tradingkey.logo

Douglas Elliman Inc

DOUG

2.120USD

-0.630-22.91%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
188.12MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
79.42%-5.62M
-239.70%-8.97M
293.96%8.99M
-84.37%1.32M
13.57%-27.29M
86.76%-2.64M
-295.40%-4.63M
-12.29%8.44M
-365.71%-31.57M
-158.02%-19.95M
-88.88%2.37M
--9.62M
---6.78M
64.52%34.39M
21.30%21.33M
--20.90M
--17.58M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
84.93%-6.28M
59.46%-6.09M
-435.07%-27.45M
65.62%-1.78M
-133.66%-41.69M
19.52%-15.02M
-141.84%-5.13M
---5.18M
---17.84M
---18.66M
--12.26M
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-4.09%1.90M
-3.36%1.93M
-5.05%1.90M
-3.21%1.93M
-2.84%1.98M
0.81%2.00M
-66.87%2.00M
--1.99M
--2.04M
--1.98M
--6.03M
----
----
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
118.13%977.00K
-272.30%-6.89M
-1068.91%-1.87M
---1.29M
---5.39M
--4.00M
--193.00K
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-75.71%6.06M
-13.43%5.93M
0.39%6.63M
-125.40%-1.73M
265.57%24.96M
1.23%6.85M
-56.21%6.61M
--6.80M
--6.83M
-80.48%6.77M
-29.29%15.08M
----
----
65.79%34.66M
21.30%21.33M
--20.90M
--17.58M
Thay đổi trong vốn lưu động
37.17%-10.90M
-64.92%2.64M
134.31%3.32M
-90.40%304.00K
15.61%-17.35M
145.84%7.51M
74.77%-9.68M
--3.17M
---20.56M
---16.39M
---38.37M
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải thu
-119.85%-10.12M
-137.76%-2.75M
278.05%7.30M
-202.22%-5.11M
55.55%-4.61M
51.07%7.29M
-183.61%-4.10M
--5.00M
---10.36M
--4.82M
---1.45M
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
434.64%10.87M
-928.43%-4.22M
27.45%-3.61M
369.36%4.18M
-124.50%-3.25M
104.82%510.00K
59.01%-4.98M
--891.00K
--13.26M
---10.58M
---12.15M
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--2.40M
--19.58M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
79.42%-5.62M
-239.70%-8.97M
293.96%8.99M
-84.37%1.32M
13.57%-27.29M
86.76%-2.64M
-295.40%-4.63M
-12.29%8.44M
-365.71%-31.57M
-158.02%-19.95M
-88.88%2.37M
--9.62M
---6.78M
64.52%34.39M
21.30%21.33M
--20.90M
--17.58M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-50.31%1.03M
65.27%1.26M
70.50%1.31M
-10.23%886.00K
-42.62%2.08M
-67.25%763.00K
-58.37%766.00K
-71.94%987.00K
327.21%3.63M
64.90%2.33M
28.67%1.84M
--3.52M
--849.00K
34.19%1.41M
-24.86%1.43M
--1.05M
--1.90M
Chi phí vốn
-50.31%1.03M
65.27%1.26M
70.50%1.31M
-10.23%886.00K
-42.62%2.08M
-67.25%763.00K
-58.37%766.00K
-71.94%987.00K
327.21%3.63M
64.90%2.33M
28.67%1.84M
--3.52M
--849.00K
34.19%1.41M
-24.86%1.43M
--1.05M
--1.90M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-50.31%1.03M
65.27%1.26M
70.50%1.31M
-10.23%886.00K
-42.62%2.08M
-67.25%763.00K
-58.37%766.00K
-71.94%987.00K
327.21%3.63M
64.90%2.33M
28.67%1.84M
--3.52M
--849.00K
34.19%1.41M
-24.86%1.43M
--1.05M
--1.90M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
113.20%66.00K
----
----
-100.00%0.00
---500.00K
--2.04M
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
12846.75%9.81M
-447.43%-3.52M
-640.00%-74.00K
836.05%2.42M
78.31%-77.00K
236.76%1.01M
99.26%-10.00K
121.32%258.00K
63.25%-355.00K
17.04%-740.00K
-158.90%-1.35M
---1.21M
---966.00K
---892.00K
--2.29M
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
506.90%8.78M
-2018.47%-4.78M
-77.84%-1.38M
309.74%1.53M
45.81%-2.16M
108.11%249.00K
75.16%-776.00K
84.58%-729.00K
-119.39%-3.98M
-33.19%-3.07M
-962.98%-3.12M
---4.73M
---1.81M
-334.01%-2.31M
119.02%362.00K
--985.00K
---1.90M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
34.82%-1.29M
--46.75M
8.33%-11.00K
100.00%0.00
72.75%-1.98M
100.00%0.00
99.84%-12.00K
38.24%-4.22M
-130.14%-7.26M
55.72%-8.63M
---7.28M
---6.83M
--24.09M
-389820.00%-19.50M
--0.00
---5.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--0.00
--48.75M
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-44642.86%-3.13M
-784.75%-3.13M
---3.13M
---3.13M
---7.00K
---354.00K
--0.00
--0.00
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.98%1.00K
3.91%4.22M
--4.13M
--4.00M
--4.06M
--4.06M
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
34.82%-1.29M
--0.00
0.00%-11.00K
----
---1.98M
--0.00
---11.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
---2.00M
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
92.73%-1.50M
---82.00K
---18.00K
--23.97M
-412740.00%-20.64M
--0.00
---5.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
34.82%-1.29M
--46.75M
8.33%-11.00K
100.00%0.00
72.75%-1.98M
100.00%0.00
99.84%-12.00K
38.24%-4.22M
-130.14%-7.26M
55.72%-8.63M
---7.28M
---6.83M
--24.09M
-389820.00%-19.50M
--0.00
---5.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
9.81%142.22M
17.46%157.26M
-26.13%102.90M
-23.96%100.07M
-24.43%129.52M
-33.61%133.89M
-34.00%139.30M
-38.34%131.60M
-25.12%171.38M
16.78%201.67M
23.79%211.05M
--213.44M
--228.87M
--172.69M
--170.50M
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
110.74%3.16M
-244.05%-15.04M
1104.97%54.36M
-63.14%2.84M
25.97%-29.45M
85.56%-4.37M
42.37%-5.41M
422.46%7.69M
-157.81%-39.78M
-153.91%-30.28M
-527.56%-9.38M
---2.39M
---15.43M
156.65%56.18M
-86.00%2.19M
--21.89M
--15.68M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
45.29%145.38M
9.81%142.22M
17.46%157.26M
-26.13%102.90M
-23.96%100.07M
-24.43%129.52M
-33.61%133.89M
-34.00%139.30M
-38.34%131.60M
-25.12%171.38M
16.78%201.67M
--211.05M
--213.44M
945.62%228.87M
1001.62%172.69M
--21.89M
--15.68M
Dòng tiền tự do
77.36%-6.65M
-200.62%-10.24M
242.25%7.68M
-94.20%432.00K
16.56%-29.37M
84.72%-3.41M
-1116.76%-5.40M
22.12%7.45M
-361.42%-35.20M
-167.57%-22.28M
-97.33%531.00K
--6.10M
---7.63M
66.13%32.98M
26.90%19.90M
--19.85M
--15.68M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI