tradingkey.logo

Damon Inc

DMN

0.007USD

+0.004+97.37%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
161.37KVốn hóa
0.01P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
31369.47%7.56M
--788.56K
-95.79%113.55K
--395.58K
--24.01K
--2.70M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
31369.47%7.56M
--788.56K
-95.79%113.55K
--395.58K
--24.01K
--2.70M
Các khoản phải thu
--39.13K
--93.04K
--1.00M
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--39.13K
--93.04K
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
--1.00M
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
56.28%305.30K
--309.16K
-50.34%115.81K
--90.92K
--195.36K
--233.22K
Tổng tài sản ngắn hạn
3501.35%7.90M
--1.19M
-57.88%1.23M
--486.50K
--219.37K
--2.93M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-53.76%630.15K
--764.36K
-47.30%941.81K
--1.14M
--1.36M
--1.79M
-Tài sản cố định
----
----
-15.26%3.18M
--3.18M
--3.75M
--3.75M
-Khấu hao lũy kế
----
----
13.93%2.24M
--2.04M
--2.39M
--1.96M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
--14.13M
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-24.26%133.52K
--123.60K
-31.20%127.31K
--126.43K
--176.29K
--185.04K
Tổng tài sản dài hạn
-50.38%763.67K
--15.01M
-45.79%1.07M
--1.26M
--1.54M
--1.97M
Tổng tài sản
392.69%8.66M
--16.20M
-53.02%2.30M
--1.75M
--1.76M
--4.90M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
466.73%17.00M
--1.87M
-100.00%0.00
--3.20M
--3.00M
--2.50M
Chi phí trích trước
-62.33%989.25K
--2.01M
-2.84%2.71M
--2.75M
--2.63M
--2.79M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-86.17%4.72M
--804.33K
114.58%48.81M
--41.74M
--34.13M
--22.75M
-Nợ ngắn hạn
-98.31%576.02K
--797.37K
114.65%48.80M
--41.73M
--34.12M
--22.74M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-13.17%7.05K
--6.96K
-32.28%7.33K
--7.14K
--8.12K
--10.82K
Nợ phải trả hoãn lại
-66.43%163.12K
--617.35K
-4.84%476.40K
--482.57K
--485.87K
--500.64K
Nợ ngắn hạn khác
392.42%17.17M
--2.49M
-84.12%476.40K
--3.68M
--3.49M
--3.00M
Tổng nợ ngắn hạn
-42.35%28.96M
--11.18M
67.98%56.31M
--51.79M
--50.25M
--33.52M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-85.54%43.12K
--5.83M
-67.41%175.49K
--235.49K
--298.26K
--538.49K
-Nợ dài hạn
----
--5.73M
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-85.54%43.12K
--106.16K
-67.41%175.49K
--235.49K
--298.26K
--538.49K
Nợ dài hạn khác
-100.00%0.00
----
----
----
--18.66K
--18.70K
Tổng nợ dài hạn
-58.50%206.63K
--6.00M
-52.37%353.50K
--412.89K
--497.96K
--742.24K
Tổng các khoản nợ
-42.51%29.17M
--17.18M
65.37%56.66M
--52.20M
--50.74M
--34.26M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
942.73%121.67M
--114.52M
99.49%22.07M
--18.57M
--11.67M
--11.06M
Lợi nhuận giữ lại
-8.10%-142.96M
---115.50M
-32.14%-148.02M
---140.61M
---132.24M
---112.02M
Vốn dự trữ
80.02%17.56M
--17.54M
80.75%16.93M
--16.63M
--9.75M
--9.37M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---2.25K
--1.06K
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
56.54%-21.29M
---974.30K
-85.13%-54.36M
---50.45M
---48.99M
---29.36M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI