tradingkey.logo

Dermata Therapeutics Inc

DRMA

7.073USD

+0.623+9.66%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
42.67MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
28.49%-1.93M
-153.95%-2.91M
-92.98%-3.42M
-15.52%-2.13M
-63.94%-2.70M
37.15%-1.15M
30.83%-1.77M
-0.05%-1.84M
36.74%-1.65M
-1.20%-1.83M
-15.89%-2.56M
-103.66%-1.84M
-235.97%-2.61M
-236.57%-1.80M
-61.36%-2.21M
-21.42%-903.21K
43.71%-776.22K
---535.97K
---1.37M
---743.89K
---1.38M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
26.50%-2.30M
-47.66%-3.15M
-84.57%-3.17M
-66.28%-2.83M
-39.91%-3.13M
-27.81%-2.13M
29.09%-1.72M
37.69%-1.70M
19.60%-2.24M
34.60%-1.67M
-41.55%-2.42M
-105.03%-2.73M
-20.88%-2.79M
-544.15%-2.55M
-186.73%-1.71M
-62.09%-1.33M
-62.18%-2.30M
---396.31K
---597.39K
---821.65K
---1.42M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--322.00
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.03%156.00
-99.49%78.00
-75.62%13.89K
--8.81K
--16.13K
--15.18K
--56.98K
Thay đổi trong vốn lưu động
311.10%332.33K
-75.82%207.51K
-45.30%-266.76K
353.00%683.54K
-134.28%-157.43K
327.75%858.20K
50.60%-183.59K
-142.92%-270.18K
1428.23%459.25K
-244.80%-376.82K
41.92%-371.67K
100.15%629.49K
-109.75%-34.58K
1848.86%260.23K
18.83%-639.94K
402.55%314.51K
2434.02%354.75K
---14.88K
---788.35K
--62.58K
---15.20K
-Thay đổi chi phí trả trước
-8.31%86.58K
13.13%171.28K
11.17%-370.90K
7.63%273.38K
-46.00%94.42K
-26.10%151.40K
18.05%-417.55K
-44.12%254.00K
726.18%174.85K
-20.38%204.87K
-36.68%-509.52K
216.87%454.51K
88.64%-27.92K
6454.05%257.31K
-473.80%-372.78K
-1106.16%-388.89K
-1269.13%-245.72K
--3.93K
---64.97K
--38.65K
--21.02K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
---500.00K
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
28.49%-1.93M
-153.95%-2.91M
-92.98%-3.42M
-15.52%-2.13M
-63.94%-2.70M
37.15%-1.15M
30.83%-1.77M
-0.05%-1.84M
36.74%-1.65M
-1.20%-1.83M
-15.89%-2.56M
-103.66%-1.84M
-235.97%-2.61M
-236.57%-1.80M
-61.36%-2.21M
-21.42%-903.21K
43.71%-776.22K
---535.97K
---1.37M
---743.89K
---1.38M
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--8.49M
-103.51%-68.57K
13131.36%4.62M
54.71%2.34M
-100.00%0.00
--1.95M
-17809.50%-35.42K
-64.64%1.51M
--4.18M
100.00%0.00
-100.00%200.00
--4.28M
-100.00%0.00
-100.20%-626.00
937.99%14.39M
-100.00%0.00
--1.58M
--313.33K
--1.39M
--867.85K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.01M
--313.33K
--1.37M
--617.85K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--8.54M
-103.56%-69.51K
12933.26%4.55M
59.39%2.41M
-100.00%0.00
--1.95M
---35.42K
-64.64%1.51M
--4.17M
--0.00
-100.00%0.00
--4.28M
----
----
--15.39M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-5433.33%-1.00M
-100.00%0.00
--570.00K
--0.00
--18.75K
--250.00K
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--977.00
--941.00
--168.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-60.92%34.00
--153.00
--0.00
--200.00
--87.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---50.49K
--0.00
--70.00K
---70.83K
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---40.00
----
----
----
----
---626.00
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--8.49M
-103.51%-68.57K
13131.36%4.62M
54.71%2.34M
-100.00%0.00
--1.95M
-17809.50%-35.42K
-64.64%1.51M
--4.18M
100.00%0.00
-100.00%200.00
--4.28M
-100.00%0.00
-100.20%-626.00
937.99%14.39M
-100.00%0.00
--1.58M
--313.33K
--1.39M
--867.85K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-57.50%3.16M
-7.35%6.14M
-41.37%4.95M
-46.00%4.73M
19.18%7.44M
-17.79%6.63M
-20.60%8.44M
7.03%8.77M
-42.20%6.24M
-35.99%8.07M
2387.79%10.63M
515.67%8.19M
1935.97%10.80M
1573.65%12.60M
-42.01%427.20K
117.13%1.33M
-73.37%530.40K
--753.05K
--736.70K
--612.74K
--1.99M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
342.48%6.56M
-469.70%-2.98M
166.22%1.20M
165.02%213.42K
-207.09%-2.70M
144.19%806.65K
29.44%-1.81M
-113.47%-328.23K
196.84%2.53M
-1.16%-1.83M
-121.03%-2.56M
369.81%2.44M
-425.97%-2.61M
-710.50%-1.80M
74376.35%12.18M
-828.62%-903.21K
158.01%800.01K
---222.65K
--16.35K
--123.96K
---1.38M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
105.32%9.72M
-57.50%3.16M
-7.35%6.14M
-41.37%4.95M
-46.00%4.73M
19.18%7.44M
-17.79%6.63M
-20.60%8.44M
7.03%8.77M
-42.20%6.24M
-35.99%8.07M
2387.79%10.63M
515.67%8.19M
1935.97%10.80M
1573.65%12.60M
-42.01%427.20K
117.13%1.33M
--530.40K
--753.05K
--736.70K
--612.74K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI