Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dmyy
/
DMY Squared Technology Group Inc
DMYY
13.080
USD
+0.240
+1.87%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
13.080
USD
+13.080
Sau giờ giao dịch (ET)
51.25M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
DMY Squared Technology Group Inc
13.080
+0.240
+1.87%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1190.06%
-773.62K
--
-75.28K
-709333.33%
-21.28K
-241.38%
-1.24M
74.73%
-59.97K
100.00%
0.00
-25.00%
3.00
--
-363.02K
--
-237.32K
--
-1.07M
--
4.00
--
0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2604.73%
-4.56M
-172.96%
-475.38K
299.45%
145.48K
-126.95%
-321.06K
-131.97%
-168.45K
127.79%
651.55K
-2403.05%
-72.94K
--
1.19M
1385.35%
526.99K
--
-2.34M
--
-2.91K
--
-41.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-77.31%
24.26K
1197.18%
162.07K
-84.80%
12.23K
--
84.97K
--
106.91K
--
12.49K
--
80.50K
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
41.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-177.23%
-268.59K
-130.02%
-258.29K
23.87%
397.58K
-3357.63%
-679.51K
-33.67%
347.79K
1267.12%
860.40K
10899.59%
320.97K
--
20.86K
--
524.32K
--
62.94K
--
2.92K
--
0.00
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
-513.09%
-214.29K
-169.69%
-111.77K
314.24%
73.13K
-89.82%
9.38K
-72.91%
51.88K
129.77%
160.38K
-27.36%
-34.13K
--
92.07K
--
191.52K
--
-538.67K
--
-26.80K
--
0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-313.64%
-180.12K
-173.89%
-190.22K
186.23%
102.87K
-23.72%
-191.10K
5.80%
84.31K
65.40%
257.45K
--
35.94K
--
-154.46K
--
79.68K
--
155.66K
--
--
--
0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1190.06%
-773.62K
--
-75.28K
-709333.33%
-21.28K
-241.38%
-1.24M
74.73%
-59.97K
100.00%
0.00
-25.00%
3.00
--
-363.02K
--
-237.32K
--
-1.07M
--
4.00
--
0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-64.14M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.96%
-410.07K
--
-150.00K
--
-150.00K
185.89%
869.12K
--
42.68M
--
0.00
--
0.00
--
304.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-100.96%
-410.07K
--
-150.00K
--
-150.00K
185.89%
869.12K
--
42.68M
100.00%
0.00
--
0.00
--
304.00K
--
--
--
-64.14M
--
--
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
102.08%
874.82K
--
150.00K
--
150.00K
159.46%
150.00K
--
-42.00M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
57.81K
-100.00%
0.00
--
65.40M
--
15.44K
--
25.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
519.20%
150.00K
--
150.00K
--
150.00K
--
150.00K
--
24.23K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
798.28K
--
50.00K
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-42.02M
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
66.07M
--
0.00
--
25.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
724.82K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
57.81K
--
--
--
-1.47M
--
-34.56K
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
102.08%
874.82K
--
150.00K
--
150.00K
159.46%
150.00K
--
-42.00M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
57.81K
-100.00%
0.00
--
65.40M
--
15.44K
--
25.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
3437666.67%
309.40K
4274100.00%
384.68K
6765816.67%
405.95K
51391.45%
626.14K
-100.00%
9.00
-99.98%
9.00
-99.98%
6.00
--
1.22K
--
238.54K
--
40.44K
--
25.00K
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-149.33%
-308.87K
--
-75.28K
-709333.33%
-21.28K
-18096.78%
-220.18K
363.83%
626.13K
-100.00%
0.00
-99.98%
3.00
--
-1.21K
-1049.29%
-237.32K
--
198.10K
--
15.44K
--
25.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-99.92%
528.00
3437666.67%
309.40K
4274100.00%
384.68K
6765816.67%
405.95K
51391.45%
626.14K
-100.00%
9.00
-99.98%
9.00
--
6.00
-95.14%
1.22K
--
238.54K
--
40.44K
--
25.00K
Dòng tiền tự do
-1190.06%
-773.62K
--
-75.28K
-709333.33%
-21.28K
-241.38%
-1.24M
--
-59.97K
100.00%
0.00
--
3.00
--
-363.02K
--
--
--
-1.07M
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký