Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dfh
/
Dream Finders Homes Inc
DFH
25.410
USD
-0.070
-0.27%
Đóng cửa 07/21, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/22, 09:30 (ET)
2.38B
Vốn hóa
7.39
P/E TTM
Dream Finders Homes Inc
25.410
-0.070
-0.27%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
24.24%
297.47M
-44.47%
274.38M
-37.93%
204.91M
-6.06%
274.80M
-10.18%
239.43M
35.56%
494.14M
166.90%
330.13M
247.82%
292.51M
166.20%
266.57M
60.43%
364.53M
44.60%
123.69M
1266.47%
84.10M
136.72%
100.14M
540.16%
227.23M
103.27%
85.54M
--
6.15M
--
42.30M
--
35.50M
--
42.08M
Hàng tồn kho
6.87%
1.85B
19.10%
1.72B
39.78%
2.06B
33.89%
1.90B
20.81%
1.73B
4.50%
1.44B
-2.57%
1.47B
4.52%
1.42B
16.46%
1.43B
29.21%
1.38B
126.98%
1.51B
114.90%
1.36B
123.86%
1.23B
120.22%
1.07B
63.17%
666.49M
--
630.99M
--
550.37M
--
484.37M
--
408.47M
Tiền mặt bị hạn chế
78.34%
50.63M
20.49%
65.44M
-15.77%
27.94M
-34.00%
21.83M
-8.06%
28.39M
77.49%
54.31M
-12.80%
33.17M
-26.97%
33.08M
-49.27%
30.88M
-43.43%
30.60M
-79.08%
38.04M
-3.50%
45.30M
23.15%
60.88M
8.81%
54.09M
447.02%
181.85M
--
46.94M
--
49.43M
--
49.72M
--
33.24M
Tổng tài sản ngắn hạn
9.96%
2.23B
3.45%
2.09B
24.20%
2.32B
25.52%
2.23B
14.93%
2.03B
10.88%
2.02B
8.84%
1.87B
16.68%
1.77B
23.32%
1.77B
31.44%
1.82B
77.23%
1.72B
105.93%
1.52B
122.81%
1.43B
143.28%
1.39B
100.43%
969.67M
--
738.42M
--
642.68M
--
569.58M
--
483.80M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
74.38%
49.28M
59.17%
43.49M
48.94%
43.49M
-8.62%
27.02M
-8.13%
28.26M
-13.04%
27.32M
-7.75%
29.20M
-6.47%
29.57M
-7.34%
30.76M
19.52%
31.42M
89.26%
31.65M
83.04%
31.62M
80.19%
33.20M
39.36%
26.29M
-1.52%
16.72M
--
17.27M
--
18.43M
--
18.86M
--
16.98M
-Tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
31.90M
--
27.83M
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
13.04M
--
10.85M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
13.41%
345.99M
74.39%
300.31M
74.39%
300.31M
74.39%
300.31M
77.15%
305.07M
-2.82%
172.21M
-3.40%
172.21M
-3.80%
172.21M
-4.35%
172.21M
-2.13%
177.21M
450.95%
178.27M
450.43%
179.01M
450.77%
180.04M
479.86%
181.07M
165.02%
32.36M
--
32.52M
--
32.69M
--
31.23M
--
12.21M
Tổng tài sản
28.38%
3.49B
29.90%
3.33B
39.45%
3.32B
30.46%
2.99B
17.68%
2.72B
8.07%
2.56B
4.23%
2.38B
8.30%
2.29B
15.88%
2.31B
25.18%
2.37B
85.57%
2.29B
126.63%
2.11B
129.89%
1.99B
158.18%
1.89B
115.31%
1.23B
--
932.28M
--
866.72M
--
733.68M
--
572.48M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-83.54%
3.29M
--
--
--
--
--
--
--
20.00M
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
5.01%
448.98M
4.28%
536.06M
14.69%
485.85M
30.29%
491.57M
5.69%
427.56M
10.70%
514.08M
-6.20%
423.61M
-15.76%
377.28M
-13.86%
404.56M
7.05%
464.41M
82.23%
451.62M
131.60%
447.88M
129.86%
469.64M
135.51%
433.84M
117.97%
247.83M
--
193.39M
--
204.32M
--
184.21M
--
113.70M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
46.98%
1.48B
56.02%
1.29B
71.48%
1.46B
35.37%
1.19B
9.67%
1.00B
-14.69%
824.30M
-13.04%
849.12M
-0.10%
875.67M
18.69%
915.99M
27.14%
966.25M
119.96%
976.44M
137.52%
876.57M
138.27%
771.73M
153.73%
760.00M
69.31%
443.91M
--
369.05M
--
323.88M
--
299.53M
--
262.19M
-Nợ dài hạn
46.98%
1.48B
56.02%
1.29B
71.48%
1.46B
35.37%
1.19B
9.67%
1.00B
-14.69%
824.30M
-13.04%
849.12M
-0.10%
875.67M
18.69%
915.99M
27.14%
966.25M
119.96%
976.44M
137.52%
876.57M
138.27%
771.73M
153.73%
760.00M
69.31%
443.91M
--
369.05M
--
323.88M
--
299.53M
--
262.19M
Tổng các khoản nợ
28.30%
2.05B
30.72%
1.93B
47.10%
2.06B
30.42%
1.79B
9.33%
1.59B
-6.00%
1.48B
-11.01%
1.40B
-6.61%
1.37B
4.41%
1.46B
17.38%
1.57B
114.40%
1.57B
143.11%
1.47B
146.53%
1.40B
156.46%
1.34B
85.42%
732.68M
--
602.88M
--
566.52M
--
521.66M
--
395.15M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5.92%
285.10M
2.29%
282.50M
1.84%
277.37M
0.15%
272.23M
0.40%
269.18M
3.95%
276.17M
3.28%
272.36M
3.70%
271.84M
3.02%
268.11M
2.62%
265.68M
2.34%
263.71M
2.31%
262.13M
2.15%
260.25M
108.03%
258.89M
172.37%
257.69M
--
256.22M
--
254.76M
--
124.45M
--
94.61M
Cổ phiếu ưu đãi
0.00%
148.50M
0.00%
148.50M
0.00%
148.50M
-5.10%
148.50M
-4.97%
148.50M
-4.84%
148.50M
-4.70%
148.50M
0.55%
156.48M
0.54%
156.26M
0.53%
156.04M
0.61%
155.83M
2221.50%
155.62M
2285.37%
155.42M
178.98%
155.22M
207.58%
154.89M
--
6.70M
--
6.52M
--
55.64M
--
50.36M
Lợi nhuận giữ lại
46.07%
1.02B
49.64%
970.25M
53.57%
844.38M
63.03%
777.10M
70.00%
699.53M
77.16%
648.41M
94.07%
549.84M
119.31%
476.66M
159.44%
411.49M
209.66%
365.99M
338.91%
283.33M
376.52%
217.35M
820.82%
158.61M
--
118.19M
--
64.55M
--
45.61M
--
17.22M
--
--
--
--
Vốn dự trữ
5.93%
284.16M
2.30%
281.56M
1.84%
276.43M
0.14%
271.30M
0.40%
268.24M
3.96%
275.24M
3.29%
271.43M
3.71%
270.90M
3.03%
267.19M
2.63%
264.76M
2.35%
262.78M
2.32%
261.21M
2.16%
259.33M
--
257.96M
--
256.76M
--
255.29M
--
253.84M
--
--
--
--
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
14.79M
--
7.83M
--
6.67M
--
1.85M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-66.84%
1.75M
-58.01%
5.49M
-69.51%
4.69M
-71.76%
4.09M
-63.77%
5.29M
0.74%
13.07M
13.82%
15.38M
20.28%
14.50M
-32.09%
14.61M
-46.14%
12.97M
-40.68%
13.51M
-42.24%
12.06M
-0.85%
21.51M
-24.60%
24.08M
-29.63%
22.77M
--
20.87M
--
21.70M
--
31.94M
--
32.36M
Tổng vốn chủ sở hữu
28.49%
1.44B
28.80%
1.40B
28.62%
1.27B
30.52%
1.20B
31.99%
1.12B
35.65%
1.09B
37.65%
986.07M
42.08%
919.48M
42.75%
850.48M
43.91%
800.69M
43.30%
716.37M
96.46%
647.15M
98.47%
595.79M
162.42%
556.38M
181.91%
499.90M
--
329.40M
--
300.20M
--
212.02M
--
177.33M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký