tradingkey.logo

DMY Squared Technology Group Inc

DMYY
12.440USD
0.000
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
48.74MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của DMY Squared Technology Group Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-99.91%349.00
-99.91%348.00
-99.92%528.00
3437666.67%309.40K
4274100.00%384.68K
6765816.67%405.95K
51391.45%626.14K
-100.00%9.00
-99.98%9.00
-99.98%6.00
--1.22K
--238.54K
--40.44K
--25.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-99.91%349.00
-99.91%348.00
-99.92%528.00
3437666.67%309.40K
4274100.00%384.68K
6765816.67%405.95K
51391.45%626.14K
-100.00%9.00
-99.98%9.00
-99.98%6.00
--1.22K
--238.54K
--40.44K
--25.00K
Chi phí trả trước
256.94%75.85K
124.19%211.58K
234.76%347.31K
-14.52%133.02K
-93.28%21.25K
-66.52%94.38K
-72.26%103.75K
-72.48%155.63K
1079.13%316.01K
--281.88K
--373.95K
--565.47K
--26.80K
----
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-81.23%76.20K
-57.64%211.93K
-52.34%347.84K
184.27%442.42K
28.45%405.93K
77.50%500.33K
94.55%729.89K
-80.64%155.63K
369.96%316.02K
1027.52%281.88K
--375.17K
--804.01K
--67.24K
--25.00K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--447.97K
--313.16K
Tổng tài sản dài hạn
7.79%27.11M
8.18%26.68M
4.18%26.26M
-62.12%25.59M
-62.25%25.15M
-62.49%24.66M
-61.45%25.21M
4.39%67.55M
14772.83%66.63M
20896.47%65.75M
--65.39M
--64.70M
--447.97K
--313.16K
Tổng tài sản
6.37%27.18M
6.87%26.89M
2.59%26.61M
-61.55%26.03M
-61.83%25.55M
-61.89%25.16M
-60.56%25.94M
3.35%67.70M
12893.03%66.94M
19427.57%66.03M
--65.76M
--65.51M
--515.21K
--338.16K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
551.65%1.48M
548.53%1.40M
565.26%1.15M
110.60%389.87K
31.96%227.80K
133.98%215.57K
--173.16K
--185.12K
--172.63K
--92.13K
----
----
----
----
Chi phí trích trước
250.85%3.88M
116.62%2.08M
-5.68%1.06M
0.63%957.73K
130.79%1.11M
164.47%960.75K
122.00%1.13M
121.70%951.71K
2212.35%479.58K
45.31%363.27K
--507.74K
--429.27K
--20.74K
--250.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
122.03%1.09M
175.61%941.67K
313.04%791.67K
--641.67K
--491.67K
--341.67K
--191.67K
----
----
----
----
----
--145.34K
--69.60K
-Nợ ngắn hạn
122.03%1.09M
175.61%941.67K
313.04%791.67K
--641.67K
--491.67K
--341.67K
--191.67K
----
----
----
----
----
--145.34K
--69.60K
Nợ ngắn hạn khác
551.65%1.48M
548.53%1.40M
565.26%1.15M
110.60%389.87K
31.96%227.80K
133.98%215.57K
--173.16K
--185.12K
--172.63K
--92.13K
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
166.62%6.97M
130.42%4.90M
40.42%3.62M
29.04%2.78M
81.34%2.61M
111.49%2.13M
153.25%2.58M
213.82%2.15M
169.85%1.44M
183.97%1.01M
--1.02M
--686.33K
--534.12K
--354.16K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.00%947.85K
0.00%947.85K
0.00%947.85K
0.00%947.85K
0.00%947.85K
0.00%947.85K
0.00%947.85K
0.00%947.85K
--947.85K
--947.85K
--947.85K
--947.85K
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
0.00%947.85K
0.00%947.85K
0.00%947.85K
0.00%947.85K
0.00%947.85K
0.00%947.85K
0.00%947.85K
0.00%947.85K
--947.85K
--947.85K
--947.85K
--947.85K
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
0.00%2.21M
0.00%2.21M
0.00%2.21M
0.00%2.21M
0.00%2.21M
0.00%2.21M
0.00%2.21M
0.00%2.21M
--2.21M
--2.21M
--2.21M
--2.21M
----
----
Các khoản nợ phát sinh
1509.09%10.70M
1173.33%11.54M
533.33%5.74M
60.00%1.45M
-56.00%664.86K
-6.25%906.63K
-51.61%906.63K
-63.41%906.63K
--1.51M
--967.07K
--1.87M
--2.48M
----
----
Nợ dài hạn khác
0.00%2.21M
0.00%2.21M
0.00%2.21M
0.00%2.21M
0.00%2.21M
0.00%2.21M
0.00%2.21M
0.00%2.21M
--2.21M
--2.21M
--2.21M
--2.21M
----
----
Tổng nợ dài hạn
262.35%13.86M
261.62%14.70M
118.92%8.90M
13.38%4.61M
-18.12%3.82M
-1.46%4.07M
-19.21%4.07M
-27.87%4.07M
--4.67M
--4.13M
--5.03M
--5.64M
----
----
Tổng các khoản nợ
223.49%20.83M
216.56%19.60M
88.44%12.53M
18.80%7.39M
5.34%6.44M
20.67%6.19M
9.83%6.65M
-1.64%6.22M
1044.28%6.11M
1349.14%5.13M
--6.05M
--6.32M
--534.12K
--354.16K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
11.38%27.01M
10.71%26.58M
8.62%26.16M
-61.71%25.49M
-63.22%24.25M
-63.24%24.01M
-62.84%24.09M
3.41%66.56M
263587.96%65.92M
261143.91%65.31M
--64.82M
--64.36M
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-302.41%-20.65M
-282.90%-19.29M
-151.89%-12.08M
-34.81%-6.85M
-0.77%-5.13M
-14.29%-5.04M
6.06%-4.79M
1.91%-5.08M
-11496.74%-5.09M
-10652.78%-4.41M
---5.10M
---5.18M
---43.91K
---41.00K
Vốn dự trữ
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--24.83K
--24.83K
Tổng vốn chủ sở hữu
-66.75%6.36M
-61.58%7.29M
-26.99%14.08M
-69.68%18.64M
-68.57%19.12M
-68.85%18.97M
-67.69%19.29M
3.88%61.48M
321710.45%60.83M
380739.62%60.90M
--59.71M
--59.18M
---18.91K
---16.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI