tradingkey.logo

Dream Finders Homes Inc

DFH

25.410USD

-0.070-0.27%
Đóng cửa 07/21, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.38BVốn hóa
7.39P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
Tổng doanh thu
19.58%989.87M
37.15%1.56B
12.40%1.01B
11.68%1.06B
7.59%827.80M
3.50%1.14B
14.02%895.83M
19.19%945.34M
15.86%769.42M
29.03%1.10B
116.45%785.67M
117.13%793.13M
93.29%664.07M
84.79%852.09M
27.74%362.98M
82.82%365.28M
82.03%343.56M
81.97%461.10M
--284.17M
--199.80M
--188.74M
--253.39M
Doanh thu
17.56%970.11M
35.16%1.53B
10.38%986.26M
11.60%1.05B
7.52%825.22M
3.48%1.14B
13.98%893.50M
19.17%942.88M
15.85%767.48M
28.73%1.10B
115.97%783.95M
116.61%791.23M
92.83%662.47M
84.79%852.09M
27.74%362.98M
82.82%365.28M
82.03%343.56M
81.97%461.10M
--284.17M
--199.80M
--188.74M
--253.39M
Chi phí doanh thu
16.47%754.60M
39.29%1.21B
13.04%767.45M
11.11%811.17M
5.36%647.90M
-2.23%865.15M
8.80%678.92M
17.25%730.06M
16.02%614.92M
26.23%884.90M
109.54%623.99M
110.19%622.63M
87.45%530.02M
81.02%701.05M
23.72%297.79M
79.06%296.22M
79.24%282.76M
79.00%387.28M
--240.70M
--165.43M
--157.75M
--216.36M
Chi phí hoạt động
20.21%876.90M
37.81%1.32B
14.47%866.78M
13.32%910.12M
8.03%729.49M
-0.21%957.27M
9.47%757.23M
16.58%803.13M
14.30%675.26M
24.77%959.23M
109.28%691.70M
111.54%688.92M
88.54%590.76M
81.59%768.83M
26.18%330.52M
77.90%325.68M
77.69%313.33M
79.71%423.39M
--261.94M
--183.07M
--176.33M
--235.60M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
48.79%3.27M
22.90%3.28M
-19.54%2.15M
-2.80%2.60M
-16.62%2.20M
-22.46%2.67M
-29.26%2.67M
-57.17%2.68M
-59.17%2.63M
-61.17%3.44M
292.92%3.78M
214.44%6.25M
160.45%6.45M
507.72%8.86M
15.96%961.00K
13.21%1.99M
60.18%2.48M
54.11%1.46M
--828.74K
--1.76M
--1.55M
--946.14K
Chi phí hoạt động khác
2917.09%5.61M
-20.57%-2.71M
-55.29%-2.56M
103.62%23.00K
53.72%-199.00K
-1420.95%-2.25M
-46.44%-1.65M
-328.42%-635.00K
55.62%-430.00K
-110.13%-148.00K
-480.58%-1.12M
-63.73%278.00K
-140.03%-969.00K
362.69%1.46M
-65.69%295.34K
33.22%766.52K
128.11%2.42M
-66.20%315.68K
--860.75K
--575.37K
--1.06M
--933.99K
Lợi nhuận hoạt động
14.92%112.97M
33.67%241.58M
1.08%140.09M
2.40%145.62M
4.40%98.31M
28.88%180.73M
47.49%138.60M
36.46%142.21M
28.46%94.16M
68.43%140.23M
189.42%93.97M
163.16%104.21M
142.49%73.30M
120.80%83.26M
46.07%32.47M
136.64%39.60M
143.70%30.23M
111.96%37.71M
--22.23M
--16.73M
--12.40M
--17.79M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-41.36%916.00K
----
----
--1.39M
--1.56M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
35.99%41.80M
96.65%73.10M
37.70%41.82M
27.03%41.66M
37.12%30.74M
51.79%37.17M
109.80%30.37M
156.17%32.80M
153.04%22.42M
117.33%24.49M
157.81%14.47M
73.46%12.80M
-0.65%8.86M
1408.76%11.27M
13150.17%5.61M
26.10%7.38M
47.95%8.92M
870.54%746.84K
--42.37K
--5.85M
--6.03M
--76.95K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-96.33%180.00K
-95.46%266.00K
-97.83%99.00K
12.65%5.30M
65.75%4.90M
24.83%5.86M
-11.29%4.56M
41.09%4.70M
-0.07%2.96M
-9.75%4.69M
274.23%5.14M
196.36%3.33M
70.86%2.96M
65.11%5.20M
-11.87%1.37M
-41.61%1.13M
27.44%1.73M
302.26%3.15M
--1.56M
--1.93M
--1.36M
--782.61K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
65.70%-1.10M
109.55%1.35M
50.13%-5.95M
75.55%-4.64M
52.95%-3.21M
-1825.30%-14.18M
-351.57%-11.93M
-276.16%-18.97M
-62.60%-6.82M
146.05%822.00K
-338.64%-2.64M
-255.48%-5.04M
-501.07%-4.19M
---1.79M
-290.07%-602.09K
1123.71%3.24M
---697.42K
----
--316.77K
---316.77K
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-78.11%14.19K
195.80%55.35K
-24117.00%-48.03K
92.16%65.52K
--64.83K
--18.71K
--200.00
--34.09K
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
-850.00%-1.50M
----
----
----
--200.00K
--2.90M
--700.00K
--1.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
0.48%71.17M
24.49%168.60M
-10.92%92.42M
10.60%106.01M
2.07%70.82M
11.69%135.43M
26.55%103.76M
6.86%95.85M
9.77%69.39M
60.78%121.26M
196.22%81.99M
145.49%89.70M
182.04%63.21M
87.73%75.42M
14.96%27.68M
192.51%36.54M
188.43%22.41M
117.21%40.17M
--24.08M
--12.49M
--7.77M
--18.50M
Thuế thu nhập
6.70%16.16M
25.01%38.11M
-13.98%20.78M
-3.97%23.25M
-14.15%15.14M
-2.56%30.48M
132.94%24.16M
3.77%24.21M
4.49%17.64M
122.67%31.28M
152.29%10.37M
420.89%23.33M
250.42%16.88M
--14.05M
--4.11M
--4.48M
--4.82M
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-1.21%55.01M
24.34%130.49M
-9.99%71.64M
15.52%82.76M
7.60%55.68M
16.64%104.95M
11.15%79.60M
7.94%71.64M
11.69%51.75M
46.61%89.97M
203.88%71.62M
107.02%66.37M
163.32%46.33M
52.76%61.37M
-2.12%23.57M
156.66%32.06M
126.45%17.60M
117.21%40.17M
--24.08M
--12.49M
--7.77M
--18.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1.21%55.01M
24.34%130.49M
-9.99%71.64M
15.52%82.76M
7.60%55.68M
16.64%104.95M
11.15%79.60M
7.94%71.64M
11.69%51.75M
46.61%89.97M
203.88%71.62M
107.02%66.37M
163.32%46.33M
52.76%61.37M
-2.12%23.57M
156.66%32.06M
126.45%17.60M
117.21%40.17M
--24.08M
--12.49M
--7.77M
--18.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-91.00%107.00K
-58.69%1.24M
-71.65%993.00K
-36.76%1.82M
-55.33%1.19M
-17.66%3.00M
77.19%3.50M
-23.19%2.88M
1.68%2.66M
-10.47%3.64M
-55.40%1.98M
7.49%3.75M
77.45%2.62M
109.04%4.07M
-18.39%4.43M
554.53%3.49M
223.93%1.48M
-8.48%1.95M
--5.43M
---766.90K
---1.19M
--2.13M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
0.80%51.53M
27.70%125.88M
-8.06%67.28M
19.03%77.57M
12.35%51.12M
19.24%98.58M
10.90%73.17M
10.44%65.17M
13.34%45.50M
54.07%82.67M
248.34%65.98M
107.88%59.01M
162.98%40.14M
42.90%53.65M
24.51%18.94M
114.10%28.39M
70.35%15.26M
149.49%37.55M
--15.21M
--13.26M
--8.96M
--15.05M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
0.00%3.38M
0.00%3.38M
15.46%3.38M
-6.12%3.38M
-5.96%3.38M
-7.91%3.38M
-20.14%2.92M
-0.58%3.59M
0.48%3.59M
0.47%3.67M
1787.54%3.66M
1822.94%3.62M
317.43%3.57M
434.69%3.65M
-94.35%193.90K
--188.04K
--855.70K
-48.34%682.23K
--3.43M
----
----
--1.32M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
0.80%51.53M
27.70%125.88M
-8.06%67.28M
19.03%77.57M
12.35%51.12M
19.24%98.58M
10.90%73.17M
10.44%65.17M
13.34%45.50M
54.07%82.67M
248.34%65.98M
107.88%59.01M
162.98%40.14M
42.90%53.65M
24.51%18.94M
114.10%28.39M
70.35%15.26M
149.49%37.55M
--15.21M
--13.26M
--8.96M
--15.05M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
0.56%0.55
26.71%1.34
-8.47%0.72
18.24%0.83
11.89%0.55
18.72%1.06
10.49%0.79
10.03%0.70
13.12%0.49
53.77%0.89
247.44%0.71
107.35%0.64
162.31%0.43
40.68%0.58
22.57%0.20
110.77%0.31
67.71%0.16
149.48%0.41
--0.17
--0.15
--0.10
--0.17
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-0.62%0.51
35.15%1.25
-6.86%0.67
25.34%0.77
22.34%0.51
24.57%0.92
17.68%0.72
9.53%0.62
6.75%0.42
42.82%0.74
198.19%0.61
84.23%0.56
137.59%0.39
26.03%0.52
22.34%0.20
110.44%0.31
67.56%0.16
149.48%0.41
--0.17
--0.15
--0.10
--0.17
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI