Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dgxx
/
DGXX
DGXX
5.290
USD
-0.480
-8.32%
Đóng cửa 10/28, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
5.770
USD
+5.770
Sau giờ giao dịch 10/29, 20:00 (ET)
174.65M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
DGXX
5.290
-0.480
-8.32%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tổng doanh thu
-12.12%
8.11M
-28.41%
9.28M
-47.71%
5.64M
71.28%
9.18M
57.25%
9.23M
215.72%
12.96M
89.74%
10.78M
43.43%
5.36M
-21.32%
5.87M
--
4.10M
--
5.68M
--
3.74M
--
7.46M
Doanh thu
-12.12%
8.11M
-28.41%
9.28M
-47.71%
5.64M
71.28%
9.18M
57.25%
9.23M
215.72%
12.96M
89.74%
10.78M
43.43%
5.36M
-21.32%
5.87M
--
4.10M
--
5.68M
--
3.74M
--
7.46M
Chi phí doanh thu
-32.36%
8.20M
-16.65%
10.80M
-54.86%
11.05M
54.94%
12.22M
83.70%
12.13M
97.78%
12.95M
140.89%
24.47M
5.23%
7.89M
0.03%
6.60M
--
6.55M
--
10.16M
--
7.50M
--
6.60M
Chi phí hoạt động
-11.85%
12.27M
-3.09%
13.72M
-13.53%
13.17M
38.86%
13.57M
68.65%
13.92M
79.93%
14.16M
22.74%
15.23M
4.78%
9.77M
-7.34%
8.26M
--
7.87M
--
12.41M
--
9.32M
--
8.91M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-60.16%
1.59M
-45.11%
2.19M
-26.63%
3.81M
10.61%
3.92M
25.83%
3.98M
22.40%
3.98M
35.41%
5.19M
32.52%
3.54M
17.07%
3.16M
--
3.25M
--
3.83M
--
2.67M
--
2.70M
Chi phí hoạt động khác
100.00%
0.00
94.23%
-750.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
99.06%
-781.00
-90.30%
-13.00K
-4537.41%
-9.70M
99.71%
-32.00
-15.19%
-83.48K
--
-6.83K
--
218.51K
--
-11.00K
--
-72.47K
Lợi nhuận hoạt động
11.31%
-4.16M
-271.07%
-4.44M
-69.33%
-7.53M
0.49%
-4.39M
-96.69%
-4.69M
68.19%
-1.20M
33.86%
-4.45M
21.04%
-4.41M
-64.61%
-2.39M
--
-3.76M
--
-6.73M
--
-5.59M
--
-1.45M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
59.52%
9.57K
-67.68%
21.33K
-45.45%
6.00K
--
6.00K
--
6.00K
--
66.00K
-20.43%
11.00K
--
--
--
--
--
--
--
13.82K
--
14.19K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
52.87%
20.39K
-83.69%
2.65K
-69.58%
38.41K
-52.38%
10.47K
-45.74%
13.34K
-89.81%
16.24K
--
126.26K
59.01%
21.98K
-85.37%
24.58K
--
159.41K
--
--
--
13.82K
--
168.02K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-804.46%
-3.22M
-84.93%
273.71K
695.38%
5.47M
-175.97%
-917.44K
134.30%
457.42K
119.91%
1.82M
-14.96%
-918.67K
-72.10%
1.21M
87.13%
-1.33M
--
825.91K
--
-799.15K
--
4.33M
--
-10.36M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-419.55%
-2.98M
-42.30%
2.47M
137.91%
1.61M
-132.80%
-1.10M
-232.01%
-573.89K
171.46%
4.29M
-1220.15%
-4.26M
237.79%
3.35M
-96.44%
434.74K
--
-6.00M
--
-322.58K
--
992.38K
--
12.23M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-1.20M
--
0.00
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-695.17K
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-115.66%
-10.39M
-134.50%
-1.69M
95.21%
-464.07K
-4812.88%
-6.41M
-45.54%
-4.82M
153.83%
4.89M
0.58%
-9.69M
150.88%
136.06K
-1364.69%
-3.31M
--
-9.09M
--
-9.74M
--
-267.43K
--
261.64K
Thuế thu nhập
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
-50.26K
--
50.26K
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
1.41M
--
-3.32M
Doanh thu sau thuế
-117.94%
-10.39M
-134.86%
-1.69M
95.21%
-464.07K
-4812.88%
-6.41M
-44.02%
-4.77M
153.27%
4.84M
0.58%
-9.69M
108.11%
136.06K
-192.50%
-3.31M
--
-9.09M
--
-9.74M
--
-1.68M
--
3.58M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-117.94%
-10.39M
-134.86%
-1.69M
95.21%
-464.07K
-4812.88%
-6.41M
-44.02%
-4.77M
153.27%
4.84M
0.58%
-9.69M
108.11%
136.06K
-192.50%
-3.31M
--
-9.09M
--
-9.74M
--
-1.68M
--
3.58M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-117.94%
-10.39M
-134.86%
-1.69M
95.21%
-464.07K
-4812.88%
-6.41M
-44.02%
-4.77M
153.27%
4.84M
0.58%
-9.69M
108.11%
136.06K
-192.50%
-3.31M
--
-9.09M
--
-9.74M
--
-1.68M
--
3.58M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-117.94%
-10.39M
-134.86%
-1.69M
95.21%
-464.07K
-4812.88%
-6.41M
-44.02%
-4.77M
153.27%
4.84M
0.58%
-9.69M
108.11%
136.06K
-192.50%
-3.31M
--
-9.09M
--
-9.74M
--
-1.68M
--
3.58M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-74.65%
-0.28
-129.15%
-0.05
95.83%
-0.01
-4438.61%
-0.21
-40.14%
-0.16
151.58%
0.17
5.95%
-0.34
107.85%
0.00
-189.58%
-0.12
--
-0.32
--
-0.36
--
-0.06
--
0.13
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-74.65%
-0.28
-129.15%
-0.05
95.83%
-0.01
-4438.61%
-0.21
-40.14%
-0.16
151.58%
0.17
5.95%
-0.34
107.85%
0.00
-189.58%
-0.12
--
-0.32
--
-0.36
--
-0.06
--
0.13
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký