Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Digi Power X Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-46.59%-6.83M
-325.98%-8.20M
-771.93%-10.11M
7.01%-18.00M
-632.13%-4.66M
91.85%3.63M
-50.20%1.50M
-160.80%-19.36M
-43.49%875.84K
-83.87%1.89M
--3.02M
---7.42M
--1.55M
--11.72M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
104.72%302.79K
-117.94%-10.39M
-134.86%-1.69M
95.21%-464.07K
-3280.32%-6.41M
-44.02%-4.77M
153.27%4.84M
0.58%-9.69M
102.94%201.63K
-115.86%-3.31M
---9.09M
---9.74M
---6.85M
--20.86M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-59.18%1.60M
-60.16%1.59M
-45.11%2.19M
-40.96%3.81M
10.61%3.92M
25.83%3.98M
22.40%3.98M
-1.44%6.45M
24.77%3.54M
17.07%3.16M
--3.25M
--6.54M
--2.84M
--2.70M
Thuế hoãn lại
----
----
-100.00%0.00
----
----
---50.26K
--50.26K
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.41M
---3.32M
Các mục phi tiền mặt khác
-522.09%-5.06M
-108.32%-310.62K
-182.72%-3.79M
-56.15%-20.65M
-126.64%-813.99K
-40.89%3.74M
-33.06%4.58M
-1120.84%-13.23M
36.07%3.06M
-68.83%6.32M
--6.85M
---1.08M
--2.25M
--20.27M
Thay đổi trong vốn lưu động
45.18%-1.36M
-163.29%-2.43M
-4222.32%-4.28M
308.64%1.90M
-271.48%-2.48M
281.06%3.84M
-174.63%-98.94K
-119.12%-910.49K
21.22%1.45M
122.20%1.01M
--132.57K
--4.76M
--1.19M
---4.54M
-Thay đổi các khoản phải thu
-16345.71%-1.25M
-112.84%-1.69M
-24916.48%-1.13M
265.77%1.63M
-101.06%-7.59K
-99.18%-794.57K
99.22%-4.52K
---983.38K
--718.91K
---398.92K
---580.66K
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.69M
--1.02M
---2.39M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
83.83%-112.45K
-129.50%-739.62K
-578.58%-3.15M
575.14%269.46K
-215.97%-695.53K
263.01%2.51M
-164.99%-463.55K
-103.34%-56.71K
250.18%599.76K
143.13%690.68K
--713.23K
--1.70M
--171.27K
---1.60M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-1475.50%-1.78M
197.16%2.13M
--369.13K
-65.20%129.60K
--129.41K
230.10%716.18K
--0.00
--372.46K
--0.00
---550.50K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-46.59%-6.83M
-325.98%-8.20M
-771.93%-10.11M
7.01%-18.00M
-632.13%-4.66M
91.85%3.63M
-50.20%1.50M
-160.80%-19.36M
-43.49%875.84K
-83.87%1.89M
--3.02M
---7.42M
--1.55M
--11.72M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--1.45M
-75.77%775.26K
--782.11K
847.55%590.78K
-100.00%0.00
54.47%3.20M
-100.00%0.00
-98.72%62.35K
-95.16%104.03K
-49.05%2.07M
--269.80K
--4.86M
--2.15M
--4.07M
Chi phí vốn
--1.45M
-75.77%775.26K
--782.11K
847.55%590.78K
-100.00%0.00
54.47%3.20M
-100.00%0.00
-98.72%62.35K
-95.16%104.03K
-49.05%2.07M
--769.75K
--4.86M
--2.15M
--4.07M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--1.45M
-75.77%775.26K
--782.11K
847.55%590.78K
-100.00%0.00
54.47%3.20M
-100.00%0.00
-98.72%62.35K
-95.16%104.03K
-49.05%2.07M
--269.80K
--4.86M
--2.15M
--4.07M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
---150.00K
--0.00
--0.00
---4.60M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---6.16M
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--1.33M
--0.00
---1.95M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
--6.37M
--4.60M
-3.93%18.51M
----
----
----
--19.26M
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---7.61M
274.95%5.60M
--3.82M
-5.96%17.92M
100.00%0.00
-54.47%-3.20M
100.00%0.00
639.94%19.05M
95.16%-104.03K
65.56%-2.07M
---4.87M
---3.53M
---2.15M
---6.02M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
339.74%16.37M
2928.62%6.08M
1114.02%5.39M
654.60%1.20M
1977.18%3.72M
38.48%-214.93K
-164.77%-531.49K
-102.19%-216.80K
85.51%-198.28K
96.13%-349.36K
--820.56K
--9.91M
---1.37M
---9.02M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
98.20%-5.00K
93.02%-15.00K
82.66%-93.13K
133.39%201.66K
36.65%-277.82K
50.00%-214.93K
-217.99%-536.95K
-106.11%-603.85K
67.04%-438.53K
95.10%-429.84K
--455.09K
--9.88M
---1.33M
---8.77M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
200.54%12.02M
--1.57M
118692.54%6.48M
-99.82%700.00
1564.97%4.00M
-100.00%0.00
-98.51%5.46K
1496.43%387.06K
5353.55%240.25K
132.39%80.48K
--365.46K
--24.25K
---4.57K
---248.48K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--4.35M
--4.53M
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--6.68K
---33.40K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--2.49M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
339.74%16.37M
2928.62%6.08M
1114.02%5.39M
654.60%1.20M
1977.18%3.72M
38.48%-214.93K
-164.77%-531.49K
-102.19%-216.80K
85.51%-198.28K
96.13%-349.36K
--820.56K
--9.91M
---1.37M
---9.02M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
180.48%4.28M
-38.77%804.37K
399.28%1.70M
-32.00%588.61K
422.79%1.53M
59.84%1.31M
-81.56%341.27K
-70.12%865.62K
-94.00%292.10K
-89.95%821.84K
--1.85M
--2.90M
--4.86M
--8.18M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
305.76%1.93M
1530.22%3.48M
-192.51%-899.52K
312.70%1.12M
-263.63%-938.45K
140.28%213.39K
194.52%972.39K
49.87%-524.35K
129.15%573.52K
84.02%-529.74K
---1.03M
---1.05M
---1.97M
---3.32M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
955.72%6.21M
180.48%4.28M
-38.77%804.37K
399.28%1.70M
-32.00%588.61K
422.79%1.53M
59.84%1.31M
-81.56%341.27K
-70.12%865.62K
-94.00%292.10K
--821.84K
--1.85M
--2.90M
--4.86M
Dòng tiền tự do
-77.65%-8.28M
-2195.29%-8.97M
-823.93%-10.89M
4.26%-18.59M
-703.86%-4.66M
337.46%428.32K
-33.17%1.50M
-58.18%-19.42M
228.79%771.81K
-102.36%-180.38K
--2.25M
---12.28M
---599.28K
--7.66M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.