tradingkey.logo

Dream Finders Homes Inc

DFH

30.940USD

+2.240+7.80%
Đóng cửa 09/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.88BVốn hóa
9.67P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
38.07%-68.49M
81.94%-44.71M
39.63%306.45M
-335.67%-204.97M
-206.99%-110.60M
-595.53%-247.53M
-11.76%219.47M
234.55%86.98M
210.85%103.38M
70.95%-35.59M
32.12%248.71M
-3380.38%-64.64M
-26.35%-93.25M
-157.99%-122.50M
104.25%188.25M
-105.96%-1.86M
-1002.55%-73.81M
-122.86%-47.48M
84.54%92.17M
--31.17M
---6.69M
---21.31M
--49.94M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-31.69%56.54M
-1.21%55.01M
24.34%130.49M
-9.99%71.64M
15.52%82.76M
7.60%55.68M
16.64%104.95M
11.15%79.60M
7.94%71.64M
11.69%51.75M
46.61%89.97M
203.88%71.62M
107.02%66.37M
163.32%46.33M
52.76%61.37M
-2.12%23.57M
156.66%32.06M
126.45%17.60M
117.21%40.17M
--24.08M
--12.49M
--7.77M
--18.50M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
46.08%3.80M
48.79%3.27M
22.90%3.28M
-19.54%2.15M
-2.80%2.60M
-16.62%2.20M
-17.81%2.67M
-29.26%2.67M
28.33%2.68M
22.90%2.63M
10.51%3.25M
236.84%3.78M
108.24%2.09M
113.40%2.14M
101.44%2.94M
35.27%1.12M
12.85%1.00M
20.22%1.00M
54.11%1.46M
--828.74K
--887.68K
--835.73K
--946.14K
Thuế hoãn lại
-22.43%8.59M
-3.19%-1.71M
-44.86%-24.77M
138.51%1.24M
666.72%11.07M
-1902.41%-1.66M
-1186.90%-17.10M
82.64%-3.21M
-697.14%-1.95M
-100.49%-83.00K
1139.33%1.57M
---18.50M
---245.00K
--16.88M
--126.92K
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
20.89%-15.86M
94.91%4.29M
-141.21%-6.51M
-13.81%7.64M
-319.38%-20.04M
-71.44%2.20M
741.57%15.79M
650.93%8.87M
14.17%9.14M
31.49%7.71M
-165.51%-2.46M
-123.16%-1.61M
-35.39%8.00M
105.47%5.86M
30.27%3.76M
378.65%6.95M
523.90%12.39M
188.01%2.85M
188.17%2.88M
--1.45M
--1.99M
--990.73K
---3.27M
Thay đổi trong vốn lưu động
40.14%-114.16M
62.18%-116.12M
76.50%195.31M
-6144.05%-292.97M
-1143.15%-190.72M
-205.44%-307.04M
-29.36%110.66M
96.22%-4.69M
110.68%18.28M
48.86%-100.53M
29.95%156.66M
-249.60%-124.12M
-37.93%-171.23M
-169.02%-196.55M
138.19%120.56M
-1299.95%-35.50M
-452.06%-124.14M
-145.73%-73.06M
50.29%50.62M
--2.96M
---22.49M
---29.73M
--33.68M
-Thay đổi các khoản phải thu
702.23%28.85M
4280.77%116.62M
-5413.68%-129.71M
-3059.40%-59.46M
-324.82%-4.79M
-73.18%2.66M
132.97%2.44M
75.40%-1.88M
-33.47%2.13M
--9.93M
---7.40M
---7.65M
--3.20M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
31.69%-109.82M
65.13%-60.06M
918.30%346.22M
-185.14%-161.24M
-1013.33%-160.76M
-203.89%-172.23M
-74.75%34.00M
63.94%-56.55M
114.20%17.60M
65.73%-56.67M
84.00%134.65M
-334.90%-156.81M
-53.76%-123.96M
-350.72%-165.39M
7.74%73.18M
-75630.44%-36.06M
-155.78%-80.62M
-183.75%-36.70M
256.54%67.92M
--47.74K
---31.52M
---12.93M
--19.05M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-89.36%7.39M
36.43%-74.80M
14.18%92.98M
-106.89%-3.17M
381.67%69.48M
-46.98%-117.66M
114.72%81.43M
11.74%46.03M
-779.67%-24.67M
-657.32%-80.05M
-22.65%37.92M
-7.25%41.20M
92.72%-2.80M
-225.65%-10.57M
1698.75%49.03M
369.03%44.42M
-353.53%-38.49M
139.72%8.41M
-84.44%2.73M
--9.47M
--15.18M
---21.18M
--17.52M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
51.12%-25.74M
-1105.78%-71.29M
-643.49%-107.92M
-850.37%-68.59M
-290.88%-52.67M
-175.49%-5.91M
-179.28%-14.52M
-56.29%9.14M
220.65%27.59M
113.93%7.83M
146.11%18.31M
134.69%20.91M
-12.77%-22.87M
1.60%-56.21M
14.33%-39.70M
-333.09%-60.29M
-493.62%-20.28M
-4181.29%-57.12M
-5843.61%-46.34M
---13.92M
---3.42M
--1.40M
---779.70K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
53.23%-18.82M
-87.03%-22.61M
-150.91%-4.60M
276.55%1.16M
-1434.97%-40.25M
-159.83%-12.09M
135.93%9.03M
101.52%307.00K
82.66%-2.62M
-28.81%20.20M
-176.83%-25.14M
-222.10%-20.15M
-195.27%-15.12M
117.11%28.38M
18.14%32.72M
104.47%16.51M
1100.54%15.87M
287.32%13.07M
2055.58%27.70M
--8.07M
---1.59M
--3.37M
---1.42M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
38.07%-68.49M
81.94%-44.71M
39.63%306.45M
-335.67%-204.97M
-206.99%-110.60M
-595.53%-247.53M
-11.76%219.47M
234.55%86.98M
210.85%103.38M
70.95%-35.59M
32.12%248.71M
-3380.38%-64.64M
-26.35%-93.25M
-157.99%-122.50M
104.25%188.25M
-105.96%-1.86M
-1002.55%-73.81M
-122.86%-47.48M
84.54%92.17M
--31.17M
---6.69M
---21.31M
--49.94M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
464.00%10.13M
55.03%3.14M
458.11%3.96M
2225.07%17.53M
12.95%1.80M
49.12%2.03M
-40.87%709.00K
-67.40%754.00K
68.18%1.59M
45.45%1.36M
18.50%1.20M
453.60%2.31M
116.15%946.00K
146.35%935.00K
98.81%1.01M
52.49%417.81K
-49.07%437.66K
-63.50%379.55K
-8.72%508.92K
--273.99K
--859.35K
--1.04M
--557.55K
Chi phí vốn
466.89%10.31M
52.56%3.16M
352.23%3.96M
1843.74%17.55M
12.01%1.82M
50.29%2.07M
-28.51%875.00K
-62.34%903.00K
66.80%1.62M
45.26%1.38M
13.45%1.22M
473.95%2.40M
71.33%973.00K
33.85%950.00K
63.58%1.08M
14.38%417.81K
-33.91%567.90K
-33.92%709.76K
15.79%659.56K
--365.27K
--859.35K
--1.07M
--569.63K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
464.00%10.13M
55.03%3.14M
458.11%3.96M
2225.07%17.53M
12.95%1.80M
49.12%2.03M
-40.87%709.00K
-67.40%754.00K
68.18%1.59M
45.45%1.36M
18.50%1.20M
453.60%2.31M
116.15%946.00K
146.35%935.00K
98.81%1.01M
52.49%417.81K
-49.07%437.66K
-63.50%379.55K
-8.72%508.92K
--273.99K
--859.35K
--1.04M
--557.55K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-20943.53%-71.55M
39.37%-111.56M
---3.72M
--9.92M
---340.00K
---183.98M
--0.00
----
----
----
100.00%0.00
-261.81%-280.00K
----
100.00%0.00
-2851.11%-496.77M
---77.39K
--0.00
---22.62M
-4524999.19%-16.83M
----
----
----
---372.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---21.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
---11.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---19.40K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-2107.73%-81.66M
37.86%-115.59M
-4938.62%-24.14M
-642.60%-7.83M
-132.50%-3.70M
-13577.28%-186.01M
68.05%-479.00K
58.68%-1.05M
-192.46%-1.59M
-46.24%-1.36M
99.70%-1.50M
-148.17%-2.55M
4.46%-544.00K
95.94%-930.00K
-2806.31%-498.53M
-131.29%-1.03M
-128.97%-569.40K
-1938.81%-22.92M
-645.31%-17.15M
--3.28M
--1.97M
---1.12M
--3.15M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-57.76%60.45M
10.25%168.58M
-418.18%-175.34M
409.09%149.02M
294.32%143.11M
351.78%152.91M
-144.94%-33.84M
-148.44%-48.21M
-218.45%-73.64M
-2045.85%-60.73M
-104.37%-13.81M
-54.17%99.53M
74.01%62.17M
-95.94%3.12M
585.26%316.05M
1441.83%217.18M
15.99%35.73M
602.15%76.92M
-163.57%-65.13M
---16.19M
--30.80M
---15.32M
---24.71M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-42.64%103.58M
5.64%190.05M
-578.02%-170.37M
900.37%161.35M
547.89%180.59M
457.98%179.90M
-146.52%-25.13M
-120.19%-20.16M
-138.46%-40.32M
-695.87%-50.26M
-103.19%-10.19M
33.45%99.87M
132.32%104.84M
13.21%8.43M
636.19%319.35M
1932.97%74.84M
34.62%45.13M
202.48%7.45M
-174.11%-59.56M
--3.68M
--33.52M
---7.27M
---21.73M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-769.83%-16.06M
---6.96M
---1.16M
---4.82M
---1.85M
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--647.99K
--142.98M
--0.00
--142.57M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
--0.00
100.00%0.00
----
----
----
---11.08M
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--148.50M
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--3.38M
0.00%3.38M
0.00%3.38M
116.83%6.75M
-100.00%0.00
0.00%3.38M
-2.17%3.38M
-9.79%3.11M
-50.27%3.38M
--3.38M
--3.45M
--3.45M
--6.79M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
33.50%-23.70M
52.86%-11.14M
96.33%-439.00K
94.50%-762.00K
-18.99%-35.63M
-232.77%-23.62M
-6861.05%-11.97M
-545.87%-13.86M
16.53%-29.95M
-33.62%-7.10M
95.65%-172.00K
102.08%3.11M
-281.73%-35.88M
92.73%-5.31M
31.32%-3.96M
-645.64%-149.14M
-108.51%-9.40M
-644.53%-73.10M
-35.83%-5.76M
---20.00M
---4.51M
---9.82M
---4.24M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-57.76%60.45M
10.25%168.58M
-418.18%-175.34M
409.09%149.02M
294.32%143.11M
351.78%152.91M
-144.94%-33.84M
-148.44%-48.21M
-218.45%-73.64M
-2045.85%-60.73M
-104.37%-13.81M
-54.17%99.53M
74.01%62.17M
-95.94%3.12M
585.26%316.05M
1441.83%217.18M
15.99%35.73M
602.15%76.92M
-163.57%-65.13M
---16.19M
--30.80M
---15.32M
---24.71M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
29.98%348.10M
-38.04%339.82M
-35.91%232.85M
-8.89%296.63M
-9.96%267.82M
38.80%548.46M
124.63%363.30M
151.63%325.59M
84.73%297.45M
40.45%395.13M
-41.31%161.73M
143.72%129.39M
75.52%161.01M
230.15%281.32M
265.81%275.55M
-6.95%53.09M
196.11%91.74M
23.98%85.21M
86.69%75.33M
--57.06M
--30.98M
--68.73M
--40.35M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-411.33%-89.70M
102.95%8.28M
-42.22%106.98M
-269.14%-63.78M
2.38%28.81M
-187.30%-280.64M
-20.67%185.16M
16.61%37.71M
188.99%28.14M
18.81%-97.68M
3945.51%233.40M
-84.91%32.34M
18.17%-31.62M
-1943.79%-120.31M
-41.64%5.77M
1072.95%214.30M
-248.20%-38.64M
117.29%6.52M
-65.17%9.89M
--18.27M
--26.08M
---37.75M
--28.38M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-12.89%258.40M
29.98%348.10M
-38.04%339.82M
-35.91%232.85M
-8.89%296.63M
-9.96%267.82M
38.80%548.46M
124.63%363.30M
151.63%325.59M
84.73%297.45M
40.45%395.13M
-39.51%161.73M
143.72%129.39M
75.52%161.01M
230.15%281.32M
254.98%267.39M
-6.95%53.09M
196.11%91.74M
23.98%85.21M
--75.33M
--57.06M
--30.98M
--68.73M
Dòng tiền tự do
29.91%-78.79M
80.82%-47.88M
38.38%302.50M
-358.53%-222.53M
-210.48%-112.42M
-575.17%-249.60M
-11.67%218.60M
228.39%86.07M
207.99%101.75M
70.05%-36.97M
32.22%247.49M
-2846.62%-67.04M
-26.69%-94.23M
-156.16%-123.45M
104.54%187.17M
-107.39%-2.28M
-884.63%-74.37M
-115.33%-48.19M
85.33%91.51M
--30.81M
---7.55M
---22.38M
--49.37M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI