tradingkey.logo

DGXX

DGXX
5.290USD
-0.480-8.32%
Đóng cửa 10/28, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
174.65MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--8.60M
--5.20M
--6.23M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--4.28M
--804.37K
--1.70M
-Đầu tư ngắn hạn
--4.32M
--4.40M
--4.53M
Các khoản phải thu
--1.26M
--296.81K
--286.87K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--1.05M
--36.47K
--1.84K
-Khoản vay phải thu
--0.00
--48.00K
--72.00K
-Các khoản phải thu khác
--165.41K
--168.34K
--169.04K
Chi phí trả trước
--195.09K
--91.10K
--142.07K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
--0.00
Tổng tài sản ngắn hạn
--10.05M
--5.59M
--6.66M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--21.61M
--22.39M
--23.76M
-Tài sản cố định
--71.36M
--70.61M
--69.86M
-Khấu hao lũy kế
--49.75M
--48.22M
--46.10M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--990.95K
--1.02M
--1.06M
Nợ dài hạn
--900.84K
--900.84K
--900.84K
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
----
Tổng tài sản dài hạn
--27.24M
--27.43M
--27.66M
Tổng tài sản
--37.29M
--33.02M
--34.32M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--53.45K
--52.27K
--128.68K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--53.45K
--52.27K
--51.11K
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
--8.40M
--6.40M
--10.06M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
--0.00
Nợ dài hạn khác
--2.20M
--2.20M
--2.20M
Tổng nợ dài hạn
--2.25M
--2.27M
--2.28M
Tổng các khoản nợ
--10.66M
--8.66M
--12.34M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--75.94M
--66.44M
--62.13M
Lợi nhuận giữ lại
---45.37M
---34.98M
---33.30M
Vốn dự trữ
--16.00M
--14.09M
--16.12M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---3.93M
---7.11M
---7.13M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--0.00
--0.00
--279.43K
Tổng vốn chủ sở hữu
--26.64M
--24.35M
--21.98M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI