.96K
-2.17%-21.96K
-61.05%878.04K
-100.43%-21.64K
-279.07%-21.49K
-1376.13%-21.49K
1806.39%2.25M
52308.82%5.06M
102.20%12.00K
-99.99%1.68K
-93.76%118.25K
---9.70K
---545.55K
--24.71M
--1.90M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
756.25%57.90M
-15.23%5.72M
-23.86%6.19M
-38.66%5.93M
-39.69%6.76M
-41.97%6.75M
-5.90%8.13M
-15.66%9.67M
-25.84%11.21M
-41.15%11.63M
-60.74%8.64M
-54.94%11.47M
616.87%15.12M
2370.22%19.76M
--22.01M
--25.45M
--2.11M
900.02%799.93K
--79.99K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-167.33%-2.22M
381838.17%52.18M
66.00%-470.15K
116.72%257.81K
46.13%-829.21K
103.28%13.66K
-146.29%-1.38M
45.47%-1.54M
57.84%-1.54M
91.03%-416.41K
232.94%2.99M
17.89%-2.83M
-115.64%-3.65M
-454.56%-4.64M
---2.25M
---3.44M
--23.34M
2291.50%1.31M
---59.73K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-678.29%-16.85K
3954.03%1.63M
110.14%16.57K
-69.64%39.60K
59.39%-2.17K
-500.01%-42.30K
-417.62%-163.44K
467.93%130.47K
23.72%-5.33K
-103.68%-7.05K
-66.21%51.46K
-69.49%22.97K
-161.84%-6.99K
1367.44%191.38K
--152.29K
--75.30K
--11.30K
---15.10K
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
838.57%55.68M
756.25%57.90M
-15.23%5.72M
-23.86%6.19M
-38.66%5.93M
-39.69%6.76M
-41.97%6.75M
-5.90%8.13M
-15.66%9.67M
-25.84%11.21M
-41.15%11.63M
-60.74%8.64M
-54.94%11.47M
616.87%15.12M
--19.76M
--22.01M
--25.45M
10310.60%2.11M
--20.26K
Dòng tiền tự do
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-800.97%-4.95M
----
----
---1.41M
---549.52K
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI