Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dgxx
/
DGXX
DGXX
5.290
USD
-0.480
-8.32%
Đóng cửa 10/28, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
5.770
USD
+5.770
Sau giờ giao dịch 10/29, 20:00 (ET)
174.65M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
DGXX
5.290
-0.480
-8.32%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
8.60M
--
5.20M
--
6.23M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
4.28M
--
804.37K
--
1.70M
-Đầu tư ngắn hạn
--
4.32M
--
4.40M
--
4.53M
Các khoản phải thu
--
1.26M
--
296.81K
--
286.87K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
1.05M
--
36.47K
--
1.84K
-Khoản vay phải thu
--
0.00
--
48.00K
--
72.00K
-Các khoản phải thu khác
--
165.41K
--
168.34K
--
169.04K
Chi phí trả trước
--
195.09K
--
91.10K
--
142.07K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
0.00
Tổng tài sản ngắn hạn
--
10.05M
--
5.59M
--
6.66M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
21.61M
--
22.39M
--
23.76M
-Tài sản cố định
--
71.36M
--
70.61M
--
69.86M
-Khấu hao lũy kế
--
49.75M
--
48.22M
--
46.10M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
990.95K
--
1.02M
--
1.06M
Nợ dài hạn
--
900.84K
--
900.84K
--
900.84K
Tài sản dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
--
27.24M
--
27.43M
--
27.66M
Tổng tài sản
--
37.29M
--
33.02M
--
34.32M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
53.45K
--
52.27K
--
128.68K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
53.45K
--
52.27K
--
51.11K
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
--
8.40M
--
6.40M
--
10.06M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
0.00
Nợ dài hạn khác
--
2.20M
--
2.20M
--
2.20M
Tổng nợ dài hạn
--
2.25M
--
2.27M
--
2.28M
Tổng các khoản nợ
--
10.66M
--
8.66M
--
12.34M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
75.94M
--
66.44M
--
62.13M
Lợi nhuận giữ lại
--
-45.37M
--
-34.98M
--
-33.30M
Vốn dự trữ
--
16.00M
--
14.09M
--
16.12M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
-3.93M
--
-7.11M
--
-7.13M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
0.00
--
0.00
--
279.43K
Tổng vốn chủ sở hữu
--
26.64M
--
24.35M
--
21.98M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký