Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dmn
/
Damon Inc
DMN
0.007
USD
+0.004
+97.37%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
161.37K
Vốn hóa
0.01
P/E TTM
Damon Inc
0.007
+0.004
+97.37%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
-8.04M
1.73%
-4.48M
49.75%
-2.16M
41.20%
-2.12M
--
-4.55M
47.59%
-4.30M
--
-3.61M
--
-8.20M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
-27.46M
556.06%
32.52M
-37.84%
-7.41M
-534.18%
-8.36M
--
-7.13M
39.92%
-5.38M
--
-1.32M
--
-8.95M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--
14.18M
-36.34%
47.56K
-9.33%
196.61K
-13.23%
204.70K
--
74.71K
7.57%
216.84K
--
235.91K
--
201.58K
Các mục phi tiền mặt khác
--
5.99M
811.57%
2.88M
110.73%
20.31K
99.75%
-14.63K
--
315.96K
9.74%
-189.34K
--
-5.86M
--
-209.76K
Thay đổi trong vốn lưu động
--
-763.03K
90.02%
-142.87K
-4.06%
-448.52K
-91.43%
93.89K
--
-1.43M
-1209.96%
-431.02K
--
1.10M
--
38.83K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
53.81K
--
-35.95K
-149.43%
-23.54K
--
--
--
--
85.27%
47.63K
--
--
--
25.71K
-Thay đổi chi phí trả trước
--
--
-440.58%
-133.83K
-112.39%
-3.07K
66.41%
-71.36K
--
-24.76K
107.12%
24.76K
--
-212.47K
--
-347.62K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
-801.72K
26.56%
-1.09M
256.71%
733.17K
-87.11%
166.86K
--
-1.49M
-240.16%
-467.84K
--
1.29M
--
333.80K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
-5.95K
1492.34%
892.89K
--
-1.03M
-15.19%
159.01K
--
56.07K
-100.00%
0.00
--
187.50K
--
4.45K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
-3.06K
-45402.33%
-19.57K
-151.14%
-6.17K
-131.27%
-3.29K
--
-43.00
-77.08%
12.07K
--
10.53K
--
52.64K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--
-8.04M
1.73%
-4.48M
49.75%
-2.16M
41.20%
-2.12M
--
-4.55M
47.59%
-4.30M
--
-3.61M
--
-8.20M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Chi phí vốn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
0.00
--
77.27K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
673.27K
--
-596.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-773.87K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
0.00
--
77.27K
--
-596.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-773.87K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
14.81M
34.50%
5.08M
-61.87%
1.88M
-24.63%
2.49M
--
3.78M
56.88%
4.93M
--
3.31M
--
3.14M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
-2.36M
-17.66%
3.08M
-61.71%
1.88M
-42.58%
2.53M
--
3.75M
80364.81%
4.91M
--
4.41M
--
-6.11K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
14.77M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
-287.36%
-64.33K
229.52%
64.33K
-69.91%
1.46K
--
34.34K
--
19.52K
--
4.86K
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
2.40M
--
2.00M
-100.00%
0.00
96.68%
-36.58K
--
--
-98.98%
32.19K
--
-1.10M
--
3.15M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
14.81M
34.50%
5.08M
-61.87%
1.88M
-24.63%
2.49M
--
3.78M
56.88%
4.93M
--
3.31M
--
3.14M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--
788.56K
-95.79%
113.55K
-80.88%
395.58K
-98.99%
24.01K
--
2.70M
-79.51%
2.07M
--
2.37M
--
10.10M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--
6.77M
187.15%
675.01K
-145.05%
-282.03K
223.73%
371.57K
--
-774.55K
110.72%
626.05K
--
-300.31K
--
-5.84M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--
-3.67K
--
-10.66K
242.95%
7.59K
--
--
--
--
58.92%
-5.31K
--
--
--
-12.92K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--
7.56M
-58.94%
788.56K
-95.79%
113.55K
-80.88%
395.58K
--
1.92M
-36.74%
2.70M
--
2.07M
--
4.26M
Dòng tiền tự do
--
-8.04M
--
-4.48M
--
-799.53K
--
--
--
--
--
--
--
-3.61M
--
-8.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký