tradingkey.logo

DMY Squared Technology Group Inc

DMYY

13.080USD

+0.240+1.87%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
51.25MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
12.88%521.40K
-103.47%-27.20K
19.56%287.77K
64.05%413.10K
-24.27%461.89K
-24.97%783.67K
8160.23%240.70K
--251.81K
1387.60%609.92K
--1.04M
--2.91K
--41.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-12.88%-521.40K
103.47%27.20K
-19.56%-287.77K
-64.05%-413.10K
24.27%-461.89K
24.97%-783.67K
-8160.23%-240.70K
---251.81K
-1387.60%-609.92K
---1.04M
---2.91K
---41.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-23.62%264.50K
-68.53%289.51K
-61.62%334.90K
-51.56%323.86K
-49.39%346.31K
62.49%920.02K
--872.50K
--668.60K
--684.25K
--566.20K
----
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---4.29M
-230.00%-785.74K
144.44%241.77K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
133.96%604.42K
---543.98K
--906.62K
--604.42K
---1.78M
----
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--29.17K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-3809.82%-4.52M
-163.32%-469.03K
228.96%288.90K
-106.74%-89.24K
-117.03%-115.58K
132.80%740.77K
3113.76%87.82K
--1.32M
1755.48%678.75K
---2.26M
---2.91K
---41.00K
Thuế thu nhập
-29.75%37.14K
-92.89%6.34K
-10.79%143.42K
75.52%231.82K
-65.16%52.87K
3.49%89.22K
--160.76K
--132.08K
--151.75K
--86.21K
----
--0.00
Doanh thu sau thuế
-2604.73%-4.56M
-172.96%-475.38K
299.45%145.48K
-126.95%-321.06K
-131.97%-168.45K
127.79%651.55K
-2403.05%-72.94K
--1.19M
1385.35%526.99K
---2.34M
---2.91K
---41.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2604.73%-4.56M
-172.96%-475.38K
299.45%145.48K
-126.95%-321.06K
-131.97%-168.45K
127.79%651.55K
-2403.05%-72.94K
--1.19M
1385.35%526.99K
---2.34M
---2.91K
---41.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-2604.73%-4.56M
-172.96%-475.38K
299.45%145.48K
-126.95%-321.06K
-131.97%-168.45K
127.79%651.55K
-2403.05%-72.94K
--1.19M
1385.35%526.99K
---2.34M
---2.91K
---41.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-2604.73%-4.56M
-172.96%-475.38K
299.45%145.48K
-126.95%-321.06K
-131.97%-168.45K
127.79%651.55K
-2403.05%-72.94K
--1.19M
1385.35%526.99K
---2.34M
---2.91K
---41.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-2695.19%-1.16
-247.08%-0.12
502.28%0.04
-154.33%-0.08
-162.35%-0.04
127.79%0.08
-2266.67%-0.01
--0.15
1319.74%0.07
---0.30
--0.00
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-2695.19%-1.16
-247.08%-0.12
502.28%0.04
-154.33%-0.08
-162.35%-0.04
127.79%0.08
-2266.67%-0.01
--0.15
1319.74%0.07
---0.30
--0.00
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI