Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dhai
/
DIH Holding US Inc
DHAI
0.254
USD
+0.004
+1.68%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
8.84M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
DIH Holding US Inc
0.254
+0.004
+1.68%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
686.00K
-78.73%
476.00K
-323.16%
-2.01M
--
2.24M
-343.59%
-475.00K
1935.26%
3.49M
--
195.00K
--
-190.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
-3.73M
102.82%
70.00K
78.92%
-614.00K
--
-2.48M
26.40%
-2.91M
218.19%
5.69M
--
-3.96M
--
-4.81M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--
260.00K
282.35%
260.00K
15.19%
91.00K
--
68.00K
-52.12%
79.00K
--
--
--
165.00K
--
705.00K
Thuế hoãn lại
--
145.00K
3375.00%
278.00K
-4250.00%
-166.00K
--
8.00K
107.69%
4.00K
406.67%
76.00K
--
-52.00K
--
15.00K
Các mục phi tiền mặt khác
--
197.00K
575.56%
1.69M
-228.85%
-1.60M
--
-356.00K
360.17%
1.24M
-168.11%
-1.95M
--
-477.00K
--
2.86M
Thay đổi trong vốn lưu động
--
2.57M
-144.54%
-2.23M
-74.89%
278.00K
--
5.00M
-75.26%
1.11M
-120.83%
-171.00K
--
4.47M
--
821.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
1.93M
-343.40%
-645.00K
-126.81%
-597.00K
--
265.00K
-20.94%
2.23M
26.57%
-1.85M
--
2.82M
--
-2.52M
-Thay đổi hàng tồn kho
--
1.42M
69.90%
-59.00K
-10.21%
-1.47M
--
-196.00K
-191.47%
-1.33M
46.75%
3.57M
--
-457.00K
--
2.43M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
595.00K
141.07%
391.00K
-119.10%
-872.00K
--
-952.00K
-131.40%
-398.00K
-98.92%
46.00K
--
-172.00K
--
4.28M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
2.25M
-127.65%
-877.00K
-112.64%
-259.00K
--
3.17M
3252.31%
2.05M
54.19%
5.83M
--
-65.00K
--
3.78M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--
686.00K
-78.73%
476.00K
-323.16%
-2.01M
--
2.24M
-343.59%
-475.00K
1935.26%
3.49M
--
195.00K
--
-190.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
21.00K
224.14%
188.00K
1466.67%
235.00K
--
58.00K
-21.05%
15.00K
-70.26%
80.00K
--
19.00K
--
269.00K
Chi phí vốn
--
21.00K
224.14%
188.00K
1466.67%
235.00K
--
58.00K
-21.05%
15.00K
-70.26%
80.00K
--
19.00K
--
269.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
21.00K
224.14%
188.00K
1466.67%
235.00K
--
58.00K
-21.05%
15.00K
-60.09%
93.00K
--
19.00K
--
233.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-136.11%
-13.00K
--
--
--
36.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
-21.00K
-224.14%
-188.00K
-1466.67%
-235.00K
--
-58.00K
21.05%
-15.00K
70.26%
-80.00K
--
-19.00K
--
-269.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
-1.57M
43.69%
-1.02M
191.63%
1.77M
--
-1.81M
-79.76%
-1.94M
-576.67%
-1.29M
--
-1.08M
--
270.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
-1.57M
43.69%
-1.02M
191.63%
1.77M
--
-1.81M
-79.76%
-1.94M
-576.67%
-1.29M
--
-1.08M
--
270.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
-1.57M
43.69%
-1.02M
191.63%
1.77M
--
-1.81M
-79.76%
-1.94M
-576.67%
-1.29M
--
-1.08M
--
270.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--
2.06M
260.76%
2.75M
1.57%
3.23M
--
762.00K
-13.89%
3.17M
-77.21%
884.00K
--
3.69M
--
3.88M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--
-939.00K
-284.49%
-690.00K
80.27%
-476.00K
--
374.00K
-113.35%
-2.41M
1293.23%
2.29M
--
-1.13M
--
-192.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--
-30.00K
1900.00%
40.00K
-138.46%
-5.00K
--
2.00K
105.65%
13.00K
5800.00%
171.00K
--
-230.00K
--
-3.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--
1.12M
81.25%
2.06M
260.76%
2.75M
--
1.14M
-70.19%
762.00K
-13.89%
3.17M
--
2.56M
--
3.69M
Dòng tiền tự do
--
665.00K
-86.79%
288.00K
-358.16%
-2.25M
--
2.18M
-378.41%
-490.00K
842.27%
3.41M
--
176.00K
--
-459.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký