tradingkey.logo

Digi Power X Inc

DGXX
2.821USD
-0.139-4.69%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
126.23MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Digi Power X Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Digi Power X Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tổng doanh thu
-11.23%8.15M
-12.12%8.11M
-28.41%9.28M
-47.71%5.64M
71.28%9.18M
57.25%9.23M
215.72%12.96M
89.74%10.78M
43.43%5.36M
-21.32%5.87M
--4.10M
--5.68M
--3.74M
--7.46M
Doanh thu
-11.23%8.15M
-12.12%8.11M
-28.41%9.28M
-47.71%5.64M
71.28%9.18M
57.25%9.23M
215.72%12.96M
89.74%10.78M
43.43%5.36M
-21.32%5.87M
--4.10M
--5.68M
--3.74M
--7.46M
Chi phí doanh thu
-26.37%9.00M
-32.36%8.20M
-16.65%10.80M
-54.86%11.05M
54.94%12.22M
83.70%12.13M
97.78%12.95M
140.89%24.47M
5.23%7.89M
0.03%6.60M
--6.55M
--10.16M
--7.50M
--6.60M
Chi phí hoạt động
-18.27%11.09M
-11.85%12.27M
-3.09%13.72M
-13.53%13.17M
38.86%13.57M
68.65%13.92M
79.93%14.16M
22.74%15.23M
4.78%9.77M
-7.34%8.26M
--7.87M
--12.41M
--9.32M
--8.91M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-59.18%1.60M
-60.16%1.59M
-45.11%2.19M
-26.63%3.81M
10.61%3.92M
25.83%3.98M
22.40%3.98M
35.41%5.19M
32.52%3.54M
17.07%3.16M
--3.25M
--3.83M
--2.67M
--2.70M
Chi phí hoạt động khác
--0.00
100.00%0.00
94.23%-750.00
100.00%0.00
100.00%0.00
99.06%-781.00
-90.30%-13.00K
-4537.41%-9.70M
99.71%-32.00
-15.19%-83.48K
---6.83K
--218.51K
---11.00K
---72.47K
Lợi nhuận hoạt động
32.99%-2.94M
11.31%-4.16M
-271.07%-4.44M
-69.33%-7.53M
0.49%-4.39M
-96.69%-4.69M
68.19%-1.20M
33.86%-4.45M
21.04%-4.41M
-64.61%-2.39M
---3.76M
---6.73M
---5.59M
---1.45M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
250.40%21.02K
----
59.52%9.57K
-67.68%21.33K
-45.45%6.00K
--6.00K
--6.00K
--66.00K
-20.43%11.00K
----
----
----
--13.82K
--14.19K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
52.87%20.39K
-83.69%2.65K
-69.58%38.41K
-52.38%10.47K
-45.74%13.34K
-89.81%16.24K
--126.26K
59.01%21.98K
-85.37%24.58K
--159.41K
----
--13.82K
--168.02K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
268.52%1.55M
-804.46%-3.22M
-84.93%273.71K
695.38%5.47M
-175.97%-917.44K
134.30%457.42K
119.91%1.82M
-14.96%-918.67K
-72.10%1.21M
87.13%-1.33M
--825.91K
---799.15K
--4.33M
---10.36M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
252.61%1.68M
-419.55%-2.98M
-42.30%2.47M
137.91%1.61M
-132.80%-1.10M
-232.01%-573.89K
171.46%4.29M
-1220.15%-4.26M
237.79%3.35M
-96.44%434.74K
---6.00M
---322.58K
--992.38K
--12.23M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
--0.00
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---1.20M
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
---695.17K
----
----
Thu nhập trước thuế
104.72%302.79K
-115.66%-10.39M
-134.50%-1.69M
95.21%-464.07K
-4812.88%-6.41M
-45.54%-4.82M
153.83%4.89M
0.58%-9.69M
150.88%136.06K
-1364.69%-3.31M
---9.09M
---9.74M
---267.43K
--261.64K
Thuế thu nhập
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
---50.26K
--50.26K
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.41M
---3.32M
Doanh thu sau thuế
104.72%302.79K
-117.94%-10.39M
-134.86%-1.69M
95.21%-464.07K
-4812.88%-6.41M
-44.02%-4.77M
153.27%4.84M
0.58%-9.69M
108.11%136.06K
-192.50%-3.31M
---9.09M
---9.74M
---1.68M
--3.58M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
104.72%302.79K
-117.94%-10.39M
-134.86%-1.69M
95.21%-464.07K
-4812.88%-6.41M
-44.02%-4.77M
153.27%4.84M
0.58%-9.69M
108.11%136.06K
-192.50%-3.31M
---9.09M
---9.74M
---1.68M
--3.58M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
104.72%302.79K
-117.94%-10.39M
-134.86%-1.69M
95.21%-464.07K
-4812.88%-6.41M
-44.02%-4.77M
153.27%4.84M
0.58%-9.69M
108.11%136.06K
-192.50%-3.31M
---9.09M
---9.74M
---1.68M
--3.58M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
104.72%302.79K
-117.94%-10.39M
-134.86%-1.69M
95.21%-464.07K
-4812.88%-6.41M
-44.02%-4.77M
153.27%4.84M
0.58%-9.69M
108.11%136.06K
-192.50%-3.31M
---9.09M
---9.74M
---1.68M
--3.58M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
103.37%0.01
-74.65%-0.28
-129.15%-0.05
95.83%-0.01
-4438.61%-0.21
-40.14%-0.16
151.58%0.17
5.95%-0.34
107.85%0.00
-189.58%-0.12
---0.32
---0.36
---0.06
--0.13
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
103.32%0.01
-74.65%-0.28
-129.15%-0.05
95.83%-0.01
-4438.61%-0.21
-40.14%-0.16
151.58%0.17
5.95%-0.34
107.85%0.00
-189.58%-0.12
---0.32
---0.36
---0.06
--0.13
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI