tradingkey.logo

DMY Squared Technology Group Inc

DMYY
12.440USD
0.000
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
48.74MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của DMY Squared Technology Group Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
100.00%1.00
99.99%-180.00
-1190.06%-773.62K
---75.28K
-709333.33%-21.28K
-241.38%-1.24M
74.73%-59.97K
100.00%0.00
-25.00%3.00
---363.02K
---237.32K
---1.07M
--4.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-740.04%-931.13K
-1885.58%-6.37M
-2604.73%-4.56M
-172.96%-475.38K
299.45%145.48K
-126.95%-321.06K
-131.97%-168.45K
127.79%651.55K
-2403.05%-72.94K
--1.19M
1385.35%526.99K
---2.34M
---2.91K
---41.00K
Các mục phi tiền mặt khác
606.58%86.45K
155.81%217.37K
-77.31%24.26K
1197.18%162.07K
-84.80%12.23K
--84.97K
--106.91K
--12.49K
--80.50K
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--41.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
394.72%1.97M
191.74%623.38K
-177.23%-268.59K
-130.02%-258.29K
23.87%397.58K
-3357.63%-679.51K
-33.67%347.79K
1267.12%860.40K
10899.59%320.97K
--20.86K
--524.32K
--62.94K
--2.92K
--0.00
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
85.62%135.73K
1347.80%135.73K
-513.09%-214.29K
-169.69%-111.77K
314.24%73.13K
-89.82%9.38K
-72.91%51.88K
129.77%160.38K
-27.36%-34.13K
--92.07K
--191.52K
---538.67K
---26.80K
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-100.00%0.00
100.00%0.00
-313.64%-180.12K
-173.89%-190.22K
186.23%102.87K
-23.72%-191.10K
5.80%84.31K
65.40%257.45K
--35.94K
---154.46K
--79.68K
--155.66K
----
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
100.00%1.00
99.99%-180.00
-1190.06%-773.62K
---75.28K
-709333.33%-21.28K
-241.38%-1.24M
74.73%-59.97K
100.00%0.00
-25.00%3.00
---363.02K
---237.32K
---1.07M
--4.00
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---64.14M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
0.00%-150.00K
-117.26%-150.00K
-100.96%-410.07K
---150.00K
---150.00K
185.89%869.12K
--42.68M
--0.00
--0.00
--304.00K
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
0.00%-150.00K
-117.26%-150.00K
-100.96%-410.07K
---150.00K
---150.00K
185.89%869.12K
--42.68M
100.00%0.00
--0.00
--304.00K
----
---64.14M
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
0.00%150.00K
0.00%150.00K
102.08%874.82K
--150.00K
--150.00K
159.46%150.00K
---42.00M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--57.81K
-100.00%0.00
--65.40M
--15.44K
--25.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
0.00%150.00K
0.00%150.00K
519.20%150.00K
--150.00K
--150.00K
--150.00K
--24.23K
----
----
----
----
--798.28K
--50.00K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
---42.02M
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--66.07M
--0.00
--25.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
----
--724.82K
----
--0.00
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
--57.81K
----
---1.47M
---34.56K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
0.00%150.00K
0.00%150.00K
102.08%874.82K
--150.00K
--150.00K
159.46%150.00K
---42.00M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--57.81K
-100.00%0.00
--65.40M
--15.44K
--25.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-99.91%348.00
-99.92%528.00
3437666.67%309.40K
4274100.00%384.68K
6765816.67%405.95K
51391.45%626.14K
-100.00%9.00
-99.98%9.00
-99.98%6.00
--1.22K
--238.54K
--40.44K
--25.00K
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
100.00%1.00
99.92%-180.00
-149.33%-308.87K
---75.28K
-709333.33%-21.28K
-18096.78%-220.18K
363.83%626.13K
-100.00%0.00
-99.98%3.00
---1.21K
-1049.29%-237.32K
--198.10K
--15.44K
--25.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-99.91%349.00
-99.91%348.00
-99.92%528.00
3437666.67%309.40K
4274100.00%384.68K
6765816.67%405.95K
51391.45%626.14K
-100.00%9.00
-99.98%9.00
--6.00
-95.14%1.22K
--238.54K
--40.44K
--25.00K
Dòng tiền tự do
100.00%1.00
99.99%-180.00
-1190.06%-773.62K
---75.28K
-709333.33%-21.28K
-241.38%-1.24M
---59.97K
100.00%0.00
--3.00
---363.02K
----
---1.07M
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI