Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của DMY Squared Technology Group Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của DMY Squared Technology Group Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
590.77%1.99M
87.72%775.46K
12.88%521.40K
-103.47%-27.20K
19.56%287.77K
64.05%413.10K
-24.27%461.89K
-24.97%783.67K
8160.23%240.70K
--251.81K
1387.60%609.92K
--1.04M
--2.91K
--41.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-590.77%-1.99M
-87.72%-775.46K
-12.88%-521.40K
103.47%27.20K
-19.56%-287.77K
-64.05%-413.10K
24.27%-461.89K
24.97%-783.67K
-8160.23%-240.70K
---251.81K
-1387.60%-609.92K
---1.04M
---2.91K
---41.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-17.58%276.03K
-17.12%268.40K
-23.62%264.50K
-68.53%289.51K
-61.62%334.90K
-51.56%323.86K
-49.39%346.31K
62.49%920.02K
--872.50K
--668.60K
--684.25K
--566.20K
----
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
249.99%846.18K
---5.80M
---4.29M
-230.00%-785.74K
144.44%241.77K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
133.96%604.42K
---543.98K
--906.62K
--604.42K
---1.78M
----
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
--29.17K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-399.63%-865.64K
-6970.20%-6.31M
-3809.82%-4.52M
-163.32%-469.03K
228.96%288.90K
-106.74%-89.24K
-117.03%-115.58K
132.80%740.77K
3113.76%87.82K
--1.32M
1755.48%678.75K
---2.26M
---2.91K
---41.00K
Thuế thu nhập
-54.34%65.49K
-71.75%65.49K
-29.75%37.14K
-92.89%6.34K
-10.79%143.42K
75.52%231.82K
-65.16%52.87K
3.49%89.22K
--160.76K
--132.08K
--151.75K
--86.21K
----
--0.00
Doanh thu sau thuế
-740.04%-931.13K
-1885.58%-6.37M
-2604.73%-4.56M
-172.96%-475.38K
299.45%145.48K
-126.95%-321.06K
-131.97%-168.45K
127.79%651.55K
-2403.05%-72.94K
--1.19M
1385.35%526.99K
---2.34M
---2.91K
---41.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-740.04%-931.13K
-1885.58%-6.37M
-2604.73%-4.56M
-172.96%-475.38K
299.45%145.48K
-126.95%-321.06K
-131.97%-168.45K
127.79%651.55K
-2403.05%-72.94K
--1.19M
1385.35%526.99K
---2.34M
---2.91K
---41.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-740.04%-931.13K
-1885.58%-6.37M
-2604.73%-4.56M
-172.96%-475.38K
299.45%145.48K
-126.95%-321.06K
-131.97%-168.45K
127.79%651.55K
-2403.05%-72.94K
--1.19M
1385.35%526.99K
---2.34M
---2.91K
---41.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-740.04%-931.13K
-1885.58%-6.37M
-2604.73%-4.56M
-172.96%-475.38K
299.45%145.48K
-126.95%-321.06K
-131.97%-168.45K
127.79%651.55K
-2403.05%-72.94K
--1.19M
1385.35%526.99K
---2.34M
---2.91K
---41.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-740.02%-0.24
-1885.54%-1.63
-2695.19%-1.16
-247.08%-0.12
502.28%0.04
-154.33%-0.08
-162.35%-0.04
127.79%0.08
-2266.67%-0.01
--0.15
1319.74%0.07
---0.30
--0.00
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-740.02%-0.24
-1885.54%-1.63
-2695.19%-1.16
-247.08%-0.12
502.28%0.04
-154.33%-0.08
-162.35%-0.04
127.79%0.08
-2266.67%-0.01
--0.15
1319.74%0.07
---0.30
--0.00
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.