Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dogz
/
DOGZ
DOGZ
13.550
USD
+0.720
+5.61%
Đóng cửa 09/16, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
13.820
USD
+13.820
Sau giờ giao dịch 09/16, 20:00 (ET)
172.50M
Vốn hóa
--
P/E TTM
DOGZ
13.550
+0.720
+5.61%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017Q4
FY2017Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
144.36%
6.06M
55.16%
6.96M
-78.01%
2.48M
-73.09%
4.48M
59.63%
11.27M
204.96%
16.66M
208.96%
7.06M
14.30%
5.46M
-73.69%
2.29M
-64.92%
4.78M
-58.00%
8.69M
-61.43%
13.62M
-61.24%
20.68M
--
35.32M
--
53.35M
--
1.50M
--
1.80M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
144.36%
6.06M
55.16%
6.96M
242.86%
2.48M
-73.00%
4.48M
-89.68%
723.04K
238.04%
16.61M
418.39%
7.01M
300.40%
4.91M
-3.22%
1.35M
-51.89%
1.23M
-56.39%
1.40M
-64.01%
2.55M
-94.00%
3.20M
--
7.09M
--
53.35M
--
1.50M
--
1.80M
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
19109.23%
10.55M
-90.50%
52.26K
-94.12%
54.91K
-84.52%
549.89K
-87.19%
933.91K
-67.92%
3.55M
-58.29%
7.29M
-60.78%
11.07M
--
17.48M
--
28.23M
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
8.22%
3.61M
-3.41%
2.90M
2.22%
3.34M
9.51%
3.00M
-32.89%
3.26M
-4.80%
2.74M
27.94%
4.86M
16.40%
2.88M
-19.15%
3.80M
-54.22%
2.48M
-25.18%
4.70M
-4.12%
5.41M
26.18%
6.28M
--
5.64M
--
4.98M
--
4.00M
--
2.37M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
12.12%
3.61M
3.12%
2.85M
1.90%
3.22M
0.77%
2.77M
-35.02%
3.16M
-4.80%
2.74M
27.94%
4.86M
16.40%
2.88M
-19.15%
3.80M
-54.22%
2.48M
-25.08%
4.70M
-4.12%
5.41M
26.00%
6.27M
--
5.64M
--
4.98M
--
4.00M
--
2.37M
-Các khoản phải thu khác
-100.00%
0.00
-78.76%
50.91K
11.92%
115.86K
--
239.73K
--
103.52K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
8.98K
--
--
--
--
--
--
--
--
Hàng tồn kho
4.57%
3.23M
16.44%
3.12M
-21.53%
3.09M
-20.49%
2.68M
1.58%
3.93M
-19.83%
3.37M
-18.76%
3.87M
46.93%
4.20M
-23.13%
4.77M
-46.66%
2.86M
9.34%
6.20M
29.11%
5.36M
5.80%
5.67M
--
4.15M
--
5.36M
--
2.86M
--
2.05M
Chi phí trả trước
-31.49%
3.37M
-11.22%
3.33M
233.17%
4.93M
685.55%
3.75M
68.56%
1.48M
-71.29%
477.24K
-39.68%
877.09K
12.96%
1.66M
-7.87%
1.45M
-3.65%
1.47M
31.12%
1.58M
24.05%
1.53M
168.63%
1.20M
--
1.23M
--
448.06K
--
307.13K
--
552.59K
Tài sản ngắn hạn khác
7.65%
101.49K
10.99%
97.04K
-25.94%
94.28K
-17.05%
87.43K
107.68%
127.30K
88.76%
105.40K
109.63%
61.30K
39.60%
55.84K
--
29.24K
--
40.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
17.60%
16.37M
17.14%
16.40M
-30.65%
13.92M
-40.04%
14.00M
19.95%
20.08M
63.71%
23.35M
35.65%
16.74M
22.69%
14.27M
-41.72%
12.34M
-55.15%
11.63M
-37.45%
21.17M
-44.07%
25.92M
-47.24%
33.84M
--
46.34M
--
64.14M
--
8.67M
--
6.77M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-3.51%
76.27M
-2.01%
77.63M
-7.29%
79.05M
8.47%
79.22M
8.42%
85.26M
-2.68%
73.04M
33.72%
78.64M
54.23%
75.05M
25.59%
58.80M
37.00%
48.66M
74.43%
46.82M
69.52%
35.52M
186.39%
26.84M
--
20.95M
--
9.37M
--
8.75M
--
5.97M
-Tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
9.74%
92.04M
8.07%
97.32M
-0.83%
83.86M
35.37%
90.05M
--
84.57M
--
66.52M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
12.17M
--
8.90M
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
--
--
--
18.34%
12.81M
5.67%
12.06M
13.71%
10.83M
47.94%
11.42M
--
9.52M
--
7.72M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
3.42M
--
2.92M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-5.87%
1.74M
-3.48%
1.78M
-6.02%
1.85M
-10.58%
1.85M
-10.79%
1.97M
-7.19%
2.06M
-1.25%
2.21M
5.63%
2.22M
2.15%
2.24M
-5.48%
2.10M
-5.29%
2.19M
-6.85%
2.23M
2690.00%
2.31M
--
2.39M
--
82.92K
--
86.01K
--
97.68K
Chi phí trả trước dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
4.11M
--
4.11M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
24.33%
1.97M
46.15%
1.87M
55.52%
1.59M
83.34%
1.28M
136.89%
1.02M
15.42%
699.04K
233.88%
430.60K
425.61%
605.66K
-60.75%
128.97K
-97.36%
115.23K
-92.06%
328.61K
19467.68%
4.36M
37622418.18%
4.14M
--
22.30K
--
11.00
--
9.54K
--
61.68K
Tổng tài sản dài hạn
-3.02%
81.50M
-1.28%
82.80M
-6.47%
84.03M
8.30%
83.87M
8.25%
89.85M
-2.69%
77.44M
32.70%
83.00M
53.26%
79.58M
23.65%
62.55M
20.47%
51.92M
49.82%
50.59M
84.48%
43.10M
257.10%
33.77M
--
23.36M
--
9.46M
--
8.85M
--
6.13M
Tổng tài sản
-0.09%
97.87M
1.36%
99.20M
-10.89%
97.96M
-2.90%
97.87M
10.21%
109.92M
7.41%
100.80M
33.19%
99.74M
47.67%
93.85M
4.36%
74.89M
-7.93%
63.55M
6.14%
71.76M
-0.98%
69.02M
-8.14%
67.61M
--
69.71M
--
73.60M
--
17.52M
--
12.91M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
30.33%
1.86M
-44.78%
2.17M
-73.91%
1.43M
89.02%
3.93M
86.62%
5.48M
-40.60%
2.08M
-17.74%
2.94M
-32.21%
3.50M
-17.09%
3.57M
77.33%
5.17M
47.27%
4.31M
-39.73%
2.91M
-50.02%
2.92M
--
4.84M
--
5.85M
--
7.20M
--
6.55M
-Nợ ngắn hạn
19.64%
962.49K
45.18%
1.41M
-51.47%
804.48K
40.08%
972.84K
-15.50%
1.66M
-74.34%
694.47K
-33.41%
1.96M
-47.63%
2.71M
-31.58%
2.95M
77.33%
5.17M
47.27%
4.31M
-39.73%
2.91M
-50.02%
2.92M
--
4.84M
--
5.85M
--
7.20M
--
6.55M
Nợ ngắn hạn khác
-2.75%
224.68K
117.63%
264.83K
-30.45%
231.03K
-19.66%
121.69K
32.82%
332.16K
-27.71%
151.46K
41.04%
250.08K
37.56%
209.51K
-26.64%
177.31K
-15.06%
152.30K
35.12%
241.72K
-25.36%
179.31K
-26.23%
178.89K
--
240.22K
--
242.49K
--
425.28K
--
107.45K
Tổng nợ ngắn hạn
20.84%
9.18M
-8.39%
8.54M
-43.83%
7.60M
43.68%
9.32M
-23.69%
13.52M
-69.50%
6.49M
75.57%
17.72M
97.43%
21.26M
-2.95%
10.09M
33.41%
10.77M
35.69%
10.40M
-9.99%
8.07M
-40.07%
7.66M
--
8.97M
--
12.79M
--
10.16M
--
8.71M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-6.03%
14.00M
16.76%
14.25M
15.21%
14.89M
109.20%
12.21M
79.58%
12.93M
-24.02%
5.84M
-12.47%
7.20M
503.07%
7.68M
516.51%
8.22M
--
1.27M
--
1.33M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
-26.20%
2.85M
107.81%
3.32M
106.87%
3.86M
-67.66%
1.60M
-69.71%
1.86M
-24.75%
4.93M
-12.46%
6.15M
8846.26%
6.56M
--
7.03M
--
73.30K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
1.02%
11.15M
3.07%
10.94M
-0.23%
11.04M
1077.40%
10.61M
957.28%
11.06M
-19.74%
901.35K
-12.59%
1.05M
-6.43%
1.12M
-10.26%
1.20M
--
1.20M
--
1.33M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-6.03%
14.00M
16.76%
14.25M
15.21%
14.89M
109.20%
12.21M
79.58%
12.93M
-24.02%
5.84M
-12.47%
7.20M
503.07%
7.68M
516.51%
8.22M
--
1.27M
--
1.33M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
3.05%
23.18M
5.87%
22.79M
-14.97%
22.49M
74.71%
21.53M
6.15%
26.45M
-57.43%
12.32M
36.04%
24.92M
140.32%
28.94M
56.11%
18.32M
49.19%
12.04M
53.09%
11.73M
-9.99%
8.07M
-40.07%
7.66M
--
8.97M
--
12.79M
--
10.16M
--
8.71M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6.98%
92.42M
7.33%
92.02M
2.22%
86.39M
1.85%
85.73M
23.98%
84.51M
39.33%
84.18M
27.78%
68.17M
13.40%
60.41M
0.27%
53.34M
0.75%
53.27M
1.26%
53.20M
1.31%
52.88M
1.32%
52.54M
--
52.20M
--
51.86M
--
1.66M
--
1.66M
Lợi nhuận giữ lại
-208.59%
-6.92M
-633.81%
-5.10M
-143.09%
-2.24M
-88.28%
955.45K
-15.00%
5.20M
65.76%
8.16M
44.07%
6.12M
44.38%
4.92M
-62.96%
4.25M
-71.24%
3.41M
2.80%
11.47M
13.63%
11.85M
27.99%
11.15M
--
10.43M
--
8.71M
--
5.82M
--
2.80M
Vốn dự trữ
--
--
--
--
--
--
1.85%
85.65M
23.98%
84.43M
39.34%
84.10M
27.78%
68.10M
13.40%
60.36M
0.27%
53.29M
0.75%
53.22M
1.27%
53.15M
1.31%
52.83M
1.32%
52.49M
--
52.14M
--
51.80M
--
1.63M
--
1.63M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-24.57%
-10.81M
-1.60%
-10.51M
-34.16%
-8.68M
-149.14%
-10.35M
-5334.80%
-6.47M
-332.43%
-4.15M
107.42%
123.58K
83.41%
-960.28K
64.65%
-1.67M
-48.63%
-5.79M
-25.81%
-4.71M
-106.62%
-3.89M
-1648.26%
-3.75M
--
-1.88M
--
242.02K
--
-122.02K
--
-259.51K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-2.33%
42.00
-95.69%
42.00
-99.98%
43.00
-99.67%
974.00
-44.03%
231.08K
-43.67%
297.43K
-36.03%
412.84K
-14.10%
528.01K
829.40%
645.38K
423.18%
614.67K
--
69.44K
--
117.49K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-1.02%
74.69M
0.09%
76.41M
-9.59%
75.47M
-13.71%
76.35M
11.56%
83.47M
36.32%
88.48M
32.26%
74.82M
26.00%
64.90M
-5.75%
56.57M
-15.49%
51.51M
0.13%
60.02M
0.35%
60.95M
-1.43%
59.94M
--
60.74M
--
60.81M
--
7.36M
--
4.19M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký