Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dmyy
/
DMY Squared Technology Group Inc
DMYY
13.080
USD
+0.240
+1.87%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
13.080
USD
+13.080
Sau giờ giao dịch (ET)
51.25M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
DMY Squared Technology Group Inc
13.080
+0.240
+1.87%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
12.88%
521.40K
-103.47%
-27.20K
19.56%
287.77K
64.05%
413.10K
-24.27%
461.89K
-24.97%
783.67K
8160.23%
240.70K
--
251.81K
1387.60%
609.92K
--
1.04M
--
2.91K
--
41.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-12.88%
-521.40K
103.47%
27.20K
-19.56%
-287.77K
-64.05%
-413.10K
24.27%
-461.89K
24.97%
-783.67K
-8160.23%
-240.70K
--
-251.81K
-1387.60%
-609.92K
--
-1.04M
--
-2.91K
--
-41.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-23.62%
264.50K
-68.53%
289.51K
-61.62%
334.90K
-51.56%
323.86K
-49.39%
346.31K
62.49%
920.02K
--
872.50K
--
668.60K
--
684.25K
--
566.20K
--
--
--
0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
-4.29M
-230.00%
-785.74K
144.44%
241.77K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
133.96%
604.42K
--
-543.98K
--
906.62K
--
604.42K
--
-1.78M
--
--
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
29.17K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-3809.82%
-4.52M
-163.32%
-469.03K
228.96%
288.90K
-106.74%
-89.24K
-117.03%
-115.58K
132.80%
740.77K
3113.76%
87.82K
--
1.32M
1755.48%
678.75K
--
-2.26M
--
-2.91K
--
-41.00K
Thuế thu nhập
-29.75%
37.14K
-92.89%
6.34K
-10.79%
143.42K
75.52%
231.82K
-65.16%
52.87K
3.49%
89.22K
--
160.76K
--
132.08K
--
151.75K
--
86.21K
--
--
--
0.00
Doanh thu sau thuế
-2604.73%
-4.56M
-172.96%
-475.38K
299.45%
145.48K
-126.95%
-321.06K
-131.97%
-168.45K
127.79%
651.55K
-2403.05%
-72.94K
--
1.19M
1385.35%
526.99K
--
-2.34M
--
-2.91K
--
-41.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2604.73%
-4.56M
-172.96%
-475.38K
299.45%
145.48K
-126.95%
-321.06K
-131.97%
-168.45K
127.79%
651.55K
-2403.05%
-72.94K
--
1.19M
1385.35%
526.99K
--
-2.34M
--
-2.91K
--
-41.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-2604.73%
-4.56M
-172.96%
-475.38K
299.45%
145.48K
-126.95%
-321.06K
-131.97%
-168.45K
127.79%
651.55K
-2403.05%
-72.94K
--
1.19M
1385.35%
526.99K
--
-2.34M
--
-2.91K
--
-41.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-2604.73%
-4.56M
-172.96%
-475.38K
299.45%
145.48K
-126.95%
-321.06K
-131.97%
-168.45K
127.79%
651.55K
-2403.05%
-72.94K
--
1.19M
1385.35%
526.99K
--
-2.34M
--
-2.91K
--
-41.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-2695.19%
-1.16
-247.08%
-0.12
502.28%
0.04
-154.33%
-0.08
-162.35%
-0.04
127.79%
0.08
-2266.67%
-0.01
--
0.15
1319.74%
0.07
--
-0.30
--
0.00
--
-0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-2695.19%
-1.16
-247.08%
-0.12
502.28%
0.04
-154.33%
-0.08
-162.35%
-0.04
127.79%
0.08
-2266.67%
-0.01
--
0.15
1319.74%
0.07
--
-0.30
--
0.00
--
-0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký