Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-drct
/
Direct Digital Holdings Inc
DRCT
0.597
USD
+0.094
+18.58%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
10.67M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Direct Digital Holdings Inc
0.597
+0.094
+18.58%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-63.38%
8.16M
-77.85%
9.08M
-84.74%
9.07M
-38.27%
21.86M
4.96%
22.27M
33.40%
41.01M
128.87%
59.47M
66.52%
35.40M
86.65%
21.22M
138.31%
30.74M
210.80%
25.99M
90.14%
21.26M
99.70%
11.37M
--
12.90M
--
8.36M
--
11.18M
--
5.69M
Doanh thu
-63.38%
8.16M
-77.85%
9.08M
-84.74%
9.07M
-38.27%
21.86M
4.96%
22.27M
33.40%
41.01M
128.87%
59.47M
66.52%
35.40M
86.65%
21.22M
138.31%
30.74M
210.80%
25.99M
90.14%
21.26M
99.70%
11.37M
--
12.90M
--
8.36M
--
11.18M
--
5.69M
Chi phí doanh thu
-66.64%
5.76M
-80.64%
6.14M
-88.35%
5.56M
-37.14%
15.92M
16.82%
17.28M
44.08%
31.70M
157.60%
47.72M
95.98%
25.33M
124.45%
14.79M
179.23%
22.00M
349.00%
18.52M
158.13%
12.93M
144.39%
6.59M
--
7.88M
--
4.13M
--
5.01M
--
2.70M
Chi phí hoạt động
-51.83%
12.08M
-72.32%
13.79M
-76.84%
12.73M
-27.84%
23.92M
17.40%
25.08M
76.24%
49.80M
127.74%
54.98M
82.17%
33.15M
98.08%
21.36M
144.09%
28.26M
209.74%
24.14M
110.08%
18.20M
88.56%
10.79M
--
11.58M
--
7.79M
--
8.66M
--
5.72M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1.01%
602.00K
-14.50%
646.00K
0.60%
595.00K
-0.34%
594.00K
1.36%
596.00K
33.81%
755.60K
10.88%
591.43K
14.42%
596.00K
16.19%
588.00K
--
564.66K
--
533.41K
--
520.87K
3.60%
506.06K
--
--
--
--
--
--
--
488.45K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
8.83M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-39.79%
-3.92M
46.49%
-4.70M
-181.41%
-3.66M
-191.57%
-2.06M
-1890.78%
-2.81M
-453.76%
-8.79M
143.57%
4.49M
-26.41%
2.25M
-124.11%
-141.00K
87.72%
2.49M
225.42%
1.84M
21.59%
3.06M
2332.76%
584.87K
--
1.32M
--
566.91K
--
2.52M
--
-26.20K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
42.33%
1.85M
5.39%
1.34M
33.32%
1.41M
32.10%
1.36M
27.53%
1.30M
32.45%
1.27M
17.04%
1.06M
58.09%
1.03M
42.48%
1.02M
27.93%
961.36K
14.29%
905.61K
-21.51%
650.25K
-12.07%
713.79K
--
751.46K
--
792.40K
--
828.41K
--
811.76K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
-60.84%
-230.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
-300.00K
99.99%
-143.00
--
0.00
1252.41%
287.14K
-100.00%
0.00
--
-2.65M
--
0.00
--
21.23K
--
10.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-300.00%
-170.00K
-227.09%
-523.00K
6260.18%
5.30M
-80.95%
8.00K
70.00%
85.00K
58107.64%
411.53K
--
83.33K
--
42.00K
109.21%
50.00K
101.70%
707.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-3008.55%
-542.71K
--
-41.62K
--
0.00
--
527.00
--
18.66K
Thu nhập trước thuế
-47.80%
-5.94M
31.95%
-6.57M
-93.49%
229.00K
-369.11%
-3.42M
-185.44%
-4.02M
-733.28%
-9.65M
274.44%
3.52M
-53.02%
1.27M
-109.64%
-1.41M
171.83%
1.52M
516.53%
939.22K
57.65%
2.70M
17.01%
-671.62K
--
-2.12M
--
-225.49K
--
1.71M
--
-809.29K
Thuế thu nhập
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
3879.66%
6.61M
-470.27%
-274.00K
-170.27%
-200.00K
262.84%
402.34K
29.24%
165.99K
-14.62%
74.00K
--
-74.00K
1182.24%
110.89K
14528.25%
128.44K
60.51%
86.68K
--
0.00
--
8.65K
--
878.00
--
54.00K
--
0.00
Doanh thu sau thuế
-55.54%
-5.94M
34.68%
-6.57M
-290.31%
-6.38M
-362.85%
-3.14M
-186.28%
-3.82M
-811.43%
-10.06M
313.29%
3.35M
-54.29%
1.20M
-98.62%
-1.33M
166.34%
1.41M
458.17%
810.78K
57.55%
2.61M
17.01%
-671.62K
--
-2.13M
--
-226.37K
--
1.66M
--
-809.29K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-55.54%
-5.94M
34.68%
-6.57M
-290.31%
-6.38M
-362.85%
-3.14M
-186.28%
-3.82M
-811.43%
-10.06M
313.29%
3.35M
-54.29%
1.20M
-98.62%
-1.33M
166.34%
1.41M
458.17%
810.78K
57.55%
2.61M
17.01%
-671.62K
--
-2.13M
--
-226.37K
--
1.66M
--
-809.29K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-17.77%
-3.58M
5.63%
-4.39M
--
-3.69M
-354.34%
-2.55M
-171.79%
-3.04M
-217.36%
-4.65M
--
--
--
1.00M
--
-1.12M
--
3.96M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-203.87%
-2.35M
59.66%
-2.18M
-180.28%
-2.69M
-407.29%
-590.00K
-262.15%
-775.00K
-112.12%
-5.41M
313.29%
3.35M
-92.66%
192.00K
68.14%
-214.00K
-19.60%
-2.55M
458.17%
810.78K
57.55%
2.61M
17.01%
-671.62K
--
-2.13M
--
-226.37K
--
1.66M
--
-809.29K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-203.87%
-2.35M
59.66%
-2.18M
-180.28%
-2.69M
-407.29%
-590.00K
-262.15%
-775.00K
-112.12%
-5.41M
313.29%
3.35M
-92.66%
192.00K
68.14%
-214.00K
-19.60%
-2.55M
458.17%
810.78K
57.55%
2.61M
17.01%
-671.62K
--
-2.13M
--
-226.37K
--
1.66M
--
-809.29K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-147.15%
-0.13
63.56%
-0.13
-178.11%
-0.18
-409.69%
-0.04
-262.81%
-0.05
-198.23%
-0.37
321.33%
0.23
-92.91%
0.01
69.01%
-0.01
24.40%
-0.12
458.00%
0.06
60.69%
0.18
17.01%
-0.05
--
-0.16
--
-0.02
--
0.11
--
-0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-147.15%
-0.13
63.56%
-0.13
-181.18%
-0.18
-411.13%
-0.04
-262.81%
-0.05
-198.23%
-0.37
305.44%
0.23
-92.94%
0.01
69.01%
-0.01
24.40%
-0.12
458.00%
0.06
60.69%
0.18
17.01%
-0.05
--
-0.16
--
-0.02
--
0.11
--
-0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký