Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dnut
/
Krispy Kreme Inc
DNUT
4.420
USD
+0.110
+2.55%
Đóng cửa 07/25, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
752.73M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Krispy Kreme Inc
4.420
+0.110
+2.55%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-43.49%
18.72M
-24.15%
28.96M
-1.17%
25.41M
7.47%
28.63M
11.65%
33.13M
7.96%
38.19M
-8.49%
25.71M
3.25%
26.64M
-6.14%
29.68M
-8.27%
35.37M
-38.26%
28.10M
-32.33%
25.80M
-38.62%
31.61M
--
38.56M
--
45.51M
--
38.12M
--
51.51M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-43.49%
18.72M
-24.15%
28.96M
-1.17%
25.41M
7.47%
28.63M
11.65%
33.13M
7.96%
38.19M
-8.49%
25.71M
3.25%
26.64M
-6.14%
29.68M
-8.27%
35.37M
-37.42%
28.10M
-30.98%
25.80M
-37.58%
31.61M
--
38.56M
--
44.90M
--
37.38M
--
50.65M
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
614.00K
--
744.00K
--
858.00K
Các khoản phải thu
13.95%
86.24M
12.00%
83.88M
20.20%
81.42M
13.12%
75.49M
11.26%
75.68M
7.98%
74.89M
6.71%
67.74M
11.89%
66.73M
20.55%
68.02M
11.58%
69.35M
5.68%
63.48M
21.20%
59.64M
-15.74%
56.43M
--
62.15M
--
60.07M
--
49.21M
--
66.97M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
21.00%
69.31M
14.08%
67.72M
24.40%
62.02M
16.13%
57.35M
10.06%
57.29M
16.19%
59.36M
6.21%
49.85M
9.67%
49.38M
16.44%
52.05M
7.58%
51.09M
-21.85%
46.94M
-8.49%
45.03M
-33.24%
44.70M
--
47.49M
--
60.07M
--
49.21M
--
66.97M
Hàng tồn kho
-19.70%
31.52M
-18.96%
28.13M
-10.20%
31.49M
16.14%
39.46M
7.88%
39.26M
-24.92%
34.72M
-29.03%
35.06M
-28.35%
33.98M
-11.34%
36.39M
32.68%
46.24M
36.70%
49.41M
23.17%
47.42M
8.12%
41.05M
--
34.85M
--
36.14M
--
38.50M
--
37.96M
Chi phí trả trước
-17.31%
21.05M
24.65%
31.61M
-17.95%
25.53M
-23.79%
24.11M
20.45%
25.46M
-5.90%
25.36M
-6.06%
31.12M
8.10%
31.64M
6.25%
21.14M
30.20%
26.95M
50.11%
33.13M
39.95%
29.26M
37.65%
19.89M
--
20.70M
--
22.07M
--
20.91M
--
14.45M
Tài sản ngắn hạn khác
-7.29%
445.00K
-17.72%
353.00K
10.23%
474.00K
42.48%
483.00K
17.36%
480.00K
19.50%
429.00K
6.70%
430.00K
-17.52%
339.00K
-39.50%
409.00K
-43.02%
359.00K
108.81%
403.00K
401.22%
411.00K
428.13%
676.00K
--
630.00K
--
193.00K
--
82.00K
--
128.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-9.21%
157.99M
-0.37%
172.94M
2.66%
164.33M
5.55%
168.17M
11.81%
174.01M
-2.63%
173.58M
-8.28%
160.06M
-1.98%
159.32M
3.99%
155.63M
13.62%
178.27M
6.42%
174.51M
10.70%
162.53M
-12.49%
149.66M
--
156.90M
--
163.98M
--
146.82M
--
171.02M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-4.48%
955.08M
-7.45%
921.01M
-6.92%
899.21M
7.70%
1.01B
10.02%
999.91M
11.85%
995.18M
12.21%
966.10M
8.39%
935.51M
3.88%
908.86M
1.79%
889.74M
2.72%
860.96M
4.06%
863.11M
6.62%
874.88M
--
874.09M
--
838.16M
--
829.41M
--
820.59M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-8.40%
1.87B
-8.83%
1.87B
-7.32%
1.89B
-1.72%
2.02B
-0.96%
2.04B
-0.28%
2.05B
0.04%
2.04B
0.34%
2.06B
-1.59%
2.06B
-2.09%
2.05B
-2.05%
2.04B
-2.23%
2.05B
-0.80%
2.09B
--
2.10B
--
2.08B
--
2.10B
--
2.11B
Tài sản dài hạn khác
-16.47%
18.98M
-17.17%
19.50M
-5.88%
18.43M
20.16%
23.82M
-0.80%
22.72M
-11.27%
23.54M
-24.07%
19.58M
-8.89%
19.83M
26.92%
22.90M
61.47%
26.53M
50.24%
25.79M
20.71%
21.76M
2.42%
18.05M
--
16.43M
--
17.16M
--
18.03M
--
17.62M
Tổng tài sản dài hạn
-4.21%
2.93B
-5.48%
2.90B
-4.17%
2.90B
1.34%
3.06B
2.38%
3.06B
3.26%
3.07B
3.41%
3.03B
2.64%
3.01B
0.19%
2.99B
-0.61%
2.97B
-0.39%
2.93B
-0.32%
2.94B
1.29%
2.98B
--
2.99B
--
2.94B
--
2.95B
--
2.95B
Tổng tài sản
-4.48%
3.09B
-5.20%
3.07B
-3.83%
3.07B
1.55%
3.22B
2.85%
3.23B
2.92%
3.24B
2.75%
3.19B
2.39%
3.17B
0.37%
3.14B
0.10%
3.15B
-0.03%
3.10B
0.20%
3.10B
0.53%
3.13B
--
3.15B
--
3.10B
--
3.09B
--
3.12B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
-1.77%
115.03M
-7.31%
124.21M
-27.19%
119.83M
18.78%
114.27M
41.14%
117.09M
28.33%
134.00M
47.18%
164.58M
-11.33%
96.20M
-21.53%
82.96M
-25.81%
104.42M
-15.70%
111.82M
-34.57%
108.50M
-10.05%
105.73M
--
140.75M
--
132.64M
--
165.83M
--
117.55M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-9.44%
54.63M
3.16%
56.36M
9.39%
47.58M
46.92%
59.83M
50.00%
60.33M
36.46%
54.63M
8.07%
43.49M
2.20%
40.72M
9.68%
40.22M
9.43%
40.03M
4.23%
40.24M
-92.61%
39.84M
-2.43%
36.67M
--
36.58M
--
38.61M
--
538.99M
--
37.58M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
135.76%
19.63M
89.50%
16.36M
44.12%
10.08M
36.79%
7.83M
59.62%
8.33M
71.45%
8.63M
33.36%
6.99M
18.13%
5.72M
212.90%
5.22M
218.00%
5.03M
45.32%
5.24M
21.56%
4.84M
-35.41%
1.67M
--
1.58M
--
3.61M
--
3.98M
--
2.58M
Tổng nợ ngắn hạn
-8.29%
449.46M
-7.50%
486.17M
-9.44%
475.47M
10.49%
493.57M
9.87%
490.06M
1.77%
525.59M
3.15%
525.04M
-13.65%
446.71M
-9.94%
446.04M
-1.84%
516.47M
3.11%
509.00M
-50.63%
517.34M
-0.93%
495.25M
--
526.16M
--
493.63M
--
1.05B
--
499.92M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-2.10%
1.27B
-5.28%
1.19B
-5.62%
1.17B
6.97%
1.31B
9.69%
1.30B
11.43%
1.25B
11.04%
1.24B
14.43%
1.22B
10.32%
1.18B
4.81%
1.12B
5.20%
1.11B
7.51%
1.07B
-29.88%
1.07B
--
1.07B
--
1.06B
--
995.09M
--
1.53B
-Nợ dài hạn
1.99%
858.94M
-2.12%
781.18M
-4.34%
760.17M
9.05%
856.15M
12.31%
842.14M
12.18%
798.13M
11.47%
794.62M
18.47%
785.10M
14.03%
749.84M
8.23%
711.50M
7.88%
712.86M
9.70%
662.71M
-42.45%
657.56M
--
657.42M
--
660.77M
--
604.12M
--
1.14B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-9.70%
410.22M
-10.83%
405.37M
-7.92%
406.73M
3.24%
453.34M
5.15%
454.26M
10.13%
454.58M
10.27%
441.73M
7.85%
439.10M
4.41%
432.01M
-0.59%
412.76M
0.74%
400.59M
4.14%
407.14M
7.41%
413.76M
--
415.21M
--
397.64M
--
390.96M
--
385.21M
Nợ dài hạn khác
19.24%
44.27M
12.95%
40.77M
46.35%
49.86M
9.22%
36.54M
-8.04%
37.13M
-5.66%
36.09M
-14.37%
34.07M
-12.17%
33.45M
4.73%
40.37M
-10.00%
38.26M
-24.95%
39.78M
-31.77%
38.09M
-32.04%
38.55M
--
42.51M
--
53.01M
--
55.82M
--
56.73M
Tổng nợ dài hạn
0.81%
1.51B
-2.05%
1.42B
-2.31%
1.38B
5.59%
1.50B
7.52%
1.50B
8.85%
1.45B
7.13%
1.41B
11.59%
1.42B
8.50%
1.39B
3.88%
1.33B
2.31%
1.32B
4.06%
1.27B
-26.85%
1.28B
--
1.28B
--
1.29B
--
1.22B
--
1.75B
Tổng các khoản nợ
-1.44%
1.96B
-3.50%
1.91B
-4.24%
1.86B
6.76%
1.99B
8.09%
1.99B
6.87%
1.98B
6.02%
1.94B
4.30%
1.87B
3.37%
1.84B
2.21%
1.85B
2.53%
1.83B
-21.17%
1.79B
-21.10%
1.78B
--
1.81B
--
1.78B
--
2.27B
--
2.25B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.32%
1.47B
1.59%
1.47B
1.59%
1.46B
1.52%
1.46B
1.26%
1.45B
1.23%
1.45B
1.03%
1.44B
0.83%
1.43B
0.83%
1.43B
0.77%
1.43B
0.86%
1.42B
4.22%
1.42B
67.41%
1.42B
--
1.42B
--
1.41B
--
1.36B
--
849.09M
Lợi nhuận giữ lại
-15.49%
-338.89M
-7.40%
-299.64M
1.62%
-271.24M
-32.92%
-304.84M
-31.19%
-293.43M
-28.28%
-278.99M
-31.98%
-275.70M
-20.72%
-229.34M
-24.08%
-223.67M
-21.91%
-217.49M
-20.11%
-208.89M
70.02%
-189.97M
-24.10%
-180.26M
--
-178.41M
--
-173.91M
--
-633.65M
--
-145.26M
Vốn dự trữ
1.32%
1.47B
1.59%
1.47B
1.60%
1.46B
1.52%
1.45B
1.27%
1.45B
1.23%
1.44B
1.03%
1.44B
0.83%
1.43B
0.83%
1.43B
0.77%
1.43B
0.86%
1.42B
4.22%
1.42B
67.22%
1.42B
--
1.42B
--
1.41B
--
1.36B
--
849.09M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-2241.23%
-28.28M
-543.39%
-32.13M
-23.42%
-9.28M
-261.79%
-12.59M
-31.59%
-1.21M
179.18%
7.25M
79.89%
-7.52M
137.70%
7.78M
-107.01%
-918.00K
-269.29%
-9.15M
-457.33%
-37.38M
-1683.36%
-20.65M
703.07%
13.09M
--
-2.48M
--
-6.71M
--
1.30M
--
1.63M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-68.54%
29.79M
-68.23%
29.89M
-69.58%
29.46M
-3.98%
93.92M
-8.28%
94.69M
-8.23%
94.10M
-3.40%
96.87M
-4.19%
97.81M
-1.91%
103.24M
-1.46%
102.54M
8.81%
100.28M
9.22%
102.09M
-40.26%
105.25M
--
104.07M
--
92.16M
--
93.47M
--
176.17M
Tổng vốn chủ sở hữu
-9.33%
1.13B
-7.86%
1.16B
-3.19%
1.21B
-5.90%
1.23B
-4.53%
1.25B
-2.70%
1.26B
-1.94%
1.25B
-0.21%
1.31B
-3.56%
1.31B
-2.75%
1.30B
-3.49%
1.27B
59.28%
1.31B
56.98%
1.36B
--
1.34B
--
1.32B
--
821.81M
--
863.40M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký