tradingkey.logo

DIH Holding US Inc

DHAI

0.246USD

-0.003-1.32%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.58MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--1.12M
--1.76M
82.54%2.75M
1.57%3.23M
--1.51M
--3.17M
--2.25M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--1.12M
--1.76M
82.54%2.75M
1.57%3.23M
--1.51M
--3.17M
--2.25M
Các khoản phải thu
--10.89M
--13.39M
42.01%12.01M
-9.59%11.52M
--8.46M
--12.74M
--14.24M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--3.83M
--6.38M
-1.47%5.69M
-13.35%5.20M
--5.78M
--6.00M
--4.09M
-Các khoản phải thu khác
--6.33M
--6.13M
113.49%5.73M
-10.89%5.69M
--2.68M
--6.38M
--10.15M
Hàng tồn kho
--7.96M
--9.59M
16.16%9.01M
61.44%7.83M
--7.76M
--4.85M
--8.45M
Chi phí trả trước
--549.00K
--696.00K
--715.00K
-42.98%414.00K
----
--726.00K
----
Tài sản ngắn hạn khác
--3.63M
--4.34M
42.91%4.89M
7.94%4.07M
--3.42M
--3.77M
--1.70M
Tổng tài sản ngắn hạn
--24.16M
--29.77M
38.93%29.38M
7.11%27.06M
--21.14M
--25.26M
--26.63M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--4.45M
--4.97M
-14.08%5.05M
49.31%5.00M
--5.88M
--3.35M
--4.27M
-Tài sản cố định
--8.17M
--8.66M
-19.54%8.51M
--8.64M
--10.58M
----
----
-Khấu hao lũy kế
--3.72M
--3.69M
-26.38%3.46M
--3.65M
--4.70M
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--2.15M
--2.37M
-7.77%2.43M
4.67%2.51M
--2.64M
--2.40M
--2.05M
Tài sản dài hạn khác
--1.06M
--1.08M
2130.43%1.03M
51.62%1.17M
--46.00K
--773.00K
--874.00K
Tổng tài sản dài hạn
--7.66M
--8.42M
3.16%8.83M
33.15%8.68M
--8.56M
--6.52M
--7.20M
Tổng tài sản
--31.81M
--38.19M
28.62%38.21M
12.45%35.73M
--29.71M
--31.78M
--33.83M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--15.90M
--18.68M
135.30%17.00M
26.20%18.09M
--7.22M
--14.33M
--13.64M
Chi phí trích trước
--5.05M
--3.81M
-45.49%3.99M
-15.78%2.66M
--7.32M
--3.16M
--8.91M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.92M
--1.99M
-89.40%1.46M
----
--13.79M
----
--14.41M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
--12.03M
----
--13.02M
Nợ phải trả hoãn lại
--6.64M
--5.90M
-11.14%6.35M
-32.45%5.21M
--7.15M
--7.71M
--5.96M
Nợ ngắn hạn khác
--32.02M
--33.52M
38.56%32.62M
19.64%33.86M
--23.54M
--28.30M
--19.60M
Tổng nợ ngắn hạn
--47.32M
--49.36M
-4.27%48.24M
22.25%44.95M
--50.39M
--36.77M
--57.17M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--5.38M
--5.13M
29.06%4.30M
57.57%4.17M
--3.33M
--2.65M
--2.39M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--11.78M
--13.06M
324.51%14.82M
-24.04%14.37M
--3.49M
--18.92M
--2.88M
-Nợ dài hạn
--9.34M
--10.33M
--11.90M
-33.78%11.46M
--0.00
--17.30M
--762.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--2.44M
--2.73M
-16.24%2.92M
79.95%2.92M
--3.49M
--1.62M
--2.12M
Nợ phải trả hoãn lại
--4.99M
--4.94M
-2.02%4.75M
104.65%4.67M
--4.84M
--2.28M
--2.30M
Phúc lợi nhân viên
--3.09M
--3.23M
12.85%2.33M
104.86%2.19M
--2.06M
--1.07M
--1.86M
Nợ dài hạn khác
--10.37M
--10.08M
10.65%9.05M
79.37%8.84M
--8.18M
--4.93M
--4.69M
Tổng nợ dài hạn
--22.37M
--23.23M
98.51%23.96M
-2.65%23.33M
--12.07M
--23.96M
--8.65M
Tổng các khoản nợ
--69.70M
--72.59M
15.59%72.20M
12.43%68.28M
--62.46M
--60.73M
--65.82M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--3.78M
--3.33M
--3.69M
237.97%2.62M
----
---1.90M
----
Lợi nhuận giữ lại
---39.48M
---35.76M
---35.83M
-31.54%-35.21M
----
---26.77M
----
Vốn dự trữ
--3.77M
--3.32M
--3.69M
237.67%2.61M
----
---1.90M
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---2.17M
---1.96M
-151.51%-1.86M
117.30%50.00K
--3.60M
---289.00K
--4.73M
Tổng vốn chủ sở hữu
---37.88M
---34.40M
-3.78%-33.99M
-12.41%-32.55M
---32.76M
---28.95M
---32.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI