tradingkey.logo

Dragonfly Energy Holdings Corp

DFLI

0.262USD

+0.000+0.15%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.99MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
6.81%13.36M
17.00%12.21M
-19.94%12.72M
-31.47%13.21M
-33.45%12.51M
-48.35%10.44M
-39.16%15.89M
-10.86%19.27M
2.67%18.79M
0.15%20.21M
38.57%26.12M
-7.31%21.62M
16.98%18.30M
--20.18M
--18.85M
--23.33M
--15.65M
Doanh thu
6.81%13.36M
17.00%12.21M
-19.94%12.72M
-31.47%13.21M
-33.45%12.51M
-48.35%10.44M
-39.16%15.89M
-10.86%19.27M
2.67%18.79M
0.15%20.21M
38.57%26.12M
-7.31%21.62M
16.98%18.30M
--20.18M
--18.85M
--23.33M
--15.65M
Chi phí doanh thu
-0.28%9.43M
15.10%9.67M
-12.76%9.85M
-34.59%10.04M
-33.06%9.45M
-46.69%8.40M
-40.82%11.29M
5.18%15.35M
10.27%14.12M
12.13%15.77M
67.73%19.08M
11.12%14.59M
30.63%12.81M
--14.06M
--11.38M
--13.13M
--9.80M
Chi phí hoạt động
2.01%18.71M
14.33%14.92M
-13.87%18.75M
-26.41%19.96M
-36.05%18.34M
-55.41%13.05M
-21.35%21.76M
22.43%27.12M
56.63%28.68M
46.72%29.26M
57.64%27.67M
13.96%22.15M
28.02%18.31M
--19.94M
--17.55M
--19.44M
--14.30M
Chi phí R&D
-24.98%1.00M
80.04%956.00K
17.76%1.63M
43.49%1.53M
51.48%1.33M
-34.69%531.00K
83.93%1.39M
24.21%1.07M
159.59%880.00K
2.91%813.00K
7.11%753.00K
26.88%859.00K
-34.68%339.00K
--790.00K
--703.00K
--677.00K
--519.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
158.73%859.00K
16.16%381.00K
3.80%328.00K
11.82%331.00K
11.78%332.00K
34.98%328.00K
22.01%316.00K
50.25%296.00K
54.69%297.00K
31.35%243.00K
61.88%259.00K
16.57%197.00K
86.41%192.00K
--185.00K
--160.00K
--169.00K
--103.00K
Chi phí hoạt động khác
---558.00K
-523.60%-4.44M
----
----
----
96.35%-712.00K
----
---720.00K
----
-6535.03%-19.51M
---1.81M
--0.00
---1.55M
---294.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
8.27%-5.36M
-3.68%-2.71M
-2.57%-6.03M
13.97%-6.75M
40.97%-5.84M
71.18%-2.61M
-277.57%-5.88M
-1385.80%-7.84M
-109811.11%-9.89M
-3952.34%-9.05M
-220.25%-1.56M
-113.57%-528.00K
-100.67%-9.00K
--235.00K
--1.29M
--3.89M
--1.34M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.75M
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
52.09%6.25M
40.83%5.62M
17.88%4.88M
23.44%4.76M
-18.34%4.11M
230.32%3.99M
236.97%4.14M
205.30%3.86M
--5.03M
--1.21M
--1.23M
--1.26M
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
1281.36%3.26M
-107.86%-817.00K
3462.07%4.88M
-2458.33%-1.98M
-98.73%236.00K
155.23%10.40M
92.00%-145.00K
--84.00K
1292.72%18.52M
-6304.42%-18.83M
---1.81M
--0.00
---1.55M
---294.00K
--0.00
--0.00
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
90.31%-69.00K
----
----
----
-11966.67%-712.00K
----
----
----
-95.16%6.00K
100.00%0.00
----
----
--124.00K
---186.00K
--62.00K
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
-100.00%0.00
---13.00K
---19.00K
---4.00K
-52.50%19.00K
--0.00
----
----
3900.00%40.00K
----
----
----
--1.00K
----
----
----
Thu nhập trước thuế
34.44%-6.80M
-429.38%-9.84M
32.26%-6.78M
-14.52%-13.63M
-317.11%-10.37M
109.60%2.99M
-118.73%-10.01M
-577.62%-11.90M
269.03%4.78M
-6770.64%-31.12M
-512.91%-4.58M
-144.43%-1.76M
-310.51%-2.83M
---453.00K
--1.11M
--3.95M
--1.34M
Thuế thu nhập
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-102.62%-26.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
367.84%991.00K
-202.55%-886.00K
-134.13%-287.00K
-290.94%-527.00K
---370.00K
--864.00K
--841.00K
--276.00K
Doanh thu sau thuế
34.44%-6.80M
-426.54%-9.84M
32.26%-6.78M
-14.52%-13.63M
-317.11%-10.37M
109.39%3.01M
-171.27%-10.01M
-710.01%-11.90M
307.79%4.78M
-38592.77%-32.12M
-1611.89%-3.69M
-147.22%-1.47M
-315.57%-2.30M
---83.00K
--244.00K
--3.11M
--1.07M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
34.44%-6.80M
-426.54%-9.84M
32.26%-6.78M
-14.52%-13.63M
-317.11%-10.37M
109.39%3.01M
-171.27%-10.01M
-710.01%-11.90M
307.79%4.78M
-38592.77%-32.12M
-1611.89%-3.69M
-147.22%-1.47M
-315.57%-2.30M
---83.00K
--244.00K
--3.11M
--1.07M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
34.44%-6.80M
-426.54%-9.84M
32.26%-6.78M
-14.52%-13.63M
-317.11%-10.37M
109.39%3.01M
-171.27%-10.01M
-710.01%-11.90M
307.79%4.78M
-2417.10%-32.12M
-2349.39%-3.69M
-170.73%-1.47M
-423.21%-2.30M
--1.39M
--164.00K
--2.08M
--711.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
34.44%-6.80M
-426.54%-9.84M
32.26%-6.78M
-14.52%-13.63M
-317.11%-10.37M
109.39%3.01M
-171.27%-10.01M
-710.01%-11.90M
307.79%4.78M
-2417.10%-32.12M
-2349.39%-3.69M
-170.73%-1.47M
-423.21%-2.30M
--1.39M
--164.00K
--2.08M
--711.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
40.09%-0.93
-409.76%-1.39
36.16%-0.98
10.50%-2.02
-262.50%-1.55
106.91%0.45
-97.74%-1.53
-525.47%-2.26
297.26%0.95
-2322.30%-6.47
-2349.61%-0.78
-182.70%-0.36
-423.12%-0.48
--0.29
--0.03
--0.44
--0.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
40.09%-0.93
-409.76%-1.39
36.16%-0.98
10.50%-2.02
-274.59%-1.55
106.91%0.45
-97.74%-1.53
-525.47%-2.26
283.60%0.89
-2322.30%-6.47
-2349.61%-0.78
-182.70%-0.36
-423.12%-0.48
--0.29
--0.03
--0.44
--0.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI