Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dfli
/
Dragonfly Energy Holdings Corp
DFLI
0.262
USD
+0.000
+0.15%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.262
USD
+0.262
Sau giờ giao dịch (ET)
1.99M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Dragonfly Energy Holdings Corp
0.262
+0.000
+0.15%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-67.03%
2.80M
-61.86%
4.85M
-39.41%
8.02M
-85.74%
4.70M
-46.17%
8.50M
-28.50%
12.71M
25.84%
13.23M
3023.41%
32.95M
56.92%
15.79M
--
17.78M
--
10.52M
--
1.05M
--
10.06M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-67.03%
2.80M
-61.86%
4.85M
-39.41%
8.02M
-85.74%
4.70M
-46.17%
8.50M
-28.50%
12.71M
25.84%
13.23M
3023.41%
32.95M
56.92%
15.79M
--
17.78M
--
10.52M
--
1.05M
--
10.06M
Các khoản phải thu
88.16%
4.23M
47.41%
2.42M
-14.05%
3.73M
31.95%
2.87M
-24.32%
2.25M
13.50%
1.64M
13.51%
4.34M
-53.38%
2.17M
48.45%
2.97M
--
1.44M
--
3.82M
--
4.66M
--
2.00M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
88.16%
4.23M
47.41%
2.42M
-14.05%
3.73M
31.95%
2.87M
-24.32%
2.25M
13.50%
1.64M
13.51%
4.34M
-53.38%
2.17M
48.45%
2.97M
--
1.44M
--
3.82M
--
4.66M
--
2.00M
Hàng tồn kho
-35.29%
21.73M
-44.00%
21.72M
-42.70%
24.01M
-35.17%
28.65M
-35.19%
33.58M
-22.20%
38.78M
6.13%
41.91M
4.57%
44.20M
56.66%
51.81M
--
49.85M
--
39.49M
--
42.27M
--
33.07M
Chi phí trả trước
23.27%
3.27M
-7.37%
2.48M
-17.54%
2.83M
-33.68%
3.10M
-34.39%
2.66M
-35.63%
2.67M
-38.57%
3.43M
-7.05%
4.67M
-30.58%
4.05M
--
4.15M
--
5.58M
--
5.02M
--
5.83M
Tài sản ngắn hạn khác
8.74%
771.00K
599.15%
825.00K
538.14%
753.00K
213.81%
750.00K
79.04%
709.00K
-55.81%
118.00K
-98.30%
118.00K
-96.48%
239.00K
-92.76%
396.00K
--
267.00K
--
6.95M
--
6.79M
--
5.47M
Tổng tài sản ngắn hạn
-29.87%
33.45M
-41.12%
32.92M
-37.58%
39.34M
-52.43%
40.06M
-36.43%
47.69M
-23.91%
55.92M
-5.01%
63.02M
40.85%
84.23M
32.92%
75.02M
--
73.49M
--
66.35M
--
59.80M
--
56.44M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-1.05%
40.33M
116.99%
41.84M
126.25%
44.10M
125.62%
44.45M
163.07%
40.76M
26.26%
19.28M
32.65%
19.49M
40.84%
19.70M
9.37%
15.49M
--
15.27M
--
14.69M
--
13.99M
--
14.17M
-Tài sản cố định
3.27%
45.35M
108.10%
46.01M
117.92%
47.91M
119.08%
47.93M
152.71%
43.91M
30.77%
22.11M
36.57%
21.99M
44.57%
21.88M
14.96%
17.38M
--
16.91M
--
16.10M
--
15.13M
--
15.12M
-Khấu hao lũy kế
59.09%
5.02M
47.38%
4.16M
52.84%
3.81M
60.00%
3.49M
67.52%
3.16M
72.93%
2.82M
77.52%
2.50M
90.06%
2.18M
98.32%
1.88M
--
1.63M
--
1.41M
--
1.15M
--
950.00K
Tài sản dài hạn khác
--
445.00K
--
445.00K
--
445.00K
--
445.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.25M
--
366.00K
--
76.00K
Tổng tài sản dài hạn
0.04%
40.78M
119.30%
42.29M
128.54%
44.54M
127.88%
44.89M
163.07%
40.76M
26.26%
19.28M
22.22%
19.49M
37.25%
19.70M
8.78%
15.49M
--
15.27M
--
15.95M
--
14.35M
--
14.24M
Tổng tài sản
-16.08%
74.22M
0.01%
75.21M
1.66%
83.88M
-18.26%
84.95M
-2.28%
88.45M
-15.27%
75.20M
0.27%
82.51M
40.15%
103.93M
28.05%
90.51M
--
88.76M
--
82.29M
--
74.15M
--
70.68M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
-29.34%
7.13M
-22.97%
6.79M
-2.18%
10.55M
-5.49%
9.22M
23.12%
10.10M
41.19%
8.82M
146.64%
10.79M
246.64%
9.76M
185.38%
8.20M
--
6.25M
--
4.37M
--
2.81M
--
2.87M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-99.78%
48.00K
-99.76%
47.00K
30.42%
24.44M
-1.93%
21.94M
0.81%
21.87M
2.43%
19.72M
13.35%
18.74M
329.24%
22.37M
319.47%
21.70M
--
19.25M
--
16.53M
--
5.21M
--
5.17M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
29.73%
48.00K
30.56%
47.00K
5.56%
38.00K
--
37.00K
--
37.00K
260.00%
36.00K
--
36.00K
--
--
--
--
--
10.00K
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
--
1.00M
--
1.00M
--
1.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
392.21%
1.14M
555.22%
1.32M
447.93%
1.19M
64.47%
250.00K
-44.74%
231.00K
-15.55%
201.00K
-24.39%
217.00K
-39.44%
152.00K
-42.50%
418.00K
--
238.00K
--
287.00K
--
251.00K
--
727.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-44.01%
24.37M
-45.87%
21.86M
20.09%
49.26M
-16.76%
44.65M
-13.79%
43.52M
-0.37%
40.38M
42.32%
41.02M
144.80%
53.64M
184.59%
50.48M
--
40.53M
--
28.82M
--
21.91M
--
17.74M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
143.58%
55.45M
2238.14%
52.23M
809.55%
23.33M
730.10%
23.99M
609.35%
22.76M
-36.91%
2.23M
-90.84%
2.56M
-92.60%
2.89M
-91.72%
3.21M
--
3.54M
--
28.00M
--
39.03M
--
38.78M
-Nợ dài hạn
--
33.62M
--
29.65M
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
24.18M
--
34.91M
--
34.37M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-4.13%
21.82M
911.10%
22.59M
809.55%
23.33M
730.10%
23.99M
609.35%
22.76M
-36.91%
2.23M
-32.87%
2.56M
-29.79%
2.89M
-27.22%
3.21M
--
3.54M
--
3.82M
--
4.12M
--
4.41M
Nợ phải trả hoãn lại
--
3.33M
--
3.58M
--
3.83M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí phải trả dài hạn
2436.23%
1.75M
1051.32%
1.75M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-80.89%
69.00K
-69.11%
152.00K
--
351.00K
--
551.00K
--
361.00K
--
492.00K
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
26.43%
5.34M
95.29%
8.72M
-18.48%
11.55M
-24.82%
11.00M
2.08%
4.23M
-86.41%
4.46M
--
14.16M
--
14.64M
--
4.14M
--
32.83M
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
130.84%
62.59M
807.64%
62.76M
103.51%
34.91M
93.83%
35.04M
251.64%
27.11M
-81.26%
6.92M
-38.74%
17.16M
-53.68%
18.08M
-80.11%
7.71M
--
36.90M
--
28.00M
--
39.03M
--
38.78M
Tổng các khoản nợ
23.11%
86.96M
78.93%
84.62M
44.69%
84.18M
11.12%
79.69M
21.38%
70.64M
-38.92%
47.29M
2.38%
58.18M
17.69%
71.72M
2.97%
58.19M
--
77.43M
--
56.83M
--
60.94M
--
56.52M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5.15%
73.31M
4.75%
72.75M
5.44%
72.02M
7.02%
70.80M
27.79%
69.72M
80.56%
69.45M
269.48%
68.30M
2500.39%
66.15M
2595.45%
54.56M
--
38.47M
--
18.48M
--
2.54M
--
2.02M
Lợi nhuận giữ lại
-71.37%
-88.95M
-97.78%
-82.15M
-64.48%
-72.31M
-93.08%
-65.53M
-133.38%
-51.91M
-53.09%
-41.54M
-982.46%
-43.96M
-491.43%
-33.94M
-319.34%
-22.24M
--
-27.13M
--
4.98M
--
8.67M
--
10.14M
Vốn dự trữ
5.16%
73.31M
4.76%
72.75M
5.44%
72.01M
7.02%
70.79M
27.79%
69.71M
80.56%
69.44M
269.55%
68.29M
2504.25%
66.15M
2600.54%
54.55M
--
38.46M
--
18.48M
--
2.54M
--
2.02M
Tổng vốn chủ sở hữu
-171.52%
-12.74M
-133.69%
-9.40M
-101.22%
-297.00K
-83.65%
5.27M
-44.88%
17.81M
146.31%
27.91M
-4.44%
24.34M
143.76%
32.21M
128.15%
32.31M
--
11.33M
--
25.47M
--
13.21M
--
14.16M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký