tradingkey.logo

Direct Digital Holdings Inc

DRCT
0.056USD
-0.003-4.90%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
938.80KVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Direct Digital Holdings Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-78.69%871.00K
49.02%1.59M
-46.34%1.79M
-71.76%1.45M
-25.45%4.09M
-81.14%1.07M
-50.38%3.33M
26.41%5.12M
-21.81%5.48M
15.31%5.67M
52.46%6.72M
--4.05M
--7.01M
--4.92M
--4.41M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-78.69%871.00K
49.02%1.59M
-46.34%1.79M
-71.76%1.45M
-25.45%4.09M
-81.14%1.07M
-50.38%3.33M
26.41%5.12M
-21.81%5.48M
15.31%5.67M
52.46%6.72M
--4.05M
--7.01M
--4.92M
--4.41M
Các khoản phải thu
-42.83%3.59M
-80.06%3.89M
-79.51%4.39M
-86.63%4.97M
-88.49%6.29M
-34.13%19.52M
12.52%21.43M
41.18%37.21M
155.45%54.64M
99.61%29.63M
145.68%19.05M
--26.35M
--21.39M
--14.84M
--7.75M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-42.83%3.59M
-80.06%3.89M
-79.51%4.39M
-86.63%4.97M
-88.49%6.29M
-34.13%19.52M
12.52%21.43M
41.18%37.21M
155.45%54.64M
99.61%29.63M
145.68%19.05M
--26.35M
--21.39M
--14.84M
--7.75M
Chi phí trả trước
92.27%2.14M
39.82%1.24M
-17.43%701.00K
178.92%2.12M
-22.07%1.11M
-15.49%889.00K
-18.20%849.00K
-14.04%759.00K
104.87%1.43M
32.48%1.05M
18.49%1.04M
--883.00K
--696.49K
--794.09K
--875.93K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-42.51%6.60M
-68.68%6.73M
-73.14%6.88M
-80.19%8.54M
-81.34%11.49M
-40.92%21.48M
-4.43%25.62M
37.71%43.08M
111.53%61.55M
76.86%36.35M
105.62%26.81M
--31.28M
--29.10M
--20.55M
--13.04M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-28.78%913.00K
-25.67%1.03M
-12.03%1.13M
-15.43%1.17M
-1.38%1.28M
-1.41%1.38M
-9.96%1.28M
-5.77%1.39M
54.65%1.30M
58.43%1.40M
54.88%1.42M
--1.47M
--840.50K
--885.46K
--917.88K
-Tài sản cố định
-4.74%1.69M
-3.98%1.74M
7.27%1.76M
3.64%1.73M
16.77%1.77M
15.94%1.81M
8.25%1.64M
--1.67M
--1.52M
--1.56M
--1.51M
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
57.93%777.00K
66.75%707.00K
76.47%630.00K
95.82%562.00K
124.26%492.00K
172.32%424.00K
293.56%357.00K
--287.00K
--219.39K
--155.70K
--90.71K
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-11.67%14.79M
-11.34%15.27M
-11.02%15.76M
-10.73%16.25M
-10.45%16.74M
-10.18%17.23M
-9.93%17.71M
-9.69%18.20M
-9.46%18.69M
-9.24%19.18M
-9.04%19.67M
--20.16M
--20.65M
--21.13M
--21.62M
Tài sản dài hạn khác
397.87%234.00K
-95.52%298.00K
-99.25%48.00K
-99.23%48.00K
-99.10%47.00K
27.52%6.65M
21.43%6.42M
20.15%6.26M
61.88%5.21M
58.84%5.22M
4182.03%5.29M
--5.21M
--3.22M
--3.29M
--123.47K
Tổng tài sản dài hạn
-19.56%15.93M
-38.52%16.60M
-37.63%16.94M
-32.42%17.47M
-21.41%19.80M
4.65%27.00M
2.94%27.15M
-3.68%25.85M
2.01%25.20M
1.96%25.80M
16.38%26.38M
--26.84M
--24.70M
--25.30M
--22.66M
Tổng tài sản
-27.98%22.54M
-51.88%23.33M
-54.87%23.82M
-62.27%26.01M
-63.93%31.29M
-22.00%48.48M
-0.78%52.77M
18.60%68.94M
61.24%86.75M
35.53%62.15M
48.97%53.18M
--58.13M
--53.80M
--45.86M
--35.70M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-63.06%41.00K
-43.44%69.00K
-32.71%72.00K
18.18%91.00K
-92.50%111.00K
-90.23%122.00K
-92.88%107.00K
-95.32%77.00K
654.90%1.48M
523.04%1.25M
9418.96%1.50M
--1.64M
--196.10K
--200.50K
--15.78K
Chi phí trích trước
364.00%3.76M
71.26%1.79M
-29.14%1.48M
-68.07%1.21M
-80.02%811.00K
-73.01%1.04M
-55.16%2.09M
0.40%3.78M
13.18%4.06M
-41.33%3.87M
-23.23%4.66M
--3.77M
--3.59M
--6.59M
--6.07M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-86.55%4.93M
146.85%4.54M
179.84%4.12M
150.34%3.70M
3098.87%36.67M
87.28%1.84M
79.91%1.47M
125.65%1.48M
75.00%1.15M
78.64%982.50K
19.09%818.75K
--655.00K
--655.00K
--550.00K
--687.50K
Nợ phải trả hoãn lại
-43.85%548.00K
-22.34%570.00K
0.18%558.00K
33.07%507.00K
-6.52%976.00K
-22.80%734.00K
-41.34%557.00K
-30.35%381.00K
-8.91%1.04M
114.64%950.83K
120.11%949.60K
--547.00K
--1.15M
--442.98K
--431.43K
Nợ ngắn hạn khác
-45.81%589.00K
-25.35%639.00K
-5.12%630.00K
30.57%598.00K
-56.94%1.09M
-61.09%856.00K
-72.92%664.00K
-79.10%458.00K
88.07%2.52M
241.89%2.20M
448.24%2.45M
--2.19M
--1.34M
--643.48K
--447.21K
Tổng nợ ngắn hạn
-60.82%17.75M
-16.28%13.68M
-33.52%13.48M
-66.46%13.35M
-14.39%45.30M
-46.40%16.34M
-7.72%20.27M
61.98%39.80M
135.29%52.92M
68.47%30.48M
64.74%21.97M
--24.57M
--22.49M
--18.09M
--13.34M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1069.35%11.48M
-4.14%34.23M
1.72%33.65M
10.34%32.39M
-95.77%982.00K
52.57%35.71M
40.19%33.08M
23.28%29.35M
-2.80%23.19M
14.31%23.41M
14.75%23.60M
--23.81M
--23.86M
--20.48M
--20.57M
-Nợ dài hạn
7111.33%10.82M
-3.80%33.51M
1.61%32.88M
10.59%31.60M
-99.33%150.00K
53.69%34.83M
41.56%32.36M
23.91%28.58M
-2.68%22.47M
15.13%22.67M
15.10%22.86M
--23.06M
--23.09M
--19.69M
--19.86M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-19.95%666.00K
-17.86%722.00K
6.59%776.00K
1.29%783.00K
15.94%832.00K
18.50%879.00K
-2.09%728.00K
3.76%773.00K
-6.51%717.63K
-6.04%741.77K
4.99%743.57K
--745.00K
--767.61K
--789.44K
--708.26K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
22.48%5.20M
22.51%5.20M
25.33%5.20M
73.20%4.25M
65.51%4.25M
--4.25M
--4.15M
--2.45M
--2.57M
--0.00
Tổng nợ dài hạn
1069.35%11.48M
-16.33%34.23M
-12.10%33.65M
-6.27%32.39M
-96.42%982.00K
47.95%40.91M
37.49%38.28M
23.58%34.55M
4.28%27.44M
20.01%27.65M
35.39%27.85M
--27.96M
--26.31M
--23.04M
--20.57M
Tổng các khoản nợ
-36.84%29.23M
-16.32%47.91M
-19.52%47.13M
-38.49%45.74M
-42.40%46.28M
-1.52%57.25M
17.55%58.56M
41.54%74.35M
64.65%80.35M
41.33%58.13M
46.94%49.82M
--52.53M
--48.80M
--41.13M
--33.90M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
325.89%14.89M
-19.11%2.80M
9.78%3.79M
22.88%3.79M
-60.26%3.50M
-59.57%3.46M
-58.59%3.46M
17.37%3.08M
12.32%8.80M
10.21%8.55M
14.52%8.35M
--2.63M
--7.83M
--7.76M
--7.29M
Lợi nhuận giữ lại
-143.56%-16.06M
-242.76%-13.38M
-235.92%-11.13M
-245.71%-8.77M
-174.77%-6.59M
13.93%-3.90M
33.44%-3.31M
-637.79%-2.54M
15.27%-2.40M
-49.35%-4.53M
9.33%-4.98M
---344.00K
---2.83M
---3.04M
---5.49M
Vốn dự trữ
326.95%14.86M
-19.43%2.77M
9.74%3.78M
22.89%3.77M
-60.36%3.48M
-59.67%3.44M
-58.69%3.44M
17.46%3.07M
12.34%8.78M
10.23%8.54M
14.54%8.33M
--2.61M
--7.82M
--7.75M
--7.27M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
53.54%-5.53M
-68.12%-14.00M
-169.34%-15.98M
-147.27%-14.74M
---11.89M
---8.33M
---5.93M
-279.90%-5.96M
----
----
----
--3.31M
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
55.34%-6.70M
-180.22%-24.58M
-302.68%-23.32M
-264.09%-19.73M
-334.33%-14.99M
-318.22%-8.77M
-271.91%-5.79M
-196.85%-5.42M
27.94%6.40M
-14.93%4.02M
87.33%3.37M
--5.59M
--5.00M
--4.73M
--1.80M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI