Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-drct
/
Direct Digital Holdings Inc
DRCT
0.592
USD
+0.089
+17.69%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.592
USD
+0.592
Sau giờ giao dịch (ET)
10.59M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Direct Digital Holdings Inc
0.592
+0.089
+17.69%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-46.34%
1.79M
-71.76%
1.45M
-25.45%
4.09M
-81.14%
1.07M
-50.38%
3.33M
26.41%
5.12M
-21.81%
5.48M
15.31%
5.67M
52.46%
6.72M
--
4.05M
--
7.01M
--
4.92M
--
4.41M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-46.34%
1.79M
-71.76%
1.45M
-25.45%
4.09M
-81.14%
1.07M
-50.38%
3.33M
26.41%
5.12M
-21.81%
5.48M
15.31%
5.67M
52.46%
6.72M
--
4.05M
--
7.01M
--
4.92M
--
4.41M
Các khoản phải thu
-79.51%
4.39M
-86.63%
4.97M
-88.49%
6.29M
-34.13%
19.52M
12.52%
21.43M
41.18%
37.21M
155.45%
54.64M
99.61%
29.63M
145.68%
19.05M
--
26.35M
--
21.39M
--
14.84M
--
7.75M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-79.51%
4.39M
-86.63%
4.97M
-88.49%
6.29M
-34.13%
19.52M
12.52%
21.43M
41.18%
37.21M
155.45%
54.64M
99.61%
29.63M
145.68%
19.05M
--
26.35M
--
21.39M
--
14.84M
--
7.75M
Chi phí trả trước
-17.43%
701.00K
178.92%
2.12M
-22.07%
1.11M
-15.49%
889.00K
-18.20%
849.00K
-14.04%
759.00K
104.87%
1.43M
32.48%
1.05M
18.49%
1.04M
--
883.00K
--
696.49K
--
794.09K
--
875.93K
Tổng tài sản ngắn hạn
-73.14%
6.88M
-80.19%
8.54M
-81.34%
11.49M
-40.92%
21.48M
-4.43%
25.62M
37.71%
43.08M
111.53%
61.55M
76.86%
36.35M
105.62%
26.81M
--
31.28M
--
29.10M
--
20.55M
--
13.04M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-12.03%
1.13M
-15.43%
1.17M
-1.38%
1.28M
-1.41%
1.38M
-9.96%
1.28M
-5.77%
1.39M
54.65%
1.30M
58.43%
1.40M
54.88%
1.42M
--
1.47M
--
840.50K
--
885.46K
--
917.88K
-Tài sản cố định
7.27%
1.76M
3.64%
1.73M
16.77%
1.77M
15.94%
1.81M
8.25%
1.64M
--
1.67M
--
1.52M
--
1.56M
--
1.51M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
76.47%
630.00K
95.82%
562.00K
124.26%
492.00K
172.32%
424.00K
293.56%
357.00K
--
287.00K
--
219.39K
--
155.70K
--
90.71K
--
--
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-11.02%
15.76M
-10.73%
16.25M
-10.45%
16.74M
-10.18%
17.23M
-9.93%
17.71M
-9.69%
18.20M
-9.46%
18.69M
-9.24%
19.18M
-9.04%
19.67M
--
20.16M
--
20.65M
--
21.13M
--
21.62M
Tài sản dài hạn khác
-99.25%
48.00K
-99.23%
48.00K
-99.10%
47.00K
27.52%
6.65M
21.43%
6.42M
20.15%
6.26M
61.88%
5.21M
58.84%
5.22M
4182.03%
5.29M
--
5.21M
--
3.22M
--
3.29M
--
123.47K
Tổng tài sản dài hạn
-37.63%
16.94M
-32.42%
17.47M
-21.41%
19.80M
4.65%
27.00M
2.94%
27.15M
-3.68%
25.85M
2.01%
25.20M
1.96%
25.80M
16.38%
26.38M
--
26.84M
--
24.70M
--
25.30M
--
22.66M
Tổng tài sản
-54.87%
23.82M
-62.27%
26.01M
-63.93%
31.29M
-22.00%
48.48M
-0.78%
52.77M
18.60%
68.94M
61.24%
86.75M
35.53%
62.15M
48.97%
53.18M
--
58.13M
--
53.80M
--
45.86M
--
35.70M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-32.71%
72.00K
18.18%
91.00K
-92.50%
111.00K
-90.23%
122.00K
-92.88%
107.00K
-95.32%
77.00K
654.90%
1.48M
523.04%
1.25M
9418.96%
1.50M
--
1.64M
--
196.10K
--
200.50K
--
15.78K
Chi phí trích trước
-29.14%
1.48M
-68.07%
1.21M
-80.02%
811.00K
-73.01%
1.04M
-55.16%
2.09M
0.40%
3.78M
13.18%
4.06M
-41.33%
3.87M
-23.23%
4.66M
--
3.77M
--
3.59M
--
6.59M
--
6.07M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
179.84%
4.12M
150.34%
3.70M
3098.87%
36.67M
87.28%
1.84M
79.91%
1.47M
125.65%
1.48M
75.00%
1.15M
78.64%
982.50K
19.09%
818.75K
--
655.00K
--
655.00K
--
550.00K
--
687.50K
Nợ phải trả hoãn lại
0.18%
558.00K
33.07%
507.00K
-6.52%
976.00K
-22.80%
734.00K
-41.34%
557.00K
-30.35%
381.00K
-8.91%
1.04M
114.64%
950.83K
120.11%
949.60K
--
547.00K
--
1.15M
--
442.98K
--
431.43K
Nợ ngắn hạn khác
-5.12%
630.00K
30.57%
598.00K
-56.94%
1.09M
-61.09%
856.00K
-72.92%
664.00K
-79.10%
458.00K
88.07%
2.52M
241.89%
2.20M
448.24%
2.45M
--
2.19M
--
1.34M
--
643.48K
--
447.21K
Tổng nợ ngắn hạn
-33.52%
13.48M
-66.46%
13.35M
-14.39%
45.30M
-46.40%
16.34M
-7.72%
20.27M
61.98%
39.80M
135.29%
52.92M
68.47%
30.48M
64.74%
21.97M
--
24.57M
--
22.49M
--
18.09M
--
13.34M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1.72%
33.65M
10.34%
32.39M
-95.77%
982.00K
52.57%
35.71M
40.19%
33.08M
23.28%
29.35M
-2.80%
23.19M
14.31%
23.41M
14.75%
23.60M
--
23.81M
--
23.86M
--
20.48M
--
20.57M
-Nợ dài hạn
1.61%
32.88M
10.59%
31.60M
-99.33%
150.00K
53.69%
34.83M
41.56%
32.36M
23.91%
28.58M
-2.68%
22.47M
15.13%
22.67M
15.10%
22.86M
--
23.06M
--
23.09M
--
19.69M
--
19.86M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
6.59%
776.00K
1.29%
783.00K
15.94%
832.00K
18.50%
879.00K
-2.09%
728.00K
3.76%
773.00K
-6.51%
717.63K
-6.04%
741.77K
4.99%
743.57K
--
745.00K
--
767.61K
--
789.44K
--
708.26K
Nợ dài hạn khác
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
22.48%
5.20M
22.51%
5.20M
25.33%
5.20M
73.20%
4.25M
65.51%
4.25M
--
4.25M
--
4.15M
--
2.45M
--
2.57M
--
0.00
Tổng nợ dài hạn
-12.10%
33.65M
-6.27%
32.39M
-96.42%
982.00K
47.95%
40.91M
37.49%
38.28M
23.58%
34.55M
4.28%
27.44M
20.01%
27.65M
35.39%
27.85M
--
27.96M
--
26.31M
--
23.04M
--
20.57M
Tổng các khoản nợ
-19.52%
47.13M
-38.49%
45.74M
-42.40%
46.28M
-1.52%
57.25M
17.55%
58.56M
41.54%
74.35M
64.65%
80.35M
41.33%
58.13M
46.94%
49.82M
--
52.53M
--
48.80M
--
41.13M
--
33.90M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.78%
3.79M
22.88%
3.79M
-60.26%
3.50M
-59.57%
3.46M
-58.59%
3.46M
17.37%
3.08M
12.32%
8.80M
10.21%
8.55M
14.52%
8.35M
--
2.63M
--
7.83M
--
7.76M
--
7.29M
Lợi nhuận giữ lại
-235.92%
-11.13M
-245.71%
-8.77M
-174.77%
-6.59M
13.93%
-3.90M
33.44%
-3.31M
-637.79%
-2.54M
15.27%
-2.40M
-49.35%
-4.53M
9.33%
-4.98M
--
-344.00K
--
-2.83M
--
-3.04M
--
-5.49M
Vốn dự trữ
9.74%
3.78M
22.89%
3.77M
-60.36%
3.48M
-59.67%
3.44M
-58.69%
3.44M
17.46%
3.07M
12.34%
8.78M
10.23%
8.54M
14.54%
8.33M
--
2.61M
--
7.82M
--
7.75M
--
7.27M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-169.34%
-15.98M
-147.27%
-14.74M
--
-11.89M
--
-8.33M
--
-5.93M
-279.90%
-5.96M
--
--
--
--
--
--
--
3.31M
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-302.68%
-23.32M
-264.09%
-19.73M
-334.33%
-14.99M
-318.22%
-8.77M
-271.91%
-5.79M
-196.85%
-5.42M
27.94%
6.40M
-14.93%
4.02M
87.33%
3.37M
--
5.59M
--
5.00M
--
4.73M
--
1.80M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký