tradingkey.logo

Dermata Therapeutics Inc

DRMA
2.370USD
+0.330+16.18%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.00MVốn hóa
0.16P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Dermata Therapeutics Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-24.08%4.66M
31.00%6.48M
105.32%9.72M
-57.50%3.16M
-7.35%6.14M
-41.37%4.95M
-46.00%4.73M
19.18%7.44M
-17.79%6.63M
-20.60%8.44M
7.03%8.77M
-42.20%6.24M
-35.99%8.07M
2387.79%10.63M
515.67%8.19M
--10.80M
--12.60M
--427.20K
--1.33M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-24.08%4.66M
31.00%6.48M
105.32%9.72M
-57.50%3.16M
-7.35%6.14M
-41.37%4.95M
-46.00%4.73M
19.18%7.44M
-17.79%6.63M
-20.60%8.44M
7.03%8.77M
-42.20%6.24M
-35.99%8.07M
2387.79%10.63M
515.67%8.19M
--10.80M
--12.60M
--427.20K
--1.33M
Các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
-33.69%8.36K
-99.41%76.00
--790.00
--6.36K
--12.60K
--12.89K
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
-33.69%8.36K
-99.41%76.00
--790.00
--6.36K
--12.60K
--12.89K
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-25.08%407.28K
-7.59%159.59K
-35.94%285.74K
-30.03%372.32K
-21.43%543.59K
-36.87%172.70K
-14.54%446.07K
-22.94%532.14K
-22.72%691.82K
-31.36%273.56K
-22.49%521.99K
-10.24%690.59K
-17.30%895.17K
1684.47%398.54K
1477.39%673.47K
--769.42K
--1.08M
--22.33K
--42.70K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
--116.75K
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-35.42%179.59K
--55.72K
----
--687.33K
--278.07K
Tổng tài sản ngắn hạn
-24.16%5.07M
26.81%6.64M
93.16%10.01M
-55.71%3.53M
-8.69%6.69M
-39.90%5.24M
-44.27%5.18M
14.89%7.98M
-18.40%7.32M
-20.98%8.71M
2.78%9.30M
-40.26%6.94M
-34.42%8.97M
869.90%11.03M
447.73%9.04M
--11.62M
--13.69M
--1.14M
--1.65M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--76.61K
--76.61K
--76.61K
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--76.61K
--76.61K
--76.61K
Tổng tài sản dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng tài sản
-24.16%5.07M
26.81%6.64M
93.16%10.01M
-55.71%3.53M
-8.69%6.69M
-39.90%5.24M
-44.27%5.18M
14.89%7.98M
-18.40%7.32M
-20.98%8.71M
2.78%9.30M
-40.26%6.94M
-34.42%8.97M
869.90%11.03M
447.73%9.04M
--11.62M
--13.69M
--1.14M
--1.65M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--4.94K
--3.19K
Chi phí trích trước
-39.23%657.88K
3.61%612.58K
138.24%1.31M
53.75%1.16M
144.72%1.08M
141.24%591.25K
-23.10%549.22K
77.87%757.59K
-56.66%442.36K
-67.65%245.08K
34.93%714.16K
-57.47%425.93K
139.93%1.02M
30.28%757.66K
93.78%529.27K
--1.00M
--425.37K
--581.58K
--273.13K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--174.84K
--174.77K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--174.84K
--174.77K
Nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--4.94K
--3.19K
Tổng nợ ngắn hạn
-42.90%1.11M
-46.50%1.03M
97.10%2.70M
21.51%1.97M
112.27%1.95M
180.94%1.92M
13.65%1.37M
75.98%1.62M
-39.05%916.82K
-50.03%682.86K
1.30%1.21M
-39.17%922.63K
25.86%1.50M
-16.81%1.37M
26.87%1.19M
--1.52M
--1.20M
--1.64M
--939.18K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
--0.00
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
--0.00
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
--0.00
Tổng các khoản nợ
-42.90%1.11M
-46.50%1.03M
97.10%2.70M
21.51%1.97M
112.27%1.95M
180.94%1.92M
13.65%1.37M
75.98%1.62M
-39.05%916.82K
-50.03%682.86K
1.30%1.21M
-39.17%922.63K
25.86%1.50M
-16.81%1.37M
26.87%1.19M
--1.52M
--1.20M
--1.64M
--939.18K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
11.99%75.33M
20.15%75.29M
24.78%75.28M
12.54%67.24M
16.66%67.27M
8.87%62.67M
7.88%60.33M
15.75%59.74M
12.19%57.66M
12.52%57.56M
19.95%55.92M
11.99%51.62M
11.92%51.39M
63.95%51.16M
49.96%46.62M
--46.09M
--45.92M
--31.20M
--31.09M
Lợi nhuận giữ lại
-14.15%-71.37M
-17.40%-69.68M
-20.27%-67.98M
-23.02%-65.68M
-21.99%-62.52M
-19.82%-59.35M
-18.16%-56.52M
-17.10%-53.39M
-16.69%-51.25M
-19.36%-49.53M
-23.38%-47.83M
-26.71%-45.59M
-31.39%-43.92M
-30.84%-41.50M
-27.59%-38.77M
---35.98M
---33.43M
---31.72M
---30.38M
Vốn dự trữ
11.99%75.33M
20.15%75.29M
24.78%75.28M
12.54%67.24M
16.66%67.27M
8.87%62.67M
7.88%60.33M
15.75%59.74M
12.19%57.66M
12.52%57.56M
19.95%55.92M
11.99%51.61M
11.92%51.39M
63.95%51.16M
49.96%46.62M
--46.09M
--45.92M
--31.20M
--31.09M
Tổng vốn chủ sở hữu
-16.48%3.96M
69.20%5.61M
91.73%7.30M
-75.44%1.56M
-25.99%4.74M
-58.68%3.32M
-52.92%3.81M
5.53%6.36M
-14.24%6.41M
-16.87%8.03M
3.00%8.09M
-40.42%6.02M
-40.19%7.47M
2009.83%9.66M
1002.88%7.85M
--10.11M
--12.49M
---505.80K
--712.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI