tradingkey.logo

Damon Inc

DMN
0.007USD
0.000
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
161.37KVốn hóa
0.01P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Damon Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Damon Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
-20.87%80.69K
--91.80K
--81.41K
--49.52K
4.15%101.97K
----
----
--0.00
8.87%97.91K
----
----
----
--89.93K
Doanh thu
-20.87%80.69K
--91.80K
--81.41K
--49.52K
4.15%101.97K
----
----
----
8.87%97.91K
----
----
----
--89.93K
Chi phí doanh thu
42.51%56.50K
--87.44K
--101.25K
-7.79%68.90K
66.55%39.65K
----
----
--74.71K
0.00%23.80K
----
----
----
--23.80K
Chi phí hoạt động
174.29%2.99M
556.80%3.13M
36.97%4.95M
62.97%3.43M
-72.80%1.09M
-88.18%475.86K
-35.33%3.61M
-76.28%2.10M
-54.96%4.00M
--4.03M
--5.59M
--8.87M
--8.88M
Chi phí R&D
1838.63%1.11M
-71.76%1.03M
-37.32%959.67K
5650.31%997.33K
-97.05%57.22K
-68.93%3.65M
-34.45%1.53M
102.09%17.34K
-69.37%1.94M
--11.76M
--2.34M
---830.05K
--6.33M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-91.78%16.16K
-79.71%41.54K
-18.32%61.09K
-36.34%47.56K
-9.33%196.61K
-13.23%204.70K
-16.30%74.79K
-22.04%74.71K
7.57%216.84K
--235.91K
--89.35K
--95.84K
--201.58K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
--129.54K
---4.06M
----
----
----
----
---43.98K
---2.09M
----
Lợi nhuận hoạt động
-166.88%-2.91M
-537.50%-3.03M
-34.71%-4.87M
-60.61%-3.38M
72.80%-1.09M
88.18%-475.86K
35.33%-3.61M
76.28%-2.10M
54.96%-4.00M
---4.03M
---5.59M
---8.87M
---8.88M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
--24.07K
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-41.31%476.45K
-34.54%475.21K
777.78%5.86M
2.50%1.02M
6.09%811.76K
152.60%725.95K
189.04%667.32K
648.93%996.01K
1351.85%765.15K
--287.39K
--230.88K
--132.99K
--52.70K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
175.06%79.44K
-498.02%-161.50K
-210.43%-115.48K
347.32%297.32K
-166.36%-105.82K
96.27%-27.00K
420.35%104.57K
-148.77%-120.22K
1320.86%159.46K
---723.07K
---32.64K
---48.33K
---13.06K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
109.46%675.00K
-60.55%-14.32M
1036.20%36.62M
-553.44%-5.41M
-291.95%-7.13M
---8.92M
66.98%-3.91M
---827.30K
--3.72M
----
---11.85M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
--57.75K
----
----
----
--0.00
Thu nhập trước thuế
55.45%-3.30M
64.18%-3.00M
-92.13%-25.16M
556.06%32.52M
-37.84%-7.41M
-534.18%-8.36M
-123.86%-13.10M
65.87%-7.13M
39.92%-5.38M
---1.32M
---5.85M
---20.89M
---8.95M
Thuế thu nhập
--0.00
--800.00
----
---5.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
55.45%-3.30M
64.17%-3.00M
-92.13%-25.16M
556.06%32.52M
-37.84%-7.41M
-534.18%-8.36M
-123.86%-13.10M
65.87%-7.13M
39.92%-5.38M
---1.32M
---5.85M
---20.89M
---8.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
55.45%-3.30M
64.17%-3.00M
-92.13%-25.16M
556.06%32.52M
-37.84%-7.41M
-534.18%-8.36M
-123.86%-13.10M
65.87%-7.13M
39.92%-5.38M
---1.32M
---5.85M
---20.89M
---8.95M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
55.45%-3.30M
64.17%-3.00M
-92.13%-25.16M
556.06%32.52M
-37.84%-7.41M
-534.18%-8.36M
-123.86%-13.10M
65.87%-7.13M
39.92%-5.38M
---1.32M
---5.85M
---20.89M
---8.95M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
55.45%-3.30M
64.17%-3.00M
-92.13%-25.16M
556.06%32.52M
-37.84%-7.41M
-534.18%-8.36M
-123.86%-13.10M
65.87%-7.13M
39.92%-5.38M
---1.32M
---5.85M
---20.89M
---8.95M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
52.80%-0.17
58.80%-0.17
21.09%-0.50
540.20%1.51
-37.85%-0.36
-534.19%-0.40
-123.86%-0.63
65.87%-0.34
39.92%-0.26
---0.06
---0.28
---1.01
---0.43
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
52.80%-0.17
58.80%-0.17
21.09%-0.50
540.20%1.51
-37.85%-0.36
-534.19%-0.40
-123.86%-0.63
65.87%-0.34
39.92%-0.26
---0.06
---0.28
---1.01
---0.43
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI