tradingkey.logo

DMY Squared Technology Group Inc

DMYY

13.080USD

+0.240+1.87%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
51.25MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-99.92%528.00
3437666.67%309.40K
4274100.00%384.68K
6765816.67%405.95K
51391.45%626.14K
-100.00%9.00
-99.98%9.00
-99.98%6.00
--1.22K
--238.54K
--40.44K
--25.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-99.92%528.00
3437666.67%309.40K
4274100.00%384.68K
6765816.67%405.95K
51391.45%626.14K
-100.00%9.00
-99.98%9.00
-99.98%6.00
--1.22K
--238.54K
--40.44K
--25.00K
Chi phí trả trước
234.76%347.31K
-14.52%133.02K
-93.28%21.25K
-66.52%94.38K
-72.26%103.75K
-72.48%155.63K
1079.13%316.01K
--281.88K
--373.95K
--565.47K
--26.80K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-52.34%347.84K
184.27%442.42K
28.45%405.93K
77.50%500.33K
94.55%729.89K
-80.64%155.63K
369.96%316.02K
1027.52%281.88K
--375.17K
--804.01K
--67.24K
--25.00K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--447.97K
--313.16K
Tổng tài sản dài hạn
4.18%26.26M
-62.12%25.59M
-62.25%25.15M
-62.49%24.66M
-61.45%25.21M
4.39%67.55M
14772.83%66.63M
20896.47%65.75M
--65.39M
--64.70M
--447.97K
--313.16K
Tổng tài sản
2.59%26.61M
-61.55%26.03M
-61.83%25.55M
-61.89%25.16M
-60.56%25.94M
3.35%67.70M
12893.03%66.94M
19427.57%66.03M
--65.76M
--65.51M
--515.21K
--338.16K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
565.26%1.15M
110.60%389.87K
31.96%227.80K
133.98%215.57K
--173.16K
--185.12K
--172.63K
--92.13K
----
----
----
----
Chi phí trích trước
-5.68%1.06M
0.63%957.73K
130.79%1.11M
164.47%960.75K
122.00%1.13M
121.70%951.71K
2212.35%479.58K
45.31%363.27K
--507.74K
--429.27K
--20.74K
--250.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
313.04%791.67K
--641.67K
--491.67K
--341.67K
--191.67K
----
----
----
----
----
--145.34K
--69.60K
-Nợ ngắn hạn
313.04%791.67K
--641.67K
--491.67K
--341.67K
--191.67K
----
----
----
----
----
--145.34K
--69.60K
Nợ ngắn hạn khác
565.26%1.15M
110.60%389.87K
31.96%227.80K
133.98%215.57K
--173.16K
--185.12K
--172.63K
--92.13K
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
40.42%3.62M
29.04%2.78M
81.34%2.61M
111.49%2.13M
153.25%2.58M
213.82%2.15M
169.85%1.44M
183.97%1.01M
--1.02M
--686.33K
--534.12K
--354.16K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.00%947.85K
0.00%947.85K
0.00%947.85K
0.00%947.85K
0.00%947.85K
0.00%947.85K
--947.85K
--947.85K
--947.85K
--947.85K
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
0.00%947.85K
0.00%947.85K
0.00%947.85K
0.00%947.85K
0.00%947.85K
0.00%947.85K
--947.85K
--947.85K
--947.85K
--947.85K
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
0.00%2.21M
0.00%2.21M
0.00%2.21M
0.00%2.21M
0.00%2.21M
0.00%2.21M
--2.21M
--2.21M
--2.21M
--2.21M
----
----
Các khoản nợ phát sinh
533.33%5.74M
60.00%1.45M
-56.00%664.86K
-6.25%906.63K
-51.61%906.63K
-63.41%906.63K
--1.51M
--967.07K
--1.87M
--2.48M
----
----
Nợ dài hạn khác
0.00%2.21M
0.00%2.21M
0.00%2.21M
0.00%2.21M
0.00%2.21M
0.00%2.21M
--2.21M
--2.21M
--2.21M
--2.21M
----
----
Tổng nợ dài hạn
118.92%8.90M
13.38%4.61M
-18.12%3.82M
-1.46%4.07M
-19.21%4.07M
-27.87%4.07M
--4.67M
--4.13M
--5.03M
--5.64M
----
----
Tổng các khoản nợ
88.44%12.53M
18.80%7.39M
5.34%6.44M
20.67%6.19M
9.83%6.65M
-1.64%6.22M
1044.28%6.11M
1349.14%5.13M
--6.05M
--6.32M
--534.12K
--354.16K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.62%26.16M
-61.71%25.49M
-63.22%24.25M
-63.24%24.01M
-62.84%24.09M
3.41%66.56M
263587.96%65.92M
261143.91%65.31M
--64.82M
--64.36M
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-151.89%-12.08M
-34.81%-6.85M
-0.77%-5.13M
-14.29%-5.04M
6.06%-4.79M
1.91%-5.08M
-11496.74%-5.09M
-10652.78%-4.41M
---5.10M
---5.18M
---43.91K
---41.00K
Vốn dự trữ
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--24.83K
--24.83K
Tổng vốn chủ sở hữu
-26.99%14.08M
-69.68%18.64M
-68.57%19.12M
-68.85%18.97M
-67.69%19.29M
3.88%61.48M
321710.45%60.83M
380739.62%60.90M
--59.71M
--59.18M
---18.91K
---16.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI