tradingkey.logo

Dragonfly Energy Holdings Corp

DFLI
4.350USD
+0.320+7.94%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
268.58MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Dragonfly Energy Holdings Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-224.36%-3.38M
16.88%-3.35M
-32.87%-4.51M
-152.30%-2.47M
124.51%2.72M
-124.04%-4.04M
11.54%-3.40M
95.33%-979.00K
-131.05%-11.09M
79.54%-1.80M
65.45%-3.84M
-93.59%-20.98M
-107.12%-4.80M
-307.31%-8.80M
-736.68%-11.11M
---10.84M
---2.32M
---2.16M
--1.75M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-63.30%-11.07M
48.38%-7.03M
34.44%-6.80M
-426.54%-9.84M
32.37%-6.78M
-16.47%-13.63M
-311.92%-10.37M
109.39%3.01M
-171.70%-10.02M
-696.46%-11.70M
312.88%4.89M
-38592.77%-32.12M
-1611.89%-3.69M
-147.22%-1.47M
-315.57%-2.30M
---83.00K
--244.00K
--3.11M
--1.07M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
178.66%914.00K
48.34%491.00K
158.73%859.00K
282.32%1.25M
3.80%328.00K
11.82%331.00K
11.78%332.00K
34.98%328.00K
22.01%316.00K
50.25%296.00K
54.69%297.00K
31.35%243.00K
61.88%259.00K
16.57%197.00K
86.41%192.00K
--185.00K
--160.00K
--169.00K
--103.00K
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
364.44%1.25M
-281.12%-888.00K
-404.17%-292.00K
-4690.91%-527.00K
--270.00K
---233.00K
--96.00K
---11.00K
Các mục phi tiền mặt khác
278.88%3.98M
-84.50%633.00K
-274.09%-1.96M
99.05%-125.00K
-223.47%-2.23M
348.68%4.08M
106.62%1.13M
-964.69%-13.10M
206.98%1.80M
56.09%910.00K
-2875.53%-17.01M
491.80%1.52M
--587.00K
--583.00K
--613.00K
--256.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-115.94%-1.46M
-184.06%-1.36M
-110.28%-410.00K
-28.54%2.51M
321.12%9.13M
-79.08%1.62M
17.82%3.99M
-37.40%3.52M
-174.53%-4.13M
193.78%7.74M
135.85%3.38M
147.73%5.62M
48.56%-1.50M
-48.47%-8.25M
-2018.70%-9.44M
---11.77M
---2.92M
---5.56M
--492.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-40.59%-1.24M
217.09%692.00K
-192.37%-1.92M
-50.62%1.35M
60.23%-882.00K
-178.17%-591.00K
58.47%-655.00K
20.37%2.73M
-364.36%-2.22M
128.43%756.00K
-29.58%-1.58M
274.88%2.27M
666.89%839.00K
-485.92%-2.66M
-775.54%-1.22M
--605.00K
---148.00K
--689.00K
---139.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-135.88%-1.67M
-86.29%675.00K
-100.23%-12.00K
-33.84%2.30M
102.53%4.64M
-35.32%4.92M
364.50%5.20M
133.52%3.47M
-17.62%2.29M
182.81%7.61M
66.94%-1.97M
-3.63%-10.36M
159.26%2.78M
-98.94%-9.20M
-218.31%-5.95M
---10.00M
---4.69M
---4.62M
---1.87M
-Thay đổi chi phí trả trước
0.74%274.00K
236.73%603.00K
-403.16%-795.00K
58.78%235.00K
-78.14%272.00K
28.64%-441.00K
-253.40%-158.00K
-90.26%148.00K
307.68%1.24M
-153.79%-618.00K
-94.64%103.00K
221.81%1.52M
83.79%-599.00K
622.27%1.15M
269.88%1.92M
---1.25M
---3.70M
---220.00K
---1.13M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
818.53%2.88M
-32.30%-2.47M
3479.00%3.38M
4.19%-3.71M
105.28%313.00K
-868.91%-1.87M
-101.55%-100.00K
-146.39%-3.87M
-51.44%-5.93M
-104.69%-193.00K
256.96%6.46M
541.28%8.34M
-151.50%-3.92M
547.23%4.12M
-547.23%-4.12M
--1.30M
--7.60M
---921.00K
--921.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
0.00%-3.00K
100.82%4.00K
109.14%54.00K
-124.00%-72.00K
-100.72%-3.00K
-208.00%-486.00K
-430.17%-591.00K
-92.50%300.00K
226.56%418.00K
142.94%450.00K
149.31%179.00K
423.81%4.00M
-22.89%128.00K
-248.23%-1.05M
-305.08%-363.00K
---1.23M
--166.00K
--707.00K
--177.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-103.44%-164.00K
-1263.16%-221.00K
-1533.33%-430.00K
-662.50%-122.00K
7241.54%4.77M
107.14%19.00K
-83.33%30.00K
67.35%-16.00K
80.56%65.00K
44.12%-266.00K
-38.57%180.00K
91.94%-49.00K
-94.16%36.00K
86.77%-476.00K
-86.95%293.00K
---608.00K
--616.00K
---3.60M
--2.25M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-224.36%-3.38M
16.88%-3.35M
-32.87%-4.51M
-152.30%-2.47M
124.51%2.72M
-124.04%-4.04M
11.54%-3.40M
95.33%-979.00K
-131.05%-11.09M
79.54%-1.80M
65.45%-3.84M
-93.59%-20.98M
-107.12%-4.80M
-307.31%-8.80M
-736.68%-11.11M
---10.84M
---2.32M
---2.16M
--1.75M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-49.05%187.00K
66.27%843.00K
-4.77%778.00K
174.60%1.04M
-90.68%367.00K
-74.42%507.00K
38.71%817.00K
-50.39%378.00K
215.89%3.94M
571.86%1.98M
-86.98%589.00K
77.21%762.00K
683.65%1.25M
-70.56%295.00K
243.25%4.52M
--430.00K
--159.00K
--1.00M
--1.32M
Chi phí vốn
-49.05%187.00K
66.27%843.00K
-4.77%778.00K
176.72%1.05M
-90.68%367.00K
-74.42%507.00K
38.71%817.00K
-52.57%378.00K
215.89%3.94M
571.86%1.98M
-86.98%589.00K
85.35%797.00K
466.36%1.25M
-70.56%295.00K
243.25%4.52M
--430.00K
--220.00K
--1.00M
--1.32M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-49.05%187.00K
66.27%843.00K
-4.77%778.00K
174.60%1.04M
-90.68%367.00K
-74.42%507.00K
38.71%817.00K
-50.39%378.00K
215.89%3.94M
571.86%1.98M
-86.98%589.00K
77.21%762.00K
683.65%1.25M
-70.56%295.00K
243.25%4.52M
--430.00K
--159.00K
--1.00M
--1.32M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
--8.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
49.05%-187.00K
-66.27%-843.00K
4.77%-778.00K
-174.60%-1.04M
90.68%-367.00K
74.42%-507.00K
-38.71%-817.00K
50.39%-378.00K
-215.89%-3.94M
-571.86%-1.98M
86.98%-589.00K
-77.21%-762.00K
-683.65%-1.25M
70.56%-295.00K
-243.25%-4.52M
---430.00K
---159.00K
---1.00M
---1.32M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
382.15%4.67M
457.70%4.13M
--3.24M
-59.52%338.00K
120.65%969.00K
-96.47%740.00K
-100.00%0.00
-96.78%835.00K
-130.26%-4.69M
23432.58%20.94M
2095.50%2.44M
-33.21%25.97M
172200.00%15.51M
1171.43%89.00K
1010.00%111.00K
--38.88M
--9.00K
--7.00K
--10.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---35.00K
---23.00K
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---5.28M
---1.00M
--1.00M
-33.33%30.00M
----
----
----
--45.00M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
383.88%4.68M
463.09%4.15M
--3.24M
-44.41%338.00K
367.40%968.00K
-96.66%737.00K
-100.00%0.00
--608.00K
---362.00K
--22.08M
--597.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
-100.00%0.00
-97.22%1.00K
-98.70%3.00K
-100.00%0.00
22800.00%227.00K
-92.90%36.00K
158.43%230.00K
-16.22%93.00K
-100.63%-1.00K
5533.33%507.00K
1171.43%89.00K
1010.00%111.00K
--158.00K
--9.00K
--7.00K
--10.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--546.00K
--0.00
--747.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--23.00K
----
----
--0.00
----
----
----
----
-97.59%362.00K
---362.00K
----
35.78%-4.03M
--15.00M
----
----
---6.28M
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
382.15%4.67M
457.70%4.13M
--3.24M
-59.52%338.00K
120.65%969.00K
-96.47%740.00K
-100.00%0.00
-96.78%835.00K
-130.26%-4.69M
23432.58%20.94M
2095.50%2.44M
-33.21%25.97M
172200.00%15.51M
1171.43%89.00K
1010.00%111.00K
--38.88M
--9.00K
--7.00K
--10.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-41.84%2.73M
-67.03%2.80M
-61.86%4.85M
-39.41%8.02M
-85.74%4.70M
-46.17%8.50M
-28.50%12.71M
-2.40%13.23M
703.90%32.95M
20.48%15.79M
-37.89%17.78M
1229.51%13.56M
17.55%4.10M
97.31%13.11M
361.33%28.63M
--1.02M
--3.49M
--6.64M
--6.21M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-66.72%1.10M
98.16%-70.00K
51.42%-2.05M
-507.28%-3.17M
116.84%3.32M
-122.15%-3.80M
-111.66%-4.21M
-112.37%-522.00K
-308.38%-19.72M
290.51%17.16M
87.18%-1.99M
-84.72%4.22M
483.54%9.46M
-185.42%-9.01M
-3652.17%-15.52M
--27.61M
---2.47M
---3.16M
--437.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-52.14%3.84M
-41.84%2.73M
-67.03%2.80M
-61.86%4.85M
-39.41%8.02M
-85.74%4.70M
-46.17%8.50M
-28.50%12.71M
-2.40%13.23M
703.90%32.95M
20.48%15.79M
-37.89%17.78M
1229.51%13.56M
17.55%4.10M
97.31%13.11M
--28.63M
--1.02M
--3.49M
--6.64M
Dòng tiền tự do
-251.72%-3.57M
7.60%-4.20M
-25.57%-5.29M
-159.10%-3.52M
115.65%2.35M
-20.06%-4.54M
4.86%-4.21M
93.77%-1.36M
-148.54%-15.02M
58.41%-3.78M
71.68%-4.43M
-93.27%-21.78M
-138.27%-6.04M
-187.61%-9.10M
-3761.36%-15.63M
---11.27M
---2.54M
---3.16M
--427.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI