tradingkey.logo

Defi Development Ord Shs

DFDV
5.710USD
-0.120-2.06%
Đóng cửa 12/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
158.27MVốn hóa
1.29P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Defi Development Ord Shs tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Defi Development Ord Shs.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
647.57%4.63M
-30.15%287.17K
79.58%628.88K
5.98%618.67K
-26.74%440.97K
-12.01%411.14K
-23.72%350.19K
11.12%583.78K
-18.07%601.94K
8.21%467.24K
-44.52%459.11K
135.26%525.36K
163.69%734.69K
-33.78%431.78K
--827.47K
--223.31K
--278.62K
--652.04K
Doanh thu
647.57%4.63M
-30.15%287.17K
79.58%628.88K
5.98%618.67K
-26.74%440.97K
-12.01%411.14K
-23.72%350.19K
11.12%583.78K
-18.07%601.94K
8.21%467.24K
-44.52%459.11K
135.26%525.36K
163.69%734.69K
-33.78%431.78K
--827.47K
--223.31K
--278.62K
--652.04K
Chi phí doanh thu
655.57%440.00K
-30.36%56.84K
--58.31K
--58.23K
--57.71K
--81.62K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
361.33%4.95M
-13.63%1.23M
-23.24%1.23M
-51.73%1.07M
52.38%1.29M
92.83%1.43M
149.37%1.60M
97.12%2.22M
-23.93%848.35K
-25.03%741.26K
-61.93%640.01K
106.76%1.13M
132.56%1.12M
198.74%988.69K
--1.68M
--545.29K
--479.53K
--330.95K
Chi phí R&D
77.92%269.00K
-2.52%169.02K
-49.60%176.22K
-38.76%151.19K
70.32%154.01K
64.81%173.38K
664.87%349.63K
162.09%246.88K
-28.93%90.42K
-34.12%105.20K
-39.64%45.71K
12.14%94.20K
75.33%127.23K
228.33%159.69K
--75.73K
--84.00K
--72.56K
--48.64K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
595.61%352.00K
-31.65%49.88K
6199.88%50.71K
47192.52%50.60K
--49.68K
--72.98K
--805.00
--107.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
28.65%-324.00K
6.95%-947.44K
52.15%-596.17K
72.29%-454.09K
-245.66%-851.75K
-271.60%-1.02M
-588.69%-1.25M
-172.16%-1.64M
35.24%-246.41K
50.80%-274.02K
78.81%-180.90K
-87.00%-602.09K
-89.38%-380.50K
-273.44%-556.91K
---853.82K
---321.98K
---200.92K
--321.09K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
-61.62%19.61K
-57.86%26.80K
-40.46%34.29K
241.72%43.85K
662.94%51.08K
1613.04%63.60K
1816.37%57.59K
814.03%12.83K
498.30%6.70K
356.14%3.71K
584.51%3.00K
293.28%1.40K
354.88%1.12K
--814.00
--439.00
--357.00
--246.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--2.93M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--160.00
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
151309.57%79.01M
--149.64K
--416.00
---52.25K
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---165.54K
113.58%45.71K
--444.56K
156.51%326.29K
--0.00
---336.62K
--0.00
---577.37K
--0.00
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
---1.96M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
21131.16%169.00K
-80.85%598.00
1565.01%82.88K
-68.55%796.00
96.92%2.49K
118.47%3.12K
111.92%4.98K
-50.90%2.53K
-68.00%1.27K
-62.35%1.43K
15.37%2.35K
163.01%5.16K
175.87%3.96K
-54.44%3.79K
--2.04K
--1.96K
--1.43K
--8.33K
Thu nhập trước thuế
15794.48%73.96M
19.34%-777.60K
58.71%-486.07K
70.15%-471.25K
-102.44%-805.40K
-337.83%-964.05K
-536.46%-1.18M
-489.79%-1.58M
-6.06%-397.85K
75.22%-220.19K
131.69%269.72K
70.16%-267.64K
-88.39%-375.14K
-369.55%-888.62K
---851.13K
---896.95K
---199.13K
--329.67K
Thuế thu nhập
--17.93M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
11988.68%56.03M
19.34%-777.60K
58.71%-486.07K
70.15%-471.25K
-102.44%-805.40K
-337.83%-964.05K
-536.46%-1.18M
-489.79%-1.58M
-6.06%-397.85K
75.22%-220.19K
131.69%269.72K
70.16%-267.64K
-88.39%-375.14K
-369.55%-888.62K
---851.13K
---896.95K
---199.13K
--329.67K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
11988.68%56.03M
19.34%-777.60K
58.71%-486.07K
70.15%-471.25K
-102.44%-805.40K
-337.83%-964.05K
-536.46%-1.18M
-489.79%-1.58M
-6.06%-397.85K
75.22%-220.19K
131.69%269.72K
70.16%-267.64K
-88.39%-375.14K
-369.55%-888.62K
---851.13K
---896.95K
---199.13K
--329.67K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
11988.68%56.03M
19.34%-777.60K
58.71%-486.07K
70.15%-471.25K
-102.44%-805.40K
-337.83%-964.05K
-536.46%-1.18M
-489.79%-1.58M
-6.06%-397.85K
75.22%-220.19K
131.69%269.72K
70.16%-267.64K
-88.39%-375.14K
-369.55%-888.62K
---851.13K
---896.95K
---199.13K
--329.67K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
11988.68%56.03M
19.34%-777.60K
58.71%-486.07K
70.15%-471.25K
-102.44%-805.40K
-337.83%-964.05K
-536.46%-1.18M
-489.79%-1.58M
-6.06%-397.85K
75.22%-220.19K
131.69%269.72K
70.16%-267.64K
-88.39%-375.14K
-369.55%-888.62K
---851.13K
---896.95K
---199.13K
--329.67K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
817.67%2.41
21.71%-0.55
61.67%-0.34
75.54%-0.34
-29.24%-0.58
-291.69%-0.70
-511.37%-0.90
-535.64%-1.38
-48.56%-0.45
75.23%-0.18
131.69%0.22
70.16%-0.22
-88.33%-0.30
-369.54%-0.72
---0.69
---0.73
---0.16
--0.27
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
629.62%1.78
21.71%-0.55
61.67%-0.34
75.54%-0.34
-29.24%-0.58
-291.69%-0.70
-511.37%-0.90
-535.64%-1.38
-48.56%-0.45
75.23%-0.18
131.69%0.22
70.16%-0.22
-88.33%-0.30
-369.54%-0.72
---0.69
---0.73
---0.16
--0.27
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI