tradingkey.logo

DIH Holding US Inc

DHAI
0.747USD
0.000
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.26MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của DIH Holding US Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của DIH Holding US Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q1
FY2022Q4
Tổng doanh thu
-34.66%12.65M
--15.09M
39.07%18.16M
24.09%16.19M
-10.21%19.36M
--13.06M
65.76%13.04M
44.88%21.56M
--7.87M
--14.88M
Doanh thu
-34.66%12.65M
--15.09M
39.07%18.16M
24.09%16.19M
-10.21%19.36M
--13.06M
65.76%13.04M
44.88%21.56M
--7.87M
--14.88M
Chi phí doanh thu
-30.01%6.68M
--7.86M
12.45%8.61M
-1.66%7.52M
41.60%9.55M
--7.65M
129.46%7.65M
-35.24%6.74M
--3.33M
--10.41M
Chi phí hoạt động
-19.10%15.86M
--17.84M
4.27%16.27M
19.55%17.84M
26.18%19.60M
--15.61M
29.89%14.92M
-17.22%15.53M
--11.49M
--18.76M
Chi phí R&D
-8.97%1.75M
--1.79M
20.64%1.91M
14.33%1.64M
-2.48%1.93M
--1.58M
-34.34%1.44M
-11.42%1.98M
--2.19M
--2.23M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--231.00K
--260.00K
282.35%260.00K
15.19%91.00K
----
--68.00K
-52.12%79.00K
----
--165.00K
--705.00K
Lợi nhuận hoạt động
-1219.75%-3.21M
---2.75M
174.10%1.89M
11.93%-1.65M
-104.03%-243.00K
---2.55M
48.11%-1.88M
255.06%6.02M
---3.62M
---3.88M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-43.53%131.00K
--25.00K
-83.23%26.00K
12.50%135.00K
98.29%232.00K
--155.00K
-43.40%120.00K
19.39%117.00K
--212.00K
--98.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---2.16M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
102.13%79.00K
---590.00K
-749.82%-1.76M
375.47%1.90M
-13837.04%-3.71M
--271.00K
-237.52%-689.00K
103.72%27.00K
--501.00K
---725.00K
Thu nhập trước thuế
-29.52%-5.42M
---3.36M
104.15%101.00K
104.06%109.00K
-170.51%-4.18M
---2.43M
19.31%-2.69M
226.04%5.93M
---3.33M
---4.71M
Thuế thu nhập
-272.91%-1.01M
--367.00K
544.23%335.00K
219.91%723.00K
-53.23%587.00K
--52.00K
-64.01%226.00K
1130.39%1.25M
--628.00K
--102.00K
Doanh thu sau thuế
7.69%-4.40M
---3.73M
90.58%-234.00K
78.92%-614.00K
-201.97%-4.77M
---2.48M
26.40%-2.91M
197.28%4.68M
---3.96M
---4.81M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
7.69%-4.40M
---3.73M
90.58%-234.00K
78.92%-614.00K
-201.97%-4.77M
---2.48M
26.40%-2.91M
197.28%4.68M
---3.96M
---4.81M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
7.69%-4.40M
---3.73M
90.58%-234.00K
78.92%-614.00K
-201.97%-4.77M
---2.48M
26.40%-2.91M
197.28%4.68M
---3.96M
---4.81M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
7.69%-4.40M
---3.73M
90.58%-234.00K
78.92%-614.00K
-201.97%-4.77M
---2.48M
26.40%-2.91M
197.28%4.68M
---3.96M
---4.81M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-1912.89%-2.78
---0.11
88.95%-0.01
75.27%-0.02
-219.68%-0.14
---0.06
26.40%-0.07
197.28%0.12
---0.10
---0.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-1912.89%-2.78
---0.11
88.95%-0.01
75.27%-0.02
-219.68%-0.14
---0.06
26.40%-0.07
197.28%0.12
---0.10
---0.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI