tradingkey.logo

Dermata Therapeutics Inc

DRMA

5.430USD

-0.440-7.50%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
346.30KVốn hóa
LỗP/E TTM

Dermata Therapeutics Inc

5.430

-0.440-7.50%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
291 / 506
Xếp hạng tổng thể
500 / 4720
Ngành
Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
10.000
Giá mục tiêu
+74.52%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Dermata Therapeutics, Inc. is a late-stage medical dermatology company. The Company is focused on identifying, developing, and commercializing pharmaceutical product candidates for the treatment of medical and aesthetic skin conditions and diseases. Its two product candidates, DMT310 and DMT410, both incorporate its proprietary, multifaceted, Spongilla technology to topically treat a variety of dermatological conditions. Its lead product candidate, DMT310, is intended to utilize its Spongilla technology for once weekly treatment of a variety of skin diseases, with its initial focus being the treatment of acne vulgaris, which has a United States market size of approximately 50 million patients. Its second product candidate utilizing its Spongilla technology is DMT410, its combination treatment. DMT410 is intended to consist of one treatment of its proprietary sponge powder followed by one topical application of botulinum toxin for delivery into the dermis.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 27.85 USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -0.11, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 168.40K, tăng 10.18% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.93.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 2.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.06. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.12, thấp hơn -18.73% so với mức đỉnh gần đây là -0.09 và cao hơn -21.91% so với mức đáy gần đây là -0.14.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 291/506
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 8.03. Mức giá mục tiêu trung bình của Dermata Therapeutics Inc là 10.00, với mức cao là 10.00 và mức thấp là 10.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
10.000
Giá mục tiêu
+84.16%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

554
Tổng
5
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Dermata Therapeutics Inc
DRMA
1
CRISPR Therapeutics AG
CRSP
30
Ionis Pharmaceuticals Inc
IONS
26
Intellia Therapeutics Inc
NTLA
26
Exact Sciences Corp
EXAS
26
IQVIA Holdings Inc
IQV
25
1
2
3
...
111

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 2.34, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.58. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 6.29 và ngưỡng hỗ trợ ở 5.11, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.34
Thay đổi giá
-0.09

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.192
Trung lập
RSI(14)
53.200
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
43.826
Trung lập
ATR(14)
0.419
Biến động cao
CCI(14)
-11.101
Trung lập
Williams %R
67.157
Bán
TRIX(12,20)
0.470
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
5.615
Bán
MA10
5.483
Bán
MA20
5.523
Bán
MA50
4.269
Mua
MA100
2.502
Mua
MA200
1.826
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Proehl Investment Ventures LLC
799.51K
--
Armistice Capital LLC
411.00K
+1411.03%
Fisher (Mary)
196.95K
--
UBS Financial Services, Inc.
70.29K
+406.63%
Hale (David F)
81.47K
--
Van Hoose (Kyri K)
78.74K
--
Geode Capital Management, L.L.C.
20.41K
+142.70%
Edward Jones
12.00K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.14, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.33. Giá trị beta của công ty là 0.57. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.14
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.58
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+63.66%
Biến động 240 ngày
+265.05%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+935.15%
120 ngày
+935.15%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-13.27%
120 ngày
-16.90%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.02
120 ngày
+1.32
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+63.66%
3 năm
+99.67%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+4.47
3 năm
-0.32
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+15.35
3 năm
+24.15
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+265.05%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.17%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+3530.62%
240 ngày
+3530.62%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+2049.46%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+1780.80%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.73%
120 ngày
+39.09%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-99.66%
60 ngày
-98.81%
120 ngày
-73.00%

Đối tác

Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế
Dermata Therapeutics Inc
Dermata Therapeutics Inc
DRMA
3.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Krystal Biotech Inc
Krystal Biotech Inc
KRYS
8.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alkermes Plc
Alkermes Plc
ALKS
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ACADIA Pharmaceuticals Inc
ACADIA Pharmaceuticals Inc
ACAD
7.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Zymeworks Inc
Zymeworks Inc
ZYME
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Veracyte Inc
Veracyte Inc
VCYT
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI