tradingkey.logo

DIH Holding US Inc

DHAI

0.246USD

-0.003-1.32%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.58MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q1
FY2022Q4
Tổng doanh thu
--15.09M
39.07%18.16M
24.09%16.19M
-10.21%19.36M
--13.06M
65.76%13.04M
44.88%21.56M
--7.87M
--14.88M
Doanh thu
--15.09M
39.07%18.16M
24.09%16.19M
-10.21%19.36M
--13.06M
65.76%13.04M
44.88%21.56M
--7.87M
--14.88M
Chi phí doanh thu
--7.86M
12.45%8.61M
-1.66%7.52M
41.60%9.55M
--7.65M
129.46%7.65M
-35.24%6.74M
--3.33M
--10.41M
Chi phí hoạt động
--17.84M
4.27%16.27M
19.55%17.84M
26.18%19.60M
--15.61M
29.89%14.92M
-17.22%15.53M
--11.49M
--18.76M
Chi phí R&D
--1.79M
20.64%1.91M
14.33%1.64M
-2.48%1.93M
--1.58M
-34.34%1.44M
-11.42%1.98M
--2.19M
--2.23M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--260.00K
282.35%260.00K
15.19%91.00K
----
--68.00K
-52.12%79.00K
----
--165.00K
--705.00K
Lợi nhuận hoạt động
---2.75M
174.10%1.89M
11.93%-1.65M
-104.03%-243.00K
---2.55M
48.11%-1.88M
255.06%6.02M
---3.62M
---3.88M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--25.00K
-83.23%26.00K
12.50%135.00K
98.29%232.00K
--155.00K
-43.40%120.00K
19.39%117.00K
--212.00K
--98.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---590.00K
-749.82%-1.76M
375.47%1.90M
-13837.04%-3.71M
--271.00K
-237.52%-689.00K
103.72%27.00K
--501.00K
---725.00K
Thu nhập trước thuế
---3.36M
104.15%101.00K
104.06%109.00K
-170.51%-4.18M
---2.43M
19.31%-2.69M
226.04%5.93M
---3.33M
---4.71M
Thuế thu nhập
--367.00K
544.23%335.00K
219.91%723.00K
-53.23%587.00K
--52.00K
-64.01%226.00K
1130.39%1.25M
--628.00K
--102.00K
Doanh thu sau thuế
---3.73M
90.58%-234.00K
78.92%-614.00K
-201.97%-4.77M
---2.48M
26.40%-2.91M
197.28%4.68M
---3.96M
---4.81M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---3.73M
90.58%-234.00K
78.92%-614.00K
-201.97%-4.77M
---2.48M
26.40%-2.91M
197.28%4.68M
---3.96M
---4.81M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---3.73M
90.58%-234.00K
78.92%-614.00K
-201.97%-4.77M
---2.48M
26.40%-2.91M
197.28%4.68M
---3.96M
---4.81M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---3.73M
90.58%-234.00K
78.92%-614.00K
-201.97%-4.77M
---2.48M
26.40%-2.91M
197.28%4.68M
---3.96M
---4.81M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---0.11
88.95%-0.01
75.27%-0.02
-219.68%-0.14
---0.06
26.40%-0.07
197.28%0.12
---0.10
---0.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---0.11
88.95%-0.01
75.27%-0.02
-219.68%-0.14
---0.06
26.40%-0.07
197.28%0.12
---0.10
---0.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI