tradingkey.logo

Dogness International Corp

DOGZ
9.940USD
+0.080+0.81%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
141.45MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Dogness International Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Dogness International Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
Tổng doanh thu
81.07%12.09M
13.74%8.17M
-35.81%6.67M
-19.43%7.19M
-42.79%10.40M
-26.14%8.92M
48.43%18.18M
56.92%12.07M
6.70%12.25M
-42.49%7.69M
-10.60%11.48M
-12.56%13.38M
-13.46%12.84M
--15.30M
--14.83M
Doanh thu
81.07%12.09M
13.74%8.17M
-35.81%6.67M
-19.43%7.19M
-42.79%10.40M
-26.14%8.92M
48.43%18.18M
56.92%12.07M
6.70%12.25M
-42.49%7.69M
-10.60%11.48M
-12.56%13.38M
-13.46%12.84M
--15.30M
--14.83M
Chi phí doanh thu
61.61%8.67M
1.96%6.36M
-30.19%5.36M
6.51%6.24M
-30.76%7.68M
-24.01%5.86M
48.85%11.10M
-15.14%7.71M
-3.11%7.46M
5.90%9.08M
-6.24%7.70M
-6.57%8.58M
-6.92%8.21M
--9.18M
--8.82M
Chi phí hoạt động
39.20%14.27M
-16.28%11.05M
-26.42%10.25M
24.77%13.20M
-13.54%13.93M
-8.51%10.58M
47.86%16.11M
-21.21%11.56M
-6.96%10.90M
14.19%14.68M
-7.94%11.71M
-1.81%12.85M
14.59%12.72M
--13.09M
--11.10M
Chi phí R&D
36.98%665.49K
-66.92%124.59K
-12.36%485.85K
-17.72%376.69K
20.67%554.39K
60.25%457.82K
80.21%459.41K
-79.29%285.69K
71.63%254.92K
926.05%1.38M
-72.43%148.53K
-67.21%134.45K
216.15%538.68K
--409.99K
--170.39K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-1.27%1.98M
-18.16%1.94M
2.27%2.01M
30.83%2.38M
-4.31%1.96M
-10.39%1.82M
38.65%2.05M
84.24%2.03M
-4.11%1.48M
33.73%1.10M
139.55%1.54M
27.93%822.75K
11.62%643.78K
--643.14K
--576.75K
Lợi nhuận hoạt động
38.92%-2.19M
52.15%-2.88M
-1.23%-3.58M
-262.16%-6.01M
-271.32%-3.53M
-425.32%-1.66M
53.10%2.06M
107.31%510.50K
667.23%1.35M
-1424.76%-6.98M
-311.10%-237.52K
-76.18%527.05K
-96.98%112.52K
--2.21M
--3.73M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--153.15K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
252.47%114.44K
-61.52%278.39K
-57.81%32.47K
85.42%723.44K
153.46%76.96K
457.37%390.16K
-20.89%-143.95K
-165.27%-109.18K
-353.88%-119.08K
820.45%167.27K
-91.10%46.91K
88.77%-23.22K
400.91%526.75K
---206.72K
---175.05K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
--0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.01%58.00
--5.10K
---459.43K
----
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-6926.59%-1.08M
----
95.33%-15.31K
----
---327.92K
----
100.00%0.00
----
---1.04M
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-34.98%149.09K
266.98%649.91K
-0.47%229.30K
6.41%177.10K
89.33%230.38K
-59.57%166.43K
-23.26%121.68K
251.48%411.64K
4310.44%158.56K
1532.02%117.11K
-123.07%-3.77K
190.65%7.18K
983.80%16.32K
---7.92K
--1.51K
Thu nhập trước thuế
44.16%-1.91M
41.81%-3.12M
-3.08%-3.43M
-223.90%-5.36M
-275.74%-3.33M
-350.62%-1.65M
47.88%1.89M
108.20%660.30K
500.35%1.28M
-1206.45%-8.05M
-130.29%-319.77K
-65.79%727.79K
-68.97%1.06M
--2.13M
--3.40M
Thuế thu nhập
57.30%-98.97K
71.52%-259.84K
26.44%-231.76K
74.61%-912.41K
-138.64%-315.04K
-3343.57%-3.59M
53.65%815.39K
85.23%110.78K
406.71%530.68K
16.81%59.81K
-68.18%104.73K
-87.64%51.20K
-35.60%329.10K
--414.36K
--511.01K
Doanh thu sau thuế
43.21%-1.82M
35.72%-2.86M
-6.17%-3.20M
-329.45%-4.45M
-379.46%-3.01M
252.74%1.94M
43.79%1.08M
106.77%549.52K
276.56%749.51K
-1299.02%-8.11M
-158.42%-424.50K
-60.50%676.59K
-74.86%726.59K
--1.71M
--2.89M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
43.21%-1.82M
35.72%-2.86M
-6.17%-3.20M
-329.45%-4.45M
-379.46%-3.01M
252.74%1.94M
43.79%1.08M
106.77%549.52K
276.56%749.51K
-1299.02%-8.11M
-158.42%-424.50K
-60.50%676.59K
-74.86%726.59K
--1.71M
--2.89M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
100.00%0.00
100.00%-2.00
98.36%-934.00
-105.13%-202.11K
52.77%-57.10K
20.28%-98.53K
-34.72%-120.90K
-129.03%-123.59K
-116.76%-89.74K
-190.08%-53.96K
---41.40K
---18.60K
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
43.19%-1.82M
32.66%-2.86M
-8.19%-3.20M
-308.43%-4.25M
-346.51%-2.95M
202.61%2.04M
42.82%1.20M
108.35%673.12K
319.07%839.25K
-1259.17%-8.06M
-152.72%-383.09K
-59.42%695.19K
-74.86%726.59K
--1.71M
--2.89M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
43.19%-1.82M
32.66%-2.86M
-8.19%-3.20M
-308.43%-4.25M
-346.51%-2.95M
202.61%2.04M
42.82%1.20M
108.35%673.12K
319.07%839.25K
-1259.17%-8.06M
-152.72%-383.09K
-59.42%695.19K
-74.86%726.59K
--1.71M
--2.89M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
52.69%-0.14
87.98%-0.25
79.99%-0.30
-285.14%-2.12
-299.81%-1.50
147.49%1.15
16.18%0.75
107.44%0.46
319.15%0.65
-1259.04%-6.22
-152.71%-0.30
-59.55%0.54
-84.70%0.56
--1.33
--3.66
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
52.69%-0.14
87.98%-0.25
79.99%-0.30
-286.21%-2.12
-302.34%-1.50
146.81%1.14
14.83%0.74
107.42%0.46
318.94%0.65
-1261.64%-6.22
-152.71%-0.30
-59.61%0.54
-84.70%0.56
--1.33
--3.66
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI