Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-doug
/
Douglas Elliman Inc
DOUG
2.120
USD
-0.630
-22.91%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
188.12M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Douglas Elliman Inc
2.120
-0.630
-22.91%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
49.56%
136.77M
21.41%
145.46M
19.85%
151.42M
-28.80%
92.86M
-26.05%
91.45M
-26.88%
119.81M
-34.45%
126.34M
-35.48%
130.42M
-39.28%
123.66M
-22.57%
163.86M
21.37%
192.73M
28.56%
202.13M
--
203.67M
--
211.62M
--
158.80M
--
157.22M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
49.56%
136.77M
13.23%
135.66M
19.85%
151.42M
-28.80%
92.86M
-26.05%
91.45M
-26.88%
119.81M
-34.45%
126.34M
-35.48%
130.42M
-39.28%
123.66M
-22.57%
163.86M
21.37%
192.73M
28.56%
202.13M
--
203.67M
--
211.62M
--
158.80M
--
157.22M
-Đầu tư ngắn hạn
--
0.00
--
9.80M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
-7.73%
33.98M
-29.24%
27.47M
-32.26%
31.81M
-9.36%
41.01M
-28.32%
36.83M
-8.73%
38.82M
10.73%
46.96M
-3.13%
45.24M
22.33%
51.38M
2.05%
42.53M
12.61%
42.41M
24.91%
46.71M
--
42.00M
--
41.68M
--
37.66M
--
37.39M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
4.63%
20.75M
-10.14%
19.60M
-17.69%
22.08M
30.99%
27.50M
-18.16%
19.83M
-1.59%
21.81M
0.52%
26.82M
-32.62%
21.00M
-11.59%
24.23M
-31.78%
22.16M
0.58%
26.68M
17.84%
31.16M
--
27.40M
--
32.49M
--
26.53M
--
26.44M
-Các khoản phải thu khác
-22.15%
13.24M
-32.85%
7.87M
-30.38%
9.73M
-18.66%
13.50M
-12.84%
17.00M
-8.62%
11.72M
-3.47%
13.98M
10.34%
16.60M
33.64%
19.51M
39.53%
12.83M
30.14%
14.48M
37.43%
15.04M
--
14.60M
--
9.19M
--
11.13M
--
10.95M
Tài sản ngắn hạn khác
-4.68%
25.28M
2.16%
23.14M
-5.98%
22.32M
9.50%
27.59M
15.21%
26.52M
21.32%
22.64M
8.71%
23.74M
8.68%
25.20M
-24.75%
23.02M
-32.13%
18.66M
-1.00%
21.84M
-15.25%
23.18M
--
30.59M
--
27.50M
--
22.06M
--
27.36M
Tổng tài sản ngắn hạn
26.63%
196.03M
8.16%
196.06M
4.32%
205.55M
-19.61%
161.46M
-21.84%
154.80M
-19.45%
181.28M
-23.33%
197.04M
-26.16%
200.86M
-28.31%
198.06M
-19.85%
225.06M
17.60%
256.98M
22.55%
272.02M
--
276.26M
--
280.81M
--
218.52M
--
221.97M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-7.99%
132.80M
-6.56%
138.19M
-10.25%
137.13M
-10.63%
138.34M
-7.28%
144.32M
-7.27%
147.89M
-5.16%
152.79M
-6.05%
154.80M
-5.11%
155.65M
-2.10%
159.49M
-2.32%
161.11M
-1.29%
164.76M
--
164.04M
--
162.92M
--
164.93M
--
166.91M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-0.62%
104.37M
-0.62%
104.54M
-0.63%
104.70M
-0.64%
104.86M
-0.65%
105.03M
-0.66%
105.19M
-0.66%
105.37M
-0.67%
105.54M
-1.01%
105.72M
-1.02%
105.90M
-1.04%
106.07M
6.27%
106.26M
--
106.80M
--
106.99M
--
107.19M
--
99.99M
Tài sản dài hạn khác
-7.05%
6.59M
-21.54%
6.42M
0.06%
6.70M
1.04%
6.83M
6.94%
7.09M
26.31%
8.19M
-2.31%
6.70M
20.70%
6.76M
20.38%
6.63M
33.89%
6.48M
-21.72%
6.85M
-10.17%
5.60M
--
5.51M
--
4.84M
--
8.76M
--
6.23M
Tổng tài sản dài hạn
-2.74%
297.91M
-4.59%
297.82M
-5.40%
297.12M
-4.67%
302.47M
-3.90%
306.30M
-4.06%
312.14M
-2.79%
314.07M
-1.69%
317.27M
2.17%
318.73M
3.49%
325.34M
2.27%
323.08M
6.49%
322.71M
--
311.97M
--
314.36M
--
315.92M
--
303.04M
Tổng tài sản
7.12%
493.94M
0.10%
493.89M
-1.65%
502.67M
-10.46%
463.93M
-10.78%
461.10M
-10.35%
493.42M
-11.89%
511.11M
-12.88%
518.13M
-12.14%
516.79M
-7.52%
550.40M
8.54%
580.06M
13.28%
594.74M
--
588.23M
--
595.17M
--
534.44M
--
525.01M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
17.54%
49.58M
-8.55%
40.91M
-0.48%
45.37M
-2.73%
49.08M
-12.60%
42.18M
25.22%
44.73M
0.38%
45.59M
-8.54%
50.45M
-17.98%
48.26M
-38.43%
35.72M
-0.92%
45.42M
-5.06%
55.16M
--
58.84M
--
58.02M
--
45.85M
--
58.10M
Chi phí trích trước
-17.16%
8.30M
-35.75%
8.30M
-44.89%
5.50M
-48.32%
3.37M
197.27%
10.02M
-29.16%
12.91M
-42.94%
9.98M
-49.27%
6.52M
-54.30%
3.37M
-28.37%
18.23M
-24.90%
17.49M
-6.32%
12.85M
--
7.38M
--
25.45M
--
23.29M
--
13.72M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-74.88%
3.15M
-49.80%
6.28M
--
9.40M
--
12.53M
--
12.53M
--
12.50M
Nợ phải trả hoãn lại
14.42%
16.11M
62.23%
18.23M
44.11%
15.13M
62.02%
14.83M
82.61%
14.08M
36.63%
11.23M
49.96%
10.50M
51.53%
9.15M
-54.03%
7.71M
22.92%
8.22M
19.84%
7.00M
-19.53%
6.04M
--
16.77M
--
6.69M
--
5.84M
--
7.51M
Nợ ngắn hạn khác
16.76%
65.69M
5.66%
59.13M
7.86%
60.51M
7.22%
63.91M
0.52%
56.26M
27.35%
55.97M
7.00%
56.09M
-2.61%
59.61M
-25.98%
55.97M
-32.09%
43.95M
1.42%
52.43M
-6.72%
61.20M
--
75.62M
--
64.71M
--
51.69M
--
65.61M
Tổng nợ ngắn hạn
8.79%
100.63M
-5.24%
92.16M
-3.56%
89.67M
-2.51%
90.87M
4.73%
92.50M
8.10%
97.25M
-9.75%
92.98M
-15.15%
93.21M
-28.95%
88.33M
-32.09%
89.96M
-13.70%
103.03M
-9.39%
109.86M
--
124.31M
--
132.47M
--
119.38M
--
121.25M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
20.33%
130.19M
21.59%
134.60M
17.09%
133.92M
-10.68%
103.17M
-6.07%
108.20M
-8.13%
110.70M
-7.50%
114.37M
-9.68%
115.50M
-11.55%
115.19M
-7.07%
120.51M
-8.57%
123.64M
-9.49%
127.88M
--
130.24M
--
129.67M
--
135.23M
--
141.28M
-Nợ dài hạn
--
33.32M
--
32.67M
--
32.07M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-95.13%
161.00K
-97.38%
164.00K
--
169.00K
--
176.00K
--
3.31M
--
6.25M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-10.47%
96.87M
-7.92%
101.94M
-10.95%
101.85M
-10.68%
103.17M
-6.07%
108.20M
-8.13%
110.70M
-7.38%
114.37M
-9.56%
115.50M
-11.44%
115.19M
-6.94%
120.51M
-6.40%
123.48M
-5.42%
127.72M
--
130.07M
--
129.50M
--
131.92M
--
135.03M
Nợ phải trả hoãn lại
25.39%
68.28M
24.59%
63.77M
18.34%
59.38M
19.05%
62.08M
3.07%
54.46M
-6.45%
51.18M
-1.71%
50.18M
5.83%
52.14M
51.18%
52.84M
38.30%
54.71M
31.80%
51.05M
43.63%
49.27M
--
34.95M
--
39.56M
--
38.73M
--
34.30M
Các khoản nợ phát sinh
--
31.00M
--
30.25M
--
35.44M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
14.51%
73.94M
45.09%
74.45M
38.68%
69.69M
38.67%
72.39M
21.90%
64.58M
-6.73%
51.31M
-1.75%
50.26M
5.54%
52.20M
50.76%
52.97M
38.41%
55.01M
19.00%
51.15M
23.13%
49.46M
--
35.14M
--
39.74M
--
42.98M
--
40.16M
Tổng nợ dài hạn
36.09%
235.13M
47.71%
239.31M
40.30%
239.05M
0.04%
175.55M
-2.52%
172.77M
-14.72%
162.02M
-8.59%
170.38M
-7.12%
175.49M
0.26%
177.24M
5.06%
189.99M
4.51%
186.40M
4.05%
188.94M
--
176.79M
--
180.83M
--
178.36M
--
181.59M
Tổng các khoản nợ
26.57%
335.77M
27.85%
331.46M
24.82%
328.72M
-0.85%
266.42M
-0.11%
265.28M
-7.39%
259.26M
-9.00%
263.36M
-10.07%
268.70M
-11.80%
265.57M
-10.65%
279.94M
-2.79%
289.43M
-1.33%
298.80M
--
301.10M
--
313.30M
--
297.74M
--
302.84M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.39%
288.09M
1.88%
286.06M
4.34%
291.49M
4.24%
287.60M
4.26%
284.14M
2.51%
280.78M
-2.88%
279.35M
-3.06%
275.91M
-3.35%
272.52M
-1.93%
273.92M
--
287.63M
--
284.62M
--
281.96M
--
279.31M
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
-45.86%
-129.85M
-160.49%
-123.87M
-260.36%
-117.87M
-225.72%
-90.69M
-293.51%
-89.03M
-851.04%
-47.55M
-2765.77%
-32.71M
-400.94%
-27.84M
-836.94%
-22.62M
-903.86%
-5.00M
--
1.23M
--
9.25M
--
3.07M
--
622.00K
--
--
--
--
Vốn dự trữ
1.41%
287.20M
1.88%
285.17M
4.35%
290.57M
4.24%
286.69M
4.25%
283.22M
2.49%
279.90M
-2.91%
278.47M
-3.10%
275.02M
-3.37%
271.68M
-1.94%
273.11M
--
286.81M
--
283.81M
--
281.15M
--
278.50M
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
234.82M
--
222.18M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-108.70%
-62.00K
-74.32%
237.00K
-70.13%
328.00K
-56.17%
597.00K
-46.03%
713.00K
-39.95%
923.00K
-38.38%
1.10M
-33.95%
1.36M
-36.76%
1.32M
-20.73%
1.54M
-5.21%
1.78M
--
2.06M
--
2.09M
--
1.94M
--
1.88M
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-19.23%
158.18M
-30.63%
162.43M
-29.79%
173.95M
-20.82%
197.51M
-22.05%
195.82M
-13.42%
234.15M
-14.76%
247.74M
-15.72%
249.43M
-12.50%
251.22M
-4.05%
270.46M
22.79%
290.63M
33.20%
295.94M
--
287.12M
--
281.87M
--
236.70M
--
222.18M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký