Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dogz
/
DOGZ
DOGZ
9.170
USD
-0.030
-0.33%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
116.74M
Vốn hóa
--
P/E TTM
DOGZ
9.170
-0.030
-0.33%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
157.09%
942.05K
155.00%
2.46M
62.68%
-1.65M
-289.04%
-4.48M
-216.66%
-4.42M
-38.61%
2.37M
3593.02%
3.79M
197.07%
3.86M
-106.15%
-108.52K
-272.56%
-3.98M
149.39%
1.77M
466.82%
2.30M
-186.27%
-3.57M
--
-628.37K
--
4.14M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
43.21%
-1.82M
35.72%
-2.86M
-6.17%
-3.20M
-329.45%
-4.45M
-379.46%
-3.01M
252.74%
1.94M
43.79%
1.08M
106.77%
549.52K
276.56%
749.51K
-1299.02%
-8.11M
-158.42%
-424.50K
-60.50%
676.59K
-74.86%
726.59K
--
1.71M
--
2.89M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-1.27%
1.98M
-18.16%
1.94M
2.27%
2.01M
30.83%
2.38M
-4.31%
1.96M
-10.39%
1.82M
38.65%
2.05M
46.69%
2.03M
-4.11%
1.48M
67.97%
1.38M
139.55%
1.54M
27.93%
822.75K
11.62%
643.78K
--
643.14K
--
576.75K
Thuế hoãn lại
60.57%
-108.49K
0.11%
-322.12K
18.15%
-275.12K
-7.93%
-322.46K
-286.38%
-336.13K
35.69%
-298.77K
1412.57%
180.35K
-424.92%
-464.58K
76.69%
-13.74K
171.66%
142.98K
-520.51%
-58.94K
-787.65%
-199.52K
-197.62%
-9.50K
--
-22.48K
--
9.73K
Các mục phi tiền mặt khác
-166.38%
-232.60K
5.28%
164.82K
--
350.41K
1033.17%
156.55K
--
--
-102.22%
-16.78K
100.00%
0.00
-58.43%
756.04K
-247.88%
-667.78K
6681.24%
1.82M
1709.44%
451.58K
85.82%
-27.64K
-65.09%
24.96K
--
-194.88K
--
71.50K
Thay đổi trong vốn lưu động
158.64%
541.94K
148.45%
1.73M
68.75%
-924.18K
-156.01%
-3.58M
-725.33%
-2.96M
-255.16%
-1.40M
127.45%
472.90K
420.02%
901.47K
-1574.17%
-1.72M
-140.73%
-281.69K
98.06%
-102.91K
122.25%
691.67K
-992.33%
-5.30M
--
-3.11M
--
594.05K
-Thay đổi các khoản phải thu
-9.21%
-551.57K
34.79%
136.33K
-4.67%
-505.07K
-94.94%
101.14K
75.06%
-482.54K
210.29%
2.00M
-65.37%
-1.93M
-50.06%
643.67K
-452.16%
-1.17M
38.10%
1.29M
137.84%
332.25K
261.92%
933.24K
0.86%
-878.05K
--
-576.34K
--
-885.68K
-Thay đổi hàng tồn kho
66.32%
-121.26K
-109.75%
-87.66K
42.90%
-359.98K
143.02%
899.02K
-270.24%
-630.43K
230.33%
369.94K
139.89%
370.33K
-112.93%
-283.85K
5.33%
-928.38K
789.57%
2.20M
5.50%
-980.68K
-129.38%
-318.36K
55.26%
-1.04M
--
1.08M
--
-2.32M
-Thay đổi chi phí trả trước
98.93%
-10.18K
151.23%
1.24M
-37.78%
-953.63K
-746.74%
-2.42M
-186.60%
-692.12K
201.87%
374.45K
550.53%
799.21K
844.51%
124.04K
159.20%
122.86K
92.30%
-16.66K
95.13%
-207.51K
72.17%
-216.33K
-15064.96%
-4.26M
--
-777.29K
--
-28.08K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-137.79%
-39.64K
119.49%
39.35K
-42.65%
104.89K
-124.57%
-201.88K
387.32%
182.89K
-396.52%
-89.89K
182.05%
37.53K
135.02%
30.32K
-79.34%
13.31K
-28005.52%
-86.56K
222.90%
64.41K
86.71%
-308.00
73.33%
-52.41K
--
-2.32K
--
-196.51K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
157.09%
942.05K
155.00%
2.46M
62.68%
-1.65M
-289.04%
-4.48M
-216.66%
-4.42M
-38.61%
2.37M
3593.02%
3.79M
197.07%
3.86M
-106.15%
-108.52K
-272.56%
-3.98M
149.39%
1.77M
466.82%
2.30M
-186.27%
-3.57M
--
-628.37K
--
4.14M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
339.62%
1.05M
660.31%
3.21M
-77.97%
238.83K
-93.09%
421.68K
-88.14%
1.08M
-11.72%
6.10M
24.28%
9.14M
279.32%
6.91M
-3.06%
7.35M
-80.71%
1.82M
4.04%
7.58M
-35.81%
9.44M
789.81%
7.29M
--
14.70M
--
819.31K
Chi phí vốn
256.38%
1.05M
639.87%
3.23M
-72.80%
294.83K
-92.86%
436.55K
-88.15%
1.08M
-13.79%
6.11M
24.37%
9.14M
278.79%
7.09M
-3.13%
7.35M
-86.20%
1.87M
4.12%
7.59M
-7.70%
13.57M
789.81%
7.29M
--
14.70M
--
819.31K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
339.62%
1.05M
660.31%
3.21M
-77.97%
238.83K
-93.09%
421.68K
-88.14%
1.08M
-11.72%
6.10M
24.28%
9.14M
275.51%
6.91M
-2.82%
7.35M
-80.55%
1.84M
4.10%
7.57M
-25.06%
9.46M
787.12%
7.27M
--
12.62M
--
819.31K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
15.99%
-18.51K
-15.99%
18.51K
-101.06%
-22.03K
--
22.03K
--
2.08M
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
-31.09K
--
31.09K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
100.00%
0.00
543081.77%
10.43M
-2184.99%
-10.37M
-100.43%
-1.92K
-82.29%
497.60K
-87.73%
447.82K
-21.64%
2.81M
-47.91%
3.65M
-63.10%
3.59M
124.38%
7.01M
--
9.72M
--
-28.74M
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-339.62%
-1.05M
-132.05%
-3.21M
97.92%
-238.83K
263.97%
10.00M
-32.62%
-11.46M
6.10%
-6.10M
-81.96%
-8.64M
-463.75%
-6.50M
-11.89%
-4.75M
149.94%
1.79M
-317.22%
-4.24M
91.77%
-3.58M
338.47%
1.95M
--
-43.44M
--
-819.31K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-126.07%
-772.46K
457.48%
5.56M
-170.06%
-341.68K
-110.91%
-1.55M
-92.64%
487.72K
132.59%
14.24M
34.48%
6.63M
259.77%
6.12M
267.90%
4.93M
1690.79%
1.70M
176.86%
1.34M
110.20%
95.03K
-103.59%
-1.74M
--
-931.95K
--
48.54M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-117.00%
-772.46K
120.97%
320.34K
-172.99%
-355.97K
13.65%
-1.53M
143.90%
487.72K
-260.08%
-1.77M
-123.01%
-1.11M
-144.43%
-491.37K
260.29%
4.83M
2753.27%
1.11M
176.86%
1.34M
95.53%
-41.68K
-5.29%
-1.74M
--
-931.95K
--
-1.66M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
4.92M
--
--
--
--
--
--
189.27%
19.12M
--
--
--
6.61M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
50.20M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%
0.00
--
314.38K
--
14.29K
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-3.12M
--
7.74M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-126.07%
-772.46K
457.48%
5.56M
-170.06%
-341.68K
-110.91%
-1.55M
-92.64%
487.72K
132.59%
14.24M
34.48%
6.63M
259.77%
6.12M
267.90%
4.93M
1690.79%
1.70M
176.86%
1.34M
110.20%
95.03K
-103.59%
-1.74M
--
-931.95K
--
48.54M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
55.16%
6.96M
242.86%
2.48M
-73.00%
4.48M
-89.68%
723.04K
236.44%
16.61M
418.39%
7.01M
289.60%
4.94M
-3.22%
1.35M
-50.32%
1.27M
-56.39%
1.40M
-64.01%
2.55M
-94.00%
3.20M
370.91%
7.09M
--
53.35M
--
1.50M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
55.16%
-898.67K
19.07%
4.48M
87.38%
-2.00M
-60.83%
3.76M
-867.10%
-15.88M
167.83%
9.60M
2345.69%
2.07M
2864.60%
3.58M
107.34%
84.66K
80.13%
-129.65K
70.29%
-1.15M
98.59%
-652.38K
-107.49%
-3.88M
--
-46.27M
--
51.85M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-108.10%
-18.34K
-60.73%
-336.06K
146.25%
226.39K
77.01%
-209.08K
-267.85%
-489.50K
-1026.50%
-909.38K
2222.69%
291.64K
-72.73%
98.15K
186.07%
12.56K
-31.32%
359.92K
97.19%
-14.59K
141.37%
524.05K
-2653.94%
-519.42K
--
-1.27M
--
-18.86K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
144.36%
6.06M
55.16%
6.96M
242.86%
2.48M
-73.00%
4.48M
-89.68%
723.04K
236.44%
16.61M
418.39%
7.01M
289.60%
4.94M
-3.22%
1.35M
-50.32%
1.27M
-56.39%
1.40M
-64.01%
2.55M
-94.00%
3.20M
--
7.09M
--
53.35M
Dòng tiền tự do
94.41%
-108.66K
84.42%
-765.88K
64.68%
-1.95M
-31.29%
-4.92M
-2.84%
-5.51M
-15.85%
-3.74M
28.24%
-5.35M
44.74%
-3.23M
-28.08%
-7.46M
48.08%
-5.85M
46.38%
-5.83M
26.51%
-11.27M
-426.90%
-10.86M
--
-15.33M
--
3.32M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký