tradingkey.logo

Krispy Kreme Inc

DNUT

4.420USD

+0.110+2.55%
Đóng cửa 07/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
752.73MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-17.67%-20.83M
1688.69%27.05M
246.87%3.26M
-7.41%33.23M
-270.82%-17.70M
-97.81%1.51M
-113.21%-2.22M
40.56%35.89M
-63.49%10.37M
62.81%69.09M
-59.93%16.81M
57.57%25.53M
-30.14%28.39M
--42.44M
--41.94M
15.54%16.20M
45764.04%40.64M
--14.03M
---89.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-401.35%-33.41M
-1277.00%-22.16M
193.33%37.57M
-5970.24%-4.93M
-505.29%-6.66M
291.17%1.88M
-240.02%-40.26M
103.49%84.00K
-74.54%1.64M
-123.00%-985.00K
-215.57%-11.84M
83.94%-2.41M
1808.47%6.46M
--4.28M
---3.75M
-28.34%-15.00M
96.55%-378.00K
---11.69M
---10.95M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.68%34.06M
-29.32%38.13M
-1.92%31.30M
8.40%34.80M
3.03%33.83M
43.79%53.95M
-4.44%31.91M
8.51%32.10M
17.04%32.84M
25.06%37.52M
31.51%33.39M
17.55%29.59M
14.28%28.06M
--30.00M
--25.39M
27.18%25.17M
28.63%24.55M
--19.79M
--19.09M
Thuế hoãn lại
-5085.05%-10.67M
109.93%3.09M
-78.19%5.32M
51.82%-5.55M
197.72%214.00K
-682.30%-31.12M
818.45%24.38M
-90.67%-11.52M
73.36%-219.00K
68.59%-3.98M
-389.26%-3.39M
-181.65%-6.04M
-238.62%-822.00K
---12.66M
--1.17M
14134.62%7.40M
122.35%593.00K
--52.00K
---2.65M
Các mục phi tiền mặt khác
218.05%2.07M
-118.59%-1.40M
103.15%98.00K
-6351.43%-2.26M
22.91%-1.76M
-93.94%-640.00K
-1081.37%-3.11M
-105.72%-35.00K
34.31%-2.28M
95.06%-330.00K
-111.35%-263.00K
-84.62%612.00K
-79.88%-3.47M
---6.68M
--2.32M
271.07%3.98M
-185.69%-1.93M
---2.33M
--2.25M
Thay đổi trong vốn lưu động
68.79%-15.69M
104.75%1.39M
149.81%11.24M
-67.27%3.48M
-44.22%-50.27M
-227.60%-29.21M
-441.70%-22.58M
1028.23%10.62M
-405.09%-34.86M
7.80%22.89M
-139.73%-4.17M
91.63%-1.14M
-145.05%-6.90M
--21.24M
--10.49M
-314.16%-13.67M
239.36%15.32M
--6.38M
---10.99M
-Thay đổi các khoản phải thu
78.76%202.00K
-9221.33%-13.68M
-19.70%106.00K
463.16%214.00K
-66.17%113.00K
-21.88%150.00K
-28.65%132.00K
-89.11%38.00K
314.10%334.00K
35.21%192.00K
704.35%185.00K
598.57%349.00K
-186.67%-156.00K
--142.00K
--23.00K
-111.57%-70.00K
60.71%180.00K
--605.00K
--112.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
----
---2.01M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
---20.16M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
---873.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
--3.35M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-17.67%-20.83M
1688.69%27.05M
246.87%3.26M
-7.41%33.23M
-270.82%-17.70M
-97.81%1.51M
-113.21%-2.22M
40.56%35.89M
-63.49%10.37M
62.81%69.09M
-59.93%16.81M
57.57%25.53M
-30.14%28.39M
--42.44M
--41.94M
15.54%16.20M
45764.04%40.64M
--14.03M
---89.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-10.90%25.90M
2.82%33.73M
-23.37%26.14M
14.18%31.67M
9.46%29.06M
-10.11%32.81M
44.80%34.11M
31.23%27.74M
-9.84%26.55M
1.38%36.49M
-22.98%23.56M
-5.82%21.14M
-2.65%29.45M
--36.00M
--30.59M
20.88%22.44M
32.84%30.25M
--18.57M
--22.77M
Chi phí vốn
-10.90%25.90M
3.33%33.91M
-23.82%26.14M
14.18%31.67M
9.46%29.06M
-10.60%32.82M
45.66%34.31M
26.08%27.74M
-9.87%26.55M
1.95%36.72M
-23.12%23.56M
-2.42%22.00M
-2.76%29.46M
--36.01M
--30.64M
5.56%22.55M
33.03%30.30M
--21.36M
--22.77M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-10.90%25.90M
2.82%33.73M
-23.37%26.14M
14.18%31.67M
9.46%29.06M
-10.11%32.81M
44.80%34.11M
31.23%27.74M
-9.84%26.55M
1.38%36.49M
-22.98%23.56M
-5.82%21.14M
-2.65%29.45M
--36.00M
--30.59M
20.88%22.44M
32.84%30.25M
--18.57M
--22.77M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
10595.00%2.14M
--91.03M
----
----
-68.75%20.00K
----
----
----
100.52%64.00K
-79027.27%-17.36M
105.09%14.00K
100.04%15.00K
---12.42M
--22.00K
-226.73%-275.00K
-9502.80%-33.57M
--217.00K
--357.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--631.00K
--111.00K
157.14%108.00K
789.47%169.00K
--42.00K
--19.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
352.63%86.00K
30740.00%6.13M
31578.32%45.01M
-1259.26%-939.00K
-99.81%19.00K
-100.75%-20.00K
-105.75%-143.00K
111.25%81.00K
236.90%10.11M
-76.04%2.66M
--2.49M
---720.00K
--3.00M
--11.09M
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
11.13%-25.81M
25.61%-25.46M
420.84%109.91M
-30.59%-36.12M
-76.61%-29.05M
-1.35%-34.23M
13.10%-34.26M
-26.62%-27.66M
37.79%-16.45M
7.95%-33.77M
-29.44%-39.42M
3.39%-21.84M
58.47%-26.44M
---36.69M
---30.45M
-23.50%-22.61M
-184.18%-63.65M
---18.31M
---22.40M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-15.56%36.80M
-92.33%3.40M
-431.91%-117.59M
65.66%-3.33M
2310.23%43.58M
242.61%44.33M
24.75%35.43M
-28.89%-9.70M
127.28%1.81M
-175.95%-31.08M
989.48%28.40M
-20.25%-7.53M
-118.00%-6.63M
---11.26M
---3.19M
90.57%-6.26M
-86.93%36.81M
---66.43M
--281.68M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
41.82%66.88M
61.59%19.16M
-1767.57%-113.89M
-66.59%11.05M
19.22%47.16M
438.76%11.86M
-85.92%6.83M
839.85%33.06M
5774.89%39.55M
42.97%-3.50M
110.91%48.50M
113.16%3.52M
-102.75%-697.00K
---6.14M
---444.56M
68.40%-26.72M
-89.86%25.37M
---84.57M
--250.17M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
78.50%-123.00K
-713.77%-1.12M
93.78%-91.00K
-675.21%-2.78M
---572.00K
91.34%-138.00K
-352.63%-1.46M
141.58%484.00K
100.00%0.00
-164.78%-1.59M
-100.07%-323.00K
-106.38%-1.16M
---1.23M
---602.00K
--491.13M
--18.23M
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--5.96M
0.81%5.95M
0.85%5.94M
100.56%11.81M
----
0.70%5.90M
0.44%5.89M
0.55%5.89M
0.50%5.88M
--5.86M
--5.86M
--5.86M
--5.86M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-697.74%-24.00M
-125.88%-9.89M
-94.53%1.96M
100.57%213.00K
90.56%-3.01M
288.15%38.22M
358.33%35.95M
-751.92%-37.37M
-2999.18%-31.86M
-342.51%-20.31M
72.08%-13.91M
88.71%-4.39M
247.72%1.10M
---4.59M
---49.84M
-314.47%-38.84M
-105.33%-744.00K
--18.11M
--13.95M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-15.56%36.80M
-92.33%3.40M
-431.91%-117.59M
65.66%-3.33M
2310.23%43.58M
242.61%44.33M
24.75%35.43M
-28.89%-9.70M
127.28%1.81M
-175.95%-31.08M
989.48%28.40M
-20.25%-7.53M
-118.00%-6.63M
---11.26M
---3.19M
90.57%-6.26M
-86.93%36.81M
---66.43M
--281.68M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-24.08%29.32M
-0.98%25.88M
7.91%29.11M
11.73%33.61M
8.07%38.61M
-8.27%26.14M
2.93%26.97M
-6.83%30.08M
-8.83%35.73M
-36.79%28.50M
-30.04%26.21M
-36.41%32.29M
4.56%39.19M
--45.09M
--37.46M
-82.72%50.78M
5.73%37.48M
--293.90M
--35.45M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-102.88%-10.15M
-72.49%3.43M
-287.03%-3.22M
-44.82%-4.50M
11.41%-5.00M
72.49%12.47M
-136.34%-833.00K
48.88%-3.11M
18.19%-5.65M
222.64%7.23M
-69.96%2.29M
54.32%-6.08M
-151.91%-6.90M
---5.90M
--7.63M
80.90%-13.32M
-94.86%13.29M
---69.72M
--258.45M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
83.54%-301.00K
-279.58%-1.55M
458.60%1.20M
204.64%1.71M
-33.21%-1.83M
-71.26%862.00K
106.15%215.00K
27.04%-1.64M
38.38%-1.37M
895.49%3.00M
-424.62%-3.49M
-243.27%-2.25M
-339.45%-2.23M
---377.00K
---666.00K
-166.19%-654.00K
31.39%-507.00K
--988.00K
---739.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-42.98%19.17M
-24.08%29.32M
-0.98%25.88M
7.91%29.11M
11.73%33.61M
8.07%38.61M
-8.27%26.14M
2.93%26.97M
-6.83%30.08M
-8.83%35.73M
-36.79%28.50M
-30.04%26.21M
-36.41%32.29M
--39.19M
--45.09M
-83.29%37.46M
-82.72%50.78M
--224.18M
--293.90M
Dòng tiền tự do
0.08%-46.73M
78.06%-6.87M
37.38%-22.88M
-80.87%1.56M
-188.91%-46.77M
-196.72%-31.31M
-441.19%-36.54M
130.78%8.15M
-1414.31%-16.19M
403.94%32.37M
-159.74%-6.75M
155.70%3.53M
-110.33%-1.07M
--6.42M
--11.30M
13.53%-6.34M
145.24%10.34M
---7.33M
---22.86M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI