tradingkey.logo

Douglas Elliman Inc

DOUG

2.120USD

-0.630-22.91%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
188.12MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
26.55%253.40M
13.63%243.32M
5.87%266.32M
3.57%285.75M
-6.42%200.24M
3.28%214.14M
-7.72%251.55M
-24.27%275.91M
-30.73%213.98M
-37.97%207.33M
-23.03%272.59M
-7.05%364.36M
13.24%308.90M
24.96%334.23M
70.27%354.16M
194.88%391.98M
64.72%272.78M
--267.46M
--208.00M
--132.93M
--165.60M
Doanh thu
27.02%250.63M
14.22%240.99M
6.08%263.03M
3.73%282.01M
-6.40%197.31M
3.32%210.98M
-7.66%247.95M
-24.25%271.86M
-30.72%210.81M
-37.63%204.20M
-22.85%268.52M
-7.01%358.88M
13.39%304.31M
23.58%327.42M
68.06%348.04M
192.18%385.93M
62.90%268.37M
--264.95M
--207.08M
--132.09M
--164.75M
Chi phí hoạt động
14.51%256.44M
9.23%259.15M
5.22%273.73M
1.81%288.83M
-5.34%223.95M
3.52%237.26M
-6.34%260.15M
-18.88%283.70M
-21.41%236.58M
-27.25%229.19M
-15.48%277.77M
0.27%349.73M
16.43%301.02M
24.59%315.05M
67.77%328.65M
158.41%348.79M
46.29%258.55M
--252.87M
--195.89M
--134.97M
--176.74M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-4.09%1.90M
-3.36%1.93M
-5.05%1.90M
-3.21%1.93M
-2.84%1.98M
0.81%2.00M
1.58%2.00M
0.35%1.99M
-1.92%2.04M
-8.04%1.98M
-10.10%1.97M
-5.29%1.99M
-2.07%2.08M
0.94%2.15M
4.59%2.19M
0.43%2.10M
-4.54%2.12M
--2.13M
--2.09M
--2.09M
--2.22M
Lợi nhuận hoạt động
87.18%-3.04M
31.54%-15.83M
13.86%-7.41M
60.53%-3.08M
-4.94%-23.71M
-5.78%-23.13M
-65.95%-8.61M
-153.25%-7.79M
-386.81%-22.60M
-214.02%-21.86M
-120.33%-5.19M
-66.13%14.63M
-44.62%7.88M
31.39%19.17M
110.74%25.51M
2211.64%43.18M
227.77%14.23M
--14.59M
--12.11M
---2.04M
---11.14M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.36M
--1.54M
--1.55M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.53M
--1.46M
--1.46M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
94.37%-22.00K
790.08%4.66M
-114.81%-4.00K
90.30%1.02M
13.88%-391.00K
30.02%524.00K
-97.44%27.00K
-56.03%536.00K
-160.37%-454.00K
1189.19%403.00K
502.86%1.05M
147.26%1.22M
837.25%752.00K
-104.39%-37.00K
184.54%175.00K
235.37%493.00K
-270.00%-102.00K
--843.00K
---207.00K
--147.00K
--60.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
118.18%2.00K
48.00%-13.00K
520.00%62.00K
97.50%-2.00K
84.93%-11.00K
70.93%-25.00K
101.12%10.00K
29.82%-80.00K
-113.72%-73.00K
46.25%-86.00K
-363.73%-895.00K
-252.00%-114.00K
--532.00K
-451.72%-160.00K
-1478.57%-193.00K
132.19%75.00K
-100.00%0.00
---29.00K
--14.00K
---233.00K
--23.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
82.79%-3.05M
1170.34%4.76M
-9287.91%-20.18M
-17.95%-598.00K
-1366.94%-17.75M
---445.00K
---215.00K
---507.00K
---1.21M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
4820.59%1.60M
492.75%271.00K
-12.59%-3.60M
100.13%73.00K
---34.00K
---69.00K
---3.19M
---56.19M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---1.17M
----
----
----
Thu nhập trước thuế
84.48%-6.28M
70.54%-6.34M
-292.18%-27.45M
75.17%-1.61M
-74.30%-40.49M
-5.85%-21.52M
-54.40%-7.00M
-141.05%-6.47M
-352.45%-23.23M
-198.69%-20.33M
-117.60%-4.53M
-60.76%15.77M
-35.41%9.20M
44.61%20.60M
116.58%25.76M
847.40%40.18M
121.23%14.25M
--14.24M
--11.89M
---5.38M
---67.09M
Thuế thu nhập
-100.00%0.00
96.14%-251.00K
100.00%0.00
113.38%173.00K
122.17%1.20M
-289.28%-6.50M
-544.48%-1.87M
-123.31%-1.29M
-284.78%-5.39M
-450.10%-1.67M
-143.48%-290.00K
683.33%5.55M
938.08%2.92M
125.00%477.00K
569.72%667.00K
--708.00K
1180.77%281.00K
--212.00K
---142.00K
--0.00
---26.00K
Doanh thu sau thuế
84.93%-6.28M
59.46%-6.09M
-435.07%-27.45M
65.62%-1.78M
-133.66%-41.69M
19.52%-15.02M
-20.91%-5.13M
-150.67%-5.18M
-383.85%-17.84M
-192.73%-18.66M
-116.91%-4.24M
-74.11%10.22M
-54.99%6.29M
43.39%20.12M
108.48%25.09M
834.23%39.47M
120.82%13.96M
--14.03M
--12.04M
---5.38M
---67.06M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
84.93%-6.28M
59.46%-6.09M
-435.07%-27.45M
65.62%-1.78M
-133.66%-41.69M
19.52%-15.02M
-20.91%-5.13M
-150.67%-5.18M
-383.85%-17.84M
-192.73%-18.66M
-116.91%-4.24M
-74.11%10.22M
-54.99%6.29M
43.39%20.12M
108.48%25.09M
834.23%39.47M
120.82%13.96M
--14.03M
--12.04M
---5.38M
---67.06M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-42.38%-299.00K
48.00%-91.00K
-1.89%-269.00K
-382.93%-116.00K
2.78%-210.00K
28.57%-175.00K
5.71%-264.00K
251.85%41.00K
4.00%-216.00K
-271.21%-245.00K
-133.33%-280.00K
---27.00K
---225.00K
---66.00K
---120.00K
----
----
--0.00
--0.00
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
85.57%-5.99M
59.60%-6.00M
-458.57%-27.18M
68.12%-1.66M
-131.30%-41.48M
20.04%-14.84M
-17.59%-4.87M
-153.22%-5.22M
-387.59%-17.93M
-192.01%-18.56M
-116.41%-4.14M
-75.15%9.81M
-55.35%6.24M
43.78%20.18M
109.48%25.21M
834.23%39.47M
120.82%13.96M
--14.03M
--12.04M
---5.38M
---67.06M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
85.57%-5.99M
59.60%-6.00M
-458.57%-27.18M
68.12%-1.66M
-131.30%-41.48M
20.04%-14.84M
-17.59%-4.87M
-153.22%-5.22M
-387.59%-17.93M
-192.01%-18.56M
-116.41%-4.14M
-75.15%9.81M
-55.35%6.24M
43.78%20.18M
109.48%25.21M
834.23%39.47M
120.82%13.96M
--14.03M
--12.04M
---5.38M
---67.06M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
85.75%-0.07
60.28%-0.07
-449.63%-0.33
68.55%-0.02
-128.15%-0.50
20.69%-0.18
-16.77%-0.06
-152.79%-0.06
-385.31%-0.22
-191.86%-0.23
-116.41%-0.05
-75.14%0.12
-55.32%0.08
43.78%0.25
109.48%0.31
834.20%0.48
120.82%0.17
--0.17
--0.15
---0.07
---0.82
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
85.75%-0.07
60.28%-0.07
-449.63%-0.33
68.55%-0.02
-128.15%-0.50
20.69%-0.18
-16.77%-0.06
-152.83%-0.06
-385.54%-0.22
-191.86%-0.23
-116.41%-0.05
-75.16%0.12
-55.35%0.08
43.78%0.25
109.48%0.31
834.20%0.48
120.82%0.17
--0.17
--0.15
---0.07
---0.82
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.00%0.05
--0.05
--0.05
--0.05
--0.05
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI