Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dmn
/
Damon Inc
DMN
0.007
USD
+0.004
+97.37%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
161.37K
Vốn hóa
0.01
P/E TTM
Damon Inc
0.007
+0.004
+97.37%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
--
81.41K
--
49.52K
4.15%
101.97K
--
--
--
--
--
0.00
8.87%
97.91K
--
--
--
--
--
--
--
89.93K
Doanh thu
--
81.41K
--
49.52K
4.15%
101.97K
--
--
--
--
--
--
8.87%
97.91K
--
--
--
--
--
--
--
89.93K
Chi phí doanh thu
--
101.25K
-7.79%
68.90K
66.55%
39.65K
--
--
--
--
--
74.71K
0.00%
23.80K
--
--
--
--
--
--
--
23.80K
Chi phí hoạt động
36.97%
4.95M
62.97%
3.43M
-72.80%
1.09M
-88.18%
475.86K
-35.33%
3.61M
-76.28%
2.10M
-54.96%
4.00M
--
4.03M
--
5.59M
--
8.87M
--
8.88M
Chi phí R&D
-37.32%
959.67K
5650.31%
997.33K
-97.05%
57.22K
-68.93%
3.65M
-34.45%
1.53M
102.09%
17.34K
-69.37%
1.94M
--
11.76M
--
2.34M
--
-830.05K
--
6.33M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-18.32%
61.09K
-36.34%
47.56K
-9.33%
196.61K
-13.23%
204.70K
-16.30%
74.79K
-22.04%
74.71K
7.57%
216.84K
--
235.91K
--
89.35K
--
95.84K
--
201.58K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
129.54K
--
-4.06M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-43.98K
--
-2.09M
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-34.71%
-4.87M
-60.61%
-3.38M
72.80%
-1.09M
88.18%
-475.86K
35.33%
-3.61M
76.28%
-2.10M
54.96%
-4.00M
--
-4.03M
--
-5.59M
--
-8.87M
--
-8.88M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
24.07K
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
777.78%
5.86M
2.50%
1.02M
6.09%
811.76K
152.60%
725.95K
189.04%
667.32K
648.93%
996.01K
1351.85%
765.15K
--
287.39K
--
230.88K
--
132.99K
--
52.70K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-210.43%
-115.48K
347.32%
297.32K
-166.36%
-105.82K
96.27%
-27.00K
420.35%
104.57K
-148.77%
-120.22K
1320.86%
159.46K
--
-723.07K
--
-32.64K
--
-48.33K
--
-13.06K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-60.55%
-14.32M
1036.20%
36.62M
-553.44%
-5.41M
-291.95%
-7.13M
--
-8.92M
66.98%
-3.91M
--
-827.30K
--
3.72M
--
--
--
-11.85M
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
57.75K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Thu nhập trước thuế
-92.13%
-25.16M
556.06%
32.52M
-37.84%
-7.41M
-534.18%
-8.36M
-123.86%
-13.10M
65.87%
-7.13M
39.92%
-5.38M
--
-1.32M
--
-5.85M
--
-20.89M
--
-8.95M
Thuế thu nhập
--
--
--
-5.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
-92.13%
-25.16M
556.06%
32.52M
-37.84%
-7.41M
-534.18%
-8.36M
-123.86%
-13.10M
65.87%
-7.13M
39.92%
-5.38M
--
-1.32M
--
-5.85M
--
-20.89M
--
-8.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-92.13%
-25.16M
556.06%
32.52M
-37.84%
-7.41M
-534.18%
-8.36M
-123.86%
-13.10M
65.87%
-7.13M
39.92%
-5.38M
--
-1.32M
--
-5.85M
--
-20.89M
--
-8.95M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-92.13%
-25.16M
556.06%
32.52M
-37.84%
-7.41M
-534.18%
-8.36M
-123.86%
-13.10M
65.87%
-7.13M
39.92%
-5.38M
--
-1.32M
--
-5.85M
--
-20.89M
--
-8.95M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-92.13%
-25.16M
556.06%
32.52M
-37.84%
-7.41M
-534.18%
-8.36M
-123.86%
-13.10M
65.87%
-7.13M
39.92%
-5.38M
--
-1.32M
--
-5.85M
--
-20.89M
--
-8.95M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
21.09%
-0.50
540.20%
1.51
-37.85%
-0.36
-534.19%
-0.40
-123.86%
-0.63
65.87%
-0.34
39.92%
-0.26
--
-0.06
--
-0.28
--
-1.01
--
-0.43
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
21.09%
-0.50
540.20%
1.51
-37.85%
-0.36
-534.19%
-0.40
-123.86%
-0.63
65.87%
-0.34
39.92%
-0.26
--
-0.06
--
-0.28
--
-1.01
--
-0.43
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký