tradingkey.logo

Direct Digital Holdings Inc

DRCT
0.056USD
-0.003-4.90%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
938.80KVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Direct Digital Holdings Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-154.31%-1.64M
38.96%-2.69M
52.52%-2.71M
26.62%-1.55M
102.17%3.02M
-9480.43%-4.41M
-284.00%-5.70M
-58.44%-2.12M
-55.15%1.49M
-104.97%-46.00K
463.71%3.10M
-344.42%-1.34M
496.83%3.33M
200.41%925.83K
-123.88%-852.32K
--546.51K
--557.32K
---922.09K
--3.57M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
21.59%-5.00M
-33.55%-4.20M
-55.54%-5.94M
34.68%-6.57M
-290.31%-6.38M
-362.93%-3.14M
-186.28%-3.82M
-811.43%-10.06M
313.29%3.35M
-54.29%1.20M
-98.62%-1.33M
166.34%1.41M
458.17%810.78K
57.55%2.61M
17.01%-671.62K
---2.13M
---226.37K
--1.66M
---809.29K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-6.22%558.00K
-4.71%566.00K
1.01%602.00K
-20.59%600.00K
0.60%595.00K
-0.17%594.00K
1.36%596.00K
33.81%755.60K
10.88%591.43K
14.23%595.00K
16.19%588.00K
15.60%564.66K
9.20%533.41K
6.64%520.87K
3.60%506.06K
--488.45K
--488.45K
--488.45K
--488.45K
Thuế hoãn lại
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
7370.09%6.61M
-504.41%-275.00K
-170.27%-200.00K
233.57%485.65K
211.17%88.45K
74.51%68.00K
---74.00K
--145.59K
---79.56K
--38.97K
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
101.53%76.00K
511.96%1.13M
1052.00%2.02M
11205.36%1.65M
-2475.54%-4.97M
-2.13%184.00K
-59.86%175.00K
-90.19%14.59K
49.51%209.05K
269.21%188.00K
-41.13%436.00K
-94.73%148.73K
-29.11%139.82K
-157.80%-111.10K
335.69%740.55K
--2.82M
--197.25K
--192.24K
--169.97K
Thay đổi trong vốn lưu động
-66.41%2.35M
70.15%-575.00K
110.07%298.00K
-68.94%2.03M
334.43%7.01M
16.33%-1.93M
-187.32%-2.96M
277.41%6.52M
-261.43%-2.99M
-6.94%-2.30M
337.51%3.39M
-481.99%-3.68M
1789.86%1.85M
34.01%-2.15M
-138.37%-1.43M
---631.77K
--97.99K
---3.26M
--3.72M
-Thay đổi các khoản phải thu
-97.79%291.00K
-73.97%500.00K
-96.31%582.00K
-95.74%731.00K
152.60%13.18M
118.07%1.92M
116.09%15.78M
444.42%17.15M
-284.08%-25.06M
-49.38%-10.63M
6011.37%7.30M
-24.78%-4.98M
-838.00%-6.52M
-322.43%-7.12M
-92.08%119.52K
---3.99M
--883.93K
---1.68M
--1.51M
-Thay đổi chi phí trả trước
86.36%-36.00K
-2121.95%-911.00K
177.53%69.00K
-53.94%334.00K
1.35%-264.00K
-173.33%-41.00K
63.22%-89.00K
513.89%725.10K
-378.95%-267.60K
-118.33%-15.00K
-179.49%-242.00K
65.89%-175.19K
123.98%95.93K
1216.44%81.83K
461.50%304.42K
---513.60K
---400.02K
---7.33K
---84.21K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-108.98%-22.00K
-93.10%12.00K
-71.02%51.00K
29.30%-469.00K
162.77%245.00K
17300.00%174.00K
-56.33%176.00K
-10.73%-663.36K
-86.74%93.24K
-91.34%1.00K
143.96%403.00K
-190.25%-599.09K
207.34%703.20K
100.41%11.55K
-130.90%-916.66K
--663.79K
--228.80K
---2.82M
--2.97M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-154.31%-1.64M
38.96%-2.69M
52.52%-2.71M
26.62%-1.55M
102.17%3.02M
-9480.43%-4.41M
-284.00%-5.70M
-58.44%-2.12M
-55.15%1.49M
-104.97%-46.00K
463.71%3.10M
-344.42%-1.34M
496.83%3.33M
200.41%925.83K
-123.88%-852.32K
--546.51K
--557.32K
---922.09K
--3.57M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
130.00%23.00K
--15.00K
-100.00%0.00
--7.00K
-88.76%10.00K
-100.00%0.00
-94.04%41.02K
--0.00
--89.00K
--48.00K
--688.00K
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
-100.00%0.00
130.00%23.00K
--15.00K
-100.00%0.00
--7.00K
-88.76%10.00K
-100.00%0.00
-94.04%41.02K
--0.00
--89.00K
--48.00K
--688.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
130.00%23.00K
--15.00K
-100.00%0.00
--7.00K
-88.76%10.00K
-100.00%0.00
-94.04%41.02K
--0.00
--89.00K
--48.00K
--688.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%0.00
-130.00%-23.00K
---15.00K
100.00%0.00
---7.00K
88.76%-10.00K
100.00%0.00
94.04%-41.02K
--0.00
---89.00K
---48.00K
---688.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
10077.78%916.00K
16.96%2.52M
-21.80%3.07M
-160.77%-1.09M
100.54%9.00K
334.93%2.15M
1132.11%3.92M
290.72%1.79M
-36.31%-1.68M
-119.76%-916.00K
-166.12%-380.00K
-161.22%-939.56K
15.71%-1.23M
38.23%-416.82K
837.30%574.69K
--1.53M
---1.46M
---674.77K
---77.94K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
10500.00%104.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-131.59%-2.00M
99.39%-1.00K
1746.34%2.70M
2312.20%3.63M
3971.71%6.33M
-104.40%-163.75K
-19.27%-164.00K
-19.27%-164.00K
-102.17%-163.50K
429.73%3.72M
-147.89%-137.50K
-76.73%-137.50K
--7.53M
---1.13M
--287.14K
---77.80K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--766.00K
--2.63M
--3.31M
--1.65M
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
---43.00
---4.01M
---117.78K
--8.09M
----
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
----
----
99.99%-251.00
--0.00
--0.00
---7.05M
---3.50M
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
4551.16%10.00K
--3.00K
--79.00K
--28.79K
--215.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
1691.67%215.00K
---3.43M
--0.00
--0.00
--12.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--46.00K
79.31%-114.00K
---244.00K
35.36%-735.00K
100.00%0.00
26.73%-551.00K
100.00%0.00
-46.56%-1.14M
-60.02%-1.51M
-365.52%-752.00K
31.64%-228.00K
68.87%-775.77K
-185.29%-946.64K
83.21%-161.54K
-231527.08%-333.54K
---2.49M
---331.82K
---961.92K
---144.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
10077.78%916.00K
16.96%2.52M
-21.80%3.07M
-160.77%-1.09M
100.54%9.00K
334.93%2.15M
1132.11%3.92M
290.72%1.79M
-36.31%-1.68M
-119.76%-916.00K
-166.12%-380.00K
-161.22%-939.56K
15.71%-1.23M
38.23%-416.82K
837.30%574.69K
--1.53M
---1.46M
---674.77K
---77.94K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
49.02%1.59M
-46.34%1.79M
-71.76%1.45M
-25.44%4.09M
-81.14%1.07M
-50.38%3.33M
26.41%5.12M
-21.81%5.48M
15.31%5.67M
52.47%6.72M
-13.61%4.05M
169.30%7.01M
40.19%4.92M
-13.65%4.41M
190.60%4.68M
--2.60M
--3.51M
--5.10M
--1.61M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-123.92%-722.00K
91.35%-196.00K
119.30%344.00K
-622.85%-2.64M
1717.97%3.02M
-115.51%-2.27M
-166.69%-1.78M
87.67%-365.50K
-108.90%-186.53K
-306.48%-1.05M
1062.43%2.67M
-242.38%-2.96M
331.89%2.09M
131.88%509.01K
-107.95%-277.63K
--2.08M
---903.45K
---1.60M
--3.49M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-78.69%871.00K
49.02%1.59M
-46.34%1.79M
-71.76%1.45M
-25.45%4.09M
-81.14%1.07M
-50.38%3.33M
26.41%5.12M
-21.81%5.48M
15.30%5.67M
52.47%6.72M
-13.61%4.05M
169.32%7.01M
40.19%4.92M
-13.65%4.41M
--4.68M
--2.60M
--3.51M
--5.10M
Dòng tiền tự do
-154.44%-1.64M
38.58%-2.71M
52.26%-2.72M
28.02%-1.55M
101.70%3.01M
-3171.85%-4.42M
-286.89%-5.70M
-6.60%-2.16M
--1.49M
---135.00K
--3.05M
---2.02M
----
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI